Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YESLYTAOSU003015
2021-07-07
283523 JEMPAK GK INC WEIFANG ENSIGN INDUSTRIAL CO LTD 2400BAGS OF TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE 30-1 00 MESH BP-USP-FCC-E331 PO NO.: 925376<br/>2400BAGS OF TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE 30-1 00 MESH BP-USP-FCC-E331 PO NO.: 925376<br/>2400BAGS OF TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE 30-1 00 MESH BP-USP-FCC-E331 PO NO.: 925376<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
60240
KG
2400
BAG
0
USD
BANQTAO3153720
2022-05-14
930399 RESTAURANT EQUIPPERS WEIFANG JIAYOU MACHINERY TECHNOLOGY CO LTD PARTS OF TABLE HS CODE 9403.99 416PKGS 9484KGS 24CBM PARTS OF CHAIR HS CODE 9401.99 482PKGS 2576KGS 33.5CBM STEEL CHIAR HS CODE 9401.71 300PKGS 1500KGS 7.5CBM<br/>PARTS OF TABLE HS CODE 9303.99 385PKGS 8120KGS 17CBM PARTS OF CHAIR HS CODE 9401.99 592PKGS 3200KGS 48CBM NO WOODEN PACKING MATERIAL IN THIS SHIPMENT AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TAO3153720<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
24880
KG
2175
PKG
0
USD
BANQTAO3153720
2022-06-07
930399 RESTAURANT EQUIPPERS WEIFANG JIAYOU MACHINERY TECHNOLOGY CO LTD PARTS OF TABLE HS CODE 9403.99 416PKGS 9484KGS 24CBM PARTS OF CHAIR HS CODE 9401.99 482PKGS 2576KGS 33.5CBM STEEL CHIAR HS CODE 9401.71 300PKGS 1500KGS 7.5CBM<br/>PARTS OF TABLE HS CODE 9303.99 385PKGS 8120KGS 17CBM PARTS OF CHAIR HS CODE 9401.99 592PKGS 3200KGS 48CBM NO WOODEN PACKING MATERIAL IN THIS SHIPMENT AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TAO3153720<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
24880
KG
2175
PKG
0
USD
BANQTAO3153720
2022-05-11
930399 RESTAURANT EQUIPPERS WEIFANG JIAYOU MACHINERY TECHNOLOGY CO LTD PARTS OF TABLE HS CODE 9403.99 416PKGS 9484KGS 24CBM PARTS OF CHAIR HS CODE 9401.99 482PKGS 2576KGS 33.5CBM STEEL CHIAR HS CODE 9401.71 300PKGS 1500KGS 7.5CBM<br/>PARTS OF TABLE HS CODE 9303.99 385PKGS 8120KGS 17CBM PARTS OF CHAIR HS CODE 9401.99 592PKGS 3200KGS 48CBM NO WOODEN PACKING MATERIAL IN THIS SHIPMENT AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TAO3153720<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
24880
KG
2175
PKG
0
USD
BANQDLC2299387
2022-04-14
879900 ADIDAS CANADA LIMITED DANDONG SLT GARMENT INDUSTRIAL CO LTD MEN S TRAINING TRACKSUIT TOP FROM BODY 87 REC.PES 13 EL, WOVEN INSERT 100 PA ,WOVEN PO# 0129168070 CUST ORDER# 0293760210 ART# HS8799 MEN S TRAINING SHORT FROM BODY 87 REC.PES 13 EL, WOVEN INSERT 100 PA ,WOVEN PO# 0129168072 0129168071 0129168081 CUST ORDER# 0293760213 0293760212 0293760211 ART# HS8804 HS8803 HS8802 INV# 10-01-22-0091<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
366
KG
49
CTN
0
USD
GXL222002
2022-01-14
630130 C?NG TY TNHH QU?NG CáO DU KíCH TH??NG HI?U THIS IS IT CO LTD 100% cotton material, 900x700 (mm), Tinytan Dotted Blanket), 100% new products;Chăn chất liệu 100% Cotton, 900x700(mm), hiệu TinyTAN (TinyTAN Dotted Blanket), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
103
KG
21
PCE
0
USD
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 C?NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD
050221PHHOC2101001
2021-02-18
902219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CS TECH VINA XAVIS CO LTD Test equipment, X-ray, to check the motherboard deviation (X-RAY INSPECTION MACHINE) Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Sx Year: 2021. New 100%.;Thiết bị kiểm tra bằng tia X, để kiểm tra độ lệch bo mạch (X-RAY INSPECTION MACHINE), Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1450
KG
1
PCE
65200
USD
220622CKCOPUS0123181
2022-06-27
721050 C?NG TY TNHH EST VINA HAIPHONG EST CO LTD Gi_01 #& hot -dip galvanized steel, size 1.2t*619*1217.4mm, used to produce heat dissipation and keep the shape for the OLED TV screen, 100% new;GI_01#&Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng không hợp kim, kích thước 1.2T*619*1217.4mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt và giữ hình dạng cho màn hình TIVI OLED, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
15904
KG
800
PCE
8520
USD
HICN2222125
2022-06-24
851681 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA ISC CO LTD IC-HEATER Tester), used to check the temperature of PCT 2.0, voltage: 220VAC, steel material, wired and connector, 100%new goods (MDLK -000523);Thanh nhiệt (ISC-HEATER TESTER), dùng để kiểm tra nhiệt độ của máy PCT 2.0, điện áp: 220VAC, chất liệu bằng thép, có dây cắm và đầu nối, hàng mới 100%(MDLK-000523)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
2
PCE
2206
USD
HICN2129866
2021-07-06
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL29 # & component connector mounted on the circuit board of the mobile phone, code 0403-000134;NL29#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0403-000134
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1462
KG
40000
PCE
780
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001138;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001138
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
198000
PCE
102742
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001307;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001307
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
1000
PCE
180
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000865;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000865
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
480000
PCE
65568
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 C?NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
030121KINS414215
2021-01-18
330530 C?NG TY TNHH PH??NG ?àO WELCOS CO LTD Eraser hair spray spray 300ml hard Mugens, cosmetics Disclosure No. 53966/17 / CBMP-QLD, new 100%;Gôm xịt tóc Mugens hard spray 300ml, Công bố mỹ phẩm số: 53966/17/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14866
KG
1400
UNA
2800
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British M Hard Tailor Spray hair spray, British M brand, helps to keep sticky, naturally fixed hairstyle, 250ml/bottle.hsd: 04/2025, CB: 78334/18/CBMP-QLD, NSX: SKIN n skin co., ltd, 100%new .1EA = 1una = 1chai;Gôm xịt tóc BRITISH M HARD TAILOR SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp,cố định kiểu tóc một cách tự nhiên,250ml/chai.HSD:04/2025,Số CB:78334/18/CBMP-QLD,NSX:Skin n Skin Co.,Ltd,mới 100%.1EA=1UNA=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
120
UNA
589
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British hair styling spray M Sea Salt Spray, British M brand, helps to keep sticky and inflate hair, 120ml/bottle.hsd: 10/2023. Publication number: 171259/22/CBMP-QLD, NSX: Interkos Co Co ., Ltd, 100%new. 1EA = 1unk = 1chai;Xịt tạo kiểu tóc BRITISH M SEA SALT SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp và tạo độ phồng cho tóc,120ml/chai.HSD:10/2023.Số công bố:171259/22/CBMP-QLD,NSX: INTERKOS CO., LTD,mới 100%. 1EA=1UNK=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
60
UNA
339
USD
111021FATHPH2110100
2021-10-18
330530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? M? ?ìNH OBSIDIAN CO LTD Obsidian Professional Hair Spray (Strong Hold Spray) 300ml, Manufacturer TeaYang Co., Ltd; 100% new, 3-year expiry date from right production;Gôm xịt tóc Obsidian Professional (Strong Hold Spray) 300ml,nhà sản xuất Teayang Co., Ltd; mới 100%, hạn sử dụng 3 năm từ ngay sản xuât
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19384
KG
480
UNA
720
USD
OCLT2109005
2021-09-03
901819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THI?T B? V?T T? VI?T TI?N TRISMED CO LTD Monitor according to the DiseaseVAP / SHIPPING (12.1 "screen, electrode bag, ECG cable ,, CađoDo blood pressure, cablepo2, sensor n degradation), Model: Vitapia 7000K, CS: 150W, VND / pressure: 100-240V, 50 - 60Hz , HSX: Trismed Co., Ltd, SX2021, new100%;Monitor theodõi bệnhnhânvàp/kiện(màn hình 12.1",túi điện cực,cáp ecg,,baođovàdâyđo huyết áp,cápSPO2,cảm biến nđộ),model:Vitapia 7000K,cs:150W,đ/áp:100-240V,50 - 60HZ,hsx:Trismed Co.,Ltd,sx2021,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
524
KG
99
SET
82170
USD
240621ASGXS2106050
2021-07-05
540248 C?NG TY TNHH SAE IL INDUSTRY SEIL CO LTD Sewing thread - Polypropylene 900D, black color (black), Seil brand, used in garments, 100% new products;Sợi chỉ may - Polypropylen 900D, màu Black (đen), hiệu Seil, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23931
KG
5040
KGM
7560
USD
150522KJTT2205049
2022-05-20
820720 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD SP6 (mm)#Steel steel molding mold, code: EP61-00981A001 (1/2), size (860*335*380) mm, 100% new goods;SP6(MM)#&Khuôn dập bằng thép của máy dập, Code: EP61-00981A001 (1/2) , Kích thước (860*335*380)mm, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2691
KG
1
PCE
1120
USD
SHPT26851461
2022-05-12
902212 AR MEDICAL SOLUTIONS INC ASTEAD CO LTD PHILIPS CT INGENUITY PARTS AND COMPNENTS HS CODE 9022 12<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1700
KG
3
PKG
34000
USD
HDMUSELM10323000
2022-04-20
902212 GENORAY AMERICA INC GENORAY CO LTD DIAGNOSTIC COMPUTED TOMOGRAPHY LIMITED VIEW F<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
2750
KG
6
PKG
0
USD
BANQSEL6970128
2022-06-06
850110 A T CONTROLS INC HKC CO LTD ELECTRIC ACTUATORS AND PARTS LIMIT SWITCH BOX AND PARTS INVOICE HKC-2204-236 HS-CODE 850110 . . . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3755
KG
139
CTN
0
USD
DCCTLOS22050010
2022-06-03
600542 S W TEXTILE INC POONGSAN CO LTD KNITTED FABRICS 6004 10 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3832
KG
57
PKG
0
USD
WJAXSEPL2003017A
2020-03-15
491199 ON TIME MFG INC
SANGWOO CO LTD STICKER
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Manila
Laguna International Industrial Prk
248
KG
43542
Piece
3048
USD
SEL1213425
2021-09-14
340490 EMAX UK LTD COSCHEM CO LTD ARTIFICIAL WAXES AND PREPARED WAXES (EXCL. POLY"OXYETHYLENE"
SOUTH KOREA
UNITED KINGDOM
BUSAN
FELIXSTOWE
15230
KG
600
BAGS
0
USD
SEL1095259A
2021-04-16
870323 FREEDOM LOGISTIC LLC KINO CO LTD OTHER VEHICLES WITH ONLY SPARK-IGNITION INTERNAL COMBUSTION
SOUTH KOREA
UKRAINE
INCHEON
ODESSA
18900
KG
4
PACKAGE(S)
0
USD