Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080721RKFF2107001
2021-07-22
853590 C?NG TY C? PH?N YOTEK VIETNAM TECHNIQUE DEVELOPMENT CO LTD Set of 245kV electrical connection. T, Wiring Isolation switch and power cord 1xAAC-800 sqmm, h = 200mm. type was assembled. New 100%. Section 1.6.2 of the contract. (TBA220kV Duy Xuyen);Bộ đấu nối điện 245kV. Kiểu T, Đấu nối Dao cách ly và dây dẫn điện 1xAAC-800 sqmm, h=200mm. loại đã lắp ráp. Mới 100% . Mục 1.6.2 hợp đồng. (TBA220kV Duy Xuyên)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
4360
KG
18
SET
1255
USD
080721RKFF2107001
2021-07-22
853590 C?NG TY C? PH?N YOTEK VIETNAM TECHNIQUE DEVELOPMENT CO LTD Set of 192kV electrical connection, type T, Wiring lightning and electrical wires 1xAAC-240 sqmm, already assembled. New 100%. Section 1.9.1 Contract (TBA220kV Duy Xuyen).;Bộ đấu nối điện 192kV, kiểu T, Đấu nối chống sét và dây dẫn điện 1xAAC-240 sqmm, loại đã lắp ráp. Mới 100%. Mục 1.9.1 Hợp đồng (TBA220kV Duy Xuyên).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
4360
KG
3
SET
81
USD
HDMUBUWB5063384A
2020-12-24
419472 REMOND GROCERY CORP GABSAN DEVELOPMENT CO LTD 3893 CTNS OF FLAVORED MILD DRINK - COFFEE MILK- 8801115383185(LS2001)(PE+PAPER)AND OTHERS L/C NO.: GS-220410 NO SOLID WOODEN PACKING MATERIAL CARGO IS STOWED IN REFRIGERATED CONTAINER AT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATURE OF +2 DEGREES C H.S. CO
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
19059
KG
3893
CTN
0
USD
WWSU119CLBSVA119
2021-02-15
821010 LEMOND FOOD CORP GABSAN DEVELOPMENT CO LTD 1,471CTNS (11,234.00KG) OF COFFEE MIX 100T-(TD1041) AND OTHERS 8000 CODE - 8FAM H BL# RSTOR2101054<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
12705
KG
1471
CTN
0
USD
WWSU119CLBSVA120
2021-02-15
821010 LEMOND FOOD CORP GABSAN DEVELOPMENT CO LTD 1,640CTNS (2,721.36KG) OF BISCUIT-8801117104603(SO1055) AND OTHERS 8000 CODE - 8FAM H BL# RSTOR2101055<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
4361
KG
1640
CTN
0
USD
WWSU114VTBSVA113
2021-01-30
821010 LEMOND FOOD CORP GABSAN DEVELOPMENT CO LTD 1,330CTNS (10,811.00KG) OF PREMIUM GINGER TEA-(SC3140) AND OTHERS 8000 CODE - 8 FAM H BL# RSTOR2101014<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
12141
KG
1330
CTN
0
USD
WWSU104LYBSVA143
2021-03-11
821020 LEMOND FOOD GABSAN DEVELOPMENT CO LTD 1,479CTNS (7,361.80KG) OF RUBBER GLOVES-8801252046905 AND OTHERS 8000 CODE - 8FAM H BL# RSTOR2102021<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
8841
KG
1479
CTN
0
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL5384 # & copper coating film for soft printed circuits KT250 x 421 A12 8m- (4L) CUF-1;NL5384#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt250 x 421 A12 8M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
460
PCE
377
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3913 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for inkt circuits 250x367 PNM-9084QZ Rotate FPCB- (2L) CL-1;NL3913#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch inkt 250x367 PNM-9084QZ ROTATE FPCB-(2L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
120
PCE
8
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL9660 # & copper coating film for soft printed circuits KT: 250x400 SM-S901U MMW V- (1L) CUS-1;NL9660#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm KT: 250x400 SM-S901U mmW V-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
13
PCE
4
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3779 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for circuits in KT250X408 SM-T976B IF CTC FPCB- (1L) CL-1;NL3779#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in kt250x408 SM-T976B IF CTC FPCB-(1L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
2080
PCE
104
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL6151 # & copper coated film for soft printed circuits KT500 x 414 W16LAR04- (1L) CUF-1;NL6151#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt500 x 414 W16LAR04-(1L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
60
PCE
25
USD
112100015709942
2021-10-19
903033 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SAMSUNG SDI VIETNAM CO LTD 5000001711 # & Testing function of charging current, discharge voltage on PCM of PCM (Battery Function Tester (HP); S / N: 2109161002; Voltage: 250V / 3A / 160W; manufacturer: ZEFA), NSX: 2021. 100% new;5000001711#&Máy kiểm tra chức năng dòng điện sạc, xả điện áp trên PCM của PACK (BATTERY FUNCTION TESTER(HP); S/N: 2109161002; điện áp: 250V/3A/160W; hãng SX: ZEFA),nsx:2021. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SAMSUNG SDI VIETNAM CO.,LTD
ELENTEC ENERGY VIETNAM CO.,LTD
1067
KG
1
SET
34133
USD
112000012114643
2020-11-24
721721 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD GALVANIZEDSWC020 # & Wire alloy (which has been coated with zinc, containing carbon> = 0.60% by weight) with a diameter of 0,20mm;GALVANIZEDSWC020#&Dây thép không hợp kim (đã được tráng kẽm, chứa hàm lượng cácbon>= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,20mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
713
KG
15
KGM
204
USD
112000012114643
2020-11-24
721721 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD GALVANIZEDSWC023 # & Wire alloy (which has been coated with zinc, containing carbon> = 0.60% by weight) sugar kinh0,23mm;GALVANIZEDSWC023#&Dây thép không hợp kim (đã được tráng kẽm, chứa hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính0,23mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
713
KG
15
KGM
180
USD
112200017375834
2022-05-20
741999 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL1844#& copper leaf shaped to produce printed circuits KT250X 364 PCB FPCB EF500, Multi, 0V3.4L;NL1844#&Lá đồng đã định hình để sản xuất bản mạch in kt250x 364 PCB FPCB EF500,MULTI,0V3,4L
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
9556
KG
3280
PCE
333
USD
112100008758453
2021-01-11
721720 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD GALVANIZEDSWPB060 # & 'Wire alloy (which has been coated with zinc, containing carbon> = 0.60% by weight) with a diameter of 0,60mm;GALVANIZEDSWPB060#&'Dây thép không hợp kim (đã được tráng kẽm, chứa hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,60mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
6323
KG
144
KGM
865
USD
112200017381779
2022-05-20
721720 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD GalvanizedSWC140#& alloy wire (zinc coated, containing carbon content> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 1.40mm;GALVANIZEDSWC140#&Dây thép không hợp kim (đã được tráng kẽm, chứa hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 1.40mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CT GOKO SPRING VN
2342
KG
343
KGM
1444
USD
112100015913485
2021-11-19
846022 C?NG TY TNHH WILLTECH VINA SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM CO LTD 1500033667 Telephone mold grinding machine (Model: JSG-520MB, current: 380V - 50Hz, 3 phases, 14A, Manufacturer: Jinsan T & G, Metal mold, non-minded grinding, digital control). Secondhand;1500033667 Máy mài khuôn điện thoại (model: JSG-520MB, dòng điện: 380V - 50HZ, 3 pha, 14A, hãng sản xuất: JINSAN T&G, khuôn kim loại, mài không tâm, có điều khiển số). Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
CONG TY TNHH WILLTECH VINA
423943
KG
1
PCE
33
USD
132100016098967
2021-10-27
853400 C?NG TY TNHH EL TS VINA SI FLEX VIETNAM CO LTD B0900501920-MRA-01 # & soft print circuit, semi-finished form, Model: LJ41-18111A (AMB120ZG01 Main), KT: 250mm x 386mm. New 100%;B0900501920-MRA-01#&Mạch in mềm, dạng bán thành phẩm, model: LJ41-18111A(AMB120ZG01 MAIN), KT: 250mm x 386mm . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM
CONG TY TNHH EL TS VINA
1642
KG
6358
TAM
74427
USD
112200016450502
2022-04-20
820730 C?NG TY TNHH SUNGWOO VINA SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM CO LTD Steel molds produce steel shields Shield Cover A_BOT, Model: SM-R900, Stamping method, H55133 assets (used);Khuôn thép sản xuất tấm chắn thép thiết bị thông minh SHIELD COVER A_BOT, model: SM-R900, phương pháp dập, số tài sản H65133 (đã qua sử dụng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
CTY TNHH SUNGWOO VINA
1258
KG
1
SET
11404
USD
112200018439535
2022-06-27
722991 C?NG TY TNHH HANAM ELECTRICITY VINA HANWHA TECHWIN SECURITY VIETNAM CO LTD EP24-00112A #& seat belt used to hold the camera, made of alloy steel, 136mm long, for security cameras. New 100%;EP24-001012A#&Dây an toàn dùng để giữ camera, làm bằng thép hợp kim, dài 136mm,dùng cho camera an ninh. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
HANWHA TECHWIN SECURITY VIETNAM CO.
CONG TY TNHH HANAM ELECTRICITY VINA
79
KG
2434
PCE
1242
USD
050422SPOE2204044
2022-04-16
540753 C?NG TY TNHH HàI M? NHà MáY SàI GòN EVERVAN INTERNATIONAL VIETNAM LTD M007 #& mesh fabric (woven fabric) 32 "-62" (67% nylon + 33% spandex; from fibers with different colors, shoe making materials);M007#&Vải lưới (Vải dệt thoi) 32"-62" (67% NYLON + 33% SPANDEX ; từ các sợi có các màu khác nhau , nguyên liệu làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
630
KG
2933
MTK
28326
USD
120522KNYY2205014
2022-05-23
560391 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MTV ??C TR?N T?I H?I D??NG MS DEVELOPMENT AND MANUFACTURE CO LTD MS D M NPL17 (Mex constructing) S-1000 non-woven fabric, 36 ", 100% Staplet Polyester, unpromaled surface/coating/pressed layer, weight 26g/m2, new goods 100%;NPL17#&(Mex dựng) Vải không dệt S-1000 màu trắng, khổ 36", TP 100% Staple Polyester, bề mặt chưa ngâm tẩm/tráng phủ/ép lớp, trọng lượng 26G/M2 , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7300
KG
6700
YRD
1799
USD
120322KMTCPUSF365025
2022-03-21
390529 C?NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
73170
KG
24000
KGM
79200
USD
170122SMLMSEL2F6283700
2022-01-25
390529 C?NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
44110
KG
1250
KGM
6288
USD
100721KMTCPUSE445161
2021-07-21
390529 C?NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate higher;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
68340
KG
8000
KGM
24480
USD
121021002BA14906
2021-10-18
340420 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC KONION PEG-4000F preparations, 100% polyethylene glycol components, CAS NO. 25322-68-3, solid, 100% new;Chế phẩm KONION PEG-4000F, thành phần Polyethylene Glycol 100%, Cas no. 25322-68-3, dạng rắn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
0
USD
1
USD
18071528752
2020-07-01
841360 TRANS SYSTEM HYDRAULIC EQUIPMENT
DAE JIN DEVELOPMENT H K LTD G1SP=11.0 CC/F GEAR PUMP,G1SP=18.8 CC/F GEAR PUMP,G2SP=18.8/9 GEAR PUMP,G2SP=21/10.7 GEAR PUMP,CW=OUT DRAIN GEAR,CCW+RELIEF V/GEAR PUMP,16.8 CC/REV SIN GEAR PUMP
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
44
KG
10
Piece
1213
USD
DWCHSSGNS0001700
2020-03-10
904360 MOTECH CORP STARWOOD FURNITURE MFG VIETNAM CORP FURNITURE HS CODE: 90436090<br/>FURNITURE HS CODE: 90436090<br/>FURNITURE HS CODE: 90436090<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
22450
KG
247
CTN
0
USD
112000011686784
2020-11-05
611611 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM Q460-016603 GLOVE KNITTING seamless fabric polyester, polyurethane GOVERNMENT. NEW 100%;Q460-016603 GĂNG TAY SEAMLESS CHẤT LIỆU VẢI DỆT KIM POLYESTER, PHỦ NHỰA TỔNG HỢP POLYURETHANE. HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO NQ CTY ALS
CTY SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
122
KG
3000
PR
5652
USD
112100009660595
2021-02-18
650610 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM Protective helmets Z6002012-000015 labor SAHM-1313 windshield, plastic material. New 100%;Z6002012-000015 Mũ an toàn bảo hộ lao động có kính chắn SAHM-1313, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM
CTY SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
30057
KG
30
PCE
341
USD
112100016100465
2021-10-28
650610 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM Z6002012-000015 # & Workwear safety caps with sahm-1313 shields, plastic material. New 100%;Z6002012-000015#&Mũ an toàn bảo hộ lao động có kính chắn SAHM-1313, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
8120
KG
25
PCE
287
USD
112100017905239
2022-01-07
701951 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM SYNOPEX VIETNAM JOINT STOCK COMPANY FRPP02-000006, woven fabric from fiberglass, epoxy plastic cover surface. Prepreg_DS7402 BS DF 3313, without adhesives, non-porous, KT: 250mmx100m. Federation from line 3 TK 104435963550-12 / 23/2021;FRPP02-000006,Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh, bề mặt phủ nhựa epoxy. PREPREG_DS7402 BS DF 3313, không có chất kết dính, không xốp, kt: 250mmx100M. CĐMĐSD từ dòng 3 tk 104435963550-12/23/2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SYNOPEX VIET NAM
CONG TY CO PHAN SYNOPEX VIET NAM
1850
KG
99
MTK
2061
USD