Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-03 | EMBROIDERY IN PIECE,STRIP,MOTIF, OF OTHER TEXTILE MATERIALS | BUSAN | JABAL ALI |
23,890
| KG |
510
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-07-03 | EMBROIDERY IN PIECE,STRIP,MOTIF, OF OTHER TEXTILE MATERIALS | BUSAN | JABAL ALI |
12,700
| KG |
155
| PK |
***
| USD | ||||||
2020-06-30 | CARBON STEEL FORGING FLANGE | Pusan | Laem Chabang |
23,738
| KG |
10
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-09-09 | The frozen sea mussels have not separated Mussels, the name of Corbicula Fluminea science, packing 10kg / 100% new cargo box (not in the CITES category Management);Hến biển đông lạnh chưa tách vỏ Mussels, tên khoa học Corbicula fluminea, đóng gói 10kg/hộp hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý) | PUSAN | CANG HAI AN |
16,790
| KG |
1,000
| KGM |
3,670
| USD | ||||||
2021-09-09 | Oysters have separated oysters, scientific name Crassostrea Virginica, packed 10kg / 100% new cargo box (not in the CITES category Management);Hàu biển đông lạnh đã tách vỏ Oysters, tên khoa học Crassostrea virginica, đóng gói 10kg/hộp hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý) | PUSAN | CANG HAI AN |
16,790
| KG |
1,000
| KGM |
5,980
| USD | ||||||
2021-07-30 | Frozen Small Squirt (Frozen Small SeA Squirt, Scientific name: HolothurioiDea), 100% new 100% package packaging. (Not in the CITES category Managed).;Hải sâm nhỏ đông lạnh (Frozen Small Sea Squirt, tên khoa học : Holothurioidea), đóng gói 10kg/box hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý). | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
14,178
| KG |
500
| KGM |
1,470
| USD | ||||||
2021-03-05 | 60% POLYESTER 40% COTTON WOVEN DYED FABRICS,WIDTH-156 CM,GSM-128,QTY-3104 YDS(O/THAN UPHOLSTERY FABRICS) | YINCHUAN | Delhi Air Cargo |
***
| KG |
4,428
| SQM |
13,911
| USD | ||||||
2021-01-12 | SPAN KNITTED FABRICS 6004.10-0000 | 58023, PUSAN | 3001, SEATTLE, WA |
1,462
| KG |
19
| PKG |
***
| USD | ||||||
2022-01-17 | PT002 # & derivative (ethylene glycol) - BCS-001.Thong Sole: 1285 / TB-KD3 - 30.12.16 (Cam Ket NLNK Company does not contain money);PT002#&Dẫn xuất ( Etylen glycol) - BCS-001.Thong bao so:1285/TB-KD3 - 30.12.16 (Cty cam ket NLNK không chứa tp tiền chất) | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
47,829
| KG |
2,400
| KGM |
4,968
| USD | ||||||
2021-08-01 | DOUBLE CYLINDER | Pusan | Ho Chi Minh City |
170
| KG |
1
| PE |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-03 | EMBROIDERY IN PIECE,STRIP,MOTIF, OF OTHER TEXTILE MATERIALS | BUSAN | JABAL ALI |
23,890
| KG |
510
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-07-03 | EMBROIDERY IN PIECE,STRIP,MOTIF, OF OTHER TEXTILE MATERIALS | BUSAN | JABAL ALI |
12,700
| KG |
155
| PK |
***
| USD | ||||||
2020-06-30 | CARBON STEEL FORGING FLANGE | Pusan | Laem Chabang |
23,738
| KG |
10
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-09-09 | The frozen sea mussels have not separated Mussels, the name of Corbicula Fluminea science, packing 10kg / 100% new cargo box (not in the CITES category Management);Hến biển đông lạnh chưa tách vỏ Mussels, tên khoa học Corbicula fluminea, đóng gói 10kg/hộp hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý) | PUSAN | CANG HAI AN |
16,790
| KG |
1,000
| KGM |
3,670
| USD | ||||||
2021-09-09 | Oysters have separated oysters, scientific name Crassostrea Virginica, packed 10kg / 100% new cargo box (not in the CITES category Management);Hàu biển đông lạnh đã tách vỏ Oysters, tên khoa học Crassostrea virginica, đóng gói 10kg/hộp hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý) | PUSAN | CANG HAI AN |
16,790
| KG |
1,000
| KGM |
5,980
| USD | ||||||
2021-07-30 | Frozen Small Squirt (Frozen Small SeA Squirt, Scientific name: HolothurioiDea), 100% new 100% package packaging. (Not in the CITES category Managed).;Hải sâm nhỏ đông lạnh (Frozen Small Sea Squirt, tên khoa học : Holothurioidea), đóng gói 10kg/box hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý). | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
14,178
| KG |
500
| KGM |
1,470
| USD | ||||||
2021-03-05 | 60% POLYESTER 40% COTTON WOVEN DYED FABRICS,WIDTH-156 CM,GSM-128,QTY-3104 YDS(O/THAN UPHOLSTERY FABRICS) | YINCHUAN | Delhi Air Cargo |
***
| KG |
4,428
| SQM |
13,911
| USD | ||||||
2021-01-12 | SPAN KNITTED FABRICS 6004.10-0000 | 58023, PUSAN | 3001, SEATTLE, WA |
1,462
| KG |
19
| PKG |
***
| USD | ||||||
2022-01-17 | PT002 # & derivative (ethylene glycol) - BCS-001.Thong Sole: 1285 / TB-KD3 - 30.12.16 (Cam Ket NLNK Company does not contain money);PT002#&Dẫn xuất ( Etylen glycol) - BCS-001.Thong bao so:1285/TB-KD3 - 30.12.16 (Cty cam ket NLNK không chứa tp tiền chất) | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
47,829
| KG |
2,400
| KGM |
4,968
| USD | ||||||
2021-08-01 | DOUBLE CYLINDER | Pusan | Ho Chi Minh City |
170
| KG |
1
| PE |
***
| USD |