Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522) | ULSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
17,640
| KG |
17
| TNE |
51,240
| USD | ||||||
2021-12-13 | Ethylene propylene rubber kep435 (synthetic rubber kep435; shape form; use tire production). New 100%;Ethylene propylene rubber KEP435 (Cao su tổng hợp KEP435; dạng bành; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100% | KWANGYANG | CANG TIEN SA(D.NANG) |
13,856
| KG |
13,056
| KGM |
41,388
| USD | ||||||
2021-12-14 | Synthetic Rubber Butadiene Rubber Kumho KBR01. New 100%;Cao su tổng hợp BUTADIENE RUBBER KUMHO KBR01. Hàng mới 100% | KWANGYANG | CANG CAT LAI (HCM) |
35,280
| KG |
34
| TNE |
72,240
| USD | ||||||
2022-02-25 | Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021) | ULSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
35,280
| KG |
33,600
| KGM |
63,840
| USD | ||||||
2021-02-27 | KNITTED FABRIC | 58023, PUSAN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
25,742
| KG |
1,219
| ROL |
***
| USD | ||||||
2020-11-25 | NAILS, TACKS, DRAWING PINS & STAPLES, OF COPPER | BUSAN | ENSENADA |
26,410
| KG |
960
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-12 | 52293014 # & Tooluen shoe cleaning solution, 100% new goods;52293014#&Dung dịch vệ sinh giày Toluen, Hàng mới 100% | CTY THAI NGUYEN | MIDORI FOOTWEAR |
1,602
| KG |
356
| KGM |
605
| USD | ||||||
2020-10-10 | KNITTED FABRICS 6004 10 0000 | 58023, PUSAN | 2704, LOS ANGELES, CA |
1,265
| KG |
25
| CTN |
***
| USD | ||||||
2020-07-01 | G1SP=11.0 CC/F GEAR PUMP,G1SP=18.8 CC/F GEAR PUMP,G2SP=18.8/9 GEAR PUMP,G2SP=21/10.7 GEAR PUMP,CW=OUT DRAIN GEAR,CCW+RELIEF V/GEAR PUMP,16.8 CC/REV SIN GEAR PUMP | Ninoy Aquino Int'l Airport | Ninoy Aquino Int'l Airport |
44
| KG |
10
| Piece |
1,213
| USD | ||||||
2022-06-25 | ANV -0004 #& battery with synthetic materials (used to produce audio equipment - images). 100% new products (Battery, (AAA, 1.5V, Alkaline,) _Kab21-02252-302004;ANV-0004#&Pin bằng vật liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100% (BATTERY, (AAA, 1.5V, ALKALINE,) _KAB21-02252-302004 | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
149
| KG |
11,520
| PCE |
1,555
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522) | ULSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
17,640
| KG |
17
| TNE |
51,240
| USD | ||||||
2021-12-13 | Ethylene propylene rubber kep435 (synthetic rubber kep435; shape form; use tire production). New 100%;Ethylene propylene rubber KEP435 (Cao su tổng hợp KEP435; dạng bành; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100% | KWANGYANG | CANG TIEN SA(D.NANG) |
13,856
| KG |
13,056
| KGM |
41,388
| USD | ||||||
2021-12-14 | Synthetic Rubber Butadiene Rubber Kumho KBR01. New 100%;Cao su tổng hợp BUTADIENE RUBBER KUMHO KBR01. Hàng mới 100% | KWANGYANG | CANG CAT LAI (HCM) |
35,280
| KG |
34
| TNE |
72,240
| USD | ||||||
2022-02-25 | Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021) | ULSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
35,280
| KG |
33,600
| KGM |
63,840
| USD | ||||||
2021-02-27 | KNITTED FABRIC | 58023, PUSAN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
25,742
| KG |
1,219
| ROL |
***
| USD | ||||||
2020-11-25 | NAILS, TACKS, DRAWING PINS & STAPLES, OF COPPER | BUSAN | ENSENADA |
26,410
| KG |
960
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-12 | 52293014 # & Tooluen shoe cleaning solution, 100% new goods;52293014#&Dung dịch vệ sinh giày Toluen, Hàng mới 100% | CTY THAI NGUYEN | MIDORI FOOTWEAR |
1,602
| KG |
356
| KGM |
605
| USD | ||||||
2020-10-10 | KNITTED FABRICS 6004 10 0000 | 58023, PUSAN | 2704, LOS ANGELES, CA |
1,265
| KG |
25
| CTN |
***
| USD | ||||||
2020-07-01 | G1SP=11.0 CC/F GEAR PUMP,G1SP=18.8 CC/F GEAR PUMP,G2SP=18.8/9 GEAR PUMP,G2SP=21/10.7 GEAR PUMP,CW=OUT DRAIN GEAR,CCW+RELIEF V/GEAR PUMP,16.8 CC/REV SIN GEAR PUMP | Ninoy Aquino Int'l Airport | Ninoy Aquino Int'l Airport |
44
| KG |
10
| Piece |
1,213
| USD | ||||||
2022-06-25 | ANV -0004 #& battery with synthetic materials (used to produce audio equipment - images). 100% new products (Battery, (AAA, 1.5V, Alkaline,) _Kab21-02252-302004;ANV-0004#&Pin bằng vật liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100% (BATTERY, (AAA, 1.5V, ALKALINE,) _KAB21-02252-302004 | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
149
| KG |
11,520
| PCE |
1,555
| USD |