Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-17 | INSTRUMENTS APPLIANCES AND MACHINES FOR MEASURING OR CHECKI | BUSAN | MANZANILLO |
18,900
| KG |
4
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2021-12-13 | Terminal001 # & Terminal with Copper Copper Plating 025 Joint Table Terminal, 100% New;TERMINAL001#&Thiết bị đầu cuối bằng hợp kim đồng mạ thiếc 025 JOINT TAB TERMINAL, hàng mới 100% | PYEONGTAEK | GREEN PORT (HP) |
29,881
| KG |
16,000,000
| PCE |
32,000
| USD | ||||||
2021-09-14 | KNIVES AND CUTTING BLADES OF BASE METAL FOR MACHINES OR FO | BUSAN | SFAX |
4,900
| KG |
1
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2022-06-28 | The needle pin of the terminal rod, iron material, RJ-JNT code, 100% new goods;Chân pin dạng kim của que gẩy Terminal, chất liệu bằng sắt, mã RJ-JNT, hàng mới 100% | INCHEON | CANG TAN VU - HP |
4
| KG |
5
| PCE |
77
| USD | ||||||
2022-06-28 | The needle pin of the terminal rod, iron material, RJ-G03 code, 100% new goods;Chân pin dạng kim của que gẩy Terminal, chất liệu bằng sắt, mã RJ-G03, hàng mới 100% | INCHEON | CANG TAN VU - HP |
4
| KG |
5
| PCE |
77
| USD | ||||||
2022-06-28 | The needle pin of the terminal rod, iron material, RJ-G01 code, 100% new goods;Chân pin dạng kim của que gẩy Terminal, chất liệu bằng sắt, mã RJ-G01, hàng mới 100% | INCHEON | CANG TAN VU - HP |
4
| KG |
5
| PCE |
77
| USD | ||||||
2021-10-04 | YRC M20-0069 # & Steel plastic injection molding mold, type 025060Fakra WP 45m Plate (is a KL block of complete steel bps to be assembled together, do not attach the device), SX 2020, no self-registration Onion, passed SD;YRC M20-0069#&Khuôn đúc phun nhựa ngoài bằng thép,loại 025060FAKRA WP 45M PLATE (là 1 khối KL gồm các BP bằng thép hoàn chỉnh đc lắp ráp lại với nhau,ko gắn thiết bị),sx 2020,ko tự vận hành,Đã qua sd | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
149
| KG |
1
| SET |
26,857
| USD | ||||||
2021-10-05 | PSEV13-MP63 # & Steel plastic injection molding, 312 type 2m CPA_IN Euroup (is a KL block of complete steel parts that are fully assembled together, do not attach the device), SX 2013, no self-registration Onion, passed SD;PSEV13-MP63 #&Khuôn đúc phun nhựa ngoài bằng thép,loại 312 2M CPA_IN EUROUP (là 1 khối KL gồm các bộ phận bằng thép hoàn chỉnh đc lắp ráp lại với nhau,ko gắn thiết bị),sx 2013,ko tự vận hành,Đã qua sd | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
197
| KG |
1
| SET |
1
| USD | ||||||
2022-01-24 | YRV39 # & PVC tube (Non 4 mm);YRV39#&Ống PVC (phi 4 mm) | PYEONGTAEK | GREEN PORT (HP) |
133,835
| KG |
5,000
| MTR |
65
| USD | ||||||
2020-11-12 | Materials for production of automotive wire: wrap friction plates (with brushed knitted fabric) size: 50 x60 mm (50x60);Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Tấm quấn chịu ma sát ( bằng vải dệt kim cào lông) kích thước : 50 x60 mm( 50x60) | PYEONGTAEK | GREEN PORT (HP) |
10,220
| KG |
2,500
| PCE |
30
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-17 | INSTRUMENTS APPLIANCES AND MACHINES FOR MEASURING OR CHECKI | BUSAN | MANZANILLO |
18,900
| KG |
4
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2021-12-13 | Terminal001 # & Terminal with Copper Copper Plating 025 Joint Table Terminal, 100% New;TERMINAL001#&Thiết bị đầu cuối bằng hợp kim đồng mạ thiếc 025 JOINT TAB TERMINAL, hàng mới 100% | PYEONGTAEK | GREEN PORT (HP) |
29,881
| KG |
16,000,000
| PCE |
32,000
| USD | ||||||
2021-09-14 | KNIVES AND CUTTING BLADES OF BASE METAL FOR MACHINES OR FO | BUSAN | SFAX |
4,900
| KG |
1
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2022-06-28 | The needle pin of the terminal rod, iron material, RJ-JNT code, 100% new goods;Chân pin dạng kim của que gẩy Terminal, chất liệu bằng sắt, mã RJ-JNT, hàng mới 100% | INCHEON | CANG TAN VU - HP |
4
| KG |
5
| PCE |
77
| USD | ||||||
2022-06-28 | The needle pin of the terminal rod, iron material, RJ-G03 code, 100% new goods;Chân pin dạng kim của que gẩy Terminal, chất liệu bằng sắt, mã RJ-G03, hàng mới 100% | INCHEON | CANG TAN VU - HP |
4
| KG |
5
| PCE |
77
| USD | ||||||
2022-06-28 | The needle pin of the terminal rod, iron material, RJ-G01 code, 100% new goods;Chân pin dạng kim của que gẩy Terminal, chất liệu bằng sắt, mã RJ-G01, hàng mới 100% | INCHEON | CANG TAN VU - HP |
4
| KG |
5
| PCE |
77
| USD | ||||||
2021-10-04 | YRC M20-0069 # & Steel plastic injection molding mold, type 025060Fakra WP 45m Plate (is a KL block of complete steel bps to be assembled together, do not attach the device), SX 2020, no self-registration Onion, passed SD;YRC M20-0069#&Khuôn đúc phun nhựa ngoài bằng thép,loại 025060FAKRA WP 45M PLATE (là 1 khối KL gồm các BP bằng thép hoàn chỉnh đc lắp ráp lại với nhau,ko gắn thiết bị),sx 2020,ko tự vận hành,Đã qua sd | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
149
| KG |
1
| SET |
26,857
| USD | ||||||
2021-10-05 | PSEV13-MP63 # & Steel plastic injection molding, 312 type 2m CPA_IN Euroup (is a KL block of complete steel parts that are fully assembled together, do not attach the device), SX 2013, no self-registration Onion, passed SD;PSEV13-MP63 #&Khuôn đúc phun nhựa ngoài bằng thép,loại 312 2M CPA_IN EUROUP (là 1 khối KL gồm các bộ phận bằng thép hoàn chỉnh đc lắp ráp lại với nhau,ko gắn thiết bị),sx 2013,ko tự vận hành,Đã qua sd | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
197
| KG |
1
| SET |
1
| USD | ||||||
2022-01-24 | YRV39 # & PVC tube (Non 4 mm);YRV39#&Ống PVC (phi 4 mm) | PYEONGTAEK | GREEN PORT (HP) |
133,835
| KG |
5,000
| MTR |
65
| USD | ||||||
2020-11-12 | Materials for production of automotive wire: wrap friction plates (with brushed knitted fabric) size: 50 x60 mm (50x60);Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Tấm quấn chịu ma sát ( bằng vải dệt kim cào lông) kích thước : 50 x60 mm( 50x60) | PYEONGTAEK | GREEN PORT (HP) |
10,220
| KG |
2,500
| PCE |
30
| USD |