Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HYD2109031
2021-10-04
903181 C?NG TY TNHH WOOSHIN EMC VINA WOOSHIN EMC Equipment used to measure the precision of mechanical products: measuring internal diameter, outer diameter, distance, lace hole, .. of the product, 100% new;Thiết bị dùng để đo độ chính xác của sản phẩm cơ khí: đo đường kính trong, đường kính ngoài, khoảng cách, lỗ ren,.. của sản phẩm, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
172
KG
1
SET
21905
USD
020721HYDS2106038
2021-08-05
846024 C?NG TY TNHH WOOSHIN EMC VINA WOOSHIN EMC Metal grinding machine with electrical activity controls used to smooth the surface of products, uniform disassembled goods, Model CPH-05R-08, 380V / 50Hz / 50KW voltage, used goods for years of production 2020;Máy mài kim loại điều khiển số hoạt động bằng điện dùng để làm nhẵn bề mặt sản phẩm, hàng tháo rời đồng bộ, Model CPH-05R-08, hiệu điện thế 380V/50HZ/50KW, hàng đã qua sử dụng năm SX 2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
10215
KG
1
SET
265393
USD
311020TSOKHCM2010019-02
2020-11-06
831121 C?NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM WOOSHIN WOODTEC CO LTD Lead solder used for rolls with a core of basic metals to electric arc free solder wire -Halogen (1kg / ROL) - NPL produce touch pads car seat, New 100%;Chì dùng để hàn dạng cuộn có lõi bằng kim loại cơ bản dùng để hồ quang điện -Halogen free solder wire (1kg/ROL)- npl sản xuất miếng đệm cảm ứng ghế xe hơi, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
191
KG
120
KGM
3408
USD
091121ACEMWSP21011-01
2021-11-22
282110 C?NG TY TNHH WOOSHIN ??NG NAI WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH Iron oxide, powder, red - Red 107 - CAS: 1309-37-1 - (500kgs / bag) - Check by TK103843634753 22/02/2012. 100% new, used to produce pigments;Oxit sắt, dạng bột, màu đỏ - RED 107 - CAS:1309-37-1 - (500kgs/bao)- Đã kiểm hóa theo TK103843634753 22/02/21 .Hàng mới 100% ,dùng để sản xuất chất màu
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
20403
KG
12000
KGM
14400
USD
280921ACEMWSP21006
2021-10-04
320413 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH Ba-zon dye preparations, liquid used in production of MDF boards. Ingredients: C.I Pigment Blue 15: 30-40%, water: 45-55%. New 100%;Chế phẩm thuốc nhuộm ba-zơ, dạng lỏng dùng trong sản xuất ván MDF. Thành phần: C.I pigment blue 15: 30-40%, nước: 45-55%. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
10200
KG
10000
KGM
42500
USD
ZIMUSEL900240132
2022-04-07
870820 JOON LLC WOOSHIN INDUSTRIAL CO LTD SUB KD INVOICE NO. WSG-220222 HS CODE: 8708.2<br/>SUB KD INVOICE NO. WSG-220222 HS CODE: 8708.2<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
40985
KG
74
PKG
0
USD
180222AJSM2202051
2022-02-25
121120 C?NG TY TNHH KANGMI WOOSHIN INDUSTRIAL CO LTD Korean Red Ginseng (100% dry-drying pink, direct use or drinking water (not used as medicinal herbs), packed in airtight boxes) .qc: 600g / 1 box (30 tubers) .nsx: Wooshin Industrial CO.NSX: T2 / 2022.HSD: T2 / 2032;Korean Red Ginseng(100%hồng sâm củ sấy khô,sử dụng trực tiếp hoặc đun nước uống(ko dùng làm dược liệu),đóng trong hộp kín khí).QC:600g/1 hộp(30 củ).NSX:Wooshin Industrial Co.NSX:T2/2022.HSD:T2/2032
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1605
KG
250
UNK
12500
USD
180222AJSM2202051
2022-02-25
121120 C?NG TY TNHH KANGMI WOOSHIN INDUSTRIAL CO LTD Korean Red Ginseng (100% dry-drying red ginseng, direct use or drinking water (not used as medicinal herbs), packed in airtight boxes) .qc: 150g / 1 box (8 tubers) .nsx: Wooshin Industrial Co., NSX: T2 / 2022.HSD: T2 / 2032;Korean Red Ginseng(100% hồng sâm củ sấy khô,sử dụng trực tiếp hoặc đun nước uống (ko dùng làm dược liệu),đóng trong hộp kín khí).QC:150g/1 hộp(8 củ).NSX:Wooshin Industrial Co.,NSX:T2/2022.HSD:T2/2032
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1605
KG
600
UNK
7800
USD
180222AJSM2202051
2022-02-25
121120 C?NG TY TNHH KANGMI WOOSHIN INDUSTRIAL CO LTD Korean Red Ginseng (100% dry-drying red ginseng, direct use or drinking water (not used as medicinal medicine), packed in airtight boxes) .qc: 300g / 1 box (10 tubers) .nsx: Wooshin Industrial Co., NSX: T2 / 2022.HSD: T2 / 2032;Korean Red Ginseng(100% hồng sâm củ sấy khô,sử dụng trực tiếp hoặc đun nước uống (ko dùng làm dược liệu),đóng trong hộp kín khí).QC:300g/1 hộp(10 củ).NSX:Wooshin Industrial Co.,NSX:T2/2022.HSD:T2/2032
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1605
KG
200
UNK
5200
USD
180222AJSM2202051
2022-02-25
121120 C?NG TY TNHH KANGMI WOOSHIN INDUSTRIAL CO LTD Korean Red Ginseng (100% dry-drying shining, direct use or drinking water (not used as medicinal herbs), packed in airtight boxes) .qc: 300g / 1 box (15 tubers) .nsx: Wooshin Industrial Co., NSX: T2 / 2022.HSD: T2 / 2032;Korean Red Ginseng(100% hồng sâm củ sấy khô,sử dụng trực tiếp hoặc đun nước uống (ko dùng làm dược liệu),đóng trong hộp kín khí).QC:300g/1 hộp(15 củ).NSX:Wooshin Industrial Co.,NSX:T2/2022.HSD:T2/2032
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1605
KG
1000
UNK
24000
USD
KTT163946
2021-07-29
841239 C?NG TY TNHH WOOSHIN HITECH VINA WOOSHIN HITECH CO LTD Pneumatic cylinder parts of test equipment, number number: kfm10.8-10-sr. New 100%.;Xi lanh khí nén bộ phận của thiết bị kiểm tra, số hiệu: KFM10.8-10-SR. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
431
KG
2000
PCE
38000
USD
112100008628269
2021-01-06
382520 C?NG TY TNHH TSE VI?T NAM CONG TY TNHH EMC VINA DST-0051 sludge microorganisms (20kg / can) (only industrial processors do not use processed aquaculture MT). TP: Nitrogen, Red phosphorous, magnesium metal, water, Molasses. New 100%;Bùn vi sinh DST-0051 (20kg/can) (chỉ dùng xử lý công nghiệp không dùng xử lý MT nuôi trồng thủy sản). TP: Nitrogen, Red phosphorous, Magnesium metal , water, Molasses. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH EMC VINA
CONG TY TNHH TSE VIET NAM
11095
KG
100
LTR
573
USD
132200018559334
2022-06-30
382520 C?NG TY TNHH MEGAELEC CONG TY TNHH EMC VINA DST-0051 microbiological mud (20kg/can) (only used for industrial treatment not used to treat aquaculture). TP: Nitrogen, Red Phosphorous, Magnesium Metal, Water, Molasses. 100% new;Bùn vi sinh DST-0051 (20kg/can) (chỉ dùng xử lý công nghiệp không dùng xử lý MT nuôi trồng thủy sản). TP: Nitrogen, Red phosphorous, Magnesium metal , water, Molasses. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH EMC VINA
CONG TY TNHH MEGAELEC
18025
KG
67
KGM
380
USD
132100013781727
2021-07-09
382520 C?NG TY TNHH MEGAELEC CONG TY TNHH EMC VINA Microbiological mud DST-0051 (20kg / can) (only industrial treatment does not use aquaculture mt). City: Nitrogen, Red Phosphorous, Magnesium Metal, Water, Molasses. 100% new;Bùn vi sinh DST-0051 (20kg/can) (chỉ dùng xử lý công nghiệp không dùng xử lý MT nuôi trồng thủy sản). TP: Nitrogen, Red phosphorous, Magnesium metal , water, Molasses. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH EMC VINA
CONG TY TNHH MEGAELEC
16811
KG
100
KGM
575
USD
132100017925030
2022-01-05
382520 C?NG TY TNHH MEGAELEC CONG TY TNHH EMC VINA Microbiological mud DST-0051 (20kg / can) (only used industrial treatment does not use aquaculture to handle aquaculture). City: Nitrogen, Red Phosphorous, Magnesium Metal, Water, Molasses. 100% new;Bùn vi sinh DST-0051 (20kg/can) (chỉ dùng xử lý công nghiệp không dùng xử lý MT nuôi trồng thủy sản). TP: Nitrogen, Red phosphorous, Magnesium metal , water, Molasses. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH EMC VINA
CONG TY TNHH MEGAELEC
21530
KG
100
KGM
583
USD
132200017662176
2022-05-31
382520 C?NG TY TNHH MEGAELEC CONG TY TNHH EMC VINA DST-0051 microbiological mud (20kg/can) (only used for industrial treatment not used to treat aquaculture). TP: Nitrogen, Red Phosphorous, Magnesium Metal, Water, Molasses. 100% new;Bùn vi sinh DST-0051 (20kg/can) (chỉ dùng xử lý công nghiệp không dùng xử lý MT nuôi trồng thủy sản). TP: Nitrogen, Red phosphorous, Magnesium metal , water, Molasses. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH EMC VINA
CONG TY TNHH MEGAELEC
18524
KG
33
KGM
188
USD
132100016176455
2021-11-02
382520 C?NG TY TNHH MEGAELEC CONG TY TNHH EMC VINA Microbiological mud DST-0051 (20kg / can) (only used industrial treatment does not use aquaculture to handle aquaculture). City: Nitrogen, Red Phosphorous, Magnesium Metal, Water, Molasses. 100% new;Bùn vi sinh DST-0051 (20kg/can) (chỉ dùng xử lý công nghiệp không dùng xử lý MT nuôi trồng thủy sản). TP: Nitrogen, Red phosphorous, Magnesium metal , water, Molasses. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH EMC VINA
CONG TY TNHH MEGAELEC
17863
KG
100
KGM
580
USD
132200014363704
2022-01-27
382520 C?NG TY TNHH MEGAELEC CONG TY TNHH EMC VINA Microbiological mud DST-0051 (20kg / can) (only used industrial treatment does not use aquaculture to handle aquaculture). City: Nitrogen, Red Phosphorous, Magnesium Metal, Water, Molasses. 100% new;Bùn vi sinh DST-0051 (20kg/can) (chỉ dùng xử lý công nghiệp không dùng xử lý MT nuôi trồng thủy sản). TP: Nitrogen, Red phosphorous, Magnesium metal , water, Molasses. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH EMC VINA
CONG TY TNHH MEGAELEC
26611
KG
200
KGM
1166
USD
132200015123061
2022-03-04
382520 C?NG TY TNHH MEGAELEC CONG TY TNHH EMC VINA Microbiological mud DST-0051 (20kg / can) (only used industrial treatment does not use aquaculture to handle aquaculture). City: Nitrogen, Red Phosphorous, Magnesium Metal, Water, Molasses. 100% new;Bùn vi sinh DST-0051 (20kg/can) (chỉ dùng xử lý công nghiệp không dùng xử lý MT nuôi trồng thủy sản). TP: Nitrogen, Red phosphorous, Magnesium metal , water, Molasses. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH EMC VINA
CONG TY TNHH MEGAELEC
26334
KG
100
KGM
578
USD
112100009703624
2021-02-19
382520 C?NG TY TNHH TSE VI?T NAM CONG TY TNHH EMC VINA DST-0051 sludge microorganisms (20kg / can) (only industrial processors do not use processed aquaculture MT). TP: Nitrogen, Red phosphorous, magnesium metal, water, Molasses. New 100%;Bùn vi sinh DST-0051 (20kg/can) (chỉ dùng xử lý công nghiệp không dùng xử lý MT nuôi trồng thủy sản). TP: Nitrogen, Red phosphorous, Magnesium metal , water, Molasses. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH EMC VINA
CONG TY TNHH TSE VIET NAM
11837
KG
100
KGM
574
USD
132100015060000
2021-09-13
382520 C?NG TY TNHH MEGAELEC CONG TY TNHH EMC VINA Microbiological mud DST-0051 (20kg / can) (only industrial treatment does not use aquaculture mt). City: Nitrogen, Red Phosphorous, Magnesium Metal, Water, Molasses. 100% new;Bùn vi sinh DST-0051 (20kg/can) (chỉ dùng xử lý công nghiệp không dùng xử lý MT nuôi trồng thủy sản). TP: Nitrogen, Red phosphorous, Magnesium metal , water, Molasses. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH EMC VINA
CONG TY TNHH MEGAELEC
20678
KG
100
KGM
580
USD
HLCUSEL200102241
2020-02-05
870821 COMPREHENSIVE LOGISTICS WOOSHIN SAFETY SYSTEMS CO LTD PARTS FOR SEAT BELTS SAFETY DEVICES 84381800 RETRACTOR ASM-R/CTR SEAT BELT AND OTHERS TOTAL 16796 PCS XINV NO. FFM0115 XMTI NO. 61112190 XFCA<br/>PARTS FOR SEAT BELTS SAFETY DEVICES 84381839 RETRACTOR ASM-R/CTR SEAT BELT TOTAL 3840 PCS XINV NO. FFM0116 XM
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
17777
KG
1549
PCS
0
USD
HLCUSEL200615108
2020-08-03
237733 GENERAL MOTORS DE MEXICO S DE R L DE C V WOOSHIN SAFETY SYSTEMS CO LTD PART FOR SEAT BELT AUTOMOTIVE PARTS 42728380 PARTS FOR SEAT BELTS AND ETC XINVOICE SL200616 XFCA XMTI 63243805 XXMEXICO, CP 79525 CISCO CODE 23773 RFC GMM-361228-4D0 CONTACT VICTOR VALDES PHONE +52- 844-411-6954 XXXCONTACT GABRIEL AGUILAR PHONE +52 444 10
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
4880
KG
415
PCS
0
USD