Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091221GLVSKR0011878-01
2021-12-13
853890 C?NG TY TNHH YURA HARNESS VI?T NAM YURA HARNESS CO LTD Tap23mc126sn # & raw material manufacturing automotive wiring set: wiring connector (terminal), used for voltage no more than 1,000 v, 19mm long. 7-1452668-1;TAP23MC126SN#&Nguyên liệu sx bộ dây điện ô tô: Đầu nối dây điện (TERMINAL), Dùng cho điện áp ko quá 1.000 V, dài 19mm. 7-1452668-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
25950
KG
6000
PCE
432
USD
091221GLVSKR0011878-01
2021-12-13
853890 C?NG TY TNHH YURA HARNESS VI?T NAM YURA HARNESS CO LTD TKTMM02502SN # & Raw Materials Automotive Wiring Set: Power wire connector (terminal), used for voltage not more than 1,000 V, 14.85mm long. 731054-3;TKTMM02502SN#&Nguyên liệu sx bộ dây điện ô tô: Đầu nối dây điện (TERMINAL), Dùng cho điện áp không quá 1.000 V, dài 14.85mm. 731054-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
25950
KG
8000
PCE
64
USD
091221SNKO010211015115-01
2021-12-13
740939 C?NG TY TNHH YURA VI?T NAM YURA CO LTD Terminal001 # & Terminal with Copper Copper Plating 025 Joint Table Terminal, 100% New;TERMINAL001#&Thiết bị đầu cuối bằng hợp kim đồng mạ thiếc 025 JOINT TAB TERMINAL, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
29881
KG
16000000
PCE
32000
USD
180622SNKO010220606673
2022-06-28
731991 C?NG TY TNHH YURA CORPORATION VINA YURA CO LTD The needle pin of the terminal rod, iron material, RJ-JNT code, 100% new goods;Chân pin dạng kim của que gẩy Terminal, chất liệu bằng sắt, mã RJ-JNT, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4
KG
5
PCE
77
USD
180622SNKO010220606673
2022-06-28
731991 C?NG TY TNHH YURA CORPORATION VINA YURA CO LTD The needle pin of the terminal rod, iron material, RJ-G03 code, 100% new goods;Chân pin dạng kim của que gẩy Terminal, chất liệu bằng sắt, mã RJ-G03, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4
KG
5
PCE
77
USD
180622SNKO010220606673
2022-06-28
731991 C?NG TY TNHH YURA CORPORATION VINA YURA CO LTD The needle pin of the terminal rod, iron material, RJ-G01 code, 100% new goods;Chân pin dạng kim của que gẩy Terminal, chất liệu bằng sắt, mã RJ-G01, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4
KG
5
PCE
77
USD
98841076980
2021-10-04
848072 C?NG TY TNHH YURA VI?T NAM YURA CO LTD YRC M20-0069 # & Steel plastic injection molding mold, type 025060Fakra WP 45m Plate (is a KL block of complete steel bps to be assembled together, do not attach the device), SX 2020, no self-registration Onion, passed SD;YRC M20-0069#&Khuôn đúc phun nhựa ngoài bằng thép,loại 025060FAKRA WP 45M PLATE (là 1 khối KL gồm các BP bằng thép hoàn chỉnh đc lắp ráp lại với nhau,ko gắn thiết bị),sx 2020,ko tự vận hành,Đã qua sd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
149
KG
1
SET
26857
USD
270921FIHPH202712-01
2021-10-05
848072 C?NG TY TNHH YURA VI?T NAM YURA CO LTD PSEV13-MP63 # & Steel plastic injection molding, 312 type 2m CPA_IN Euroup (is a KL block of complete steel parts that are fully assembled together, do not attach the device), SX 2013, no self-registration Onion, passed SD;PSEV13-MP63 #&Khuôn đúc phun nhựa ngoài bằng thép,loại 312 2M CPA_IN EUROUP (là 1 khối KL gồm các bộ phận bằng thép hoàn chỉnh đc lắp ráp lại với nhau,ko gắn thiết bị),sx 2013,ko tự vận hành,Đã qua sd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
197
KG
1
SET
1
USD
112200017130337
2022-05-26
846210 C?NG TY TNHH BU IL VINA BU IL HARNESS CO LTD Dz-SC2000 patching machines of electric wires, Model: DZ-SC2000, Serial: DZ2201152V, Da: 220V, 50/60Hz, NSX: Dyzen, SXN: 2022. Secondhand. Section 1 of the temporary import account.;DZ-SC2000#&Máy dập đầu chốt của dây điện,model:DZ-SC2000, Serial:DZ2201152V,ĐA: 220V, 50/60Hz,NSX: DYZEN,SXN:2022. Hàng đã qua sử dụng. Mục 1 của TK tạm nhập.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH BU IL VINA
CONG TY TNHH BU IL VINA
2693
KG
1
PCE
33506
USD
091120SNKO010201104630
2020-11-12
630791 C?NG TY TNHH YURA CORPORATION VINA YURA CORPORATION Materials for production of automotive wire: wrap friction plates (with brushed knitted fabric) size: 50 x60 mm (50x60);Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Tấm quấn chịu ma sát ( bằng vải dệt kim cào lông) kích thước : 50 x60 mm( 50x60)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
10220
KG
2500
PCE
30
USD
200122SNKO010220107428-01
2022-01-25
392321 C?NG TY TNHH YURA CORPORATION VINA YURA CORPORATION Nilon bag (LDPE) Plastic drive head wrap: Size: 15 cm wide, 16 cm long (W60XL70); Túi nilon ( LDPE) bọc đầu cắm ổ nhựa :kích thước: rộng 15 cm, dài 16 cm(W60XL70)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6230
KG
1000
PCE
3
USD
FRA1832
2021-09-07
851580 C?NG TY TNHH YURA CORPORATION VINA YURA CORPORATION COMPANY LIMITED Ultrasonic welding machine, Model: A12 / LS-C, BrandName: Schunk, Voltage: 3 Phases, Capacity: 4KW, Year SX: 2021, XX: Germany, 100% new goods;Máy hàn siêu âm,model: A12/LS-C, Brandname: Schunk, điện áp: 3 pha,công suất: 4kw, năm SX: 2021, XX: Đức, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1330
KG
1
PCE
258500
USD
GXL222002
2022-01-14
630130 C?NG TY TNHH QU?NG CáO DU KíCH TH??NG HI?U THIS IS IT CO LTD 100% cotton material, 900x700 (mm), Tinytan Dotted Blanket), 100% new products;Chăn chất liệu 100% Cotton, 900x700(mm), hiệu TinyTAN (TinyTAN Dotted Blanket), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
103
KG
21
PCE
0
USD
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 C?NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD
050221PHHOC2101001
2021-02-18
902219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CS TECH VINA XAVIS CO LTD Test equipment, X-ray, to check the motherboard deviation (X-RAY INSPECTION MACHINE) Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Sx Year: 2021. New 100%.;Thiết bị kiểm tra bằng tia X, để kiểm tra độ lệch bo mạch (X-RAY INSPECTION MACHINE), Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1450
KG
1
PCE
65200
USD
220622CKCOPUS0123181
2022-06-27
721050 C?NG TY TNHH EST VINA HAIPHONG EST CO LTD Gi_01 #& hot -dip galvanized steel, size 1.2t*619*1217.4mm, used to produce heat dissipation and keep the shape for the OLED TV screen, 100% new;GI_01#&Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng không hợp kim, kích thước 1.2T*619*1217.4mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt và giữ hình dạng cho màn hình TIVI OLED, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
15904
KG
800
PCE
8520
USD
HICN2222125
2022-06-24
851681 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA ISC CO LTD IC-HEATER Tester), used to check the temperature of PCT 2.0, voltage: 220VAC, steel material, wired and connector, 100%new goods (MDLK -000523);Thanh nhiệt (ISC-HEATER TESTER), dùng để kiểm tra nhiệt độ của máy PCT 2.0, điện áp: 220VAC, chất liệu bằng thép, có dây cắm và đầu nối, hàng mới 100%(MDLK-000523)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
2
PCE
2206
USD
HICN2129866
2021-07-06
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL29 # & component connector mounted on the circuit board of the mobile phone, code 0403-000134;NL29#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0403-000134
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1462
KG
40000
PCE
780
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001138;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001138
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
198000
PCE
102742
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001307;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001307
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
1000
PCE
180
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000865;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000865
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
480000
PCE
65568
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 C?NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
030121KINS414215
2021-01-18
330530 C?NG TY TNHH PH??NG ?àO WELCOS CO LTD Eraser hair spray spray 300ml hard Mugens, cosmetics Disclosure No. 53966/17 / CBMP-QLD, new 100%;Gôm xịt tóc Mugens hard spray 300ml, Công bố mỹ phẩm số: 53966/17/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14866
KG
1400
UNA
2800
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British M Hard Tailor Spray hair spray, British M brand, helps to keep sticky, naturally fixed hairstyle, 250ml/bottle.hsd: 04/2025, CB: 78334/18/CBMP-QLD, NSX: SKIN n skin co., ltd, 100%new .1EA = 1una = 1chai;Gôm xịt tóc BRITISH M HARD TAILOR SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp,cố định kiểu tóc một cách tự nhiên,250ml/chai.HSD:04/2025,Số CB:78334/18/CBMP-QLD,NSX:Skin n Skin Co.,Ltd,mới 100%.1EA=1UNA=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
120
UNA
589
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British hair styling spray M Sea Salt Spray, British M brand, helps to keep sticky and inflate hair, 120ml/bottle.hsd: 10/2023. Publication number: 171259/22/CBMP-QLD, NSX: Interkos Co Co ., Ltd, 100%new. 1EA = 1unk = 1chai;Xịt tạo kiểu tóc BRITISH M SEA SALT SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp và tạo độ phồng cho tóc,120ml/chai.HSD:10/2023.Số công bố:171259/22/CBMP-QLD,NSX: INTERKOS CO., LTD,mới 100%. 1EA=1UNK=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
60
UNA
339
USD
111021FATHPH2110100
2021-10-18
330530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? M? ?ìNH OBSIDIAN CO LTD Obsidian Professional Hair Spray (Strong Hold Spray) 300ml, Manufacturer TeaYang Co., Ltd; 100% new, 3-year expiry date from right production;Gôm xịt tóc Obsidian Professional (Strong Hold Spray) 300ml,nhà sản xuất Teayang Co., Ltd; mới 100%, hạn sử dụng 3 năm từ ngay sản xuât
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19384
KG
480
UNA
720
USD
OCLT2109005
2021-09-03
901819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THI?T B? V?T T? VI?T TI?N TRISMED CO LTD Monitor according to the DiseaseVAP / SHIPPING (12.1 "screen, electrode bag, ECG cable ,, CađoDo blood pressure, cablepo2, sensor n degradation), Model: Vitapia 7000K, CS: 150W, VND / pressure: 100-240V, 50 - 60Hz , HSX: Trismed Co., Ltd, SX2021, new100%;Monitor theodõi bệnhnhânvàp/kiện(màn hình 12.1",túi điện cực,cáp ecg,,baođovàdâyđo huyết áp,cápSPO2,cảm biến nđộ),model:Vitapia 7000K,cs:150W,đ/áp:100-240V,50 - 60HZ,hsx:Trismed Co.,Ltd,sx2021,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
524
KG
99
SET
82170
USD
240621ASGXS2106050
2021-07-05
540248 C?NG TY TNHH SAE IL INDUSTRY SEIL CO LTD Sewing thread - Polypropylene 900D, black color (black), Seil brand, used in garments, 100% new products;Sợi chỉ may - Polypropylen 900D, màu Black (đen), hiệu Seil, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23931
KG
5040
KGM
7560
USD
150522KJTT2205049
2022-05-20
820720 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD SP6 (mm)#Steel steel molding mold, code: EP61-00981A001 (1/2), size (860*335*380) mm, 100% new goods;SP6(MM)#&Khuôn dập bằng thép của máy dập, Code: EP61-00981A001 (1/2) , Kích thước (860*335*380)mm, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2691
KG
1
PCE
1120
USD
SHPT26851461
2022-05-12
902212 AR MEDICAL SOLUTIONS INC ASTEAD CO LTD PHILIPS CT INGENUITY PARTS AND COMPNENTS HS CODE 9022 12<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1700
KG
3
PKG
34000
USD
HDMUSELM10323000
2022-04-20
902212 GENORAY AMERICA INC GENORAY CO LTD DIAGNOSTIC COMPUTED TOMOGRAPHY LIMITED VIEW F<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
2750
KG
6
PKG
0
USD
BANQSEL6970128
2022-06-06
850110 A T CONTROLS INC HKC CO LTD ELECTRIC ACTUATORS AND PARTS LIMIT SWITCH BOX AND PARTS INVOICE HKC-2204-236 HS-CODE 850110 . . . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3755
KG
139
CTN
0
USD
DCCTLOS22050010
2022-06-03
600542 S W TEXTILE INC POONGSAN CO LTD KNITTED FABRICS 6004 10 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3832
KG
57
PKG
0
USD