Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-10 | PATCHES | Ninoy Aquino Int'l Airport | First Cavite Iindustrial Estate |
64
| KG |
1
| Metre |
3
| USD | ||||||
2021-11-10 | 0100 # & fabric straps (webbing);0100#&Dây quai bằng vải (webbing) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
56
| KG |
870
| MTR |
392
| USD | ||||||
2021-10-22 | 19 # & border wire;19#&Dây viền | CTY TNHH TAEHWA VINA | KHO CTY TNHH DAEGYEONG VINA |
2,024
| KG |
686
| MTR |
44
| USD | ||||||
2022-02-28 | E / String # & Wire Always (Cotton) ,, KT: 5mm, used in sewing, 100%;E/STRING#&Dây luôn (cotton), , kt: 5mm, dùng trong may măc, hàng mơi 100% | CONG TY TNHH KD SPORTS | CONG TY TNHH MAY THIEN AN |
763
| KG |
1,000
| YRD |
100
| USD | ||||||
2022-06-01 | P15 #& cotton strap. (Cotton fiber bandage, roll, used as a thread, clothing);P15#&Dây luồn cotton. ( Dây băng sợi cotton, dạng cuộn , dùng làm dây luồn, Quần áo ) | INCHEON | CANG DINH VU - HP |
1,772
| KG |
18,396
| YRD |
7,581
| USD | ||||||
2022-06-01 | 21 #& bandage;21#&Dây băng | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
642
| KG |
46,400
| YRD |
2,691
| USD | ||||||
2022-06-01 | PL21-1014 #& card hanging string (braided strip, 1mm, no brand);PL21-1014#&Dây treo thẻ bài (dải bện dạng chiếc, 1mm, không nhãn hiệu) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
209
| KG |
1,891
| PCE |
38
| USD | ||||||
2021-07-17 | 31 # & decorative border wire;31#&Dây viền trang trí | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
4,558
| KG |
29,000
| YRD |
939
| USD | ||||||
2021-07-19 | The wire is incomplete fabric for tying shoes, manufacturer changdae, size 80 cm / yarn, 100% new goods;Dây bện bẳng vải chưa hoàn thiện dùng buộc giầy,Hãng sản xuất CHANGDAE, kích thước 80 cm/Sợi,Hàng mới 100% | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
301
| KG |
3,500
| YRD |
280
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-10 | PATCHES | Ninoy Aquino Int'l Airport | First Cavite Iindustrial Estate |
64
| KG |
1
| Metre |
3
| USD | ||||||
2021-11-10 | 0100 # & fabric straps (webbing);0100#&Dây quai bằng vải (webbing) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
56
| KG |
870
| MTR |
392
| USD | ||||||
2021-10-22 | 19 # & border wire;19#&Dây viền | CTY TNHH TAEHWA VINA | KHO CTY TNHH DAEGYEONG VINA |
2,024
| KG |
686
| MTR |
44
| USD | ||||||
2022-02-28 | E / String # & Wire Always (Cotton) ,, KT: 5mm, used in sewing, 100%;E/STRING#&Dây luôn (cotton), , kt: 5mm, dùng trong may măc, hàng mơi 100% | CONG TY TNHH KD SPORTS | CONG TY TNHH MAY THIEN AN |
763
| KG |
1,000
| YRD |
100
| USD | ||||||
2022-06-01 | P15 #& cotton strap. (Cotton fiber bandage, roll, used as a thread, clothing);P15#&Dây luồn cotton. ( Dây băng sợi cotton, dạng cuộn , dùng làm dây luồn, Quần áo ) | INCHEON | CANG DINH VU - HP |
1,772
| KG |
18,396
| YRD |
7,581
| USD | ||||||
2022-06-01 | 21 #& bandage;21#&Dây băng | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
642
| KG |
46,400
| YRD |
2,691
| USD | ||||||
2022-06-01 | PL21-1014 #& card hanging string (braided strip, 1mm, no brand);PL21-1014#&Dây treo thẻ bài (dải bện dạng chiếc, 1mm, không nhãn hiệu) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
209
| KG |
1,891
| PCE |
38
| USD | ||||||
2021-07-17 | 31 # & decorative border wire;31#&Dây viền trang trí | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
4,558
| KG |
29,000
| YRD |
939
| USD | ||||||
2021-07-19 | The wire is incomplete fabric for tying shoes, manufacturer changdae, size 80 cm / yarn, 100% new goods;Dây bện bẳng vải chưa hoàn thiện dùng buộc giầy,Hãng sản xuất CHANGDAE, kích thước 80 cm/Sợi,Hàng mới 100% | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
301
| KG |
3,500
| YRD |
280
| USD |