Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140222SMLMSEL2F6506500
2022-02-25
020712 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? NAM KH?I PHú HANRYEO FOOD COMPANY LTD Original chicken (headless, non-foot, non-internal) frozen (Frozen Whole Chicken), Manufacturer: Han Ryeo Food Company Ltd, NSX: T11 / 2021-T1 / 2022, HSD: 24 months, Gallus species Domesticus;Gà nguyên con (không đầu, không chân, không nội tạng) đông lạnh (Frozen whole chicken), Nhà SX: HAN RYEO FOOD COMPANY LTD, nsx: T11/2021-T1/2022, HSD: 24 tháng, gà thuộc loài gallus domesticus
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
47000
KG
43000
KGM
53750
USD
120122SNKO013220100042
2022-01-21
020712 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-footless, non-internal), Gallus Domesticus, closed 10 children / barrel; About 1.5kg / head. Brand: Shinwoo FS Co., LTD. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd.HSD: T10 / 2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.5kg/con. Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd.Hsd: T10/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
12650
KG
12000
KGM
17040
USD
010422SMLMSEL2G4976101
2022-04-21
020712 C?NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD Refrigary whole chicken (removing head, legs, internal organs) - Frozen Whole Chicken, size L.H. HAISX: HANryeo Food Company Ltd. Close 1495 carton. (Gallus domesticus). Brand: Korea.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen Whole Chicken, size L. NhàSX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng 1495 carton.(Loài Gallus domesticus). Hiệu: Korea.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24571
KG
23076
KGM
32768
USD
120222CKCOPUS0114394
2022-02-25
020712 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TH?C PH?M PHú TàI HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (headless, non-foot, non-internal) - Frozen Whole Chicken Size M. Brand Hanryeo, 16-18kg / barrel, HSD: 06/2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không đầu, không chân, không nội tạng) - FROZEN WHOLE CHICKEN Size M. Hiệu Hanryeo, 16-18kg/ thùng, Hsd: 06/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG ICD PHUOCLONG 3
24393
KG
11126
KGM
15243
USD
180122SNKO015220100068
2022-01-26
020712 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? AN VI?T SINGGREEN FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (leaving head, legs, organs) .Frozen Whole Chicken size M, 12-14 Pieces / CT. SX: Singgreen FS co., Ltd. Close 1101 Carton. (Gallus Domesticus) .NSX : 11-12 / 2021.HSD: 2 years.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu, chân, nội tạng).Frozen Whole Chicken size M,12-14 pieces/ct.Nhà SX:Singgreen FS CO.,Ltd.Đóng 1101 carton.(Loài Gallus domesticus).NSX:11-12/2021.HSD:2 năm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
46946
KG
16185
KGM
22497
USD
260322SNKO013220300157
2022-04-06
020712 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD White chicken frozen (no head, no legs, non -internal organs), Gallus domesticus, closed 10 heads/barrel; about 1.5kg/head. Brand: Shinwoo FS Co., Ltd. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd.hsd: T12/2023-T01/2024.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.5kg/con. Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd.Hsd: T12/2023-T01/2024.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
24246
KG
23000
KGM
31050
USD
311021CKCOPUS0106160
2021-11-10
020712 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U N?NG S?N VI?T NAM HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (leaving head, legs, organs) -Frozen Whole Chicken (Gallus Domesticus). Manufacturer: Hanryeo Food Company Ltd. Close about 13 kg / carton. NSX: 10/2021. HSD: 18 months;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)-FROZEN WHOLE CHICKEN (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: HANRYEO FOOD COMPANY LTD . Đóng khoảng 13 kg/carton. NSX: 10/2021. HSD: 18 tháng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
49180
KG
46136
KGM
64590
USD
290422006CX01084
2022-05-21
020712 C?NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD White chicken frozen (removing head, leg, internal organs) - Packaging without pure sign - Factory: P0-14-11001 - NSX: September; 10/2021; April 2022 - HSD: 24 months from NSX.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - Đóng gói không tịnh ký - Nhà máy: P0-14-11001 - NSX: tháng 09; 10/2021; tháng 04/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
23433
KG
22033
KGM
18067
USD
220522KMTCINC3826586
2022-06-04
020712 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH TH?NG LONG E L INTERNATIONAL CO Whole chicken frozen type A size 1.2-1.4kg/1 fish (headless, no legs, no organs);Thịt gà nguyên con đông lạnh loại A size 1.2-1.4kg/1 con (không đầu, không chân, không nội tạng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
22500
KGM
30375
USD
220522SDB84S019155
2022-06-02
020712 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH TH?NG LONG FN FRESH CO LTD White chicken frozen (no head, leg, internal organs) (Gallus domesticus) -frozen who Chicken size 10l;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, chân, nội tạng)(Loài Gallus Domesticus)-Frozen whole chicken SIZE 10L.Nhà SX: KOREA DUCKHERD CO.,LTD.Đóng 815carton.Hàng chưa qua chế biến.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
45670
KG
12232
KGM
16146
USD
131222CKCOPUS0114392
2022-02-25
020712 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TH?C PH?M PHú TàI HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (headless, non-foot, non-internal) - Frozen Whole Chicken Size M. Brand Hanryeo, 16-18kg / barrel, HSD: 06/2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không đầu, không chân, không nội tạng) - FROZEN WHOLE CHICKEN Size M. Hiệu Hanryeo, 16-18kg/ thùng, Hsd: 06/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG ICD PHUOCLONG 3
24246
KG
22836
KGM
31285
USD
290522005CX12927
2022-06-27
020712 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SáNG NG?C AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FC CO LTD Refrigary whole chicken (removing head, leg, internal organs) - Non -pure packaging - Factory: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd - NSX: May 20222 - HSD: 24 months from NSX.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - Đóng gói không tịnh ký - Nhà máy: AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO., LTD - NSX: tháng 05/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TIEN SA(D.NANG)
23393
KG
22000
KGM
30140
USD
030821AMKR21081020
2021-10-16
020712 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SáNG NG?C AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO LTD Frozen raw chicken (headless, legs, organs) -Frozen Whole Chicken size L (Gallus Domesticus). Close 10-12 Pieces / Cartons.nsx: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd.Close 1452 carton.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, chân, nội tạng)-Frozen whole chicken size L(loài Gallus Domesticus). Đóng 10-12 pieces/cartons.NSX:Agricultural Company Jung Woo Food Co.,Ltd.Đóng 1452 carton.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23452
KG
22000
KGM
29700
USD
090122SNKO015211100131
2022-01-21
020712 C?NG TY TNHH SINGGREEN VINA SINGGREEN FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-foot, non-organ, chicken of Gallusdomesticus), singgreen brand, size M, 12-18 kg / carton, NSX: October 12-12 / 2021, HSD: 2 years - Frozen Whole Chicken;Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu,không chân,không nội tạng,gà thuộc loài Gallusdomesticus), hiệu Singgreen,size M, 12-18 kg/carton,NSX: tháng 10-12/2021, HSD: 2 năm - Frozen whole chicken
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
186987
KG
21616
KGM
28101
USD
180122SNKO015220100068
2022-01-26
020712 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? AN VI?T SINGGREEN FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (remove head, legs, organs) .Frozen Whole Chicken size SS, 12-14 Pieces / CT. SX: Singgreen FS co., Ltd.Close 420 carton. (Gallus Domesticus) .NSX : 11-12 / 2021.HSD: 2 years.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu, chân, nội tạng).Frozen Whole Chicken size SS,12-14 pieces/ct.Nhà SX:Singgreen FS CO.,Ltd.Đóng 420 carton.(Loài Gallus domesticus).NSX:11-12/2021.HSD:2 năm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
46946
KG
6070
KGM
8195
USD
120222CKCOPUS0114393
2022-02-25
020712 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TH?C PH?M PHú TàI HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (headless, non-foot, non-internal) - Frozen Whole Chicken size L - Hanryeo brand, 15-18kg / barrel, HSD: 06/2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không đầu, không chân, không nội tạng) - FROZEN WHOLE CHICKEN Size L - Hiệu Hanryeo, 15-18kg/ thùng, Hsd: 06/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG ICD PHUOCLONG 3
24324
KG
22874
KGM
32710
USD
070621SNKO010210600136
2021-07-10
020712 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TH?C PH?M H? LONG SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken frozen chicken (headless, non-foot, non-internal), Gallus Domesticus, close 10con / barrel; About 1.5kg / head. Brand: Shinwoo. NSX: T11 / 2020. HSD: 24 months;Thịt gà nguyên con đông lạnh( không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng; khoảng 1,5kg/con. Hiệu: Shinwoo. NSX: T11/2020. HSD: 24 tháng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
22703
KG
21400
KGM
27392
USD
160521KMTCINC3470641
2021-06-08
020712 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH TH?NG LONG E L INTERNATIONAL CO Meat raw chicken frozen type A size 1.2-1.4kg / 1 child (headless, non-footless, non-internal);Thịt gà nguyên con đông lạnh loại A size 1.2-1.4kg/1 con (không đầu, không chân, không nội tạng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
20000
KGM
18000
USD
220522SDB84S019155
2022-06-02
020712 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH TH?NG LONG FN FRESH CO LTD White chicken frozen (no head, leg, internal organs) (Gallus domesticus) -frozen who Chicken size 10m. SX: Korea duckherd co., Ltd.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, chân, nội tạng)(Loài Gallus Domesticus)-Frozen whole chicken SIZE 10M.Nhà SX: KOREA DUCKHERD CO.,LTD.Đóng 1038carton.Hàng chưa qua chế biến.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
45670
KG
13325
KGM
16656
USD