Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 4,525 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 4.525 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090 | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
38,235
| KG |
5
| TNE |
4,804
| USD | ||||||
2021-10-07 | Alloy steel wire JIS SUJ2Z S) AIP 5.6mm (Cold Heading Quality Steel Wire), Chrome content: 1,48, 100% new goods;DÂY THÉP HỢP KIM JIS SUJ2Z S)AIP 5.6MM (COLD HEADING QUALITY STEEL WIRE),hàm lượng Crom: 1.48, hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
78,254
| KG |
1,940
| KGM |
2,600
| USD | ||||||
2020-11-23 | D002 # & Wire used as a magnet pin (diameter 0.8 mm, not clad, plated or coated, in coils). (HS Code: 98110090 under notification 3867 / TB-GDC, dated 25.04.2015 of the General Part of of Customs);D002#&Dây thép dùng làm ghim nam châm (đường kính 0.8mm; chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn). (Mã số HS: 98110090 theo thông báo 3867/TB-TCHQ, ngày 25/04/2015 của tổng cục hải quan) | BUSAN NEW PORT | CANG TIEN SA(D.NANG) |
416
| KG |
411
| KGM |
1,023
| USD | ||||||
2022-06-27 | EP24-00112A #& seat belt used to hold the camera, made of alloy steel, 136mm long, for security cameras. New 100%;EP24-001012A#&Dây an toàn dùng để giữ camera, làm bằng thép hợp kim, dài 136mm,dùng cho camera an ninh. Hàng mới 100% | HANWHA TECHWIN SECURITY VIETNAM CO. | CONG TY TNHH HANAM ELECTRICITY VINA |
79
| KG |
2,434
| PCE |
1,242
| USD | ||||||
2020-11-06 | DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 30 610 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 30.610 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090 | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
38,235
| KG |
31
| TNE |
32,860
| USD | ||||||
2020-11-06 | D002 # & Wire pins used as magnets (HS Code: 98110090 under notification 3867 / TB-GDC, dated 04.25.2015 of the General Part of of Customs);D002#&Dây thép dùng làm ghim nam châm (Mã số HS: 98110090 theo thông báo 3867/TB-TCHQ, ngày 25/04/2015 của tổng cục hải quan) | BUSAN NEW PORT | CANG TIEN SA(D.NANG) |
1,530
| KG |
1,511
| KGM |
3,763
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 4,525 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 4.525 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090 | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
38,235
| KG |
5
| TNE |
4,804
| USD | ||||||
2021-10-07 | Alloy steel wire JIS SUJ2Z S) AIP 5.6mm (Cold Heading Quality Steel Wire), Chrome content: 1,48, 100% new goods;DÂY THÉP HỢP KIM JIS SUJ2Z S)AIP 5.6MM (COLD HEADING QUALITY STEEL WIRE),hàm lượng Crom: 1.48, hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
78,254
| KG |
1,940
| KGM |
2,600
| USD | ||||||
2020-11-23 | D002 # & Wire used as a magnet pin (diameter 0.8 mm, not clad, plated or coated, in coils). (HS Code: 98110090 under notification 3867 / TB-GDC, dated 25.04.2015 of the General Part of of Customs);D002#&Dây thép dùng làm ghim nam châm (đường kính 0.8mm; chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn). (Mã số HS: 98110090 theo thông báo 3867/TB-TCHQ, ngày 25/04/2015 của tổng cục hải quan) | BUSAN NEW PORT | CANG TIEN SA(D.NANG) |
416
| KG |
411
| KGM |
1,023
| USD | ||||||
2022-06-27 | EP24-00112A #& seat belt used to hold the camera, made of alloy steel, 136mm long, for security cameras. New 100%;EP24-001012A#&Dây an toàn dùng để giữ camera, làm bằng thép hợp kim, dài 136mm,dùng cho camera an ninh. Hàng mới 100% | HANWHA TECHWIN SECURITY VIETNAM CO. | CONG TY TNHH HANAM ELECTRICITY VINA |
79
| KG |
2,434
| PCE |
1,242
| USD | ||||||
2020-11-06 | DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 30 610 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 30.610 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090 | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
38,235
| KG |
31
| TNE |
32,860
| USD | ||||||
2020-11-06 | D002 # & Wire pins used as magnets (HS Code: 98110090 under notification 3867 / TB-GDC, dated 04.25.2015 of the General Part of of Customs);D002#&Dây thép dùng làm ghim nam châm (Mã số HS: 98110090 theo thông báo 3867/TB-TCHQ, ngày 25/04/2015 của tổng cục hải quan) | BUSAN NEW PORT | CANG TIEN SA(D.NANG) |
1,530
| KG |
1,511
| KGM |
3,763
| USD |