Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180721DSVK21070006
2021-07-30
940340 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? IM SUNG IL INCHEON KOREA Personal luggage and moving properties are using: Wooden desk set (including 1 table, 1 chair);Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Bộ bàn làm việc bằng gỗ (gồm 1 bàn, 1 ghế)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2000
KG
1
SET
15
USD
131121MJINHPC21111304
2021-12-08
842699 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U BìNH THU?N INCHEON KWANGLIM Loose cranes are not self-propelled (cranes), Kanglim Brand, Used KS1256N Model, 6.6 ton lifting tank, Korea production in 2017 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu KANGLIM, Model KS1256N đã qua sử dụng, trọng tải nâng 6.6 tấn, Hàn Quốc SX năm 2017 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20000
KG
1
PCE
1000
USD
HDMUBUWB4968707A
2020-01-29
721069 DONGBU USA INC DONGBU INCHEON STEEL CO LTD ALUMINIZED STEEL COIL, PRODUCED TO ASTM A463, CQ, T1-25, CHEMICAL TREATED, LIGHT OILED, 15,000 #MAX COIL WT, ULTRA SMOOTH, WET SKINPASSED, 20 ID, MILL EDGE. P/O NO.9504 / 45159 CASCADIA H.S. CODE: 721069<br/>ALUMINIZED STEEL COIL, PRODUCED TO ASTM A463, C
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
207870
KG
40
COL
0
USD
CMDUSEL0933612
2020-02-29
452137 MR PAUL ANTOINE SHELTER SOLUTIONS DONGBU INCHEON STEEL CO LTD PREPAINTED STEEL COIL PVDF SUBSTRATE AS GALVALUME AS 1397 GRADE 340 AZ200 COIL ID: 508MM TOP COLOR: COPER PENNY F8M472B BACKER: MILLS STANDARD GREY E9X590Z 10UM COIL WEIGHTS: 4.5 MT MAX PO NO. 213763 COIL NO NOS OF SIZE COIL 1 6 6 0.570MM NOM TCT X 940MM
SOUTH KOREA
UNITED STATES
24128, PORT BUSTAMANTE
5201, MIAMI, FL
21170
KG
6
PCS
0
USD
SUN1164641
2021-10-19
292700 C?NG TY C? PH?N M? LAN MYLAN GROUP KOREA CO LTD Miphoto pac100k. Chemical name: mixed 2-diazo-1-naphthone-5-sulfonyl chloride ester with plastic novilalak cresol + 1.4-dioxane + water_The raw material produces optical sensors used in offset printing technology.;MIPHOTO PAC100K. Tên hóa học: Hỗn hợp 2-Diazo-1-naphthone-5-sulfonyl chloride ester với nhựa novolak cresol + 1,4-Dioxane + Nước_Nguyên liệu Sản xuất chất cảm quang dùng trong công nghệ in offset.
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
52
KG
30
KGM
5250
USD
6849952126
2021-10-04
851491 C?NG TY TNHH THéP SEAH VI?T NAM INDUCTOTHERM GROUP KOREA Welding steel pipe heat treatment machine parts (100% new products) - SCR board - ACI SCR short det 805932in;Bộ phận máy xử lý nhiệt đường hàn ống thép (hàng mới 100%) - BO MẠCH SCR - ACI SCR SHORT DET 805932IN
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
1600
USD
2639830550
2021-10-01
851763 C?NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS INC INCHEON CAMP JMB for Gen12 data converters with wires, used to convert data from a signal emulator device to the computer, Model: JMB for Gen12, Manufacturer: LGE. 100% new;Bộ chuyển đổi dữ liệu JMB for Gen12 kèm dây, dùng để chuyển đổi dữ liệu từ thiết bị giả lập tín hiệu trên ô tô ra máy tính, Model: JMB for Gen12, nhà SX: LGE. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
8
KG
1
PCE
50
USD
010422HASLK01220103635
2022-04-05
290713 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM SI GROUP KOREA LTD Ptop #& Para-Tttiaryolpphenol (PTop) (CAS: 140-66-9) component ratio of 98-100% for antibacterial plastic during production. Packaging: 500kg/bag;PTOP#&Chất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTOP) (số CAS: 140-66-9) tỉ lệ thành phần 98-100% dùng để kháng khuẩn cho nhựa thông trong quá trình sản xuất. Quy cách đóng gói:500KG/Bag
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
71050
KG
10000
KGM
21500
USD
140122HASLK01211202566
2022-01-21
290713 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM SI GROUP KOREA LTD PTOP # & catalyst para-tertiary-octylphenol (PTOP) (CAS Number: 140-66-9) Fitness rate of 98-100% used for antibacterial for resin during production. Packing specifications: 500kg / bag;PTOP#&Chất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTOP) (số CAS: 140-66-9) tỉ lệ thành phần 98-100% dùng để kháng khuẩn cho nhựa thông trong quá trình sản xuất. Quy cách đóng gói:500KG/Bag
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
60900
KG
10000
KGM
19800
USD
061021SNKO010210814650
2021-10-20
290713 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM SI GROUP KOREA LTD Pot # & catalyst para-tertiary-octylphenol (PTOP) (Number CAS: 140-66-9) used for antibacterial for resin in the production process. Packing specifications: 500kg / bag;PTOP#&Chất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTOP) (số CAS: 140-66-9) dùng để kháng khuẩn cho nhựa thông trong quá trình sản xuất. Quy cách đóng gói:500KG/Bag
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
81200
KG
75000
KGM
132750
USD
091121NSSLKYHPC2100392
2021-11-16
290713 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM SI GROUP KOREA LTD Pop # & catalyst para-tertiary-octylphenol (PTOP) component rate of 98-100% (CAS number: 140-66-9) Used to antibacterial for resin in the production process. Packing specifications: 500kg / bag;PTOP#&Chất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTOP) tỉ lệ thành phần 98-100% (số CAS: 140-66-9) dùng để kháng khuẩn cho nhựa thông trong quá trình sản xuất. Quy cách đóng gói:500KG/Bag
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
30450
KG
25000
KGM
44250
USD
EUKOMUCL1779485
2021-12-07
842952 SKC MAQUINARIAS S A VOLVO EXCAVADORASEXCAVADORA DEC300DL
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
SAN ANTONIO
30200
KG
1
UNIDADES
153418
USD
EUKOMUCL1779484
2021-12-07
842952 SKC MAQUINARIAS S A VOLVO EXCAVADORASEXCAVADORA DEC300DL
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
SAN ANTONIO
30200
KG
1
UNIDADES
153418
USD