Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-28 | BTMV-0498 #& steel container (used as a cargo device), a capacity of about 1.89 m3 (equivalent to 1890 liters), used goods;BTMV-0498#&Thùng chứa hàng bằng thép (dùng làm dụng cụ chứa hàng), dung tích khoảng 1.89 m3 (tương đương 1890 lít), hàng đã qua sử dụng | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
41,760
| KG |
30
| PCE |
690
| USD | ||||||
2022-06-27 | CKCT #& Steel main gas container (capacity: 5500 liters);CKCT#&Bình chứa khí chính bằng thép (dung tích: 5500lít) | BUSAN | CANG CTY DONG TAU HYUNDAI - VIET NA |
19,270
| KG |
2
| SET |
25,704
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-28 | BTMV-0498 #& steel container (used as a cargo device), a capacity of about 1.89 m3 (equivalent to 1890 liters), used goods;BTMV-0498#&Thùng chứa hàng bằng thép (dùng làm dụng cụ chứa hàng), dung tích khoảng 1.89 m3 (tương đương 1890 lít), hàng đã qua sử dụng | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
41,760
| KG |
30
| PCE |
690
| USD | ||||||
2022-06-27 | CKCT #& Steel main gas container (capacity: 5500 liters);CKCT#&Bình chứa khí chính bằng thép (dung tích: 5500lít) | BUSAN | CANG CTY DONG TAU HYUNDAI - VIET NA |
19,270
| KG |
2
| SET |
25,704
| USD |