Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280821SSCMPUS21080018
2021-09-09
030792 C?NG TY TNHH XNK TONGIN YOUNG CHANG TRADING CO LTD The frozen sea mussels have not separated Mussels, the name of Corbicula Fluminea science, packing 10kg / 100% new cargo box (not in the CITES category Management);Hến biển đông lạnh chưa tách vỏ Mussels, tên khoa học Corbicula fluminea, đóng gói 10kg/hộp hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
16790
KG
1000
KGM
3670
USD
280821SSCMPUS21080018
2021-09-09
030712 C?NG TY TNHH XNK TONGIN YOUNG CHANG TRADING CO LTD Oysters have separated oysters, scientific name Crassostrea Virginica, packed 10kg / 100% new cargo box (not in the CITES category Management);Hàu biển đông lạnh đã tách vỏ Oysters, tên khoa học Crassostrea virginica, đóng gói 10kg/hộp hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
16790
KG
1000
KGM
5980
USD
020421SSCMPUS21040007
2021-07-30
030812 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U IRUM VI?T NAM YOUNG CHANG TRADING CO LTD Frozen Small Squirt (Frozen Small SeA Squirt, Scientific name: HolothurioiDea), 100% new 100% package packaging. (Not in the CITES category Managed).;Hải sâm nhỏ đông lạnh (Frozen Small Sea Squirt, tên khoa học : Holothurioidea), đóng gói 10kg/box hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
14178
KG
500
KGM
1470
USD
160422ULPS22040039
2022-05-31
030732 C?NG TY TNHH STC NATURAL VINA HEE CHANG TRADING CO LTD Frozen Cooked Mussel with Shell), size 60-80con/kg, 100% new goods;Vẹm đông lạnh nguyên con (FROZEN COOKED MUSSEL WITH SHELL), size 60-80con/Kg, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20948
KG
80
UNK
2330
USD
160422ULPS22040039
2022-05-31
030712 C?NG TY TNHH STC NATURAL VINA HEE CHANG TRADING CO LTD Frozen oyster meat (Frozen Oyster), 1kg/pack, 1 box of 10 packs, 100% new goods;Thịt hàu đông lạnh (Frozen Oyster), 1kg/gói, 1 thùng 10 gói, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20948
KG
50
UNK
4597
USD
160422ULPS22040039
2022-05-31
030890 C?NG TY TNHH STC NATURAL VINA HEE CHANG TRADING CO LTD Pineapple is freezing (Warth Sea Squirt), 10kg/ barrel, 100% new goods;Dứa biển đông lạnh (Warth sea SQUIRT), 10kg/ thùng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20948
KG
30
UNK
2267
USD
140422PCCL2204BASE030
2022-05-31
845129 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KUM YOUNG VINA KUM YOUNG TRADING CO LTD Industrial fiber dryer used in fiber production, model: ES - 3000, brand: Sung Kwang Machinery, Seri number: 2014-13, used goods, year of production 2014;Máy sấy sợi công nghiệp dùng trong sản xuất sợi, model: ES - 3000, hiệu: SUNG KWANG MACHINERY, số seri: 2014-13, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2014
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10490
KG
1
SET
30945
USD
201221JPT21121401
2022-01-04
540247 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KUM YOUNG VINA KUM YOUNG TRADING CO LTD Polyester filament filament 100% hoy 50/36 AE 4box (54ea / 1box), straight, non-elastic. New 100%;Sợi Polyester Filament 100% HOY 50/36 AE 4BOX(54EA/1BOX), kéo thẳng, không đàn hồi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22012
KG
1296
KGM
1879
USD
201221JPT21121401
2022-01-04
540247 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KUM YOUNG VINA KUM YOUNG TRADING CO LTD Polyester filament filament 100% hoy 50/36 AE 40box (81ea / 1box), straight, non-elastic. New 100%;Sợi Polyester Filament 100% HOY 50/36 AE 40BOX(81EA/1BOX), kéo thẳng, không đàn hồi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22012
KG
19440
KGM
28188
USD
071120JWLK2010134
2020-11-12
330611 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I IMEXCO VI?T NAM TAE YOUNG TRADING COMPANY Children toothpaste orange flavor, brand BEE (BEE ORANGE KIDS CARE Toothpaste 45g), 45g / tube, 200 tubes / barrel. by Green Wonil Co., LTD production, New 100%. publication number: 76056/18 / CBMP-QLD.;Kem đánh răng trẻ em hương cam, nhãn hiệu BEE, (BEE KIDS CARE TOOTHPASTE ORANGE 45g), 45g/tuyp, 200 tuýp/thùng. do Green Wonil Co., LTD sản xuất, Hàng mới 100%. số công bố:76056/18/CBMP-QLD.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
8521
KG
23000
PCE
9890
USD
041221MVMX205815-03
2021-12-13
400511 C?NG TY TNHH TAE CHANG VINA TAE CHANG CO LTD Poly rubber (ethylene: Propylene: Diene) Mixed with soot of carbon and inorganic fillers, in the form of PTPL: 790 / TB-PTPL KĐ3 on May 29, 2017));Cao su Poly(Ethylene: Propylene:Diene) hỗn hợp với muội cacbon và chất độn vô cơ, ở dạng tấm (kết quả PTPL số: 790/TB-PTPL KĐ3 ngày 29/5/2017))
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
74
KG
71
KGM
328
USD
3311177
2021-03-26
740721 DHP INDIA LIMITED DAE CHANG CO LTD BRASS RODS ASTM B16 C36000 HALF 20.64 HEXAGON (COONO,C010-21-0008983 DT.05/03/2021)CU:63%,PB:3%FE:0.35%ZN:36.47%
SOUTH KOREA
INDIA
Busan(Korea)
Kolkata Sea
0
KG
1687
KGS
10409
USD
260821DSLGFT2117W108C
2021-09-06
551299 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE MOON CHANG CO LTD NPL01 # & woven fabric with a weight of 100% Poly, Suffering 44 ";NPL01#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% poly, khổ 44"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
969
KG
26
MTK
14
USD
260821DSLGFT2117W108C
2021-09-06
551299 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE MOON CHANG CO LTD NPL01 # & woven fabric with a proportion of 100% poly, size 58 ";NPL01#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% poly, khổ 58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
969
KG
182
MTK
154
USD
260821DSLGFT2117W108C
2021-09-06
551299 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE MOON CHANG CO LTD NPL21 # & woven labels (main labels, use labels, logos ... with polyester material);NPL21#&Nhãn bằng vải dệt thoi ( nhãn chính, nhãn sử dụng, logo...bằng chất liệu polyester)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
969
KG
255
SET
23
USD
MIQOSEL006298
2022-03-31
560393 AFL TELECOMMUNICATIONS LLC DEUK YOUNG CO LTD 14 PKGS (181 BOXES) OF NON CONDUCTIVE S/W TAPE PO NO. 644801, 644803 LOT NO.: AFL-211105 , AF;-211108 H.S. CODE: 5603.93.0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
4965
KG
12
PKG
0
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Paper PLAID used to produce individual tape, size 95mm wide;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
80000
MTR
1256
USD
061221AMCO21120012SEL-01
2021-12-15
300510 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD Support tape to heal Somaderm-Spot wound, size 24 hours / sheet, 100% new goods;BĂNG HỖ TRỢ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG SOMADERM-SPOT, kích thước 24miếng/tấm , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
50000
PCE
2500
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 C?NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD CVH # & Wing Making Steamed / New S / S 0.45t * 80, stainless steel, lotus-shaped, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;CVH#&Cánh làm vỉ hấp/New S/S 0.45T*80, bằng thép không gỉ, hình cánh sen, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
2185
KGM
4750
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 C?NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD DVH # & steamed blister / new s / s 0.45t * 185, stainless steel, circle, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;DVH#&Đế vỉ hấp/New S/S 0.45T*185, bằng thép không gỉ, hình tròn, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
613
KGM
2400
USD
POBUSSKU19122105
2020-02-25
521215 HYUNDAI STEEL AMERICA INC YOUNG STEEL CO LTD COIL 3 COILS 36.377 MT GALVANNEALED STEEL SHEET IN COIL AND-OR COLD ROLLED STEEL SHEET INCOIL PO NUMBER: KOBE-GACR-OCT2019 COUNTRYOF ORIGIN:JAPAN COILS : 3 COILS NET WEIGHT: 36.200 MT GROSS WEIGHT : 36.377 MT L-C NO. DIP0090219S00117<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58031, KWANGYANG
1901, MOBILE, AL
36377
KG
3
COL
0
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0124 # & Plaid printing paper used to produce personal tape, 75mm wide size;A0124#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 75MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0034 # & Print paper used to produce Pororo personal tape, 45mm wide;A0034#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
77
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0024 # & white paper used to produce personalized, 75mm wide tape;A0024#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
228
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Plaid paper used to produce personal tape, 95mm wide size;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
100000
MTR
1570
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0125 # & Plaid paper used to produce personal tape, 45mm wide size;A0125#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 45MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
154
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0032 # & printing paper used to produce Pororo personal tape, 75mm wide;A0032#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0025 # & white paper used to produce personalized, 45mm wide tape;A0025#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
30000
MTR
201
USD
151120DSL2011HM150
2020-11-20
190231 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T TH??NG M?I Và D?CH V? PHúC TH?NH YOUNG POONG CO LTD Spicy sweet rice cake Topokki, accompanying sauces (Sweet & Spicy Topokki) sp dough made from cooked and specifications: 140g x 30 cups / 1 thung.NSX: Young Poong Co., LTD, a new 100%, HSD: T11 / 2021;Bánh gạo Topokki vị cay ngọt, kèm nước sốt (Sweet& Spicy Topokki) sp làm từ bột nhào đã làm chín,quy cách:140g x 30 cốc/1 thùng.NSX:Young Poong Co.,LTD, mới 100%,HSD:T11/2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9256
KG
550
UNK
13200
USD
130721KORT2107081
2021-07-19
510910 C?NG TY TNHH T?N ??I NG?C HAN AND YOUNG CO LTD 2-SX # & Wool Wool Types of all kinds (Wool 100% have used to weave sweaters, new goods 100);2-SX#&Sợi dệt wool các loại ( Wool 100% đã qua sử lý dùng để dệt áo len, hàng mới 100)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1602
KG
642
KGM
24470
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0130 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 5030CM, (PLAID);D0130#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 5030CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
105300
PCE
1053
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0129 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 73X25CM, (PLAID);D0129#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 73X25CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
306000
PCE
2448
USD
291020AMCO20100045SEL-02
2020-11-05
300511 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD TAPES FIXED KIM always waterproof ADFLEX-IV, size 6.7X10CM, new 100%;BĂNG KEO CỐ ĐỊNH KIM LUỒN KHÔNG THẤM NƯỚC ADFLEX-IV, kích thước 6.7X10CM, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
11500
PCE
547
USD
POBUKANMOB194036
2020-01-22
320413 HYUNDAI STEEL AMERICA INC YOUNG STEEL CO LTD COIL 3 COILS 22.223 MT COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL PO NUMBER: KOBE-GACR-SEP2019 COUNTRY OF ORIGIN:JAPAN COILS : 3 COILS NET WEIGHT : 22.100 MT GROSS WEIGHT: 22.223 MT L-C NO. DIP0090219S00114<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58031, KWANGYANG
1901, MOBILE, AL
22223
KG
3
COL
0
USD
ONEYSELC14554A02
2022-04-02
511119 JOON LLC SHIN YOUNG CO LTD 12 PKGS OF (2,400 PCS) PART FOR MANUFACTURING<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
10212
KG
12
PKG
204240
USD
KORT2107293
2021-07-30
551120 C?NG TY TNHH T?N ??I NG?C HAN AND YOUNG CO LTD 1-SX # & Yarn Textile Fiber Synthetic Staple (Rayon 50% Nylon 22% Polyester 28% Used to Woven Sweater, 100% New Products);1-SX#&Sợi dệt từ xơ staple tổng hợp ( Rayon 50% Nylon 22% Polyester 28% dùng để dệt áo len, hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
324
KG
22
KGM
242
USD
KNLT2011031
2020-11-24
500791 C?NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 14NL_05 # & Fabrics 30% Silk 70% Cotton printed woven 54/55 ";14NL_05#&Vải 30% Silk 70% Cotton đã in dệt thoi khổ 54/55"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
264
KG
3607
YRD
15147
USD
041221POBUPUS211181565
2021-12-13
560891 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P S?N XU?T BAO Bì NAM S?N CHANG IL Used braided fishing net (200-300m / roll), the item is not torn and intact value used;Lưới đánh cá bằng sợi chão bện đã qua sử dụng (200-300m/cuộn), hàng không rách và còn nguyên giá trị sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
65670
KG
65670
KGM
7880
USD
SELAD1301600
2020-11-26
081070 THE MOVEMENT CO LTD CHANG RAK OTHER FRUIT BERRIES, EG RASP, BLACK, MUL, PERSIMMONS
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
LAEM CHABANG
22389
KG
1698
CT
0
USD
SELAE1857900
2020-12-15
081070 THE MOVEMENT CO LTD CHANG RAK OTHER FRUIT BERRIES, EG RASP, BLACK, MUL, PERSIMMONS
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
LAEM CHABANG
25210
KG
1960
CT
0
USD
SELAD8542600
2020-12-01
081070 MAITERYA TRADING CHANG RAK OTHER FRUIT BERRIES, EG RASP, BLACK, MUL, PERSIMMONS
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
MANILA
25280
KG
1960
CT
0
USD