Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PRIM2GG04848
2022-05-19
690890 HY EASTHOLDINGCORP Y L GROUP CO LTD GLAZED CERAMIC TILES THIS SHIPMENT CONTAINS HTHE STANDARD OF ISPM15<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
21529
KG
1941
PKG
0
USD
120921SUNK202109004
2021-10-05
844850 C?NG TY TNHH L??C D?T VI?T HàN L Y TRADE Chicken tongue of textile comb, 91 mm size (spare parts for textile machines) (Profile dents 91mm) 100% new;Lưỡi gà của Lược dệt, kích thước 91 mm (phụ tùng dùng cho máy dệt) (Profile dents 91mm) mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN, KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
390
KG
11200
PCE
1394
USD
021120ACS1825969
2020-11-16
600411 CTY TNHH KYUNG RHIM VINA BBM GROUP L L C VC # & Fabrics 95% Polyester 5% the Spandex 58/60 ";VC#&Vải chính 95% Polyester 5% Spandex 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2200
KG
6664
YRD
16660
USD
3277941435
2022-06-27
842291 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ON SEMICONDUCTOR VI?T NAM D Y ELTEC CO LTD SO-OPP-1732 #& Connect Connection Testing voltage, spare parts of plastic injection machines/ Contact Finger ISO TEST (P/ N: S-030IPM-DIP-DIA-13);SO-OPP-1732#&Đầu kết nối kiểm tra điện áp, phụ tùng của máy ép nhựa/ CONTACT FINGER ISO TEST ( P/N : S-030IPM-DIP-DIA-13)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
85
USD
3277941435
2022-06-27
842291 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ON SEMICONDUCTOR VI?T NAM D Y ELTEC CO LTD SO-OPP-1731 #& Connect Connection Testing voltage, spare parts of plastic injection machines/ Contact Finger ISO TEST (P/ N: S-030IPM-DIP-DIA-12);SO-OPP-1731#&Đầu kết nối kiểm tra điện áp, phụ tùng của máy ép nhựa/ CONTACT FINGER ISO TEST (P/N : S-030IPM-DIP-DIA-12)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
85
USD
MRCQMLGB2011003
2020-11-23
580610 JODI BARROWS Y K TOGETHER CO LTD WOVEN FABRIC OF COTTON 5208.52<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
496
KG
6
CTN
9920
USD
SEL1191336
2021-08-24
540234 SENECOR S A C Y C CO LTD TEXTURED SYNTHETIC FILAMENT YARN OF POLYPROPYLENE (EXCL. SEW
SOUTH KOREA
SENEGAL
INCHEON
DAKAR
14900
KG
850
CARTONS
0
USD
SMLMSEL1K0490A01
2021-12-24
520842 POPPIE COTTON Y K TOGETHER CO LTD PLAIN WEAVE WEIGHING MORE THAN 100 G M<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2904, PORTLAND, OR
12134
KG
659
CTN
242680
USD
ANB157301
2021-10-29
590320 C?NG TY TNHH MERKAVA VI?T NAM DEOJON J Y CO 274 # & 100% Nylon woven fabric coated PU is dyed 55 '';274#&Vải dệt thoi 100% Nylon đã tráng phủ PU đã nhuộm khổ 55''
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
50
KG
210
YRD
1038
USD
300521KR17471225
2021-06-07
340311 C?NG TY TNHH ELON VI?T NAM ANY GROUP CO LTD Plastic Lubrication Preparse Plastic TY300 (Dimethyl Methyl Siloxane: CAS71750-79-3: 5-10%, Polyethylene Oxide Lauryl Ether: CAS 9002-92-0, Poly Alpha-omega Hydroxy: CAS: 160875-66-41 ) New 100%;Chế phẩm dầu bôi trơn nguyên liệu nhựa TY300 ( Dimethyl methyl siloxane: Cas71750-79-3: 5-10%, Polyethylene oxide lauryl ether:Cas 9002-92-0,Poly alpha- omega hydroxy :cas:160875-66-41) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3370
KG
3100
KGM
6820
USD
SELAB0747300
2020-11-10
961620 TRANSIT LLC RB GROUP CO LTD POWDER PUFFS OR PADS, FOR APPLYING COSMETICS
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
VLADIVOSTOK
22640
KG
22
PX
0
USD
SELAB0747300
2020-11-10
961620 TRANSIT LLC RB GROUP CO LTD POWDER PUFFS OR PADS, FOR APPLYING COSMETICS
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
VLADIVOSTOK
9292
KG
10
PX
0
USD
PICJPTIK20F07612
2020-08-10
282520 SK BATTERY AMERICA INC L F CO LTD 96 PACKAGES OF NE-K12S LITHIUM NICKEL COBALT MANGANESE OXIDE PO NO. CH20050027 NO. & DATE OF INVOICE : PI20200701-31 & 2020-07-05<br/>96 PACKAGES OF NE-K12S LITHIUM NICKEL COBALT MANGANESE OXIDE PO NO. CH20050027 NO. & DATE OF INVOICE : PI20200701-31 & 20
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
49440
KG
96
PKG
0
USD
PICJPTIK21F11618
2021-12-22
282520 SK BATTERY AMERICA INC L F CO LTD LITHIUM NICKEL COBALT MANGANESE OXIDE<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
5150
KG
10
PKG
0
USD
250621005BX15904
2021-07-05
870850 C?NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD Microcontroller under small 5T (Tongil brand) (100% new truck parts);Nhông vi sai dưới 5T nhỏ (hiệu tongil) (phụ tùng xe tải mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
42118
KG
25
SET
157
USD
090522005CX09008
2022-05-19
870880 C?NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD SHOCK Balance Shock (100%New Truck Spare Parts) (Gy-GEUN Young);Ti giảm shock cân bằng (phụ tùng xe tải mới 100%) (hiệu gy-geun young)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29850
KG
150
PCE
36
USD
280522HHPH22050134
2022-06-07
282520 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST L F CO LTD Cat15001000 - Lithium oxide compound (Lithium nickel cobalt aluminum oxide), powder form, used to produce VF35 electric car battery, 100% new goods;CAT15001000 - Hợp chất Lithium oxide (Lithium Nickel Cobalt Aluminum Oxide), dạng bột, dùng sản xuất pin xe ô tô điện VF35, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
29000
KG
28500
KGM
1282500
USD
OCLT2205035
2022-05-27
282520 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST L F CO LTD Cat15001000 - Lithium oxide compound (Lithium nickel cobalt aluminum oxide), powder form, used to produce VF35 electric car battery, 100% new goods;CAT15001000 - Hợp chất Lithium oxide (Lithium Nickel Cobalt Aluminum Oxide), dạng bột, dùng sản xuất pin xe ô tô điện VF35, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1580
KG
1500
KGM
93000
USD
AGL154884
2022-04-16
282520 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP N?NG L??NG VINES L F CO LTD Raw materials for making battery: Lithium oxide compound (cobalt lithium manganese nickel oxide). Formula: CO2LI2MN2NI2O7, CAS: 182442-95-1, CBNUER: CB55482620, Powder, 20 kg/ BAG;Nguyên liệu chế tạo pin: Hợp chất Lithium oxide (Cobalt lithium manganese nickel oxide). Công thức: Co2Li2Mn2Ni2O7, CAS: 182442-95-1, CBNumber: CB55482620,dạng bột, 20 kg/ bag
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
376
KG
300
KGM
18600
USD
040622HHPH22060010
2022-06-09
282520 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST L F CO LTD Cat15001000 - Lithium oxide compound (Lithium nickel cobalt aluminum oxide), powder form, used to produce VF35 electric car battery, 100% new goods;CAT15001000 - Hợp chất Lithium oxide (Lithium Nickel Cobalt Aluminum Oxide), dạng bột, dùng sản xuất pin xe ô tô điện VF35, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10800
KG
10500
KGM
472500
USD
031221005BX43357
2021-12-13
851190 C?NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD Attented tape under 5T (Bookwang brand) (100% new truck parts);Băng đích đề dưới 5T (hiệu bookwang) (phụ tùng xe tải mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15879
KG
60
PCE
144
USD
180721KCHPUHAI2107001
2021-07-26
480210 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL09 # & moisture-proof paper, craft production, rectangular sheets, uncoated plastic, 100% new, auxiliary use for packaging garments. Manufacturer: Kumha Cooperation, South Korea ..;PL09#&Giấy chống ẩm, sản xuất thủ công,tờ hình chữ nhật,không tráng nhựa, mới 100%, dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc. Nhà sản xuất: Kumha Cooperation,Hàn Quốc..
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
5810
KG
60000
TO
180
USD
230522MNBUSHPH220501
2022-06-01
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 #& Hanging cards of all kinds, from stapling fibers, packed to retail 100%new, used for packaging garments;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%,dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
2902
KG
372300
PCE
1117
USD
220622MNBUSHPH220601
2022-06-28
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 #& Hanging cards of all kinds, from stapling fibers, packed to retail 100%new, used for packaging garments;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%,dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
671
KG
7140
PCE
71
USD
221220DWLHAI2012018
2020-12-29
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & Wire hanging cards of all types, from artificial staple fibers, put up for retail sale 100% new. Manufacturer: Kumha Corporation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Corporation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
505
KG
7242
PCE
36
USD
310521BLSCHIP2105018
2021-06-08
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & cord hanging cards types, from recreated staple fibers, packed for 100% new retail. Manufacturer: Kumha Cooperation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Cooperation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
585
KG
6206
PCE
124
USD
250522ASSEL2205375
2022-06-01
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 #& Hanging cards of all kinds, from stapling fibers, packed to retail 100%new, used for packaging garments;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%,dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1157
KG
15500
PCE
155
USD
050121OSLL21010001
2021-01-15
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & Wire hanging cards of all types, from artificial staple fibers, put up for retail sale 100% new. Manufacturer: Kumha Corporation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Corporation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2296
KG
10000
PCE
30
USD
040121BLSCHIP2101003
2021-01-13
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & Wire hanging cards of all types, from artificial staple fibers, put up for retail sale 100% new. Manufacturer: Kumha Corporation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Corporation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
1825
KG
19661
PCE
393
USD
911434729
2020-12-10
850710 GENERAL MOTORS CHILE IND A LTD PARTE Y PIEZA ACUMULADORES ELECTRICOS DE PLOMO, QUE FUNCIONEN CON ELECTROLITO LIQUIDOACUMULADOR ELECTRICOAC DELCOPARAVEHICULO, AUTOMOVIL CAP.87.
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
18276
KG
110
UNIDADES
3516
USD
911379884
2020-12-16
850710 GENERAL MOTORS CHILE IND A LTD PARTE Y PIEZA ACUMULADORES ELECTRICOS DE PLOMO, QUE FUNCIONEN CON ELECTROLITO LIQUIDOACUMULADOR ELECTRICOAC DELCOPARAVEHICULO, AUTOMOVIL CAP.87.
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
70347
KG
216
UNIDADES
10112
USD