Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211021NSSLBSHPC2101269
2021-10-29
790111 C?NG TY TNHH THéP C??NG PHáT DST YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Non-alloy zinc, unused, ingot, zinc rate 99.995%, used for plating steel pipes, SX: Youngpoong Corporation Sukpo Zinc Refinery, Brand: YP, Size: 430 / 440x210 / 220 x40mm .1 100 %.;Kẽm không hợp kim, chưa gia công, Dạng thỏi, tỷ lệ kẽm 99,995%,dùng để mạ lên ống thép, nhà sx: Youngpoong Corporation sukpo Zinc refinery, Hiệu: YP, kích thước: 430/440x210/220 x40mm.Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
59743
KG
39699
KGM
126323
USD
141220NSSLBSHPC2001014
2020-12-23
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
140508
KG
140508
KGM
409932
USD
141220ONEYSELAC7907900
2020-12-23
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200163
KG
200163
KGM
585076
USD
131021PCLUPUS02364561
2021-10-25
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
99888
KG
99888
KGM
320201
USD
021021A27BX01143
2021-10-16
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200619
KG
200619
KGM
634755
USD
180122NSSLBSHCC2200088
2022-01-25
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-alloy in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.0035%), CD (<0.0001%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.0035%), Cd (<0.0001%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
100438
KG
100438
KGM
321585
USD
151120DSL2011HM150
2020-11-20
190231 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T TH??NG M?I Và D?CH V? PHúC TH?NH YOUNG POONG CO LTD Spicy sweet rice cake Topokki, accompanying sauces (Sweet & Spicy Topokki) sp dough made from cooked and specifications: 140g x 30 cups / 1 thung.NSX: Young Poong Co., LTD, a new 100%, HSD: T11 / 2021;Bánh gạo Topokki vị cay ngọt, kèm nước sốt (Sweet& Spicy Topokki) sp làm từ bột nhào đã làm chín,quy cách:140g x 30 cốc/1 thùng.NSX:Young Poong Co.,LTD, mới 100%,HSD:T11/2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9256
KG
550
UNK
13200
USD
KMTA1500173
2022-04-16
722020 C?NG TY TNHH YOUNG POONG ELECTRONICS VINA YOUNG POONG ELECTRONICS CO LTD ZSH580077S01YP #& stainless steel in SUS 304 0.2T + CBF800-D60 (50mm) MO8 (50mm) (SPL), rolled, flat, not too cool, 0.2mm thick, wide 50mm, TP: C: C: 0.0512%, CR: 18,224%;ZSH580077S01YP#&Thép không gỉ trong sx bản mạch in SUS 304 0.2T + CBF800-D60 (50mm) MO8 (SPL),dạng cuộn,cán phẳng,chưa gc quá mức cán nguội,dày0.2mm,rộng50mm, tp: C: 0.0512%, Cr: 18.224%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
8
KG
1
MTK
102
USD
KMTA1483952
2021-07-21
722020 C?NG TY TNHH YOUNG POONG ELECTRONICS VINA YOUNG POONG ELECTRONICS CO LTD ZS1132090S02YP # & Stainless steel in manufacturing SUS 316L printed circuit 1H 0.15T + CBF300-W4 (50mm) T5 o _P1 Main 5L (SPL), rolls, flat rolling, unmatched excessive cold rolling, 0.15mm thick , 50mm wide;ZS1132090S02YP#&Thép không gỉ trong sản xuất bản mạch in SUS 316L 1H 0.15T+CBF300-W4 (50mm) T5 O _P1 MAIN 5L (SPL), dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dày 0.15mm, rộng 50mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
11
KG
5
MTK
373
USD
151220HDMUBUHM5064931
2020-12-24
310590 C?NG TY TNHH GI?I PHáP XANH VI?T NAM YOUNG INH CORPORATION FERTILIZER Trung Luong-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; Humidity: 4%), PACKING: 20KG / BAG. New 100%;PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; ĐỘ ẨM: 4%), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 20KG/BAG. HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
143260
KG
140
TNE
25900
USD
110821DJSCPHP6BW116401
2021-08-30
310540 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T Và C?NG NGH? Hà N?I YOUNG INH CORPORATION HCC-MAP fertilizer (12-61) monoammonium phosphate, n 12%, P2O5 61%, moisture: 1%, used in plant-based fertilizer, 100% new, 25kg / bag, powder .NSX: Semyoung Tech. NK According to Decision 2808 / QD-BVTV-PB of the BVTV Part of on December 20, 2019;Phân bón HCC-MAP(12-61)MONOAMMONIUM PHOSPHATE,N 12%,P2O5 61%,độ ẩm:1%,dùng trong bón gốc cây trồng,mới 100%,25kg/bao,dạng bột.NSX:SEMYOUNG TECH .NK theo QĐ 2808/QĐ-BVTV-PB của Cục BVTV ngày 20/12/2019
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
42200
KG
40
TNE
28200
USD