Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SELG595215
2022-02-01
870822 AUTOMOTORES GILDEMEISTER SPA H M F PARABRISAS, VIDRIOS TRASEROS (LUNETAS)* Y DEMÁS VENTANILLAS ESPECIFICADAS EN LA NOTA 1 DE SUBPARTIDA DE ESTE CAPÍTULO;PARABRISAS;86111S1030;PARA VEHICULOS AUTOMOVILES PARTIDA 8701 A 8705.<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
8405
KG
353
KILOGRAMOS NETOS
4704
USD
7573515121
2020-04-24
090220 EMASA COMERCIAL SA S G B F Los demás;TE VERDES.G.B.-FEN BOLSASDE LOS DE MAS TE DE GINSENG
SOUTH KOREA
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
1
KG
0
Kn
72
USD
3503995
2021-04-09
240391 ITC LIMITED M S KT G CORPORATION UNBRANDED KOREAN RECONSTITUTED TOBACCO GRADE:KR-01/20 CROP 2020
SOUTH KOREA
INDIA
Busan(Korea)
Chennai Sea
0
KG
40000
KGS
102000
USD
UDUN2062B9AD007(H)DSFL22040004
2022-05-20
190300 SOCIEDAD COMERCIALIZADORA MACAN SPA H B C F TAPIOCA Y SUS SUCEDANEOS PREPARADOS CON FECULA, EN COPOS, GRUMOS, GRANOS PERLADOS, CERNIDURAS O FORMAS SIMILARES;TAPIOCA;EN POLVO;PARA PREPARACION DE ALIMENTOS, CONSUMO HUMANO<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
16500
KG
15000
KILOGRAMOS NETOS
27768
USD
271220TWSC20120760
2021-01-06
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I WOOGENE B AND G CO LTD FlorPAN-S (20kg / bag) - Veterinary Medicine, the main active ingredient Florfenicol. Lot: 202343-202363, HSD: 12/2022. Goods imported under the DK: WG-9 paper circulated: 74 / QLT-NK-16 (03.31.2016). Customers foc;FlorPAN-S (20kg/bao) - Thuốc thú y, hoạt chất chính Florfenicol. Lô: 202343-202363, HSD: 12/2022. Hàng NK theo số ĐK: WG-9 giấy lưu hành: 74/QLT-NK-16 (31/3/2016). Hàng FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
21588
KG
2740
KGM
0
USD
271220TWSC20120760
2021-01-06
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I WOOGENE B AND G CO LTD FlorPAN-S (20kg / bag) - Veterinary Medicine, the main active ingredient Florfenicol. Lot: 202343-202363, HSD: 12/2022. Goods imported under the DK: WG-9 paper circulated: 74 / QLT-NK-16 (03.31.2016).;FlorPAN-S (20kg/bao) - Thuốc thú y, hoạt chất chính Florfenicol. Lô: 202343-202363, HSD: 12/2022. Hàng NK theo số ĐK: WG-9 giấy lưu hành: 74/QLT-NK-16 (31/3/2016).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
21588
KG
18260
KGM
91300
USD
110621TWSC21060270
2021-07-19
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I WOOGENE B AND G CO LTD Florpan-S (20kg / bag) - Veterinary drugs, active ingredients florfenicol. Lot: 211248-211268, HSD: 05/2023. NK goods according to the number: WG-9 circulating paper: 734 / QLT-NK-20 (December 1, 2020).;FlorPAN-S (20kg/bao) - Thuốc thú y, hoạt chất chính Florfenicol. Lô: 211248-211268, HSD: 05/2023. Hàng NK theo số ĐK: WG-9 giấy lưu hành: 734/QLT-NK-20 (01/12/2020).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
21630
KG
18260
KGM
91300
USD
240521TWSC21050813
2021-06-23
300320 C?NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B AND G CO LTD Veterinary medicine pneumonia due to App (Actinobaccillus Pleurropneumoniae) on Pig: Florpan-S (10 kg / bag, Lot: 212018 - 212019, HD: 05/2023) NSX: Woogene B & G Co., Ltd. Number of DKLH: WG-9. Row F.o.c;Thuốc thú y trị bệnh viêm phổi do APP (Actinobaccillus pleuropneumoniae) trên heo: FLORPAN-S (10 kg/bao, lô: 212018 - 212019, HD: 05/2023) NSX: WOOGENE B&G Co.,Ltd. Số ĐKLH: WG-9. Hàng F.O.C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2388
KG
300
KGM
0
USD
060322TWSC22030024
2022-03-18
300320 C?NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B G CO LTD Florpan-S (10kg / bag) Veterinary drugs mixed with main substances: florfenicol. Application: Treat pneumonia on pigs. 100% new. Number ĐK: WG-9 HSD: 1/2024 BATCH NO: 228005,228006,228007;FlorPan-S (10kg/bao)Thuốc thú y dạng trộn.Hoạt chất chính:Florfenicol.Công dụng:Trị viêm phổi trên heo. Mới 100%.Số ĐK:WG-9 HSD:1/2024 Batch No:228005,228006,228007
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
3054
KG
2200
KGM
11330
USD
EGLV040000179786
2020-08-08
711021 IMPERIAL BAG PAPER CO LLC SERIM B G CO LTD FORM TRAY 1,533BAGS OF FORM TRAY . PO NO.828223/829718<br/>FORM TRAY<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
4663
KG
1533
BAG
0
USD
041221YLEX2111HAI135
2021-12-13
761699 C?NG TY TNHH SOLUM VINA B G HITECH CO LTD ML63A020005A # & Aluminum capacitor cap, diameter: 16mm. 100% new;ML63A020005A#&Nắp tụ điện bằng nhôm, đường kính: 16mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
174
KG
160000
PCE
2432
USD
261020TWSC20100649
2020-11-04
300451 C?NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B AND G CO LTD Veterinary medicine and treatment of iron deficiency anemia in cattle, horses, goats, sheep, pigs, dogs: FEROVITA 200 (injection, 100ml / bottle, lot: 205 104, HD: 09/2022) Publisher: WOOGENE B & G Co., Ltd.;Thuốc thú y phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó: FEROVITA 200 (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 205104, HD: 09/2022) NSX: WOOGENE B&G Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2000
UNA
5720
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
620893 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Underwear for pregnant women sport style, material Modal, polyester, polyurethane, nylon, Model: MP12005, mom's day Brand, the new 100%;Quần lót cho bà bầu kiểu thể thao, chất liệu modal, polyester,polyurethane, nylon,model: MP12005, hiệu mom's day, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
40
PCE
158
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
620893 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Underwear for pregnant women sports style, cotton, polyester, polyurethane, nylon, Model: MP12006, mom's day Brand, the new 100%;Quần lót cho bà bầu kiểu thể thao, chất liệu cotton, polyester,polyurethane, nylon,model: MP12006, hiệu mom's day, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
100
PCE
413
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
620893 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Underwear for pregnant women, tencel and polyurethane materials, Model MP12004, Mom's day Brand, the new 100%;Quần lót cho bà bầu, chất liệu tencel và polyurethane, model MP12004, hiệu Mom's day, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
30
PCE
131
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
621221 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Postpartum belly gene synthetic fabrics of cotton, polyurethane, nylon, Model: MS13003, mom's day Brand, the new 100%;Gen bụng sau sinh chất liệu vải tổng hợp cotton,polyurethane, nylon, model: MS13003, hiệu mom's day, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
234
PCE
2223
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
621150 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Suit birth, tencel and polyurethane material, the model: MIL15001, mother is brand new, 100%;Bộ đồ sau sinh, chất liệu tencel và polyurethane, model: MIL15001, hiệu mother is, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
40
PCE
411
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
621150 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Suit birth, modal and polyurethane material, the model: MIL15002, mother is brand new, 100%;Bộ đồ sau sinh, chất liệu modal và polyurethane, model: MIL15002, hiệu mother is, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
30
PCE
296
USD
230121OCLTN2101516
2021-02-01
621220 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và PH?N PH?I HàNG HóA QU?C T? P D M B CO LTD Postpartum belly gene synthetic fabrics of cotton, polyurethane, nylon, Model: MS13003, mom's day brand, the new 100%;Gen bụng sau sinh chất liệu vải tổng hợp cotton,polyurethane, nylon, model: MS13003, hiệu mom's day, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
467
KG
78
PCE
741
USD
291221EOLKHOC21120008
2022-01-06
540419 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN L?NG MI THIêN NGA SHIN YOUNG H B CO LTD Synthetic monofilament fibers use black false eyelashes, pieces on 67 decitex, size: 0.07 x 35 mm ls bl 2765 sd, 100% new goods;Sợi Monofilament tổng hợp dùng sản xuất lông mi giả màu đen, độ mảnh trên 67 decitex, kích thước: 0.07 X 35 mm LS BL 2765 SD , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2003
KG
6
KGM
210
USD
112200014912793
2022-02-24
540832 C?NG TY TNHH MAY TM PH??NG NAM G G S COMPANY LIMITED 3 # & 100% cotton fabric (woven fabric from cotton weight 200g / m2, size 57 "- 4723 meters, 100% new goods;3#&Vải 100% cotton (Vải dệt thoi từ bông trọng lượng 200g/m2, khổ 57" - 4723 mét, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU VUONG AN
CONG TY TNHH MAY & TM PHUONG NAM
3100
KG
6838
MTK
1766
USD
BNXCLDSCP2003005
2020-04-13
290711 J DRASNER AND CO M AND B GREENUS CO LTD ALKYL PHENOL DISULFIDEGUS-37 4,400 KGSALKY L PHENOL DISULFIDEGUS-M5 15,000 KGS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19913
KG
20
PKG
0
USD
291221MSGN21121605
2022-01-07
391110 C?NG TY TNHH L?P KUMHO VI?T NAM M AND B GREENUS CO LTD K210 # & Plastics from oil, primary forms (rubber plasticizer additives) MDP-500.;K210#&Nhựa từ dầu mỏ, dạng nguyên sinh (Chất phụ gia làm dẻo cao su) MDP-500.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1026
KG
1000
KGM
4390
USD
BR295311326
2021-12-01
291030 EMPRESAS CLORAMON S A G F 1-CLORO-2,3-EPOXIPROPANO (EPICLORHIDRINA)EPICLORHIDRINAG.C.GRADO TECNICO
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.BRASIL
LOS LIBERTADORES
12720
KG
11520
KILOGRAMOS NETOS
90577
USD
LAX/SCL/012099
2021-11-02
391239 MICROBLEND CHILE SPA G F HIDROXIETILCELULOSAHIDROXIETILCELULOSAA.I.HECELLOSE HM 500
SOUTH KOREA
CHILE
LOS ANGELES
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
538
KG
500
KILOGRAMOS NETOS
8869
USD
0341050041
2021-06-01
870895 GENERAL MOTORS CHILE IND A LTD G F BOLSAS INFLABES DE SEGURIDAD, CON SIST DE INFLADO (AIRBAGS) SUS PARTESBOLSA DE AIREGM-FPARTE Y PIEZA
SOUTH KOREA
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
8
KG
4
KILOGRAMOS NETOS
1081
USD
0342030078
2022-04-01
940199 GENERAL MOTORS CHILE IND A LTD G F LAS DEMÁS;CUBIETA ASIENTOGM-F;PARTE Y PIEZA;PARA VEHICULO AUTOMOVIL<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
175
USD
231221BNJLHPH2112201
2022-01-06
730441 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel pipes are cooled cold or cold rolled (cold presses) A213 / A269-TP316L, 22 (MMOD) x 2 (mm, wt) x6000 (mm lenght). New 100%;Ống thép không gỉ được kéo nguội hoặc cán nguội ( ép nguội)A213/A269-TP316L,22(mmOD) x 2(mm,wt)x6000(mm lenght).Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1549
KG
20
PCE
1398
USD
231221BNJLHPH2112201
2022-01-06
730441 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel pipes are cooled cold or cold rolled (cold presses) A213 / A269-TP316L, 10 (MMOD) x 1 (mm, wt) x6000 (mm lenght). 100% new;Ống thép không gỉ được kéo nguội hoặc cán nguội ( ép nguội)A213/A269-TP316L,10(mmOD) x 1(mm,wt)x6000(mm lenght).Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1549
KG
50
PCE
1018
USD
231221BNJLHPH2112202
2022-01-06
730449 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel coil tube used for air conductive water for seamless factories without breaking 400000 x 0.89 x 9.53mm (long x thick x outer diameter), with stainless steel A213 / A269 -TP316L, 100% new goods;Ống thép cuộn không gỉ dùng dẫn nước dẫn khí cho các nhà máy sản xuất liền mạch không đứt đoạn 400000 x 0.89 x 9.53mm (dài x dày x đường kính ngoài), bằng inox A213/A269 -TP316L , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
380
KG
400
MTR
2276
USD
231221BNJLHPH2112202
2022-01-06
730449 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel coil tube used for conductive water for seamless factories without breaking 200000 x 0.89 x 9.53mm ((long x thick x outer diameter), with stainless steel A213 / A269 -TP316L, 100% new goods;Ống thép cuộn không gỉ dùng dẫn nước dẫn khí cho các nhà máy sản xuất liền mạch không đứt đoạn 200000 x 0.89 x 9.53mm ((dài x dày x đường kính ngoài), bằng inox A213/A269 -TP316L , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
380
KG
200
MTR
1138
USD