Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-27 | POTASSIUM CYANIDE & OTHER CYANIDES | BUSAN | ISTANBUL |
17,000
| KG |
540
| DR |
***
| USD | ||||||
2021-11-10 | CH07 # & Zinc Xyanua used in plating, powder form: ZINC Cyanide, ZN (CN) 2, CAS NO: 557-21-1, 100% new.;CH07#&Kẽm Xyanua dùng trong xi mạ, dạng bột: ZINC CYANIDE, Zn(CN)2, CAS no: 557-21-1, mới 100%. | INCHEON | CANG CAT LAI (HCM) |
17,933
| KG |
450
| KGM |
4,554
| USD | ||||||
2022-03-24 | Cyanide Copper Used in Plating Industry (TP: Copper Cyanide 100%) (15 kg / can). New 100%. Number of 180 TB-KDHQ.;COPPER CYANIDE sử dụng trong công nghiệp xi mạ ( TP: COPPER CYANIDE 100% )(15 Kg/Can).Hàng mới 100%.Số 180 TB-KĐHQ. | INCHEON | CANG CAT LAI (HCM) |
13,722
| KG |
1,005
| KGM |
11,276
| USD | ||||||
2021-12-15 | Potassium gold cyanide (Kau (Kau (CN) 2, used in gold plated production. Ingredients: Potassium Gold Cyanide 100%. 100% new goods;Muối vàng ( Potassium Gold Cyanide ( KAU(CN)2, dùng trong sản xuất mạ vàng. Thành phần: Potassium Gold Cyanide 100%. Hàng mới 100% | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
3
| KG |
1,500
| GRM |
61,120
| USD | ||||||
2021-10-29 | Copper Cyanide used in industrial plating industry (TP: Copper Cyanide 100%) (15 kg / can). 100% new goods: 180 TB-KDHQ.;COPPER CYANIDE sử dụng trong công nghiệp xi mạ ( TP: COPPER CYANIDE 100% )(15 Kg/Can).Hàng mới 100%.Số:180 TB-KĐHQ. | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
8,458
| KG |
480
| KGM |
5,050
| USD | ||||||
2022-05-26 | Cyanide is used for plating, powder form: Copper (L) Cyanide 100%, CCU, CAS NO: 544-92-3. New 100%.;Đồng Cyanua dùng cho xi mạ, dạng bột: Copper(l) cyanide 100%, CuCN, CAS no: 544-92-3. Hàng mới 100%. | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
18,833
| KG |
5,250
| KGM |
74,025
| USD | ||||||
2022-02-25 | CH06 # & gold fake salt used in plating, powder: Imitation gold (24% Cuprous Cyanide, CAS: 544-92-3.12% Zinc Cyanide, CAS: 557-21-1,50% Sodium Cyanide, CAS: 143 -33-9). 100% new;CH06#&Muối giả vàng dùng trong xi mạ, dạng bột:IMITATION GOLD(24%CUPROUS CYANIDE, CAS:544-92-3,12%Zinc cyanide,CAS:557-21-1,50%Sodium cyanide,CAS:143-33-9). Mới 100% | INCHEON | CANG CAT LAI (HCM) |
16,100
| KG |
750
| KGM |
10,650
| USD | ||||||
2021-10-28 | FBC001 # & Kali Cyanide gold salt (Kau (CN) 2, used for plating stages in manufacturing printed circuits, (Potassium gold cyanide (P.G.C) (diameter 43 * 70) mm) (SB010300002);FBC001#&Muối vàng kali cyanide (KAu(CN)2, dùng cho công đoạn mạ trong sản xuất bản mạch in, (Potassium Gold Cyanide (P.G.C) (đường kính 43*70)mm) (SB010300002) | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
17
| KG |
10,000
| GRM |
404,590
| USD | ||||||
2021-01-07 | POTASSIUM CYANIDE & OTHER CYANIDES | PUSAN | BUENAVENTURA |
19,450
| KG |
80
| DR |
***
| USD | ||||||
2021-08-03 | POTASSIUM CYANIDE & OTHER CYANIDES | BUSAN | LE HAVRE |
16,740
| KG |
528
| DR |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-27 | POTASSIUM CYANIDE & OTHER CYANIDES | BUSAN | ISTANBUL |
17,000
| KG |
540
| DR |
***
| USD | ||||||
2021-11-10 | CH07 # & Zinc Xyanua used in plating, powder form: ZINC Cyanide, ZN (CN) 2, CAS NO: 557-21-1, 100% new.;CH07#&Kẽm Xyanua dùng trong xi mạ, dạng bột: ZINC CYANIDE, Zn(CN)2, CAS no: 557-21-1, mới 100%. | INCHEON | CANG CAT LAI (HCM) |
17,933
| KG |
450
| KGM |
4,554
| USD | ||||||
2022-03-24 | Cyanide Copper Used in Plating Industry (TP: Copper Cyanide 100%) (15 kg / can). New 100%. Number of 180 TB-KDHQ.;COPPER CYANIDE sử dụng trong công nghiệp xi mạ ( TP: COPPER CYANIDE 100% )(15 Kg/Can).Hàng mới 100%.Số 180 TB-KĐHQ. | INCHEON | CANG CAT LAI (HCM) |
13,722
| KG |
1,005
| KGM |
11,276
| USD | ||||||
2021-12-15 | Potassium gold cyanide (Kau (Kau (CN) 2, used in gold plated production. Ingredients: Potassium Gold Cyanide 100%. 100% new goods;Muối vàng ( Potassium Gold Cyanide ( KAU(CN)2, dùng trong sản xuất mạ vàng. Thành phần: Potassium Gold Cyanide 100%. Hàng mới 100% | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
3
| KG |
1,500
| GRM |
61,120
| USD | ||||||
2021-10-29 | Copper Cyanide used in industrial plating industry (TP: Copper Cyanide 100%) (15 kg / can). 100% new goods: 180 TB-KDHQ.;COPPER CYANIDE sử dụng trong công nghiệp xi mạ ( TP: COPPER CYANIDE 100% )(15 Kg/Can).Hàng mới 100%.Số:180 TB-KĐHQ. | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
8,458
| KG |
480
| KGM |
5,050
| USD | ||||||
2022-05-26 | Cyanide is used for plating, powder form: Copper (L) Cyanide 100%, CCU, CAS NO: 544-92-3. New 100%.;Đồng Cyanua dùng cho xi mạ, dạng bột: Copper(l) cyanide 100%, CuCN, CAS no: 544-92-3. Hàng mới 100%. | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
18,833
| KG |
5,250
| KGM |
74,025
| USD | ||||||
2022-02-25 | CH06 # & gold fake salt used in plating, powder: Imitation gold (24% Cuprous Cyanide, CAS: 544-92-3.12% Zinc Cyanide, CAS: 557-21-1,50% Sodium Cyanide, CAS: 143 -33-9). 100% new;CH06#&Muối giả vàng dùng trong xi mạ, dạng bột:IMITATION GOLD(24%CUPROUS CYANIDE, CAS:544-92-3,12%Zinc cyanide,CAS:557-21-1,50%Sodium cyanide,CAS:143-33-9). Mới 100% | INCHEON | CANG CAT LAI (HCM) |
16,100
| KG |
750
| KGM |
10,650
| USD | ||||||
2021-10-28 | FBC001 # & Kali Cyanide gold salt (Kau (CN) 2, used for plating stages in manufacturing printed circuits, (Potassium gold cyanide (P.G.C) (diameter 43 * 70) mm) (SB010300002);FBC001#&Muối vàng kali cyanide (KAu(CN)2, dùng cho công đoạn mạ trong sản xuất bản mạch in, (Potassium Gold Cyanide (P.G.C) (đường kính 43*70)mm) (SB010300002) | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
17
| KG |
10,000
| GRM |
404,590
| USD | ||||||
2021-01-07 | POTASSIUM CYANIDE & OTHER CYANIDES | PUSAN | BUENAVENTURA |
19,450
| KG |
80
| DR |
***
| USD | ||||||
2021-08-03 | POTASSIUM CYANIDE & OTHER CYANIDES | BUSAN | LE HAVRE |
16,740
| KG |
528
| DR |
***
| USD |