Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100012861964
2021-06-09
281520 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM UNIVERSAL LAB CHEMICAL SUPPLIES PG SDN BHD Chemical products used to clean glass plates - ARC-45% KOH-P Part (Potassium hydroxide 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH: KOH. (1 unit = 1 drum = 200 liters); 100% new;Sản phẩm hóa chất dùng để chùi rửa tấm kính- ARC-45% KOH-P PART (POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH:KOH.(1 UNIT = 1 DRUM = 200 LIT); Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CO PHAN VCARGO
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
10160
KG
3200
LTR
3840
USD
132100015504619
2021-10-04
281520 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM UNIVERSAL LAB CHEMICAL SUPPLIES PG SDN BHD Chemical products used to clean glass plates - ARC-45% KOH-P Part (Potassium hydroxide 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH: koh. (1 unit = 1 drum = 200 liters), 100% new goods;Sản phẩm hóa chất dùng để chùi rửa tấm kính- ARC-45% KOH-P PART (POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH:KOH.(1 UNIT = 1 DRUM = 200 LIT), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CO PHAN VCARGO
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
2580
KG
800
LTR
960
USD
132100017409312
2021-12-13
281520 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM UNIVERSAL LAB CHEMICAL SUPPLIES PG SDN BHD Chemical products used to clean glass plates - ARC-45% KOH-P Part (Potassium hydroxide 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH: koh. (1 unit = 1 drum = 200 liters); 100% new;Sản phẩm hóa chất dùng để chùi rửa tấm kính- ARC-45% KOH-P PART (POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH:KOH.(1 UNIT = 1 DRUM = 200 LIT); Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CO PHAN VCARGO
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
8110
KG
800
LTR
960
USD
132200016002403
2022-04-01
281520 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM UNIVERSAL LAB CHEMICAL SUPPLIES PG SDN BHD Chemical products used to clean glass panels- ARC-45% KOH-P Part (Potassium hydroxide 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH: KOH. (1 Unit = 1 Drum = 200 liters), 100% new goods;Sản phẩm hóa chất dùng để chùi rửa tấm kính- ARC-45% KOH-P PART (POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH:KOH.(1 UNIT = 1 DRUM = 200 LIT), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CO PHAN VCARGO
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
4640
KG
1600
LTR
2240
USD
132100017409312
2021-12-13
280800 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM UNIVERSAL LAB CHEMICAL SUPPLIES PG SDN BHD Chemical products used for cleaning glass-nitric acid 42% Totes. CAS: 7697-37-2, CTHH: HNO3. (01 unit = 01 tole = 1300 liters); 100% new;Sản phẩm hóa chất dùng để chùi rửa tấm kính- NITRIC ACID 42% TOTES. CAS: 7697-37-2, CTHH: HNO3. ( 01 UNIT = 01 TOLE = 1300 LÍT); Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CO PHAN VCARGO
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
8110
KG
2
UNIT
2080
USD
AGL156008
2022-05-20
340130 C?NG TY TNHH SUCCESS TOGETHER CMS LAB INC 3 -in -1 safe cleansing water - Cell Fusion C Low Ph Pharrier Cleansing Water, 1Set = 5ml x1000, CB: 160399/21/CBMP -QLD, SD: 14/12/2024, NSX: HNG CO. , Ltd.;Nước rửa mặt làm sạch an toàn 3 trong 1 - Cell Fusion C Low pH Pharrier Cleansing Water, 1SET=5ml x1000, số CB: 160399/21/CBMP-QLD, Hạn SD: 14/12/2024, NSX: HNG Co., Ltd.Mới 100%(FOC)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
638
KG
5
SET
550
USD
060721SMLSINC210701
2021-10-04
851431 C?NG TY TNHH THI?T B? SAO KIM HANYANG SCIENCE LAB CO LTD Laboratory furnace, Model: MF-14, (capacity: 220V 50 / 60Hz, 14Lit), Hanyang brand, 100% new (commitment is not medical equipment);Lò nung dùng cho phòng thí nghiệm, model: MF-14,( công suất:220V 50/60Hz, 14lit ),hiệu Hanyang, mới 100%(Cam kết không là TTBYT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
997
KG
1
PCE
1175
USD
060721SMLSINC210701
2021-10-04
851431 C?NG TY TNHH THI?T B? SAO KIM HANYANG SCIENCE LAB CO LTD Laboratory furnace, Model: MF-05, (capacity: 220V 50 / 60Hz, 4.5lit), Hanyang brand, 100% new (commitment is not medical equipment);Lò nung dùng cho phòng thí nghiệm, model: MF-05,( công suất:220V 50/60Hz, 4.5lit ),hiệu Hanyang, mới 100%(Cam kết không là TTBYT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
997
KG
1
PCE
840
USD
180721ANBHCM21070089
2021-07-27
340130 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?NG Lê HARAN COS LAB CO LTD YHL foam gynecological solution, 100ml capacity / bottle -YHL Freshening Intimate Foam, Lot No: WF01 (07/07 / 2021-05 / 07/2023), NSX: Rebom Cosmetics Co., Ltd, 100% new , SCB: 113931/19 / CBMP-QLD;Dung dịch phụ khoa dạng bọt YHL, dung tích 100 ml/chai -YHL Freshening Intimate Foam, lot no: WF01(06/07/2021-05/07/2023), NSX:reBom Cosmetics Co.,Ltd,mới 100%,SCB:113931/19/CBMP-QLD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2053
KG
10000
UNA
27000
USD
180721SNKO010210609094
2021-07-23
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (the basic component is leather - sheet) TMPE (s) Leather R / B_062 280 * 260 mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(S) Leather R/B_062 280*260 mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6792
KG
100
PCE
134
USD
180721SNKO010210609094
2021-07-23
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (the basic ingredient is the leather) - TL Leather RB41 60 * 340mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp, (thành phần cơ bản là da thuộc) - dạng tấm TL Leather RB41 60*340mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6792
KG
400
PCE
560
USD
180721SNKO010210609094
2021-07-23
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic ingredient is the leather) - TL Leather FB13 460 * 375mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp, (thành phần cơ bản là da thuộc) - dạng tấm TL Leather FB13 460*375mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6792
KG
800
PCE
6264
USD
180721SNKO010210609094
2021-07-23
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic ingredient is the leather) - TL Leather RC18 360 * 260mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp, (thành phần cơ bản là da thuộc) - dạng tấm TL Leather RC18 360*260mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6792
KG
399
PCE
1887
USD
110721SNKO010210609091
2021-07-16
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) TMPE (E) Leather F / C_006 395 * 155mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(E) Leather F/C_006 395*155mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
2146
KG
200
PCE
584
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) TMPE (E) Leather R / B_062 280 * 260mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(E) Leather R/B_062 280*260mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
300
PCE
417
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (the basic component is leather - sheet) TMPE (s) Leather F / C_002 195 * 535 mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(S) Leather F/C_002 195*535 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
200
PCE
1110
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) TMPE (s) Leather F / C_009 100 * 440 mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(S) Leather F/C_009 100*440 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
100
PCE
172
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) - OS Leather R / B_045 240 * 285mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp, (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) - OS Leather R/B_045 240*285mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
50
PCE
195
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) TMPE (s) Leather F / C_012 100 * 440 mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(S) Leather F/C_012 100*440 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
100
PCE
160
USD
131120LFLS2011102
2020-11-20
270800 C?NG TY C? PH?N X?NG D?U HOá CH?T THIêN PHú BK PETROLEUM SDN BHD Preparations base oil (Base Oil Refined HFO350) volume greater than the demand of the aromatic aromatic constituents, ingredients distilled below 65% by volume, not for an internal combustion engine, New 100%;Chế phẩm dầu gốc (Refined Base Oil HFO350) có khối lượng cầu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích,không dùng cho động cơ đốt trong, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
156770
KG
151
TNE
41489
USD
281020LFLS2010104
2020-11-04
270800 C?NG TY C? PH?N X?NG D?U HOá CH?T THIêN PHú BK PETROLEUM SDN BHD Preparations base oil (Base Oil Refined HFO350) volume greater than the demand of the aromatic aromatic constituents, ingredients distilled below 65% by volume, not for an internal combustion engine, New 100%;Chế phẩm dầu gốc (Refined Base Oil HFO350) có khối lượng cầu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích,không dùng cho động cơ đốt trong, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
225730
KG
218
TNE
59876
USD
120422SYECKHR220407
2022-04-19
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting industry: Natulite N4-slag collectors are natural pearls, not expanded, 100%new. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N4- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
20600
KG
1000
KGM
425
USD
120422SYECKHR220407
2022-04-19
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting industry: Natulite N3- slag collectors are natural pearls, not expanded, 100%new. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
20600
KG
19000
KGM
8075
USD
090322SYECKHR220305
2022-03-17
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting: Natulite N3-slams - Natural pearls, not expanding, 100% new products. NSX: Shinil Edi;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
20000
KGM
8500
USD
271120SYECKHR201116
2020-12-04
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in the foundry industry: gums slag is N3- Natulite natural perlite, unexpanded, 100% new goods. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
19000
KGM
6802
USD
271120SYECKHR201116
2020-12-04
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in the foundry industry: gums slag perlite Natulite N4- is natural, not expansion, new products 100%. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N4- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
1000
KGM
358
USD
200522HDMUSELA26107000
2022-06-01
382410 C?NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20530
KG
13800
KGM
16698
USD
120522HDMUSELA95491100
2022-05-23
382410 C?NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20564
KG
12880
KGM
15585
USD
VSND2107016
2021-12-14
853890 C?NG TY TNHH S?N XU?T PH? TùNG ?I?N ? T? FORBES ELECTRONICS SDN BHD (MS: 104213-2211) Plastic wiring connector does not contain no contacts, with current under 16 A (Yura Code: HMK22HYB02GR), used to produce car wires. New 100%, SX 2021.;(MS: 104213-2211) Đầu nối dây điện bằng nhựa chưa có tiếp điểm, có dòng điện dưới 16 A (Yura code: HMK22HYB02GR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
947
KG
1800
PCE
381
USD
103865Z
2022-02-28
848610 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ON SEMICONDUCTOR VI?T NAM ON SEMICONDUCTOR MALAYSIA SDN BHD F0023 # & Foot Cutting Machine IC Trim & Form (DS detailed statement attachment.Model: IC D-PAK 6 UP DTFS System, Serial: 20090NSBN1122. Year SX 2009, Brand; micron, set = pieces, item 11 GPNK 3439 / BKHCN-DTG);F0023#&Máy cắt chân IC Trim & Form (DS chi tiết đính kèm bảng kê.Model: IC D-PAK 6 UP DTFS SYSTEM,Serial:20090NSBN1122. Năm SX 2009,Nhãn hiệu;Micron, Bộ=cái, mục 11 GPNK 3439/BKHCN-ĐTG)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13700
KG
1
SET
5000
USD
2021/711/C-24066
2021-04-15
842121 ALEJANDRA MIRANDA PEREZ WATER PURIFICATION SUPPLIES MEMBRANA OSMOSIS, MARCA:CSM CODIGO:MB-2521; Centrifuges, Including Centrifugal Dryers, Filtering Or Purifying Machinery And Apparatus For Liquids Or Gases, Others
SOUTH KOREA
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
8
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
171
USD
YESLYESU136347
2020-09-11
112112 FOREMOST FOODS INTERNATIONAL INC UNIVERSAL ROBINA CORP 1557 CASES OF 100CS 810106 CHIPPY BBQ PARTY PACK 18S-CAN 200GX18 8CS 810138 CHIPPY GA RLIC - VINEGAR 50S 110GX50 1CS 810630 V-CU T BBQ 50S 60GX50 450CS 811324 PIATTOS CHEE SE PARTY PACK 18S-CAN 212GX18 80CS 811341 PIATTOS NACHO PIZZA 50S 85G X 50 50CS 821
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
15198
KG
1557
CAS
0
USD
081120KMTCPUSD505705
2020-11-16
283530 C?NG TY TNHH S?N LIêN H?P PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD Zinc phosphate liquid paint used in industry. Formula: H3-O4-Ward 3 / 2Zn; CAS N0. 7779-90-0; (25% -50%); VBRC / PL / 4GAL VERSA BOND CONDITIONER rinse; New 100%. Packing: 4GAL ~ 15.1416 LIT / barrel.;Kẽm photphat dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sơn. Công thức: H3-O4-P.3/2Zn; CAS N0. 7779-90-0;(25%-50%); VBRC/PL/4GAL VERSA BOND RINSE CONDITIONER ;Hàng mới 100%. Đóng gói: 4GAL~15.1416 LIT/thùng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7100
KG
20
GLL
940
USD
1905196238269
2020-11-06
270800 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U D?U KHí MINH ??C JM ECO GLOBAL SDN BHD Mineral oil is distilled from coal tar, coal at high temperatures, with the aromatic components larger non-aromatic constituents, in the segment of heavy oil - Refined BASE OIL (HFO350). New 100% .;Dầu khoáng được chưng cất từ hắc ín, than đá ở nhiệt độ cao,có thành phần cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm, thuộc phân đoạn dầu nặng - REFINED BASE OIL (HFO350). Hàng mới 100% .
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
99817
KG
99817
KGM
4991
USD
021120YUJU2001097
2020-11-06
340320 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D?CH V? TH??NG M?I Và X?Y D?NG LY B?CH UNIVERSAL OILS CO LTD Hydraulic oil preparations that contain high levels of over 70% is derived from petroleum oil SOLEX SG-40, used for engine cooling industrial plants, 200 liters / fees. New 100%;Chế phẩm dầu thủy lực có chứa hàm lượng trên 70% là dầu nguồn gốc từ dầu mỏ SOLEX SG-40, dùng làm mát động cơ máy công nghiệp, 200 lít/ phi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
800
KG
4
PAIL
1600
USD
220322EGLV 099200000543
2022-05-26
842539 T?NG C?NG TY L?P MáY VI?T NAM CTCP LILAMA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Industrial construction equipment equipment: Red chains - hand winch (shake) 1.5 tons x 3m, code: KC -70A, NSX: 2019, Kukdong brand;Thiết bị dụng cụ thi công công nghiệp: Pa lăng xích - tời tay ( dạng lắc tay ) 1.5 tấn x 3m, mã: KC-70A, nsx: 2019, hiệu KUKDONG
SOUTH KOREA
VIETNAM
MUARA
CANG XANH VIP
26000
KG
15
PCE
780
USD
220322EGLV 099200000543
2022-05-26
842539 T?NG C?NG TY L?P MáY VI?T NAM CTCP LILAMA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Industrial construction equipment equipment: Red chains - 2 -ton hand winch x 5 meters, code: KC -70A, Kukdong Brand, NSX: 2019, used goods.;Thiết bị dụng cụ thi công công nghiệp: Pa lăng xích - tời tay 2 tấn x 5 mét , mã: KC-70A, hiệu KUKDONG, nsx: 2019, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
MUARA
CANG XANH VIP
26000
KG
57
PCE
3277
USD
220322EGLV 099200000543
2022-05-26
842539 T?NG C?NG TY L?P MáY VI?T NAM CTCP LILAMA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Industrial construction equipment equipment: chain roller - hand winch (hand shake) 3 tons x 3m, code: KC -70A, NSX: 2019, brand kukdong;Thiết bị dụng cụ thi công công nghiệp: Pa lăng xích - tời tay ( dạng lắc tay ) 3 tấn x 3m, mã: KC-70A, nsx: 2019, hiệu KUKDONG
SOUTH KOREA
VIETNAM
MUARA
CANG XANH VIP
26000
KG
1
PCE
67
USD
220322EGLV 099200000543
2022-05-26
842539 T?NG C?NG TY L?P MáY VI?T NAM CTCP LILAMA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Industrial construction equipment equipment: Red chain - 3 -ton hand winch, code: KC -70A, Kukdong, NSX: 2019, used goods.;Thiết bị dụng cụ thi công công nghiệp: Pa lăng xích - tời tay 3 tấn x 5 mét , mã: KC-70A, hiệu KUKDONG, nsx: 2019 , hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
MUARA
CANG XANH VIP
26000
KG
209
PCE
16701
USD
81221100608472400
2021-12-18
890120 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí SAO VI?T AET PETROLEUM TANKER M SDN BHD Used oil tanker, 2004 closing year, full load: 105173.6 MT, total capacity: 58194 GT.Names: Leopard, IMO 9284594, Boning: XVKF7. Lmax x l x b x h = 243.56 x 233 x 42 x 21.30 (m);Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2004,Trọng tải toàn phần : 105173.6 MT,Tổng dung tich: 58194 GT.Tên tàu:LEOPARD,IMO 9284594,hô hiệu:XVKF7. Lmax x L x B x H= 243.56 x 233 x 42 x 21.30 (m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
KHU NEO VUNG TAU
105174
KG
1
PCE
13350000
USD
231121100593762000
2021-12-09
890120 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí SAO VI?T AET PETROLEUM TANKER M SDN BHD Used oil tankers, 2004 closing years, full load: 105193.7 MT, Total capacity: 58194 GT.Names: Panda, IMO 9284582, Boning: XVJG7. Lmax x l x b x h = 243.55 x 233 x 42 x 14.8 (m);Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2004,Trọng tải toàn phần : 105193.7 MT,Tổng dung tich: 58194 GT.Tên tàu:PANDA,IMO 9284582,hô hiệu:XVJG7. Lmax x L x B x H= 243.55 x 233 x 42 x 14.8 (m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ZHOUSHAN
KHU NEO VUNG TAU
105194
KG
1
PCE
13350000
USD
N/A
2022-06-16
854040 VUSICAH INVESTMENTS PROPRIETARY LIMITED OPTICAL SUPPLIES MIDDLE EAST FZE Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch of < 0,4 mm (excl. photo cathode tubes and cathode ray tubes);Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display;Chart Screen
SOUTH KOREA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
10
KG
1
EA
16779
USD