Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070522GTCBHPH2205078
2022-05-19
681389 C?NG TY TNHH HANWHA POWER SYSTEMS VIETNAM HANWHA POWER SYSTEMS CO LTD The gaskets for the water supply line of the cooling pipe cluster, made from a mixture of fiber, filler, rubber and chemicals that do not contain asbestos, CST14004, NCC: Hanwha Power Systems. New 100%;Gioăng cho đường cấp nước vào của cụm ống giải nhiệt, được làm từ hỗn hợp chất liệu xơ, chất độn, cao su và các hóa chất không chứa amiăng, mã CST14004, NCC: HANWHA POWER SYSTEMS. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
692
KG
18
PCE
109
USD
261021GLVSKR0008855
2021-10-29
681389 C?NG TY TNHH PHA VI?T NAM PHA CO LTD E301100 # & fiber washers used for chairs in the car. New 100%;E301100#&Vòng đệm bằng sợi lưu hóa sử dụng cho chốt ghế trong ô tô. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
70840
KG
200000
PCE
2400
USD
100622VHFLUKBTA2214740
2022-06-29
681389 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR GLOBAL CS CO LTD 226 steel friction disk; Parts code: 1A8275-36350; spare parts of Yanmar agricultural tractors; new 100%;Đĩa ma sát 226 bằng thép; mã phụ tùng: 1A8275-36350; phụ tùng của máy kéo nông nghiệp Yanmar; hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE , JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
1
PCE
26
USD
100622VHFLUKBTA2214740
2022-06-29
681389 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR GLOBAL CS CO LTD Steel brake discs, fibers, spare parts: 1A8060-23850, Yanmar Agricultural Spare Parts, 100% new goods;Đĩa phanh bằng thép, sợi bố, mã phụ tùng: 1A8060-23850, phụ tùng máy kéo nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE , JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
2
PCE
25
USD
081220MNMS2012230
2020-12-23
681389 C?NG TY C? PH?N LILAMA 69 1 KOMCO CO LTD GCTL444 # & Washers to attach to steel flanges, made from mineral graphite, gasket, KT N.D. 1 "300 # RF, new 100%;GCTL444#&Vòng đệm để gắn vào bích thép, làm từ khoáng graphite,gasket,KT N.D. 1" 300# RF, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
6200
KG
8
PCE
14
USD
081220MNMS2012230
2020-12-23
681389 C?NG TY C? PH?N LILAMA 69 1 KOMCO CO LTD GCTL444 # & Washers to attach to steel flanges, made from mineral graphite, gasket, KT N.D. 1/2 "300 # RF, new 100%;GCTL444#&Vòng đệm để gắn vào bích thép, làm từ khoáng graphite,gasket,KT N.D. 1/2" 300# RF, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
6200
KG
20
PCE
21
USD
081220MNMS2012230
2020-12-23
681389 C?NG TY C? PH?N LILAMA 69 1 KOMCO CO LTD GCTL444 # & Washers to attach to steel flanges, made from mineral graphite, gasket, KT N.D. 2 "300 # RF, new 100%;GCTL444#&Vòng đệm để gắn vào bích thép, làm từ khoáng graphite,gasket,KT N.D. 2" 300# RF, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
6200
KG
54
PCE
106
USD
081220MNMS2012230
2020-12-23
681389 C?NG TY C? PH?N LILAMA 69 1 KOMCO CO LTD GCTL444 # & Washers to attach to steel flanges, made from mineral graphite, gasket, KT N.D 4 "# 150, the new 100%;GCTL444#&Vòng đệm để gắn vào bích thép, làm từ khoáng graphite,gasket,KT N.D 4" #150, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
6200
KG
9
PCE
31
USD
081220MNMS2012230
2020-12-23
681389 C?NG TY C? PH?N LILAMA 69 1 KOMCO CO LTD GCTL444 # & Washers to attach to steel flanges, made from mineral graphite, gasket, KT N.D. 4 "300 # RF, new 100%;GCTL444#&Vòng đệm để gắn vào bích thép, làm từ khoáng graphite,gasket,KT N.D. 4" 300# RF, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
6200
KG
5
PCE
29
USD
YUGLYLKS0031757
2020-08-10
681389 DYNAX AMERICA CORP DYNAX CORP NEW AUTOMOTIVE PARTS (CLUTCHES) HS CODE:681389 237PACKAGES (203 CARTONS AND 34 ROLLS)<br/>NEW AUTOMOTIVE PARTS (CLUTCHES) HS CODE:681389 237 PACKAGES (203 CARTONS AND 34 ROLLS)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
8945
KG
237
PKG
0
USD
YUGLYLKS0039652
2020-09-15
681389 DYNAXAMERICA CORP DYNAX CORP NEW AUTOMOTIVE PARTS (CLUTCHES) HS CODE:681389 746 PACKAGES (721 CARTONS AND 25 ROLLS)<br/>NEW AUTOMOTIVE PARTS (CLUTCHES) HS CODE:681389 746 PACKAGES (721CARTONS AND 25 ROLLS)<br/>NEW AUTOMOTIVE PARTS (CLUTCHES) HS CODE:681389 746 PACKAGES (721 CARTONS A
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
38570
KG
746
PKG
0
USD
YUGLYLKS1066269
2022-01-25
681389 DYNAX AMERICA CORP DYNAX CORP NEW AUTOMOTIVE PARTS(CLUTCHES), HS CODE:681389<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
13490
KG
112
PKG
0
USD
YUGLYLKS1078532
2022-04-01
681389 DYNAX AMERICA CORP DYNAX CORP NEW AUTOMOTIVE PARTS(CLUTCHES), HS CODE:681389<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
19524
KG
282
CTN
0
USD
YUGLYLKS0032695
2020-08-17
681389 DYNAX AMERICA CORP DYNAX CORP NEW AUTOMOTIVE PARTS (CLUTCHES) HS CODE:681389 425PACKAGES (410 CARTONS AND 15 ROLLS)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
7395
KG
425
PKG
0
USD
YUGLYLKS1073096
2022-03-12
681389 DYNAX AMERICA CORP DYNAX CORP NEW AUTOMOTIVE PARTS(CLUTCHES), HS CODE:681389<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
18451
KG
391
PKG
0
USD