Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
EGLV040100091589
2021-05-11
130190 RT USA W AND K TRADE CO LTD LIVING WEAR 898 CARTONS OF . LIVING WEAR . @INVOICE NO. W2103R-11<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
10450
KG
898
CTN
0
USD
BSGIBSLK21070004
2021-08-05
611692 ZELOUF INTERNATIONAL CORP K S TRADE CO TRICOT KNIT FABRIC PIECE DYED BRUSHED AND PILE<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
4268
KG
80
CTN
0
USD
SELBB7514300(N)SEARAME21100070
2021-12-13
540769 FELTREX S A W F LOS DEMAS TEJIDOS CONT. FILAMENTO POLIESTER S/TEXTURAR EN PESO SUP O = 85%TEJIDO DE POLIPROPILENO6.CHARCOAL
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
1521
KG
20
KILOGRAMOS NETOS
486
USD
LAI782623
2021-10-02
910691 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Time Measuring Equipment (TTM-4010S / LDS Plating Spin-Dryer Consumables). New 100%;.#&Thiết bị đo thời gian (TTM-4010S / LDS PLATING Spin-Dryer consumables). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
165
KG
4
PCE
25
USD
UASI7802114166
2021-05-25
900720 ASTEK WALLCOVERING INC P W INTERNATIONAL CO LTD 16 CARTONS OF NATURAL WALLCOVERINGS INVOICE NOPWCI 21031721KR FREIGHT COLLECT ON BOARD DATEAPR 08 2021 SAY SIXTEEN 16 CARTONS ONLY .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
273
KG
16
CTN
0
USD
LAI781711
2021-07-02
903082 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Jet features use circuits and wave frequencies of the SM-R860 FPCB RF semiconductor during the production of mobile phone antenna, 100% new products;.#&Gá tính năng dùng kiểm tra đường mạch và tần số sóng của các vi mạch bán dẫn SM-R860 FPCB RF trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
355
KG
1
PCE
1000
USD
LAI781711
2021-07-02
903082 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Jet features use circuits and wave frequencies of SM-M225FV main RF semiconductor IC during the production of mobile phone antenna, 100% new products;.#&Gá tính năng dùng kiểm tra đường mạch và tần số sóng của các vi mạch bán dẫn SM-M225FV MAIN RF trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
355
KG
1
PCE
1000
USD
LAI783046
2021-11-18
903082 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Jet feature use circuits and wave frequencies of SM-G990U SM-G990U WPC RF semiconductor during the production of mobile antenna, 100% new goods # & kr;.#&Gá tính năng dùng kiểm tra đường mạch và tần số sóng của các vi mạch bán dẫn SM-G990U WPC RF trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
187
KG
1
PCE
1200
USD
LAI782746
2021-10-16
903082 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Curved curvature measurement check the SM-A223D Sub SUPPORT SM-A223D Sub GO / no in the process of producing mobile antenna, 100% new products;.#&Gá đo độ cong dùng kiểm tra các vi mạch bán dẫn SM-A223D SUB GO/NO dùng trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
123
KG
1
PCE
250
USD
LAI782614
2021-10-19
630399 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Nylon nylon (nylon mosquito net) size 1200mm * 20yard, used to squeeze the mobile phone antenna dry after removing the plating tank. New 100%;.#&Tấm lưới bằng nylông (NYLON MOSQUITO NET) kích thước 1200MM*20yard, dùng để vắt khô ăng ten điện thoại di động sau khi vớt ra khỏi bể mạ. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
233
KG
20
PCE
720
USD
TXSLSHOAK2212501
2022-06-13
410791 VELO3D INC W B TECHNOLOGY LTD FRAME WELDMENT FULL ASSY,XC<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2811, OAKLAND, CA
3110
KG
4
PKG
0
USD
031121STS2111008
2021-11-12
330611 C?NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T Hà MOTHER K CO LTD Toothpaste for children from 2 to 12 years old, Volume: 50g, K-MOM, Code: 8809323135947, 100% new (CBMP number: 115885/19 / CBMP-QLD).;Kem đánh răng cho trẻ từ 2 đến 12 tuổi, khối lượng: 50g, hiệu K-MOM, mã: 8809323135947, mới 100% (Số CBMP: 115885/19/CBMP-QLD).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5929
KG
200
UNA
240
USD
171220STS2012023
2020-12-23
330610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T Hà MOTHER K CO LTD Toothpaste for children from 6 to 36 months, weight: 30g, Brand K-MOM, code: 8809323135930, 100% (CBMP Number: 115884/19 / CBMP-QLD).;Kem đánh răng cho bé từ 6 đến 36 tháng, khối lượng: 30g, hiệu K-MOM, mã: 8809323135930, mới 100% (Số CBMP: 115884/19/CBMP-QLD).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6207
KG
200
UNA
220
USD
131220FORM20120200
2020-12-23
330790 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GAIA VINA K JC CO LTD Eluted solution contact lens brand Frenz Pro B5, 150ml capacity, new products 100%;Dung dịch ngâm rửa kính áp tròng hiệu Frenz Pro B5, dung tích 150ml, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10740
KG
45360
PCE
13608
USD
131220FORM20120200
2020-12-23
330790 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GAIA VINA K JC CO LTD Eluted solution contact lenses Frenz Pro B5 Brand, capacity 13ml, new 100%;Dung dịch ngâm rửa kính áp tròng hiệu Frenz Pro B5, dung tích 13ml, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10740
KG
26000
PCE
2600
USD
131220FORM20120200
2020-12-23
330790 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GAIA VINA K JC CO LTD Eluted solution contact lens brand Frenz Pro B5, 350ml capacity, new products 100%;Dung dịch ngâm rửa kính áp tròng hiệu Frenz Pro B5, dung tích 350ml, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10740
KG
3600
PCE
1980
USD
191121NSSLBSHPC2101450
2021-11-29
303599 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I E K CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 400-600g, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2021, HSD: T10 / 2023, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24700
KG
23400
KGM
32760
USD
060522BEHM9412
2022-05-24
091030 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I Và D?CH V? HOA XINH K PNANO CO LTD Curcumin-Chamjoeunghwang365 (Premium), a large box of 3 small boxes of 96 ml (3ml x 32 packs/ small box) for drinking, HSD: 12 months from the date of printing on SP packaging, Aribio H&B , 100% new;Tinh chất nghệ CURCUMIN-CHAMJOEUNGHWANG365 (PREMIUM), một hộp lớn gồm 3 hộp nhỏ 96 ml ( 3ml x 32 gói/ hộp nhỏ) dùng để uống, HSD:12 tháng kể từ ngày sx in trên bao bì sp, nhà sx ARIBIO H&B, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1148
KG
1080
PCE
43200
USD
USEL200907262(H)SEL0554039/001
2020-11-05
851680 INDUSTRIAL IMP Y EXP NEW DAY W C F RESISTENCIAS CALENTADORES, ELECTRICAS.RESISTENCIA CALENTADORAELECTRICA
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
9073
KG
100
UNIDADES
421
USD
ONEYSELB17148500(H)2103LX00303
2021-04-09
831120 CHRISTENSEN COMERCIAL S A H W F ALAMBRE RELLENO PARA SOLDADURA DE ARCO, DE METALES COMUNES.ALAMBRE RELLENO DE SOLDARDE METAL COMUN
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
30
KG
30
KILOGRAMOS NETOS
0
USD
ONEYSELC25482600(H)2203LX01101
2022-04-26
722990 CHRISTENSEN COMERCIAL S A H W F ALAMBRE DE LOS DEMAS ACEROS ALEADOS.;ALAMBRE SOLIDO;DE ACEROALEADO;SIN RECUBRIR NI RELLENAR<br/>PARA SU USO EN SOLDADURA<br/>
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
5095
KG
300
KILOGRAMOS NETOS
2861
USD
(M)MEDUK1002519(H)SEL0587499
2021-11-02
851610 INDUSTRIAL IMP Y EXP NEW DAY W C F DISPENSADOR Y PURIFICADOR DE AGUA FRIA Y CALIENTEPURIFICARDOR Y DISPENSADORELECTRICO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9507
KG
46
UNIDADES
1643
USD
(M)MEDUK1002519(H)SEL0587499
2021-11-02
851610 INDUSTRIAL IMP Y EXP NEW DAY W C F DISPENSADOR Y PURIFICADOR DE AGUA FRIA Y CALIENTEPURIFICADOR Y DISPENSADORELECTRICO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9507
KG
40
UNIDADES
12770
USD
NEDFYOKBFY74002
2022-03-08
854130 IDEMITSU RENEWABLES AMERICA INC SOLAR FRONTIER K K THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
56592
KG
2700
PCS
0
USD
NEDFYOKBKT73680
2022-06-24
854130 IDEMITSU RENEWABLES AMERICA INC SOLAR FRONTIER K K THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
56592
KG
2700
PCS
0
USD
NEDFYOKBBM20183
2021-12-24
854130 IDEMITSU RENEWABLES AMERICA INC SOLAR FRONTIER K K THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
56592
KG
2700
PCS
0
USD