Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DSAN1912003
2020-01-02
600330 YUYOUNG APPAREL INC YUYOUNG APPAREL 96%COTTON4%SPNDEX KNITTED FABRIC 95/5 COTTON
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Manila Int'l Container Port
112
KG
589
Metre
801
USD
050122JSIL22010008
2022-01-11
600330 C?NG TY TNHH SEJIN VINA SEJIN ACE CO LTD NPL25 # & Weaving (wool) details of clothes. New 100%.;NPL25#&Bo dệt (len) chi tiết của quần áo. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5546
KG
6859
PCE
12552
USD
091021MEXIHPH2110006
2021-10-18
600330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN MAY GIANG SHIM CORDI I CO LTD Nl5 # & border braces with knitted fabric from synthetic fibers, wide size without 30cm, ~ 20m / roll, 100% new goods.;NL5#&Dây nẹp viền bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp, khổ rộng không quá 30cm, ~20M / cuộn , hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11712
KG
9000
YRD
900
USD
091021MEXIHPH2110006
2021-10-18
600330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN MAY GIANG SHIM CORDI I CO LTD NL5 # & Shoulder Rope (Shoulder Tape) with knitted fabric from synthetic fibers, wide size without 30cm, 100% new products.;NL5#&Dây nẹp viền vai (SHOULDER TAPE)bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp, khổ rộng không quá 30cm, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11712
KG
9000
YRD
90
USD
ONEYSELBC1346800
2021-12-20
600330 KI HYUN CHANG U U F TEJIDOS DE PUNTO DE FIBRAS SINTERICAS DE ANCH. INF. O = A 30 CM., EX. 60.01 Y 60.02TELAS100% POLIESTER
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
19470
KG
8946
KILOGRAMOS NETOS
25908
USD