Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-13 | POTASSIUM CARBONATE | PUSAN | MANZANILLO |
21,634
| KG |
18
| WA |
***
| USD | ||||||
2021-05-07 | POTASSIUM CARBONATE | BUSAN | ALTAMIRA |
266,848
| KG |
960
| BG |
***
| USD | ||||||
2022-04-19 | Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG TAN VU - HP |
112,222
| KG |
110
| TNE |
85,800
| USD | ||||||
2022-05-25 | Potassium carbonate 99.5% min - K2CO3 - substance used in soap manufacturing industry. Cas 584-08-7. Items do not declare chemicals;POTASSIUM CARBONATE 99.5% MIN - K2CO3 - Chất dùng trong ngành sản xuất xà bông.MÃ CAS 584-08-7. MẶT HÀNG KHÔNG KHAI BÁO HOÁ CHẤT | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
22,444
| KG |
22
| TNE |
28,600
| USD | ||||||
2021-11-04 | C18410 # & Kalidicromate- K2CO3;C18410#&KALIDICROMATE- K2CO3 | CTY TNHH TM DV LAM NGOC PHAT | CTY TNHH YUJIN VINA |
18,666
| KG |
400
| KGM |
615
| USD | ||||||
2022-02-24 | C18410 # & Kalidicromate- K2CO3;C18410#&KALIDICROMATE- K2CO3 | CTY TNHH TM DV LAM NGOC PHAT | CTY TNHH YUJIN VINA |
15,163
| KG |
100
| KGM |
153
| USD | ||||||
2022-06-02 | Potassium carbonate (K2CO3 99.5%) - TPH includes: K2CO3, K2O, KCl, Fe, KOH, Na2CO3, K2SO4, PB, KClO3 - Potassium carbonate - used in ceramic -powder industry. Code Code: 584-08-7.;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3 99,5%) - TPH GỒM: K2CO3,K2O,KCL, FE, KOH, NA2CO3, K2SO4, PB, KCLO3 - KALI CACBONAT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 584-08-7. | PUSAN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
101,250
| KG |
100
| TNE |
125,000
| USD | ||||||
2021-12-16 | Potassium carbonate (Potassium Carbonate - K2CO3), uniformly packed 1 ton / bag, powder form, using liquid glass production (100% new products), CAS Number: 584-08-7;Kali carbonate (Potassium carbonate - K2CO3), đóng gói đồng nhất 1 tấn/ bao, dạng bột, dùng sản xuất thủy tinh lỏng (hàng mới 100%), số CAS: 584-08-7 | BUSAN | CANG DINH VU - HP |
66,667
| KG |
66
| TNE |
65,340
| USD | ||||||
2022-06-28 | Potassium carbonate solution used in AC-500 plating industry (25kg/can) (TP: Potassium carbonate 30-40%, water). New 100%;Dung dịch Potassium carbonate sử dụng trong CN mạ AC-500 (25Kg/Can) (TP: Potassium carbonate 30-40%, Nước). Hàng mới 100% | INCHEON | CANG HAI AN |
21,020
| KG |
1,600
| KGM |
1,376
| USD | ||||||
2022-06-28 | Carbonate Potassium solution used in AC-500 plating industry (1,400kg/TEC) (TP: Potassium carbonate 30-40%, water). New 100%;Dung dịch Potassium carbonate sử dụng trong CN mạ AC-500 (1,400kg/tec) (TP: Potassium carbonate 30-40%, Nước). Hàng mới 100% | INCHEON | CANG HAI AN |
21,020
| KG |
2,800
| KGM |
2,240
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-13 | POTASSIUM CARBONATE | PUSAN | MANZANILLO |
21,634
| KG |
18
| WA |
***
| USD | ||||||
2021-05-07 | POTASSIUM CARBONATE | BUSAN | ALTAMIRA |
266,848
| KG |
960
| BG |
***
| USD | ||||||
2022-04-19 | Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG TAN VU - HP |
112,222
| KG |
110
| TNE |
85,800
| USD | ||||||
2022-05-25 | Potassium carbonate 99.5% min - K2CO3 - substance used in soap manufacturing industry. Cas 584-08-7. Items do not declare chemicals;POTASSIUM CARBONATE 99.5% MIN - K2CO3 - Chất dùng trong ngành sản xuất xà bông.MÃ CAS 584-08-7. MẶT HÀNG KHÔNG KHAI BÁO HOÁ CHẤT | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
22,444
| KG |
22
| TNE |
28,600
| USD | ||||||
2021-11-04 | C18410 # & Kalidicromate- K2CO3;C18410#&KALIDICROMATE- K2CO3 | CTY TNHH TM DV LAM NGOC PHAT | CTY TNHH YUJIN VINA |
18,666
| KG |
400
| KGM |
615
| USD | ||||||
2022-02-24 | C18410 # & Kalidicromate- K2CO3;C18410#&KALIDICROMATE- K2CO3 | CTY TNHH TM DV LAM NGOC PHAT | CTY TNHH YUJIN VINA |
15,163
| KG |
100
| KGM |
153
| USD | ||||||
2022-06-02 | Potassium carbonate (K2CO3 99.5%) - TPH includes: K2CO3, K2O, KCl, Fe, KOH, Na2CO3, K2SO4, PB, KClO3 - Potassium carbonate - used in ceramic -powder industry. Code Code: 584-08-7.;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3 99,5%) - TPH GỒM: K2CO3,K2O,KCL, FE, KOH, NA2CO3, K2SO4, PB, KCLO3 - KALI CACBONAT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 584-08-7. | PUSAN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
101,250
| KG |
100
| TNE |
125,000
| USD | ||||||
2021-12-16 | Potassium carbonate (Potassium Carbonate - K2CO3), uniformly packed 1 ton / bag, powder form, using liquid glass production (100% new products), CAS Number: 584-08-7;Kali carbonate (Potassium carbonate - K2CO3), đóng gói đồng nhất 1 tấn/ bao, dạng bột, dùng sản xuất thủy tinh lỏng (hàng mới 100%), số CAS: 584-08-7 | BUSAN | CANG DINH VU - HP |
66,667
| KG |
66
| TNE |
65,340
| USD | ||||||
2022-06-28 | Potassium carbonate solution used in AC-500 plating industry (25kg/can) (TP: Potassium carbonate 30-40%, water). New 100%;Dung dịch Potassium carbonate sử dụng trong CN mạ AC-500 (25Kg/Can) (TP: Potassium carbonate 30-40%, Nước). Hàng mới 100% | INCHEON | CANG HAI AN |
21,020
| KG |
1,600
| KGM |
1,376
| USD | ||||||
2022-06-28 | Carbonate Potassium solution used in AC-500 plating industry (1,400kg/TEC) (TP: Potassium carbonate 30-40%, water). New 100%;Dung dịch Potassium carbonate sử dụng trong CN mạ AC-500 (1,400kg/tec) (TP: Potassium carbonate 30-40%, Nước). Hàng mới 100% | INCHEON | CANG HAI AN |
21,020
| KG |
2,800
| KGM |
2,240
| USD |