Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HYD2109031
2021-10-04
903181 C?NG TY TNHH WOOSHIN EMC VINA WOOSHIN EMC Equipment used to measure the precision of mechanical products: measuring internal diameter, outer diameter, distance, lace hole, .. of the product, 100% new;Thiết bị dùng để đo độ chính xác của sản phẩm cơ khí: đo đường kính trong, đường kính ngoài, khoảng cách, lỗ ren,.. của sản phẩm, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
172
KG
1
SET
21905
USD
020721HYDS2106038
2021-08-05
846024 C?NG TY TNHH WOOSHIN EMC VINA WOOSHIN EMC Metal grinding machine with electrical activity controls used to smooth the surface of products, uniform disassembled goods, Model CPH-05R-08, 380V / 50Hz / 50KW voltage, used goods for years of production 2020;Máy mài kim loại điều khiển số hoạt động bằng điện dùng để làm nhẵn bề mặt sản phẩm, hàng tháo rời đồng bộ, Model CPH-05R-08, hiệu điện thế 380V/50HZ/50KW, hàng đã qua sử dụng năm SX 2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
10215
KG
1
SET
265393
USD
311020TSOKHCM2010019-02
2020-11-06
831121 C?NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM WOOSHIN WOODTEC CO LTD Lead solder used for rolls with a core of basic metals to electric arc free solder wire -Halogen (1kg / ROL) - NPL produce touch pads car seat, New 100%;Chì dùng để hàn dạng cuộn có lõi bằng kim loại cơ bản dùng để hồ quang điện -Halogen free solder wire (1kg/ROL)- npl sản xuất miếng đệm cảm ứng ghế xe hơi, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
191
KG
120
KGM
3408
USD
ZIMUSEL900240132
2022-04-07
870820 JOON LLC WOOSHIN INDUSTRIAL CO LTD SUB KD INVOICE NO. WSG-220222 HS CODE: 8708.2<br/>SUB KD INVOICE NO. WSG-220222 HS CODE: 8708.2<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
40985
KG
74
PKG
0
USD
180222AJSM2202051
2022-02-25
121120 C?NG TY TNHH KANGMI WOOSHIN INDUSTRIAL CO LTD Korean Red Ginseng (100% dry-drying pink, direct use or drinking water (not used as medicinal herbs), packed in airtight boxes) .qc: 600g / 1 box (30 tubers) .nsx: Wooshin Industrial CO.NSX: T2 / 2022.HSD: T2 / 2032;Korean Red Ginseng(100%hồng sâm củ sấy khô,sử dụng trực tiếp hoặc đun nước uống(ko dùng làm dược liệu),đóng trong hộp kín khí).QC:600g/1 hộp(30 củ).NSX:Wooshin Industrial Co.NSX:T2/2022.HSD:T2/2032
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1605
KG
250
UNK
12500
USD
180222AJSM2202051
2022-02-25
121120 C?NG TY TNHH KANGMI WOOSHIN INDUSTRIAL CO LTD Korean Red Ginseng (100% dry-drying red ginseng, direct use or drinking water (not used as medicinal herbs), packed in airtight boxes) .qc: 150g / 1 box (8 tubers) .nsx: Wooshin Industrial Co., NSX: T2 / 2022.HSD: T2 / 2032;Korean Red Ginseng(100% hồng sâm củ sấy khô,sử dụng trực tiếp hoặc đun nước uống (ko dùng làm dược liệu),đóng trong hộp kín khí).QC:150g/1 hộp(8 củ).NSX:Wooshin Industrial Co.,NSX:T2/2022.HSD:T2/2032
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1605
KG
600
UNK
7800
USD
180222AJSM2202051
2022-02-25
121120 C?NG TY TNHH KANGMI WOOSHIN INDUSTRIAL CO LTD Korean Red Ginseng (100% dry-drying red ginseng, direct use or drinking water (not used as medicinal medicine), packed in airtight boxes) .qc: 300g / 1 box (10 tubers) .nsx: Wooshin Industrial Co., NSX: T2 / 2022.HSD: T2 / 2032;Korean Red Ginseng(100% hồng sâm củ sấy khô,sử dụng trực tiếp hoặc đun nước uống (ko dùng làm dược liệu),đóng trong hộp kín khí).QC:300g/1 hộp(10 củ).NSX:Wooshin Industrial Co.,NSX:T2/2022.HSD:T2/2032
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1605
KG
200
UNK
5200
USD
180222AJSM2202051
2022-02-25
121120 C?NG TY TNHH KANGMI WOOSHIN INDUSTRIAL CO LTD Korean Red Ginseng (100% dry-drying shining, direct use or drinking water (not used as medicinal herbs), packed in airtight boxes) .qc: 300g / 1 box (15 tubers) .nsx: Wooshin Industrial Co., NSX: T2 / 2022.HSD: T2 / 2032;Korean Red Ginseng(100% hồng sâm củ sấy khô,sử dụng trực tiếp hoặc đun nước uống (ko dùng làm dược liệu),đóng trong hộp kín khí).QC:300g/1 hộp(15 củ).NSX:Wooshin Industrial Co.,NSX:T2/2022.HSD:T2/2032
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1605
KG
1000
UNK
24000
USD
KTT163946
2021-07-29
841239 C?NG TY TNHH WOOSHIN HITECH VINA WOOSHIN HITECH CO LTD Pneumatic cylinder parts of test equipment, number number: kfm10.8-10-sr. New 100%.;Xi lanh khí nén bộ phận của thiết bị kiểm tra, số hiệu: KFM10.8-10-SR. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
431
KG
2000
PCE
38000
USD
HLCUSEL200102241
2020-02-05
870821 COMPREHENSIVE LOGISTICS WOOSHIN SAFETY SYSTEMS CO LTD PARTS FOR SEAT BELTS SAFETY DEVICES 84381800 RETRACTOR ASM-R/CTR SEAT BELT AND OTHERS TOTAL 16796 PCS XINV NO. FFM0115 XMTI NO. 61112190 XFCA<br/>PARTS FOR SEAT BELTS SAFETY DEVICES 84381839 RETRACTOR ASM-R/CTR SEAT BELT TOTAL 3840 PCS XINV NO. FFM0116 XM
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
17777
KG
1549
PCS
0
USD
HLCUSEL200615108
2020-08-03
237733 GENERAL MOTORS DE MEXICO S DE R L DE C V WOOSHIN SAFETY SYSTEMS CO LTD PART FOR SEAT BELT AUTOMOTIVE PARTS 42728380 PARTS FOR SEAT BELTS AND ETC XINVOICE SL200616 XFCA XMTI 63243805 XXMEXICO, CP 79525 CISCO CODE 23773 RFC GMM-361228-4D0 CONTACT VICTOR VALDES PHONE +52- 844-411-6954 XXXCONTACT GABRIEL AGUILAR PHONE +52 444 10
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
4880
KG
415
PCS
0
USD
151121NSSLPTHPC2100491
2021-11-24
207120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-footless, non-internal), Gallus Domesticus, closed 10 children / barrel; About 1.6kg / head. SHINWOO FS Co., LTD. NSX: Shinwoo FS Co., LTD. HSD: T07 to T10 / 2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.6kg/con.Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Hsd:T07 đến T10/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
24206
KG
15060
KGM
22439
USD
JH6OX6OYEXUGT
2020-08-17
730690 HANIL TUBE INDIA PRIVATE LIMITED SEAH FS CO LTD SA10D13R7LNTH40 STEEL TUBE-Z13GPF/N3 10.0 X 0.7T X 4480.0MM15680 MTRS (3500 EA) (SEAM STEEL TUBE) SIMS NO STL124125
SOUTH KOREA
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
2515
KGS
15036
USD
120122SNKO013220100042
2022-01-21
020712 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-footless, non-internal), Gallus Domesticus, closed 10 children / barrel; About 1.5kg / head. Brand: Shinwoo FS Co., LTD. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd.HSD: T10 / 2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.5kg/con. Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd.Hsd: T10/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
12650
KG
12000
KGM
17040
USD
180122SNKO015220100068
2022-01-26
020712 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? AN VI?T SINGGREEN FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (leaving head, legs, organs) .Frozen Whole Chicken size M, 12-14 Pieces / CT. SX: Singgreen FS co., Ltd. Close 1101 Carton. (Gallus Domesticus) .NSX : 11-12 / 2021.HSD: 2 years.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu, chân, nội tạng).Frozen Whole Chicken size M,12-14 pieces/ct.Nhà SX:Singgreen FS CO.,Ltd.Đóng 1101 carton.(Loài Gallus domesticus).NSX:11-12/2021.HSD:2 năm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
46946
KG
16185
KGM
22497
USD
260322SNKO013220300157
2022-04-06
020712 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD White chicken frozen (no head, no legs, non -internal organs), Gallus domesticus, closed 10 heads/barrel; about 1.5kg/head. Brand: Shinwoo FS Co., Ltd. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd.hsd: T12/2023-T01/2024.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.5kg/con. Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd.Hsd: T12/2023-T01/2024.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
24246
KG
23000
KGM
31050
USD
090122SNKO015211100131
2022-01-21
020712 C?NG TY TNHH SINGGREEN VINA SINGGREEN FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-foot, non-organ, chicken of Gallusdomesticus), singgreen brand, size M, 12-18 kg / carton, NSX: October 12-12 / 2021, HSD: 2 years - Frozen Whole Chicken;Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu,không chân,không nội tạng,gà thuộc loài Gallusdomesticus), hiệu Singgreen,size M, 12-18 kg/carton,NSX: tháng 10-12/2021, HSD: 2 năm - Frozen whole chicken
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
186987
KG
21616
KGM
28101
USD
180122SNKO015220100068
2022-01-26
020712 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? AN VI?T SINGGREEN FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (remove head, legs, organs) .Frozen Whole Chicken size SS, 12-14 Pieces / CT. SX: Singgreen FS co., Ltd.Close 420 carton. (Gallus Domesticus) .NSX : 11-12 / 2021.HSD: 2 years.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu, chân, nội tạng).Frozen Whole Chicken size SS,12-14 pieces/ct.Nhà SX:Singgreen FS CO.,Ltd.Đóng 420 carton.(Loài Gallus domesticus).NSX:11-12/2021.HSD:2 năm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
46946
KG
6070
KGM
8195
USD
091121ACEMWSP21011-01
2021-11-22
282110 C?NG TY TNHH WOOSHIN ??NG NAI WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH Iron oxide, powder, red - Red 107 - CAS: 1309-37-1 - (500kgs / bag) - Check by TK103843634753 22/02/2012. 100% new, used to produce pigments;Oxit sắt, dạng bột, màu đỏ - RED 107 - CAS:1309-37-1 - (500kgs/bao)- Đã kiểm hóa theo TK103843634753 22/02/21 .Hàng mới 100% ,dùng để sản xuất chất màu
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
20403
KG
12000
KGM
14400
USD
280921ACEMWSP21006
2021-10-04
320413 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH Ba-zon dye preparations, liquid used in production of MDF boards. Ingredients: C.I Pigment Blue 15: 30-40%, water: 45-55%. New 100%;Chế phẩm thuốc nhuộm ba-zơ, dạng lỏng dùng trong sản xuất ván MDF. Thành phần: C.I pigment blue 15: 30-40%, nước: 45-55%. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
10200
KG
10000
KGM
42500
USD
180521SNKO013210500017
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47510
KG
44900
KGM
54778
USD
180521NSSLPTHCC2100074
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23902
KG
22600
KGM
27572
USD
180521SNKO013210500095
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23904
KG
22600
KGM
27572
USD
070521SNKO013210400196
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47616
KG
45000
KGM
55248
USD
210821NSSLICHPC2101388
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (12). House for SX: Shin Woo FS CO., LTD. 12pcs / ct, size: 1.1-1.29kgs / pc.nsx: 18 / 03-22 / 03/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh ( bỏ đầu, chân, nội tạng,loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (12).Nhà SX: SHIN WOO FS CO., LTD. 12PCS/CT,Size: 1.1-1.29kgs/PC.NSX: 18/03-22/03/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23305
KG
22000
KGM
31020
USD
210821NSSLICHPC2101390
2021-08-31
207120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (13) .Nx: Shin Woo FS co., LTD. 10pcs / ct, size: 1.29-1.39kgs / pc.nsx: 18 / 03-22 / 03/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh ( bỏ đầu, chân, nội tạng,loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (13).Nhà SX: SHIN WOO FS CO., LTD. 10PCS/CT,Size: 1.29-1.39kgs/PC.NSX: 18/03-22/03/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22099
KG
20800
KGM
29744
USD
151121NSSLPTHPC2100488
2021-11-25
207120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken frozen chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (13). Manufacturer: Shin Woo FS co., LTD. 10pcs / ct, size: 1.29-1.39kgs / pc.nsx: 29 / 09-02 / 10/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng, loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (13). Nhà SX: SHIN WOO FS CO.,LTD. 10PCS/CT,Size: 1.29-1.39kgs/PC.NSX: 29/09-02/10/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
22200
KG
20900
KGM
29887
USD
011121SNKO013211000191
2021-11-25
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken meat frozen (remove head, foot, leave organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20702
KG
19400
KGM
27354
USD
070621SNKO010210600136
2021-07-10
020712 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TH?C PH?M H? LONG SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken frozen chicken (headless, non-foot, non-internal), Gallus Domesticus, close 10con / barrel; About 1.5kg / head. Brand: Shinwoo. NSX: T11 / 2020. HSD: 24 months;Thịt gà nguyên con đông lạnh( không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng; khoảng 1,5kg/con. Hiệu: Shinwoo. NSX: T11/2020. HSD: 24 tháng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
22703
KG
21400
KGM
27392
USD
160821NSSLPTHPC2100330
2021-08-30
207149 C?NG TY C? PH?N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG SHIN WOO FS CO LTD HONGSEONG BRANCH Grind chicken (boneless) frozen, (chicken of Gallus Domesticus). Unprocessed, marinated. 12pce / carton Manufacturer: Shin Woo FS Co., Ltd Hongseong Branch. New products are 100%.;Thịt gà xay (không xương) đông lạnh, (của gà thuộc loài Gallus domesticus). chưa qua chế biến, tẩm ướp. 12pce/Carton Nhà sản xuất: Shin Woo FS Co.,Ltd Hongseong Branch .Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
47840
KG
46000
KGM
31280
USD
GXL222002
2022-01-14
630130 C?NG TY TNHH QU?NG CáO DU KíCH TH??NG HI?U THIS IS IT CO LTD 100% cotton material, 900x700 (mm), Tinytan Dotted Blanket), 100% new products;Chăn chất liệu 100% Cotton, 900x700(mm), hiệu TinyTAN (TinyTAN Dotted Blanket), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
103
KG
21
PCE
0
USD
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 C?NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD
050221PHHOC2101001
2021-02-18
902219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CS TECH VINA XAVIS CO LTD Test equipment, X-ray, to check the motherboard deviation (X-RAY INSPECTION MACHINE) Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Sx Year: 2021. New 100%.;Thiết bị kiểm tra bằng tia X, để kiểm tra độ lệch bo mạch (X-RAY INSPECTION MACHINE), Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1450
KG
1
PCE
65200
USD
220622CKCOPUS0123181
2022-06-27
721050 C?NG TY TNHH EST VINA HAIPHONG EST CO LTD Gi_01 #& hot -dip galvanized steel, size 1.2t*619*1217.4mm, used to produce heat dissipation and keep the shape for the OLED TV screen, 100% new;GI_01#&Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng không hợp kim, kích thước 1.2T*619*1217.4mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt và giữ hình dạng cho màn hình TIVI OLED, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
15904
KG
800
PCE
8520
USD
HICN2222125
2022-06-24
851681 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA ISC CO LTD IC-HEATER Tester), used to check the temperature of PCT 2.0, voltage: 220VAC, steel material, wired and connector, 100%new goods (MDLK -000523);Thanh nhiệt (ISC-HEATER TESTER), dùng để kiểm tra nhiệt độ của máy PCT 2.0, điện áp: 220VAC, chất liệu bằng thép, có dây cắm và đầu nối, hàng mới 100%(MDLK-000523)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
2
PCE
2206
USD
HICN2129866
2021-07-06
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL29 # & component connector mounted on the circuit board of the mobile phone, code 0403-000134;NL29#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0403-000134
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1462
KG
40000
PCE
780
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001138;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001138
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
198000
PCE
102742
USD