Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5702721813
2022-03-16
510620 C?NG TY TNHH QU?C T? PL VINA Hà N?I HANSUNG TEXTILE CO LTD Wool fiber with coarse brushed fleece, unpacked for retail, 80% Wool 20% nylon component, Lambs Wool brand, color code # 4007, 1kg / roll, sample order. 100% new;Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 80%wool 20%nylon, nhãn hiệu LAMBS WOOL, mã màu #4007, 1kg/cuộn, hàng mẫu. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HA NOI
14
KG
1
KGM
3
USD
5702721813
2022-03-16
510620 C?NG TY TNHH QU?C T? PL VINA Hà N?I HANSUNG TEXTILE CO LTD Wool yarm with coarse brushed fleece, unpacked for retail, 80% Wool 20% nylon component, Lambs Wool brand, color code # 4512, 1kg / roll, sample order. 100% new;Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 80%wool 20%nylon, nhãn hiệu LAMBS WOOL, mã màu #4512, 1kg/cuộn, hàng mẫu. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HA NOI
14
KG
1
KGM
3
USD
SF1332008250434
2021-09-23
510620 C?NG TY TNHH D?T MAY TOPMODE MKJ LTD NL-MKJ01 # & 95% lambswool 5% cashmere;NL-MKJ01#&Sợi 95% lambswool 5% cashmere
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
28
KG
28
KGM
75
USD
5702721813
2022-03-16
510620 C?NG TY TNHH QU?C T? PL VINA Hà N?I HANSUNG TEXTILE CO LTD Raw brushed wool fiber, unpacked for retail, 80% Wool 20% nylon component, Lambs Wool brand, color code # 4461, 1kg / roll, sample order. 100% new;Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 80%wool 20%nylon, nhãn hiệu LAMBS WOOL, mã màu #4461, 1kg/cuộn, hàng mẫu. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HA NOI
14
KG
1
KGM
3
USD
270921DWSHFT2119W001N
2021-10-02
510620 C?NG TY TNHH TEXMART VINA TMK VC16-JW69K # & Woolen woolen wool brushed 80% Wool 20% nylon size 60 "(0.37kg / 1yd);VC16-JW69K#&SỢI LEN LÔNG CỪU CHẢI THÔ 80% WOOL 20% NYLON KHỔ 60" (0.37KG/1YD)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3392
KG
90
YRD
657
USD