Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011121AHPH21110001
2021-11-10
841950 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH WELDBANK INCORPORATION Water cooler for SWP-501 welding machine, 220V voltage, 1 phase, 100% new goods;Bộ làm mát nước dùng cho máy hàn SWP-501, điện áp 220V, 1 pha, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
200
KG
3
PCE
540
USD
011121AHPH21110001
2021-11-10
845690 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH WELDBANK INCORPORATION SX-99 beam cutting machine, cutting by gas oxygen for metal cutting, 220V / 50Hz / 3PH power source, capacity: 0.5W. Supplier: Weldbank. New 100%;Máy cắt dầm SX-99, cắt bằng oxy gas để cắt kim loại, nguồn điện 220V/50HZ/3PH,công suất: 0.5W. Nhà cung cấp: Weldbank. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
200
KG
1
PCE
2350
USD
PCL219564
2021-10-29
130219 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Omicare EX-Substance from plants (Schizandra chinensis) has no germs (5kg / bottle), CAS NO. 107-88-0- Raw materials for cosmetics production - 100% new products;Omicare EX-Chất chiết suất từ thực vật(hạt Schizandra Chinensis) đã gia nhiệt không có mầm bệnh(5kg/chai), cas no. 107-88-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
173
KG
5
KGM
385
USD
7745 6270 9422
2021-08-27
511911 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION LS-Mucin-mucus extracted from water-heated snails without germs (5kg / bottle) CAS NO. 107-88-0; 7732-18-5; 122-99-6- Raw materials for cosmetic production - 100% new products;LS- Mucin-Chất nhầy chiết suất từ ốc sên đã gia nhiệt không có mầm bệnh(5kg/chai) cas no. 107-88-0; 7732-18-5;122-99-6- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
91
KG
40
KGM
1440
USD
PCL219604
2021-11-29
511911 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION LS-Mucin-mucus refractive from snails has no germs (01kg / bottle & 05kg / bottle) CAS NO. 107-88-0; 7732-18-5; 122-99-6- Raw materials for cosmetic production - 100% new products;LS- Mucin-Chất nhầy chiết suất từ ốc sên đã gia nhiệt không có mầm bệnh(01kg/chai & 05kg/chai) cas no. 107-88-0; 7732-18-5;122-99-6- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
97
KG
70
KGM
2590
USD
7745 6270 9422
2021-08-27
291469 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Actosome ubiquinone-compound containing Quinone (other type) (CAS NO. 56-81-5, 65381-09-1, 7732-18-5, 303-98-0, 92128-87-5, 57-88-5 ) (1kg / bottle) - Raw materials for cosmetic production - 100% new products;Actosome Ubiquinone-Hợp chất chứa Quinone(Loại khác)(Cas no. 56-81-5, 65381-09-1, 7732-18-5, 303-98-0, 92128-87-5, 57-88-5)(1kg/chai)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
91
KG
5
KGM
610
USD
7745 6270 9422
2021-08-27
290919 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION SmartFlow-BB61-ETE opening circuit - another type (1kg / drum), CAS NO. 163702-07-6; 1603702-08-7- Raw materials for cosmetics production - 100% new products;SmarTflow-BB61-Ete mạch hở- Loại khác(1kg/drum), cas no. 163702-07-6; 1603702-08-7- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
91
KG
15
KGM
1365
USD
PCL219564
2021-10-29
300120 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Bee Tox H-Refractory from heeled bee venom has no disease (1kg / bottle), CAS No.107-88-0; 37231-28-0- Raw materials for cosmetic production - New 100%;Bee Tox H-Chất chiết suất từ nọc con ong đã gia nhiệt không có mẩm bệnh(loại khác)(1kg/chai), cas no.107-88-0;37231-28-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
173
KG
1
KGM
50
USD
PCL219640
2022-01-21
300120 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Bee Tox H-Refrentant from heeled bees has no macoon (1kg / bottle), CAS No.107-88-0; 37231-28-0-NLSX cosmetics - New products 100 %;Bee Tox H-Chất chiết suất từ nọc con ong đã gia nhiệt không có mẩm bệnh(loại khác)(1kg/chai), cas no.107-88-0;37231-28-0- NLSX mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
158
KG
20
KGM
1280
USD
7745 6270 9422
2021-08-27
300120 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Bee Tox H-refractive index from heeled bees has no macoon (others) (1kg / bottle) - Raw materials for cosmetic production - 100% new products;Bee Tox H-Chất chiết suất từ nọc con ong đã gia nhiệt không có mẩm bệnh(loại khác)(1kg/chai)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
91
KG
2
KGM
110
USD
PCL219564
2021-10-29
051191 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION LS- Mucin-mucus extracted from thermal snails without germs (05kg / bottles), CAS No.107-88-0; 122-99-6; 2682-20-4- Raw materials for production Cosmetics - 100% new products;LS- Mucin-Chất nhầy chiết suất từ ốc sên đã gia nhiệt không có mầm bệnh(05kg/chai), cas no.107-88-0;122-99-6;2682-20-4- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
173
KG
30
KGM
1080
USD
PCL219564
2021-10-29
040490 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Goat Milk Extract-extracted from goat milk has no germs - another type (05kg / bottle); CAS NO 9000-71-9; 107-88-0; 94-96-2 or 29656-68-6; Raw materials for cosmetics production - 100% new;Goat Milk Extract-Chất chiết suất từ sữa dê đã gia nhiệt không có mầm bệnh- loại khác(05kg /chai); cas no 9000-71-9; 107-88-0;94-96-2 or 29656-68-6;Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
173
KG
25
KGM
690
USD