Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240921MAREHPH21090044
2021-10-05
901891 C?NG TY TNHH C?NG NGH? Và D?CH V? 4V YUIL TRADING CORPORATION Lamp ceiling suspension 2 pistols, LED technology, brightness: 160,000 + 120,000 Lux, Executing: 120W and 54W, Model Cure 7 + 5, NSX Yuil Trading Corporation, 100% new;Đèn mổ treo trần 2 chóa, Công nghệ LED, cường độ sáng: 160.000 + 120.000 Lux, công xuất: 120W và 54W, model CURE 7+5, nsx YUIL TRADING CORPORATION, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
329
KG
2
PCE
23000
USD
LAI22040055
2022-04-08
560221 C?NG TY TNHH ILSHIN VI?T NAM YUIL INDUSTRIAL Felt felt from fleece, parts of the fiber tractor, not soaked, coated or pressed, 38mm wide, 680mm long (Roller Cloth 38*680), Brand: Yuil Industrial. 100% new;Tấm nỉ vệ sinh từ lông cừu, Bộ phận của máy kéo sợi, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, rộng 38mm, dài 680mm(Roller Cloth 38*680), Nhãn hiệu: YUIL INDUSTRIAL. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
182
USD
DDE203822
2020-11-17
560221 C?NG TY TNHH ILSHIN VI?T NAM YUIL INDUSTRIAL Sanitary cloth from wool, not impregnated, coated or laminated, 162mm wide, 505mm long, 0.08181 square meters, the spinning unit (Clearer Cloth 162 * 505) (Brand: YUIL INDUSTRIAL). New 100%;Tấm nỉ vệ sinh từ lông cừu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, rộng 162mm, dài 505mm, 0.08181 mét vuông, Bộ phận của máy kéo sợi(Clearer Cloth 162*505)(Nhãn hiệu: YUIL INDUSTRIAL). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
19
KG
150
PCE
919
USD
171120LAI769528
2020-11-18
140121 C?NG TY TNHH KYUNGBANG VI?T NAM YUIL INDUSTRIAL Sanitary bamboo sticks 5 * 400mm machine parts factory in fiber. New 100%.;Que tre vệ sinh chi tiết máy 5*400mm trong nhà máy sản xuất sợi. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
55
KG
3800
PCE
1710
USD
171120LAI769528
2020-11-18
140121 C?NG TY TNHH KYUNGBANG VI?T NAM YUIL INDUSTRIAL Bamboo sticks used to clean machine parts factory 7 * 600mm in yarn production. New 100%.;Que tre dùng để vệ sinh chi tiết máy 7*600mm trong nhà máy sản xuất sợi. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
55
KG
1000
PCE
550
USD
OST211117
2021-11-19
702000 C?NG TY TNHH YUIL SYSTEM VINA YUIL ROBOTICS CO LTD 90 degree corner tube with glass used to transmit ingredients, size: non-50.8; New 100%;Ống nối góc 90 độ bằng thủy tinh dùng để truyền nguyên liệu, kích thước: phi 50.8; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
196
KG
60
PCE
1560
USD
LAIXBSMN2101061
2021-01-22
844839 INDOPHIL COTTON MILLS INC
YUIL MS CO LTD SPARE PARTS FOR TEXTILE MACHINERY PEG GREY A 1 WHITE 75G W BRUSH
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
150
KG
1800
Piece
2340
USD
LAIXBSMN2101061
2021-01-22
844839 INDOPHIL COTTON MILLS INC
YUIL MS CO LTD SPARE PARTS FOR TEXTILE MACHINERY TOYODA CAP GREY OLD 7 8
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
60
KG
1440
Piece
677
USD
280222EMGLSEL1602
2022-03-10
200830 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HNT GROUP JINHA TRADING CORPORATION Hanlabong Honey Hanlabong Tea, specifications: 1kg / jar, 8 jars / barrels. Deadline for SD: February 15, 2024. Manufacturer: Kkoh Shaem Food CO., LTD. New 100%. 1 UNK = 1 barrel;Quýt Hanlabong mật ong Honey Hanlabong Tea, quy cách: 1kg/hũ, 8 hũ/thùng. Hạn sd: 15/02/2024. Nhà sx: KKOH SHAEM FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%. 1 UNK = 1 Thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20574
KG
595
UNK
7795
USD
181021KR17475496
2021-10-28
520624 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21003 # & single fiber made of brushed 60% cotton 40% Modal (not packed for retail), 40S / 1 index;YY21003#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 60% Cotton 40% Modal (Chưa đóng gói để bán lẻ), chỉ số 40S/1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8088
KG
5417
KGM
29558
USD
290621KR17473518
2021-07-03
600634 C?NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG YAKJIN TRADING CORPORATION NL260 # & Knitted 81% Cotton 15% Polyester 4% Spandex (elastane / polyurethane) (54/56 ");NL260#&Vải dệt kim 81%Rayon 15%Polyester 4%Spandex (Elastane/Polyurethane) (54/56")
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
11991
KG
163
MTK
432
USD
100721KR17472873
2021-07-16
621790 C?NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL36 # & magnetic stamps, (anti-theft card) used in retail goods accessories in new garment 100%;PL36#&Tem từ, ( thẻ chống trộm) dùng trong ngành hàng bán lẻ phụ kiện trong may mặc hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3826
KG
719
PCE
78
USD
YCL456171
2021-01-08
621790 C?NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL28 # & Tapes rim kinds of textile fabric materials in garment accessories 100%;PL28#&Băng viền các loại chất liệu bằng vải dệt phụ kiện trong may mặc hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
126
KG
3669
YRD
175
USD
100422HHPH22040037
2022-04-27
691200 C?NG TY C? PH?N THáI D??NG GIA LEEYUN TRADING CORPORATION Household pottery. New 100%. Sambo brand: Bat 14cm x 6cm (500ml) (Royal). Item code 778116.;Gốm gia dụng. Hàng mới 100%. Nhãn hàng Sambo: Bát 14cm x 6cm (500ml) (Royal). Mã hàng 778116.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4950
KG
20
UNT
13
USD
100422HHPH22040037
2022-04-27
691200 C?NG TY C? PH?N THáI D??NG GIA LEEYUN TRADING CORPORATION Household pottery. New 100%. Sambo brand: SR 18cm noodles (Royal). Item code 778499.;Gốm gia dụng. Hàng mới 100%. Nhãn hàng Sambo: Bát mỳ SR 18cm (Royal). Mã hàng 778499.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4950
KG
900
UNT
630
USD
6071680742
2021-11-05
520613 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21002 # & single fiber made of non-combing 60% cotton 40% polyester (not packed for retail), 196.83 decitex, indicator 50.7, indicator 30s / 1;YY21002#&Sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ 60% Cotton 40% Polyester (Chưa đóng gói để bán lẻ), độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số mét 50.7, chỉ số 30S/1
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
125
KG
113
KGM
544
USD
040320ESLHCM2002745
2020-03-11
530820 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION Sợi 55% Hemp 45% Cotton từ xơ dệt gốc thực vật, chỉ số : 21S/1;Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn: True hemp yarn;其他植物纤维纱线;纸纱:真正的麻纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
KGM
345
USD
040320ESLHCM2002745
2020-03-11
530820 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION Sợi 55% Hemp 45% Cotton từ xơ dệt gốc thực vật, chỉ số : 16S/1;Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn: True hemp yarn;其他植物纤维纱线;纸纱:真正的麻纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
75
KGM
510
USD
051221KR17476033
2021-12-13
551011 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21004 # & single fiber from 100% modal recreational staple fiber (not packed for retail), fiber index 30s / 1;YY21004#&Sợi đơn từ xơ staple tái tạo 100% Modal (Chưa đóng gói để bán lẻ), chỉ số sợi 30S/1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9510
KG
492
KGM
2606
USD
PUSA11138300
2020-10-31
844391 M S SNK TRADELINK J K TRADING CORPORATION PRINTING MACHINERY AND ANCILLARY, PARTS AND ACCESSORIES OF PRINTING MACHINERY USED FOR PRINTING BY MEANS OF PLATES, CYLINDERS AND OTHER PRINTING COMPONENTS OF HEADING 84.42
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
NHAVA SHEVA
15780
KG
39
PK
0
USD