Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-21 | K104-KH # & non-alloy steel U shaped, high size x wide x long: 100x50x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 32 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (8pce);K104-KH#&Thép không hợp kim hình chữ U,kích thước cao x rộng x dài: 100x50x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 32/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(8pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
749
| KGM |
569
| USD | ||||||
2021-10-21 | K133-KH # & stainless steel sliding flange, diameter in 102mm (belonging to the item number 11 / STK: 103710666610), steel label A182-F304. 100% new (3pce);K133-KH#&Mặt bích hàn trượt bằng thép không gỉ, đường kính trong 102mm (thuộc mục hàng số 11/STK: 103710668610), mác thép A182-F304. Mới 100%(3pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
18
| KGM |
122
| USD | ||||||
2021-10-21 | K118-KH # & stainless steel thick bar, 10mm diameter, 4000mm long (belonging to the item number 46 / STK: 103705212660), 304SS steel labels. 100% new (1pce);K118-KH#&Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc,,đường kính 10mm, dài 4000mm (thuộc mục hàng số 46/STK: 103705212660), mác thép 304SS. Mới 100%(1pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
3
| KGM |
17
| USD | ||||||
2021-10-21 | K109-KH # & non-alloy steel bar, thick size x wide x long: 9x50x6000mm, content C: 0.13% (belonging to the item number 3 / STK: 103731044320), A36 steel label. 100% new (3pce);K109-KH#&Thanh thép không hợp kim, kích thước dày x rộng x dài: 9x50x6000mm, hàm lượng C: 0.13% (thuộc mục hàng số 3/STK: 103731044320), mác thép A36. Mới 100%(3pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
64
| KGM |
44
| USD | ||||||
2021-10-21 | K99-KH # & L-shaped steel, high size x wide x long: 90x90x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 27 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (1pce);K99-KH#&Thép không hợp kim hình chữ L,kích thước cao x rộng x dài: 90x90x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 27/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(1pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
133
| KGM |
129
| USD | ||||||
2021-10-21 | K71-KH # & Welded flange with carbon steel, diameter in 102.4mm, no lace (belonging to the item number 44 / STK: 103649864250), A105 steel label. 100% new (3pce);K71-KH#&Mặt bích cổ hàn bằng thép carbon, đường kính trong 102.4mm, không có ren (thuộc mục hàng số 44/STK: 103649864250), mác thép A105. Mới 100%(3pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
22
| KGM |
95
| USD | ||||||
2021-10-21 | K70-KH # & Welded antique flange with carbon steel, diameter in 52.6mm, no lace (items of goods 43 / STK: 103649864250), A350-LF2 steel labels. 100% new (2pce);K70-KH#&Mặt bích cổ hàn bằng thép carbon, đường kính trong 52.6mm, không có ren (thuộc mục hàng số 43/STK: 103649864250), mác thép A350-LF2. Mới 100%(2pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
5
| KGM |
22
| USD | ||||||
2021-10-21 | K94-KH # & stainless steel sheet, flat rolling ,, Long size x wide x thick: 6096x1219x2.5mm (belonging to the item No. 22 / STK: 103705212660), steel label A240-304. 100% new (1pce);K94-KH#&Thép không gỉ dạng tấm, cán phẳng,,kích thước dài x rộng x dày: 6096x1219x2.5mm (thuộc mục hàng số 22/STK: 103705212660), mác thép A240-304. Mới 100%(1pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
147
| KGM |
424
| USD | ||||||
2021-10-21 | K78-L # & non-alloy steel casting pipes, outer diameter 33.4mm, thick 3.38mm (belonging to the item number 12 / STK: 103731044320), steel labels A106-B. 100% new (1pce);K78-KH#&Ống đúc bằng thép không hợp kim, đường kính ngoài 33.4mm, dày 3.38mm (thuộc mục hàng số 12/STK: 103731044320), mác thép A106-B. Mới 100%(1pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
15
| KGM |
41
| USD | ||||||
2021-10-21 | K98-kh # & non-alloy L-shaped steel, high size x wide x long: 75x75x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 26 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (3pce);K98-KH#&Thép không hợp kim hình chữ L,kích thước cao x rộng x dài: 75x75x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 26/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(3pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
299
| KGM |
293
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-21 | K104-KH # & non-alloy steel U shaped, high size x wide x long: 100x50x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 32 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (8pce);K104-KH#&Thép không hợp kim hình chữ U,kích thước cao x rộng x dài: 100x50x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 32/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(8pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
749
| KGM |
569
| USD | ||||||
2021-10-21 | K133-KH # & stainless steel sliding flange, diameter in 102mm (belonging to the item number 11 / STK: 103710666610), steel label A182-F304. 100% new (3pce);K133-KH#&Mặt bích hàn trượt bằng thép không gỉ, đường kính trong 102mm (thuộc mục hàng số 11/STK: 103710668610), mác thép A182-F304. Mới 100%(3pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
18
| KGM |
122
| USD | ||||||
2021-10-21 | K118-KH # & stainless steel thick bar, 10mm diameter, 4000mm long (belonging to the item number 46 / STK: 103705212660), 304SS steel labels. 100% new (1pce);K118-KH#&Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc,,đường kính 10mm, dài 4000mm (thuộc mục hàng số 46/STK: 103705212660), mác thép 304SS. Mới 100%(1pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
3
| KGM |
17
| USD | ||||||
2021-10-21 | K109-KH # & non-alloy steel bar, thick size x wide x long: 9x50x6000mm, content C: 0.13% (belonging to the item number 3 / STK: 103731044320), A36 steel label. 100% new (3pce);K109-KH#&Thanh thép không hợp kim, kích thước dày x rộng x dài: 9x50x6000mm, hàm lượng C: 0.13% (thuộc mục hàng số 3/STK: 103731044320), mác thép A36. Mới 100%(3pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
64
| KGM |
44
| USD | ||||||
2021-10-21 | K99-KH # & L-shaped steel, high size x wide x long: 90x90x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 27 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (1pce);K99-KH#&Thép không hợp kim hình chữ L,kích thước cao x rộng x dài: 90x90x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 27/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(1pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
133
| KGM |
129
| USD | ||||||
2021-10-21 | K71-KH # & Welded flange with carbon steel, diameter in 102.4mm, no lace (belonging to the item number 44 / STK: 103649864250), A105 steel label. 100% new (3pce);K71-KH#&Mặt bích cổ hàn bằng thép carbon, đường kính trong 102.4mm, không có ren (thuộc mục hàng số 44/STK: 103649864250), mác thép A105. Mới 100%(3pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
22
| KGM |
95
| USD | ||||||
2021-10-21 | K70-KH # & Welded antique flange with carbon steel, diameter in 52.6mm, no lace (items of goods 43 / STK: 103649864250), A350-LF2 steel labels. 100% new (2pce);K70-KH#&Mặt bích cổ hàn bằng thép carbon, đường kính trong 52.6mm, không có ren (thuộc mục hàng số 43/STK: 103649864250), mác thép A350-LF2. Mới 100%(2pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
5
| KGM |
22
| USD | ||||||
2021-10-21 | K94-KH # & stainless steel sheet, flat rolling ,, Long size x wide x thick: 6096x1219x2.5mm (belonging to the item No. 22 / STK: 103705212660), steel label A240-304. 100% new (1pce);K94-KH#&Thép không gỉ dạng tấm, cán phẳng,,kích thước dài x rộng x dày: 6096x1219x2.5mm (thuộc mục hàng số 22/STK: 103705212660), mác thép A240-304. Mới 100%(1pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
147
| KGM |
424
| USD | ||||||
2021-10-21 | K78-L # & non-alloy steel casting pipes, outer diameter 33.4mm, thick 3.38mm (belonging to the item number 12 / STK: 103731044320), steel labels A106-B. 100% new (1pce);K78-KH#&Ống đúc bằng thép không hợp kim, đường kính ngoài 33.4mm, dày 3.38mm (thuộc mục hàng số 12/STK: 103731044320), mác thép A106-B. Mới 100%(1pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
15
| KGM |
41
| USD | ||||||
2021-10-21 | K98-kh # & non-alloy L-shaped steel, high size x wide x long: 75x75x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 26 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (3pce);K98-KH#&Thép không hợp kim hình chữ L,kích thước cao x rộng x dài: 75x75x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 26/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(3pce) | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN | CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN |
15,041
| KG |
299
| KGM |
293
| USD |