Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-18 | G3 # & woven fabric with filament yarn with nylon (100% nylon fabric), dyed 110gm / m2, 52 "(2226Y), 100% new goods;G3#&Vải dệt thoi có sợi filament bằng Nylon ( Vải 100%Nylon) , đã nhuộm 110GM/M2, khổ 52" (2226y) , hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
9,730
| KG |
2,688
| MTK |
5,387
| USD | ||||||
2021-12-13 | NPL01 # & 100% Polyester woven fabrics 51 ";NPL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 51" | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
5,530
| KG |
16,725
| MTK |
24,252
| USD | ||||||
2021-12-13 | NPL01 # & 100% Poly Weaving Fabric "3960yds;NPL01#&Vải lót dệt thoi 100% poly _44" 3960yds | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
1,983
| KG |
4,047
| MTK |
1,188
| USD | ||||||
2021-12-14 | VDT3 # & Other woven fabrics, with a density of nylon filament or other polyamides from 85% or more Dyed (Nylon 84%, PU16% 53 ");VDT3#&Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên đã nhuộm (Nylon 84%, PU16% 53") | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
11,822
| KG |
6,634
| MTK |
35,896
| USD | ||||||
2021-12-13 | 95% nylon sample fabric, 5% spandex size 52/54 ", 100% new goods;VẢI MẪU 95% NYLON, 5% SPANDEX KHỔ 52/54", HÀNG MỚI 100% | INCHEON | HO CHI MINH |
190
| KG |
3
| MTK |
3
| USD | ||||||
2021-12-13 | V103 # & 100% polyester woven fabric, stained, 43 ", quantify 101g / y;V103#&Vải dệt thoi 100% POLYESTER, đã nhuộm màu, khổ 43", định lượng 101g/y | INCHEON | CANG TAN VU - HP |
4,425
| KG |
3,580
| MTK |
1,434
| USD | ||||||
2020-11-17 | 01 # 100% Polyester & Fabrics, size 58/60 '', New 100%;01#&Vải 100% Polyester, khổ 58/60'', hàng mới 100% | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
14,156
| KG |
1,093
| YRD |
874
| USD | ||||||
2021-04-21 | WOVEN FABRIC OF SYNTH FILAMENT YARN, DYED | BUSAN | GEMLIK |
9,414
| KG |
40
| PK |
***
| USD | ||||||
2020-09-15 | WOVEN FABRIC OF SYNTH FILAMENT YARN, DYED | BUSAN | ISTANBUL |
4,670
| KG |
176
| RO |
***
| USD | ||||||
2020-09-10 | WOVEN FABRIC OF SYNTH FILAMENT YARN, DYED | PUSAN | ST PETERSBURG |
24,100
| KG |
80
| DR |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-18 | G3 # & woven fabric with filament yarn with nylon (100% nylon fabric), dyed 110gm / m2, 52 "(2226Y), 100% new goods;G3#&Vải dệt thoi có sợi filament bằng Nylon ( Vải 100%Nylon) , đã nhuộm 110GM/M2, khổ 52" (2226y) , hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
9,730
| KG |
2,688
| MTK |
5,387
| USD | ||||||
2021-12-13 | NPL01 # & 100% Polyester woven fabrics 51 ";NPL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 51" | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
5,530
| KG |
16,725
| MTK |
24,252
| USD | ||||||
2021-12-13 | NPL01 # & 100% Poly Weaving Fabric "3960yds;NPL01#&Vải lót dệt thoi 100% poly _44" 3960yds | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
1,983
| KG |
4,047
| MTK |
1,188
| USD | ||||||
2021-12-14 | VDT3 # & Other woven fabrics, with a density of nylon filament or other polyamides from 85% or more Dyed (Nylon 84%, PU16% 53 ");VDT3#&Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên đã nhuộm (Nylon 84%, PU16% 53") | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
11,822
| KG |
6,634
| MTK |
35,896
| USD | ||||||
2021-12-13 | 95% nylon sample fabric, 5% spandex size 52/54 ", 100% new goods;VẢI MẪU 95% NYLON, 5% SPANDEX KHỔ 52/54", HÀNG MỚI 100% | INCHEON | HO CHI MINH |
190
| KG |
3
| MTK |
3
| USD | ||||||
2021-12-13 | V103 # & 100% polyester woven fabric, stained, 43 ", quantify 101g / y;V103#&Vải dệt thoi 100% POLYESTER, đã nhuộm màu, khổ 43", định lượng 101g/y | INCHEON | CANG TAN VU - HP |
4,425
| KG |
3,580
| MTK |
1,434
| USD | ||||||
2020-11-17 | 01 # 100% Polyester & Fabrics, size 58/60 '', New 100%;01#&Vải 100% Polyester, khổ 58/60'', hàng mới 100% | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
14,156
| KG |
1,093
| YRD |
874
| USD | ||||||
2021-04-21 | WOVEN FABRIC OF SYNTH FILAMENT YARN, DYED | BUSAN | GEMLIK |
9,414
| KG |
40
| PK |
***
| USD | ||||||
2020-09-15 | WOVEN FABRIC OF SYNTH FILAMENT YARN, DYED | BUSAN | ISTANBUL |
4,670
| KG |
176
| RO |
***
| USD | ||||||
2020-09-10 | WOVEN FABRIC OF SYNTH FILAMENT YARN, DYED | PUSAN | ST PETERSBURG |
24,100
| KG |
80
| DR |
***
| USD |