Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HLCUSEL2105APQM0
2021-07-20
730451 CHRISTENSEN CHILE S A SS F LOS DEMAS TUBOS Y PERFILES HUECOS,SECC. CIRCULAR DEMAS AC.ALEADO,ESTIRADOS O LAMINADOS EN FRIOTUBOS HUECOS DE ACEROOD2.750XID 2.380XL 3060
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
74424
KG
74116
KILOGRAMOS NETOS
145997
USD
HLCUSEL2106AXRS4
2021-08-23
730451 CHRISTENSEN CHILE S A D F LOS DEMAS TUBOS Y PERFILES HUECOS,SECC. CIRCULAR DEMAS AC.ALEADO,ESTIRADOS O LAMINADOS EN FRIOTUBOSDE ACERO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
74424
KG
74116
KILOGRAMOS NETOS
145997
USD
MAEU206028846
2020-11-23
730451 DUNBAR ASSOCIATES LS CABLE SYSTEM LTD 1713 BOXES OF HEAT SHIRNKABLE TUBES -CIF DALLAS -NO. & DA TE OF INVOICE: 1412356 OCT.22, 2020<br/>1713 BOXES OF HEAT SHIRNKABLE TUBES -CIF DALLAS -NO. & DA TE OF INVOICE: 1412356 OCT.22, 2020<br/>1713 BOXES OF HEAT SHIRNKABLE TUBES -CIF DALLAS -NO. & DA T
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
15823
KG
1713
PKG
0
USD
190621DSCCPUS21060215
2021-07-28
730451 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí OPEC SEGERO MARINE CO LTD High pressure oil pipe 5, Material: Steel (Injection Pipe Ass'y No5), PN: 152673-59850, Yanmar generator parts S165L-DN - 315 KW, 100% new;Ống dầu cao áp 5, chất liệu: Thép (INJECTION PIPE ASS'Y NO5) , PN: 152673-59850, Phụ tùng máy phát điện YANMAR S165L-DN - 315 KW, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
425
KG
1
PCE
82
USD
220622ARONPUS22060015
2022-06-28
730451 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I KDT VI?T NAM JISEONG EQUIPMENT AND TRADE CO LTD Spare parts for Deagun self -propelled stone drilling machine, 100%new; Connect pipe requiring alloy steel drilling T45 -T45 (L-210mm; D-66mm);Phụ tùng cho máy khoan đá tự hành hiệu Deagun, mới 100%; Ống nối cần khoan thép hợp kim T45 -T45 (L- 210mm; D-66mm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
897
KG
40
PCE
1640
USD
060921DSCCPUS21090031
2021-09-22
730451 C?NG TY C? PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC KOBE MITSUBISHI 6UEC37LA - 2346 kW: 2346 kW: Mr. OIL high-voltage alloy steel material, cold scissors part NO 541001;Phụ Tùng máy thủy KOBE MITSUBISHI 6UEC37LA - 2346 kW:Ông dầu cao áp chất liệu bằng Thép hợp kim,kéo nguội part no 541001
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
447
KG
1
PCE
450
USD
2710216420065698-01
2021-11-01
730451 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PC0710000200005019 # & BENDED PIPE SA335-P92 60.3x11.07X1710.6 / Pipes, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / NSX: Kwang Jin;PC0710000200005019#&BENDED PIPE SA335-P92 60.3x11.07x1710.6/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX: KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9000
KG
2
PCE
480
USD
2806216420063162-01
2021-07-05
730451 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PA0601000400004213 # & HST-MOT-7-1-TC2 SA213-T22 31.8x4.5x1277 / duct, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / NSX: Kwang Jin;PA0601000400004213#&HST-MOT-7-1-TC2 SA213-T22 31.8x4.5x1277/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi, đã cắt và uốn/NSX:KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DA NANG
11900
KG
3
PCE
51
USD
060921SELA86184
2021-09-14
730451 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PC0710000200006253 # & BENDED PIPE SA335-P91-1 73x9.53x1650.6 / duct, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / nsx: kwang jin;PC0710000200006253#&BENDED PIPE SA335-P91-1 73x9.53x1650.6/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX: KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
DA NANG
8200
KG
2
PCE
428
USD