Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OSL02212144
2021-09-02
284330 C?NG TY TNHH UJU VINA LT METAL CO LTD PGC # & Kau Golden Salt (CN) 2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C) - (Potassium of Xyanua golden potassium, 100gram type / bottle, used in plating. CAS: 13967-50-5). New 100%;PGC#&Muối vàng KAu(CN)2- Potassium Gold Cyanide(P.G.C) - ( Hợp chất Kali Vàng Xyanua, loại 100gram/chai, dùng trong xi mạ. CAS:13967-50-5). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
27
KG
15000
GRM
606300
USD
OSL02222003
2022-01-12
284330 C?NG TY TNHH UJU VINA LT METAL CO LTD PGC # & Kau Golden Salt (CN) 2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C) - (Potassium of Xyanua golden potassium, 100gram type / bottle, used in plating. CAS: 13967-50-5). New 100%;PGC#&Muối vàng KAu(CN)2- Potassium Gold Cyanide(P.G.C) - ( Hợp chất Kali Vàng Xyanua, loại 100gram/chai, dùng trong xi mạ. CAS:13967-50-5). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
18
KG
10000
GRM
402900
USD
KON2112086
2021-12-14
710812 C?NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIETNAM LT METAL CO LTD Gold # & gold wire rolls au / w 0.8mil hp au (number of dispatch: 133 / NHNN-QLNH; Enter the gold wire used to produce electronic components), HSX: LT Metal, 100% new goods;GOLD#&Dây Vàng Dạng Cuộn AU/W 0.8MIL HP Au (số công văn:133/NHNN-QLNH; Nhập dây vàng dùng để sản xuất linh kiện điện tử), hsx: Lt metal, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
50
KG
150000
FOT
16646
USD
HICN2104423
2021-01-30
283720 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VI?T NAM LT METAL CO LTD MM02-00034A # Potassium Gold Cyanide & CHEMICALS; KAU (CN) 2100% Number 2021-0006456 chemical notification dated 01.29.2021;MM02-00034A#&HÓA CHẤT Potassium Gold Cyanide ; KAU(CN)2 100%, Số khai báo hóa chất 2021-0006456 ngày 29/01/2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4
KG
2000
GRM
82200
USD
ZIMUSEL7117116
2022-04-18
910919 TBA WHOLESALES LTD KOWA TSUSHO CO LT `SOLITE` BRAND BATTERIES (COMMERCIAL VALUE) C/NO. K24223(BM-JMI2201) FOB SOUTH KORE A FREIGHT COLLECT FREIGHT PAYABLE AT TOKY O, JAPAN FREIGHT COLLECT ADVERTISING MATERIALS (NO COMMERCIAL VALUE) BATTERY STAND / BATTERY TESTER<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
21823
KG
16
PKG
391260
USD
TXSL2DC0980600
2022-06-13
920120 SUNLAND NUTRITION WUHAN GRAND HOYO CO LT N-ACETYL-L-CYSTEINE 20MESH (AJI/USP) 400DRUMS=20PALLETS AMS PREPAID BAF & DDC PREPAID WUHAN GRAND HOYO CO., LTD FDA REGISTRATION NUMBERFOR BIOTERRORISM: 17071594728<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
10800
KG
400
DRM
0
USD
MFGTUSORF4036231
2022-02-16
122842 JEFFERIES SOCKS YOUNG HWA TRADE CO LT 3,550 DZ (= 42,600 PRS) OFBABY & CHILDREN S SOCKS,BABY & CHILDREN S TIGHTS PO NO. 122842, 123165, 123167, 123173, 123174, 123175, 1231 76 I/V NO. YH-21-1044 FREIGHT COLLECT TH E SAID GOODS SHIPPED ARE OF A KOREA ORIGIN<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
1630
KG
159
CTN
0
USD
BANQTAO2986330
2020-12-03
804129 LOVES FURNITURE INC ANHUI SUZHOU YIMEI FURNITURE CO LT SOFA PO#12954 CUSTOMER PO#U1000851 NO WOODEN PACKING MATERIAL IN THIS SHIPMENT AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TAO2986330<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
5328
KG
78
CTN
0
USD
BANQTAO2986337
2020-10-30
804129 LOVES FURNITURE INC ANHUI SUZHOU YIMEI FURNITURE CO LT SOFA PO#12502 CUSTOMER PO#U1000860 NO WOODEN PACKING MATERIAL IN THIS SHIPMENT AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TAO2986337<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
5301
KG
65
CTN
0
USD
BANQTAO2986326
2020-12-03
804129 LOVES FURNITURE INC ANHUI SUZHOU YIMEI FURNITURE CO LT SOFA PO#12953 CUSTOMER PO#U1000850 NO WOODEN PACKING MATERIAL IN THIS SHIPMENT AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TAO2986326<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
5310
KG
69
CTN
0
USD
BANQTAO2986332
2020-10-30
804129 LOVES FURNITURE INC ANHUI SUZHOU YIMEI FURNITURE CO LT SOFA PO#12501 CUSTOMER PO#U1000859 NO WOODEN PACKING MATERIAL IN THIS SHIPMENT AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TAO2986332<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
5301
KG
65
CTN
0
USD
BNXCHSE22030136
2022-04-30
720219 MATHESON 1401 STAUFFER MATHESON GAS PRODUCTS KOREA CO LT PROPYLENE (C3H6) RESIDUE GAS CYLINDERSPROPYL ENE (C3H6)CARBON MONOXIDE (CO) RESIDUEGAS C YLINDERSETHANE (C2H6) RESIDUE GAS CYLINDERS UN 1077, CLASS 2.1UN 1016, CLASS 2.3UN 103 5, CLASS 2.1<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
6359
KG
127
PKG
0
USD
EGLV041200015752
2022-04-15
440382 ENF TECHNOLOGY ENF TECHNOLOGY CO LTD PZ-440L<br/>PZ-440L UN NO. IMO CLASS 3267 8 PZ-440L (200L DRUM 80EA) 160PKGS HS CODE - PZ-440L 3824.99-9090<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
32940
KG
160
PKG
0
USD
250522TOPAMI220525
2022-06-01
722860 C?NG TY TNHH MIBOO VINA MIBOO TECHNOLOGY CO LTD THKDT100 #& flat alloy steel bar (6x100x6000) for new ship building;THKDT100#&Thanh thép hợp kim dẹp (6x100x6000) dùng cho đóng mới tàu thủy
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
182588
KG
565
KGM
716
USD
ILOG02204144
2022-04-19
741022 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Copper alloy (sheet form) has been colloidal to paste on the C10 Tele V04B (MP) [E SUS] 0.4T C7035 PD/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. 100% new;Hợp kim đồng (dạng tấm) đã được bồi keo dùng để dán lên bản mạch in loại C10 Tele V04B(MP)[E SUS]0.4T C7035 Pd/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1344
KG
200000
PCE
12160
USD
ILOG0211173
2021-11-10
903090 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Data reception Part of used for circuit inspection circuits in Model RC809 (without collection, transmission, signal transmission function.) TN section 01 TK 304260995530 / G61;Bộ phận tiếp nhận dữ liệu dùng cho máy kiểm tra mạch điện bản mạch in model RC809 ( Không có chức năng thu, phát, truyền tín hiệu.) TN mục 01 TK 304260995530/G61
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
27
KG
1
PCE
301
USD
271221APGL2112055
2022-01-04
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section 140x130mm long 3060mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x130mm dài 3060mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
23511
KG
5200
KGM
16952
USD
061221APGL2112032
2021-12-11
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F316 / F316L # & Stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, AISI steel 316 / 316L standard. New 100%;F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
41490
KG
12325
KGM
49916
USD
160721APGL2107024
2021-07-21
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 140x105mm long size 2500mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x105mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
31749
KG
2860
KGM
8008
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) cast with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
12263
KGM
37525
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section 140x130mm long 3060mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x130mm dài 3060mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
2600
KGM
8476
USD
ILOG0201142
2020-11-06
701991 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD A21S-TAPE04 # & Plates protect printed circuit boards from fiberglass components (50-65%) and Epoxy Resin (35-50%) A21S_FPCB model RO1 (MP) 0.35T + BSH-MX-35MP, kt: 250mm x 415mm. New 100%;A21S-TAPE04#&Tấm bảo vệ bản mạch in thành phần từ sợi thủy tinh (50-65%) và Epoxy Resin (35-50%) model A21S_FPCB RO1(MP) 0.35T+BSH-MX-35MP,kt:250mm x 415mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
672
KG
25
PCE
68
USD
050422APGL2204047
2022-04-14
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304/ F304L #& stainless steel billet (semi -finished products) casting with rectangular cross -section of 200x180mm length 2980mm long, AISI steel standard 304/ 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x180mm dài 2980mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
67761
KG
1670
KGM
5862
USD
230721APGL2107030
2021-08-02
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 140x105mm long size 4820mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x105mm dài 4820mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20790
KG
4962
KGM
14142
USD
061121APGL2111003
2021-11-12
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F316 / F316L # & Stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, AISI steel 316 / 316L standard. New 100%;F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
21498
KG
12325
KGM
49916
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 200x197mm long size 3820mm, AISI steel standard 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 3820mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
9369
KGM
28669
USD