Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-20 | DBTGC cowhide Leather , 1.0 ~ 1.2mm thick, used as a labor protection;DBTGC#&Da bò thuộc, dày 1.0 ~ 1.2mm, dùng làm đồ bảo hộ lao động | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
13,130
| KG |
53,124
| FTK |
10,625
| USD | ||||||
2022-01-11 | LT08 # & Kangaroo leather Leather ;LT08#&Da Kangaroo đã thuộc | CTY TNHH SEES VINA | CTY TNHH SEES VINA |
8,700
| KG |
1,138
| FTK |
6,427
| USD | ||||||
2021-10-18 | Da.006 # & Da Action (cowhide Leather ). New 100%.;DA.006#&Da ACTION (Da bò thuộc). Hàng mới 100%. | BUSAN | CANG DINH VU - HP |
11,780
| KG |
50,246
| FTK |
69,874
| USD | ||||||
2022-05-20 | DA.006 DA Action (Leather has been processed, no feathers, in the form of not sawn, 100% new goods;DA.006#&Da ACTION (Da thuộc đã được gia công, không có lông, ở dạng chưa xẻ, Hàng mới 100% | BUSAN | CANG TAN VU - HP |
3,115
| KG |
1,018
| FTK |
1,282
| USD | ||||||
2022-05-19 | DA.012 Leather has been processed, no feathers, in the form of not cut, 100% new goods;DA.012#&Da thuộc đã được gia công, không có lông, ở dạng chưa xẻ, Hàng mới 100% | INCHEON | HA NOI |
99
| KG |
1,093
| FTK |
3,880
| USD | ||||||
2022-04-18 | Da.006 #& da action (cowhide), 100% new;DA.006#&Da ACTION (Da bò thuộc),mới 100% | BUSAN | CANG TAN VU - HP |
11,523
| KG |
683
| FTK |
2,425
| USD | ||||||
2020-12-08 | SAMWHA FANCY PAPER SAMWHA FANCY PAPER | 58023, PUSAN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
43,693
| KG |
79
| PKG |
***
| USD | ||||||
2021-01-11 | LEATHER FURTHER PREPARED AFTER TANNING OR CRUSTING, INCLUDING PARCHMENTDRESSED LEATHER, OF OTHER ANIMALS, WITHOUT WOOL OR HAIR ON, WHETHER OR NOT SPLIT, OTHER THAN LEATHER OF HEADING 41.14., OTHER | PUSAN | LE HAVRE |
19,828
| KG |
18
| PX |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-20 | DBTGC cowhide Leather , 1.0 ~ 1.2mm thick, used as a labor protection;DBTGC#&Da bò thuộc, dày 1.0 ~ 1.2mm, dùng làm đồ bảo hộ lao động | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
13,130
| KG |
53,124
| FTK |
10,625
| USD | ||||||
2022-01-11 | LT08 # & Kangaroo leather Leather ;LT08#&Da Kangaroo đã thuộc | CTY TNHH SEES VINA | CTY TNHH SEES VINA |
8,700
| KG |
1,138
| FTK |
6,427
| USD | ||||||
2021-10-18 | Da.006 # & Da Action (cowhide Leather ). New 100%.;DA.006#&Da ACTION (Da bò thuộc). Hàng mới 100%. | BUSAN | CANG DINH VU - HP |
11,780
| KG |
50,246
| FTK |
69,874
| USD | ||||||
2022-05-20 | DA.006 DA Action (Leather has been processed, no feathers, in the form of not sawn, 100% new goods;DA.006#&Da ACTION (Da thuộc đã được gia công, không có lông, ở dạng chưa xẻ, Hàng mới 100% | BUSAN | CANG TAN VU - HP |
3,115
| KG |
1,018
| FTK |
1,282
| USD | ||||||
2022-05-19 | DA.012 Leather has been processed, no feathers, in the form of not cut, 100% new goods;DA.012#&Da thuộc đã được gia công, không có lông, ở dạng chưa xẻ, Hàng mới 100% | INCHEON | HA NOI |
99
| KG |
1,093
| FTK |
3,880
| USD | ||||||
2022-04-18 | Da.006 #& da action (cowhide), 100% new;DA.006#&Da ACTION (Da bò thuộc),mới 100% | BUSAN | CANG TAN VU - HP |
11,523
| KG |
683
| FTK |
2,425
| USD | ||||||
2020-12-08 | SAMWHA FANCY PAPER SAMWHA FANCY PAPER | 58023, PUSAN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
43,693
| KG |
79
| PKG |
***
| USD | ||||||
2021-01-11 | LEATHER FURTHER PREPARED AFTER TANNING OR CRUSTING, INCLUDING PARCHMENTDRESSED LEATHER, OF OTHER ANIMALS, WITHOUT WOOL OR HAIR ON, WHETHER OR NOT SPLIT, OTHER THAN LEATHER OF HEADING 41.14., OTHER | PUSAN | LE HAVRE |
19,828
| KG |
18
| PX |
***
| USD |