Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-18 | THREAD # & Yarn cotton (2500m / Cone), no labels, user sx male pants;THREAD#&Chỉ may chất liệu cotton (2500M/Cone), không nhãn mác, dùng sx quần nam | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
2,019
| KG |
1,346
| ROL |
471
| USD | ||||||
2022-06-25 | PL04thread #& Sewing thread (cotton material), (2500m/Cone), used in garment;PL04THREAD#&Chỉ may (chất liệu cotton), (2500M/Cone), dùng trong may mặc | INCHEON | CANG TAN VU - HP |
6,195
| KG |
1,430
| ROL |
501
| USD | ||||||
2021-01-26 | PL04 # & Yarn (cotton) 2500m / CONE, not labels, user sx male pants;PL04#&Chỉ may (chất liệu cotton) 2500M/CONE , không nhãn mác, dùng sx quần nam | CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU DONG THO | CONG TY TNHH GEU LIM |
3,680
| KG |
23
| ROL |
17
| USD | ||||||
2022-06-25 | PL04thread #& Sewing thread (cotton material), (2500m/Cone), used in garment;PL04THREAD#&Chỉ may (chất liệu cotton), (2500M/Cone), dùng trong may mặc | INCHEON | HA NOI |
417
| KG |
540
| ROL |
189
| USD | ||||||
2021-09-01 | PL3 # & stitches made from cotton, 5000m / roll, packed for retail, 100% new goods;PL3#&Chỉ khâu làm từ bông, 5000 M/Cuộn, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | GREEN PORT (HP) |
14,287
| KG |
5,307
| ROL |
4,139
| USD | ||||||
2021-12-13 | Pl04thread # & sewing only (cotton material), (2500m / cone), used in garments;PL04THREAD#&Chỉ may (chất liệu cotton), (2500M/Cone), dùng trong may mặc | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
7,720
| KG |
1,521
| ROL |
532
| USD | ||||||
2021-11-06 | Only embroidered DMC. Component 100% Combed Cotton (Packing type, 50m long / roll). New 100%;Chỉ thêu DMC. Thành phần 100% combed cotton (loại đóng gói, dài 50m/cuộn). Hàng mới 100% | INCHEON | HA NOI |
365
| KG |
50
| ROL |
188
| USD | ||||||
2021-01-04 | THREAD # & Yarn cotton (2500m / Cone), no labels, user sx men's trousers (840 cone equivalent 63kg);THREAD#&Chỉ may chất liệu cotton (2500M/Cone), không nhãn mác, dùng sx quần nam( 840 cone tương đương 63kg) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
1,883
| KG |
840
| ROL |
294
| USD | ||||||
2022-06-27 | NL08 #& sewing thread (29s/3) 100% new goods;NL08#&CHỈ MAY (29S/3) hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
729
| KG |
132
| ROL |
1,320
| USD | ||||||
2021-10-18 | PL5 # & stitches made from cotton, 2500m / roll, packed for retail, 100% new goods;PL5#&Chỉ khâu làm từ bông, 2500M/Cuộn, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG DINH VU - HP |
9,150
| KG |
3,436
| ROL |
2,405
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-18 | THREAD # & Yarn cotton (2500m / Cone), no labels, user sx male pants;THREAD#&Chỉ may chất liệu cotton (2500M/Cone), không nhãn mác, dùng sx quần nam | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
2,019
| KG |
1,346
| ROL |
471
| USD | ||||||
2022-06-25 | PL04thread #& Sewing thread (cotton material), (2500m/Cone), used in garment;PL04THREAD#&Chỉ may (chất liệu cotton), (2500M/Cone), dùng trong may mặc | INCHEON | CANG TAN VU - HP |
6,195
| KG |
1,430
| ROL |
501
| USD | ||||||
2021-01-26 | PL04 # & Yarn (cotton) 2500m / CONE, not labels, user sx male pants;PL04#&Chỉ may (chất liệu cotton) 2500M/CONE , không nhãn mác, dùng sx quần nam | CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU DONG THO | CONG TY TNHH GEU LIM |
3,680
| KG |
23
| ROL |
17
| USD | ||||||
2022-06-25 | PL04thread #& Sewing thread (cotton material), (2500m/Cone), used in garment;PL04THREAD#&Chỉ may (chất liệu cotton), (2500M/Cone), dùng trong may mặc | INCHEON | HA NOI |
417
| KG |
540
| ROL |
189
| USD | ||||||
2021-09-01 | PL3 # & stitches made from cotton, 5000m / roll, packed for retail, 100% new goods;PL3#&Chỉ khâu làm từ bông, 5000 M/Cuộn, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | GREEN PORT (HP) |
14,287
| KG |
5,307
| ROL |
4,139
| USD | ||||||
2021-12-13 | Pl04thread # & sewing only (cotton material), (2500m / cone), used in garments;PL04THREAD#&Chỉ may (chất liệu cotton), (2500M/Cone), dùng trong may mặc | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
7,720
| KG |
1,521
| ROL |
532
| USD | ||||||
2021-11-06 | Only embroidered DMC. Component 100% Combed Cotton (Packing type, 50m long / roll). New 100%;Chỉ thêu DMC. Thành phần 100% combed cotton (loại đóng gói, dài 50m/cuộn). Hàng mới 100% | INCHEON | HA NOI |
365
| KG |
50
| ROL |
188
| USD | ||||||
2021-01-04 | THREAD # & Yarn cotton (2500m / Cone), no labels, user sx men's trousers (840 cone equivalent 63kg);THREAD#&Chỉ may chất liệu cotton (2500M/Cone), không nhãn mác, dùng sx quần nam( 840 cone tương đương 63kg) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
1,883
| KG |
840
| ROL |
294
| USD | ||||||
2022-06-27 | NL08 #& sewing thread (29s/3) 100% new goods;NL08#&CHỈ MAY (29S/3) hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
729
| KG |
132
| ROL |
1,320
| USD | ||||||
2021-10-18 | PL5 # & stitches made from cotton, 2500m / roll, packed for retail, 100% new goods;PL5#&Chỉ khâu làm từ bông, 2500M/Cuộn, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG DINH VU - HP |
9,150
| KG |
3,436
| ROL |
2,405
| USD |