Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111021ST2110013NRHPH
2021-10-18
370790 C?NG TY TNHH ?I?N T? NARET NR G C CO Surface active preparations to handle clarification of PCB surfaces. Quality G-21 City: (Sodium Salt), Water (7732-18-5), is a photo-making component, new100%;Chế phẩm hoạt động bề mặt để xử lý làm rõ bề mặt PCB. Chất G-21 TP: (Sodium salt), Water (7732-18-5), là thành phần chế phẩm tạo ảnh, mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
84000
KG
2000
KGM
5000
USD
191021ST2110025NRHPH
2021-10-26
292211 C?NG TY TNHH ?I?N T? NARET NR G C CO Monoethanolamine (MEA) raw materials used in the production of corrosive solution of PCB FS-300, TP (141-43-5) 100%. New 100%;Monoethanolamine (MEA) nguyên liệu dùng trong sản xuất dung dịch chất ăn mòn bản mạch PCB FS-300, TP (141-43-5) 100%. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
63000
KG
20000
KGM
50000
USD
MVMX067416
2021-11-18
844851 C?NG TY TNHH JUNGWOO VINA JUNGWOO VINA CO LTD Knitting machine components: Weaving needles (Vo 141.62 G003). New 100%;Linh kiện máy dệt kim: kim dệt (VO 141.62 G003). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
229
KG
1000
PCE
1300
USD
020721GBIS21062753
2021-07-10
550319 C?NG TY TNHH DAEKWANG VINA DAEKWANG VINA CO LTD Bubble # & Cotton Sheet made from a synthetic staple profile is woven into plates, 60 ", non-woven products, pressed grade, weight 90g / m2, sewing jacket;BONG#&Bông tấm được làm từ sơ staple tổng hợp được dệt thành tấm, khổ 60", sản phẩm không dệt, được ép lớp, trọng lượng 90g/m2, may áo khoác
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
904
KG
418
MTK
114
USD
170721DSLGDA0123W100N
2021-07-23
550319 C?NG TY TNHH DAEKWANG VINA DAEKWANG VINA CO LTD Bong # & Cotton Sheet made from a series of synthetic staple is woven into a plate, Suffering 58 ", non-woven products, laminated, weight 90g / m2, sewing jacket, manufacturer Yue Zhong Textile co., Ltd , 100% new.;BONG#&Bông tấm được làm từ sơ staple tổng hợp được dệt thành tấm, khổ 58", sản phẩm không dệt, được ép lớp, trọng lượng 90g/m2, may áo khoác, nhà sản xuất YUE ZHONG TEXTILE CO.,LTD, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3117
KG
3746
MTK
3816
USD
100721KCSLHPH2107071
2021-07-16
550319 C?NG TY TNHH DAEKWANG VINA DAEKWANG VINA CO LTD Bong # & Cotton Sheet Made from a synthetic staple is woven into a plate, 60 ", non-woven products, pressed, weight 90g / m2, sewing jacket, manufacturer of VL & CO / Louis Castel, 100% new.;BONG#&Bông tấm được làm từ sơ staple tổng hợp được dệt thành tấm, khổ 60", sản phẩm không dệt, được ép lớp, trọng lượng 90g/m2, may áo khoác, nhà sản xuất VL & CO/LOUIS CASTEL, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6050
KG
2945
MTK
493
USD
091021SUN21100086
2021-10-19
390599 C?NG TY TNHH VINATECH VINA VINA TECH CO LTD VT05 # & additives used to adhere to PVP surface, powder, CAS 9003-39-8; 12kg / barrel, PVP carbon binder B4, used in manufacturing electrode rolls, 100% new goods;VT05#&Chất phụ gia dùng để kết dính bề mặt PVP, dạng bột, mã CAS 9003-39-8; 12kg/thùng, PVP carbon binder B4, sử dụng trong sản xuất cuộn điện cực, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
3100
KG
12
KGM
1454
USD
230520ASLSHHAI200523
2020-05-27
510219 C?NG TY TNHH DAEKWANG VINA DAEKWANG VINA CO LTD LTHO#&Lông thỏ loại mịn, đã được khử trùng, nhuộm màu và cắt may thành dạng mảnh, miếng,sử dụng làm cổ áo, nhà sản xuất ZAOQIANG HAOCHAO FUR CO., LTD, còn nguyên mới.;Fine or coarse animal hair, not carded or combed: Fine animal hair: Other;精细或粗糙的动物毛发,不梳理或梳理:精细的动物毛发:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1291
PCE
12910
USD
140221KCSLHPH2102037
2021-02-18
530929 C?NG TY TNHH DAEKWANG VINA DAEKWANG VINA CO LTD LINEN-2 # & Woven linen, 55% have ingredients LINEN 42% RAYON 3% SPAN 54`` size, weight 247 g / m2, used as the main fabric trousers, manufacturers ONLY MIND (HK) COMPANY LIMITED, a new 100%;LINEN-2#&Vải dệt thoi từ sợi lanh, có thành phần LINEN 55% RAYON 42% SPAN 3% khổ 54``, trọng lượng 247g/m2 , dùng làm vải chính quần dài, nhà sản xuất ONLY MIND (HK) COMPANY LIMITED, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4470
KG
489
MTK
919
USD
112100013324447-CHUYEN DOI
2021-07-08
847210 C?NG TY TNHH HAIVINA HAI VINA CO LTD Dedicated staple stapler does not work with electricity-deployment number: 143 / NK / DT - Date: 12/11 / 2003-Old crashes are no longer valid for use. Original HS code 84440029;Máy dập ghim chuyên dụng không hoạt động bằng điện- Thuộc tờ khai số : 143/NK/DT - Ngày : 12/11/2003-Hàng cũ hỏng rời không còn giá trị sử dụng . Mã Hs ban đầu 84440029
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH HAI VINA
CONG TY TNHH HAI VINA
8459
KG
1
PCE
1
USD
091021SUN21100086
2021-10-19
853290 C?NG TY TNHH VINATECH VINA VINA TECH CO LTD NPL20 # & pole foot of capacitor (parts of capacitors, type of rubber cap) Plate Africa 22, 100% new goods;NPL20#&Chân cực của tụ điện (bộ phận của tụ điện, loại đã gắn nắp cao su) PLATE phi 22, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
3100
KG
20000
PCE
3020
USD
POBUSSHCMBSN14
2021-12-08
722870 1 PUSAN PIPE AMERICA INC SEAH STEEL VINA CORP GENERAL PIPE 76.851 76.851 ERWSTEEL PIPE TO ASTM A53A-ASME SA53A (SEE ATTACHMENT) SEAH STEEL AMERICA, INC. PO. NO: 211-L072 CUSTOMER S PO. NO: 10P36275 TOTAL: 73 BUNDLES- 1,986 PIECES TOTALNET WEIGHT: 76.851 MTS TOTAL GROSS WEIGHT: 76.851 MTS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
76851
KG
73
BDL
0
USD
POBUPUSVAN210048
2022-01-04
730511 1 PUSAN PIPE AMERICA INC SEAH STEEL VINA CORP GENERAL PIPE SEAH STEEL AMERICA, INC. PO. NO: 204-L644 CUSTOMER S PO. NO: P000000015 E.R.W. STEEL PIPE TO ASTM A53 GR.A ---------------------------------------------BUNDLE NO. OF SIZE NO. BUNDLES ---------------------------------------------(MT) 1-9 9 A53A 3- X 0.12- X 21.000FT (BG ---------------------------------------------9 GRAND TOTAL:<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2908, VANCOUVER, WA
5208
KG
9
BDL
0
USD