Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140222HASLK02211201952
2022-02-24
200190 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I DONGYANGNONGSAN CNF CO LTD Golden salt beets made kimbap (processed sugar soaked, salt and vinegar, malt, pure water), weight 2.8kg / bag, 4 bags / barrel, 12 months use term from producing February 1 / 2022. new 100%.;Củ cải muối vàng làm kimbap (đã chế biến biến ngâm đường, muối và giấm, mạch nha, nước tinh khiết), trọng lượng 2.8kg/túi, 4 túi/thùng, hạn sử dụng 12 tháng từ ngảy sản xuất 01/02/2022. hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
23880
KG
1800
BAG
5166
USD
140222HASLK02211201952
2022-02-24
200190 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I DONGYANGNONGSAN CNF CO LTD Burnecks (processed sugar soaking, salt, soy sauce, and vinegar), 100g / bag, 30 bags / barrel, manufacturer: Jin Food Company. Deadline for 12 months from producing February 1, 2022. new 100%.;Củ ngưu bàng (đã chế biến ngâm đường, muối , xì dầu, và giấm), trọng lượng 100g/túi, 30túi/thùng, nhà sx: JIN FOOD COMPANY. hạn sử dụng 12 tháng từ ngảy sản xuất 01/02/2022. hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
23880
KG
300
BAG
288
USD
240821DSLGFT2117W102C
2021-08-31
551221 C?NG TY C? PH?N MAY PH? HI?N CNF CO LTD VC02 # & 100% Polyester Fabric Suffering 56 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2500
KG
1046
MTK
2412
USD
111121DSLGFT2122W040N
2021-11-18
551323 C?NG TY TNHH MAY XU?T KH?U ??NG TH? GEULIM CNF CO LTD DT012 # & lining bag, body lining, 65% polyester woven waistband, 35% cotton (Suffering 44 ", weight = 102 g / m2, 100% new goods);DT012#&Vải lót túi, lót thân, viền cạp dệt thoi 65% Polyester, 35% Cotton (khổ 44", trọng lượng = 102 g/m2, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
24034
KG
4050
MTK
3240
USD
060121DSLGAS2101S040N
2021-01-13
551323 C?NG TY TNHH MAY XU?T KH?U ??NG TH? GEULIM CNF CO LTD DT012 # & Lining pockets, lined body, chenille woven waistband 65% Polyester, 35% Cotton (size 58 ", weight = 91 g / m2, 100% new);DT012#&Vải lót túi, lót thân, viền cạp dệt thoi 65% Polyester, 35% Cotton (khổ 58", trọng lượng = 91 g/m2, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4374
KG
870
MTK
783
USD
PCCL248631
2020-11-05
521032 C?NG TY TNHH GEU LIM CULTURE AND FASHION GEU LIM CNF CO LTD # & Fabrics 53% CT53RAYON44POLYURETHAN3 Cotton, 44% Rayon, 3% Polyurethan size 44 ", without labels, 355g / m2, Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton dyed;CT53RAYON44POLYURETHAN3#&Vải 53% Cotton, 44% Rayon, 3% Polyurethan khổ 44", không nhãn mác, 355g/m2, Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85% đã nhuộm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1363
KG
2490
MTK
6972
USD
112100014066391
2021-07-21
521032 C?NG TY TNHH GEU LIM CULTURE AND FASHION GEU LIM CNF CO LTD Ct65po21li13pu1 # & 65% cotton fabric, Polyester 21%, 13% Lynen, Polyurethan 1% size 46 ", no label, 163g / m2, woven fabric from cotton, with a cotton weight less than 85%,;CT65PO21LI13PU1#&Vải Cotton 65%, Polyester 21%, Lynen 13%, Polyurethan 1% khổ 46", không nhãn mác , 163g/m2, Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH GEU LIM
CONG TY TNHH GEU LIM
250444
KG
286
MTK
715
USD
170721PCCL2107BASE044
2021-07-22
540782 C?NG TY TNHH GEU LIM CNF VINA GEU LIM CNF CO LTD P65CT35 # & 65% Polyester, 35% Cotton (woven) fabric lining, size 44 ", 86g / m2;P65CT35#&Vải Polyester 65%, cotton 35% (dệt thoi), vải lót túi, khổ 44", 86g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
36
KG
14
MTK
6
USD
071221PCCL2112BASE014
2021-12-13
520420 C?NG TY TNHH GEU LIM CULTURE AND FASHION GEU LIM CNF CO LTD Pl04thread # & sewing only (cotton material), (2500m / cone), used in garments;PL04THREAD#&Chỉ may (chất liệu cotton), (2500M/Cone), dùng trong may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7720
KG
1521
ROL
532
USD
DSLG20219903
2021-01-16
560391 C?NG TY TNHH GEU LIM CULTURE AND FASHION EDGE X CO LTD GEU LIM CNF CO LTD PL07 # & Mex Building 60 ", not the label, use the body pressed, pressed pants male leggings ... (nonwovens, viscose + polyester blends, impregnated, coated) does not exceed 25g / m2 (64 YRD = 59m);PL07#&Mex dựng 60", không nhãn mác, dùng ép thân , ép cạp... quần nam (sản phẩm không dệt, chất liệu pha viscose+polyester,đã ngâm tẩm, tráng phủ ) không quá 25g/ m2 ( 64 yrd = 59m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
190
KG
64
YRD
19
USD
PCCL249477
2022-06-01
521032 C?NG TY TNHH GEU LIM CULTURE AND FASHION GEU LIM TREND CO LTD GEU LIM CNF CO LTD CT57RA36PU7 #& cotton fabric 57%, Rayon 36%, Polyurethane 7%, weaving, size 43 ", 316g/m2;CT57RA36PU7#&VẢI COTTON 57%, RAYON 36%, POLYURETHANE 7%, DỆT THOI, khổ 43", 316g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
330
KG
996
MTK
2291
USD
300621PCCL2106BASE065
2021-07-06
551339 C?NG TY TNHH GEU LIM CULTURE AND FASHION GEU LIM TREND CO LTD GEU LIM CNF CO LTD Nl45poly34span21 # & 45% nylon fabric, polyester 34%, span 21%, weaving, size 57 ", 295g / m2;NL45POLY34SPAN21#&VẢI NYLON 45%, POLYESTER 34%, SPAN 21%, DỆT THOI, khổ 57", 295g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
27435
KG
7925
MTK
17435
USD
120222WRECHPH220211002
2022-02-25
550390 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I HI?U HUY?N BIZNEER CORPORATION CO LTD Fiber fiber synthetic polyethylene propylene short cut, size: 2 x 5 mm, not yet brushed, not yet combed, not other machining to spinning, 100% new;Xơ Fiber tổng hợp polyethylene Propylene dạng cắt ngắn, size: 2 x 5 mm, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công khác để kéo sợi, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
14500
KG
14000
KGM
32760
USD
061221WINTC2112001
2021-12-13
480241 C?NG TY TNHH JYJ WALLCOVERINGS TS CORPORATION CO LTD Paper as wallpaper production - Base Paper of Wallpaper. Quantify 100g / m2, 1.09m x 6450m / roll specifications. New 100%;Giấy làm nền sản xuất giấy dán tường - Base paper of Wallpaper. Định lượng 100g/m2, quy cách 1.09m x 6450m/roll. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15457
KG
15357
KGM
14958
USD
250521WINTC2105001
2021-06-08
480240 C?NG TY TNHH JYJ WALLCOVERINGS TS CORPORATION CO LTD Base Paper of Wallpaper - Base Paper of Wallpaper. Quantify 100g / m2, 1.09m x 6450m / roll specifications. New 100%;Giấy làm nền sản xuất giấy dán tường - Base paper of Wallpaper. Định lượng 100g/m2, quy cách 1.09m x 6450m/roll. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15417
KG
15317
KGM
14949
USD
070322FEQS2203044
2022-03-16
480240 C?NG TY TNHH JYJ WALLCOVERINGS TS CORPORATION CO LTD Paper as wallpaper production - Base Paper of Wallpaper. Quantify 100g / m2, 1.09m x 6450m / roll specifications. New 100%;Giấy làm nền sản xuất giấy dán tường - Base paper of Wallpaper. Định lượng 100g/m2, quy cách 1.09m x 6450m/roll. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15357
KG
15527
KGM
13991
USD
271021A27BX02434
2021-11-11
480240 C?NG TY TNHH JYJ WALLCOVERINGS TS CORPORATION CO LTD Paper as wallpaper production - Base Paper of Wallpaper. Quantify 100g / m2, 1.09m x 6450m / roll specifications. New 100%;Giấy làm nền sản xuất giấy dán tường - Base paper of Wallpaper. Định lượng 100g/m2, quy cách 1.09m x 6450m/roll. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12934
KG
12874
KGM
12565
USD
120522FEQS2205033
2022-05-27
480240 C?NG TY TNHH JYJ WALLCOVERINGS TS CORPORATION CO LTD Base Paper of Wallpaper. Quantitative 100g/m2, specifications 1.09m x 6450m/roll. New 100%;Giấy làm nền sản xuất giấy dán tường - Base paper of Wallpaper. Định lượng 100g/m2, quy cách 1.09m x 6450m/roll. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
14723
KG
14623
KGM
13409
USD
WINTC2101001
2021-01-13
480240 C?NG TY TNHH JYJ WALLCOVERINGS TS CORPORATION CO LTD Paper production background wallpaper - Base paper of Wallpaper. Quantitative 100g / m2 and specifications of 1.09m x 6450m / roll. New 100%;Giấy làm nền sản xuất giấy dán tường - Base paper of Wallpaper. Định lượng 100g/m2, quy cách 1.09m x 6450m/roll. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
13090
KGM
15137
USD
191021BLSCHIP2110013
2021-10-29
170290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ONEFOOD VI?T NAM ONEFOOD CORPORATION CO LTD Corn Corn Syrup syrup used to process dishes such as cooking, stir-frying, crying, marinated v.V (10000g x 2 bottles / CT). NSX: Osan factory. 100% new;Si Rô Ngô Hiệu Corn Syrup dùng để chế biến món ăn như nấu , xào, trôn, ướp thịt v.v (10000g x 2 chai/ct). NSX: Nhà máy Osan. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7051
KG
20
UNK
131
USD
180721COKR21015582-02
2021-07-27
291570 C?NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD Surface Anti-stick Surface for Rubber, Manufacturer: Ilshin Chemical (120kg / CAN) RS-620 includes Ester of Palmitic Acid & Alcohol 20% and 80% water, 100% new products;Dung môi chống dính bề mặt cho cao su, hãng sản xuất : ilshin chemical (120kg/ can) RS-620 gồm Ester of palmitic acid & alcohol 20% và 80% Nước, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20430
KG
120
KGM
288
USD
081221COKR21025927-03
2021-12-14
400511 C?NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD NPL32 # & Rubber primitive plate, used in rubber gasket production, HDCE43 code, 100% new goods;NPL32#&Cao su nguyên sinh dạng tấm, dùng trong sản xuất gioăng cao su, mã HDCE43, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17241
KG
960
KGM
2112
USD
280821COKR21018486-01
2021-09-01
400510 C?NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD Npl09 # & rubber primitive plate, used in rubber gasket production, hdce50 code, 100% new goods;NPL09#&Cao su nguyên sinh dạng tấm, dùng trong sản xuất gioăng cao su, mã HDCE50, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14816
KG
3120
KGM
6864
USD
300621HDMUSELA36692200
2021-07-31
330610 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và ??U T? PHáT TRI?N VI?T NAM VK CORPORATION CO LTD Toothpaste (150g / box; 30 boxes, cartons), Korea Nature Toothpaste, PropLIS Brand. HANIL PHARMACUUTICAL Co., Ltd Korea. CB 104322/19 / CBMP-QLD. New 100%;Kem đánh răng (150g/hộp;30 hộp,thùng), Korea Nature toothpaste,nhãn hiệu Proplis .Hãng SX Hanil Pharmaceutical Co.,ltd Hàn Quốc.Số CB 104322/19/CBMP-QLD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
37470
KG
200
UNK
4600
USD
260522AGLHCMI220526
2022-06-03
291737 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T PH?N MAY CON TH? RABBIT CORPORATION CO LTD Dimethyl Terephthalate ((C10H10O4) has a CAS number: 120-61-6), raw materials for production of chalk, new goods 100%;Dimethyl Terephthalate ( (C10H10O4) có số CAS: 120-61-6), nguyên liệu sản xuất phấn may, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
10000
KG
3000
KGM
9000
USD