Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SYL18015811
2021-11-18
381400 C?NG TY TNHH VINA UNION UNION CO LTD MC-2BK006 # & Solvent used to mix with ink, 1.2 liters / vial, MC-2BK006 Make-up (Main component: 2-Butanone 80-84.9%), 100% new goods;MC-2BK006#&Dung môi dùng để pha với mực in, 1.2 lít/ lọ, MC-2BK006 MAKE-UP (Thành phần chính:2-Butanone 80-84.9%), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
98
KG
60
UNA
3402
USD
12102021KMTCINC3611991
2021-10-20
170230 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Sugar water - Corn syrup - 5kg / 4can / barrel - HSD: 02 years from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Daesang Co., Ltd;Nước đường - Corn Syrup - 5kg/4can/thùng - HSD:02 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Daesang Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17335
KG
80
UNK
1197
USD
12102021KMTCINC3611991A
2021-10-20
210120 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Tea Corn Bag Filter Dongseo - Corn Tea Bag - 50g / 30 Boxes / Boxes - HSD: 02 years from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: DongSEO Co., Ltd;Trà bắp túi lọc Dongseo - Corn tea bag - 50g/30 hộp/thùng - HSD:02 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Dongseo Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17670
KG
10
UNK
193
USD
01072021KMTCINC3526134
2021-07-10
210120 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Corn tea bags Dongseo filter bags - Corn Tea Bag - 300g / 24 Boxes / Barrels - HSD: 03 years from the date of manufacture; 100% new - Manufacturer: Dongseo Food Co., Ltd;Trà bắp túi lọc Dongseo - Corn Tea bag - 300g/24 hộp/thùng - HSD: 03 năm kể từ ngày sản xuất; mới 100% - Nhà sản xuất: Dongseo Food Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17726
KG
10
UNK
298
USD
12102021KMTCINC3611991A
2021-10-20
210120 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Tea Corn Bag Filter Dongseo - Corn Tea Bag - 300g / 24 Boxes / Boxes - HSD: 02 years from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: DongSEO Co., Ltd;Trà bắp túi lọc Dongseo - Corn tea bag - 300g/24 hộp/thùng - HSD:02 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Dongseo Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17670
KG
10
UNK
298
USD
02092021KMTCINC3584285
2021-09-10
160559 C?NG TY TNHH LLVK UNION GLOBAL CO LTD Snail boxed Dongwon - Bai-top Shell - 230g / 24 boxes / barrel - HSD: 03 years from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Dongwon Co., Ltd;Ốc đóng hộp Dongwon - Bai-top Shell - 230g/24 hộp/thùng - HSD: 03 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Dongwon Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
10
UNK
502
USD
03022022KMTCINC3723659
2022-02-11
160559 C?NG TY TNHH LLVK UNION GLOBAL CO LTD Dongwon-Bai-Top Shell boxes - 230g / 24 boxes / barrels - HSD: 03 years from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Dongwon Co., Ltd;Ốc đóng hộp Dongwon -Bai-top shell - 230g/24 hộp/thùng - HSD: 03 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất:Dongwon Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
25919
KG
5
UNK
251
USD
03022022KMTCINC3723659
2022-02-11
160559 C?NG TY TNHH LLVK UNION GLOBAL CO LTD Dongwon-Bai-Top Shell box - 400g / 24 boxes / barrels - HSD: 03 years from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Dongwon Co., Ltd;Ốc đóng hộp Dongwon -Bai-top shell - 400g/24 hộp/thùng - HSD: 03 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất:Dongwon Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
25919
KG
5
UNK
508
USD
26112021SMLMSEL1J9504700
2021-12-03
160559 C?NG TY TNHH LLVK UNION GLOBAL CO LTD Dongwon-Bai-Top Shell box - 400g / 24 boxes / barrels - HSD: 03 years from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Dongwon Co., Ltd;Ốc đóng hộp Dongwon -Bai-top shell - 400g/24 hộp/thùng - HSD: 03 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất:Dongwon Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
19112
KG
5
UNK
508
USD
22072021HDMUSELA29979800
2021-07-30
190220 C?NG TY TNHH LLVK UNION GLOBAL CO LTD Cold noodles - Korea Cold Noodle - 2000g / 06 packs / barrels - HSD: 18 months from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Junhun co., Ltd;Mì lạnh - Korea cold noodle - 2000g/06 gói/thùng - HSD:18 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sx: Junhun CO.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
24005
KG
80
UNK
678
USD
13102021SMLMSEL1J1318200
2021-10-20
220110 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Bottled Drinking Water - Monbest - 330ml / 20chai / barrel - HSD: 01 year from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Korea Clean Water Joint Stock Company;Nước uống đóng chai - Monbest - 330ml/20chai/thùng - HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sx: Công ty cổ phần nước sạch Hàn Quốc
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17865
KG
200
UNK
486
USD
12102021KMTCINC3611991A
2021-10-20
220110 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Spice octopus - Spice Octopus Noodles - 105g / 16 packs / barrels - HSD: 06 months from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Samyang Co., Ltd;Mì cay khô bạch tuộc - Spice octopus noodles - 105g/16 gói/thùng - HSD:06 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Samyang Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17670
KG
20
UNK
205
USD
12102021KMTCINC3611991
2021-10-20
220110 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Montbest Bottled Drinking Water - Montbest - 2000ml / 06 bottles / barrels - HSD: 01 year from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Korea Clean Water Joint Stock Company;Nước uống đóng chai montbest - Montbest - 2000ml/06 chai/thùng - HSD:01 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Công ty cổ phần nước sạch Hàn Quốc
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17335
KG
300
UNK
546
USD
12102021KMTCINC3611991
2021-10-20
220110 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Montbest Bottled Drinking Water - Montbest - 500ml / 20 bottles / barrel - HSD: 01 year from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Korea Clean Water Joint Stock Company;Nước uống đóng chai montbest - Montbest - 500ml/20 chai/thùng - HSD:01 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Công ty cổ phần nước sạch Hàn Quốc
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17335
KG
400
UNK
1028
USD
12102021KMTCINC3611991
2021-10-20
220110 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Montbest Bottled Drinking Water - Montbest - 1000ml / 06 bottles / barrel - HSD: 01 year from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Korea Clean Water Joint Stock Company;Nước uống đóng chai montbest - Montbest - 1000ml/06 chai/thùng - HSD:01 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Công ty cổ phần nước sạch Hàn Quốc
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17335
KG
213
UNK
305
USD
13102021SMLMSEL1J1318200
2021-10-20
220110 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Bottled Drinking Water - Monbest - 2000ml / 06chai / barrel - HSD: 01 year from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Korea Clean Water Joint Stock Company;Nước uống đóng chai - Monbest - 2000ml/06chai/thùng - HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sx: Công ty cổ phần nước sạch Hàn Quốc
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17865
KG
464
UNK
844
USD
24012022KMTCINC3719465
2022-01-28
220110 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Montbest Bottled Drinking Water - Montbest - 500ml / 20 bottles / barrel - HSD: 01 year from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Korea Clean Water Joint Stock Company;Nước uống đóng chai montbest - Montbest - 500ml/20 chai/thùng - HSD:01 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Công ty cổ phần nước sạch Hàn Quốc
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17814
KG
365
UNK
938
USD
04112020KMTCINC3288419
2020-11-13
121222 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Dried seaweed - Dried Seaweed - 25g / 40 pack / barrel - HSD: 12 groin since the date of manufacture, the new 100% - the sx: Seyang Co., Ltd.;Rong biển khô - Dried Seaweed - 25g/40 gói/thùng - HSD: 12 háng kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sx: Seyang Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17220
KG
20
UNK
324
USD
08112020KMTCPUSD530079
2020-11-18
121222 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Dried seaweed - Dried seaweed - 200g / 12 package / barrel - HSD: 12 months from date of manufacture, the new 100% - Manufacturer: Seyang Co., Ltd.;Rong biển khô - Dried seaweed - 200g/12 gói/thùng - HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Seyang Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
16854
KG
50
UNK
1440
USD
04112020KMTCINC3288419
2020-11-13
160421 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Grilled fish cubes - Fried Fish Cake - 1kg / 10 pack / barrel - HSD: 12 months from date of manufacture - the sx: Sajo Taelim Co., Ltd.;Chả cá miếng vuông - Fried Fish Cake - 1kg/10 gói/thùng - HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất - Nhà sx: Sajo Taelim Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17220
KG
18
UNK
401
USD
22072021HDMUSELA29979800
2021-07-30
160420 C?NG TY TNHH LLVK UNION GLOBAL CO LTD Fish Cake Skewers - Fish Cake Skewers - 70g / 30 Package / Barrel - HSD: 01 year from the date of manufacture, 100% new - SX: Sajo Taelim co., Ltd;Chả que vị hải sản - Fish Cake Skewers - 70g/30 gói/thùng - HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sx:SAJO TAELIM CO.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
24005
KG
35
UNK
357
USD
19022022KMTCINC3747415
2022-02-25
220900 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Vinegar Whayuong - Vinegar - 15L / Barrel - HSD: 03 years from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Daesang Co., Ltd;Giấm Whayuong - Vinegar - 15L/thùng - HSD:03 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Daesang Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17565
KG
170
UNK
1360
USD
19022022KMTCINC3747415
2022-02-25
200599 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Kim Chi Tree Radish - Ponytail Radish Kimchi - 500g / 10 Package / Barrel - HSD: 06 months from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Daesang Co., Ltd;Kim chi củ cải cây - Ponytail Radish Kimchi - 500g/10 gói/thùng - HSD:06 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Daesang Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17565
KG
30
UNK
424
USD
19022022KMTCINC3747415
2022-02-25
200599 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Poggi Kimchi Cocutred - Whole Cabbage Kimchi - 1000g / 05 Package / Barrel - HSD: 06 months from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Daesang Co., Ltd;Poggi KimChi Cải Thảo - Whole Cabbage Kimchi - 1000g/05 gói/thùng - HSD:06 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Daesang Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17565
KG
30
UNK
303
USD
19022022KMTCINC3747415
2022-02-25
200599 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Kimchi chongga - ola fermented kimchi - 500g / 6 boxes / barrel - hsd: 06 months from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Daesang Co., Ltd;Kim chi cải thảo Chongga - Ola Fermented kimchi - 500g/6 hộp/thùng - HSD:06 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Daesang Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17565
KG
20
UNK
205
USD
19022022KMTCINC3747415
2022-02-25
200599 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Kim chi jongga - sliced cabbage kimchi - 750g / 4 boxes / barrel - hsd: 06 months from the date of manufacture, 100% new - manufacturer: Daesang Co., Ltd;Kim chi Jongga - Sliced Cabbage KimChi - 750g/4 hộp/thùng - HSD:06 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Daesang Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17565
KG
40
UNK
445
USD
19022022KMTCINC3747415
2022-02-25
200599 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Kim Chi Tree Radish - Ponytail Radish Kimchi 1000g / 5 Package / Barrel - HSD: 06 months from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Daesang Co., Ltd;Kim chi củ cải cây - Ponytail Radish Kimchi 1000g/5 gói/thùng - HSD:06 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Daesang Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17565
KG
30
UNK
420
USD
26102021SMLMSEL1J3633400
2021-11-04
200599 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Round salt beets - Pickled Radish - 3.75kg / 3 boxes / barrels - HSD: 06 months from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Ilmi Agriculture and Fisheries Co., Ltd;Củ cải muối tròn - Pickled Radish - 3.75kg/3 hộp/thùng - HSD:06 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Ilmi Agriculture and Fisheries Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17930
KG
60
UNK
739
USD
16072021HDMUSELA25893300
2021-07-28
200599 C?NG TY TNHH VISOLA IMEX LOGISTICS UNION GLOBAL CO LTD Poggi Kimchi Cocutred - Whole Cabbage Kimchi - 500g / 10 Package / Barrel - HSD: 06 months from the date of manufacture, 100% new - Manufacturer: Daesang Co., Ltd;Poggi KimChi Cải Thảo - Whole Cabbage Kimchi - 500g/10 gói/thùng - HSD:06 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100% - Nhà sản xuất: Daesang Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
17885
KG
40
UNK
411
USD
MFGTKOAK22040001
2022-04-26
220302 SCOUGAL RUBBER CORP HWASEUNG MATERIAL CO LTD RUBBER COMPOUNDXENOMER S4455-T1XENOMER S4466-T1COMPOUND ADDITIVESZNO-80TT-70DM-70 INVOICE NO.HS-SCOUGAL-2203-02<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2811, OAKLAND, CA
19509
KG
38
PKG
0
USD
CMDUSEL0981105
2020-08-15
200711 HWASEUNG NETWORKS AMERCIA CORP HWASEUNG MATERIAL CO LTD ------------ CMAU4190304 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------RUBBER COMPOUND INVOICE NO. HS-HSAA-2007-11 +FAX:82-55-383-9203 FREIGHT PREPAID MARKINGS: N/M<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
13174
KG
19
PCS
0
USD
CMDUSEL0928221
2020-01-28
191207 HWASEUNG NETWORKS AMERICA CORP HWASEUNG MATERIAL CO LTD ------------ CMAU7042363 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------20 PACKAGES OF AUTOMOTIVE PARTS INVOICE NO. DATE : HS-HSAA-1912-07 DEC 23, 2019 ++FAX : 82-55-383-9203 FREIGHT PREPAID SHIPPING MARKS: N/M<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
17884
KG
20
PCS
0
USD
CMDUSEL0970739
2020-07-11
200610 HWASEUNG NETWORKS AMERCIA CORP HWASEUNG MATERIAL CO LTD ------------ CAIU9740890 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------RUBBER COMPOUND INVOICE NO. HS-HSAA-2006-10 FREIGHT PREPAID MARKINGS: N/M +FAX:82-55-383-9203<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
13356
KG
19
PCS
0
USD
CMDUSEL1012038
2020-11-06
200920 HWASEUNG NETWORKS AMERCIA CORP HWASEUNG MATERIAL CO LTD ------------ CMAU7544166 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------RUBBER COMPOUND INVOICE NO. HS-HSAA-2009-20 +FAX:82-55-383-9203 FREIGHT PREPAID MARKINGS: N/M<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
13283
KG
19
PCS
0
USD
MAEU213610207
2021-11-02
820780 DAEHAN SOLUTION AL LLC KOREA MATERIAL CO LTD VEHICLE PARTS 7 ITEM 8,520 PC S 32 CASE INVOICE NO.: KR210 917<br/>VEHICLE PARTS 7 ITEM 8,520 PC S 32 CASE INVOICE NO.: KR210 917<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
34869
KG
32
PKG
0
USD
CMDUSEL0989907
2020-09-21
200813 HWASEUNG NETWORKS AMERCIA CORP HWASEUNG MATERIAL CO LTD ------------ CMAU6112954 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------RUBBER COMPOUND INVOICE NO. HS-HSAA-2008-13 +FAX:82-55-383-9203 FREIGHT PREPAID MARKINGS: N/M<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
12839
KG
20
PCS
0
USD
CMDUSEL1009724
2020-10-26
200918 HWASEUNG NETWORKS AMERCIA CORP HWASEUNG MATERIAL CO LTD ------------ BMOU4460541 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------RUBBER COMPOUND INVOICE NO. HS-HSAA-2009-18 INVOICE NO. HS-HSAA-2009-19 FREIGHT PREPAID +FAX:82-55-383-9203 MARKINGS: N/M<br/>------------ GAOU6121150 DESCRIPTION---
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
26325
KG
35
PCS
0
USD
CMDUSEL0943192
2020-03-24
200207 HWASEUNG NETWORKS AMERICA CORP HWASEUNG MATERIAL CO LTD ------------ ECMU9470548 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------20 PACKAGES OF AUTOMOTIVE PARTS INVOICE NO. DATE : HS-HSAA-2002-07 FEB 19, 2020 +FAX : 82-55-383-9203 FREIGHT PREPAID MARKINGS: N/M<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
13414
KG
20
PCS
0
USD
CMDUSEL0994996
2020-10-03
200915 HWASEUNG NETWORKS AMERCIA CORP HWASEUNG MATERIAL CO LTD ------------ TEMU7541996 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------RUBBER COMPOUND INVOICE NO. HS-HSAA-2009-15 FREIGHT PREPAID FAX:82-55-383-9203 MARKINGS: N/M<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
12494
KG
16
PCS
0
USD
CMDUSEL1238527
2021-11-19
450510 HWASEUNG NETWORKS AMERICA CORP HWASEUNG MATERIAL CO LTD ------------ FCIU3543655 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------RUBBER COMPOUND HS CODE : 4505.10-1000 INVOICE NO. HS-HSAA-2110-19 +FAX : 82-55-383-9203 MARKINGS: N/M<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
2609
KG
4
PCS
0
USD
CMDUSEL1005806
2020-10-17
200917 HWASEUNG NETWORKS AMERCIA CORP HWASEUNG MATERIAL CO LTD ------------ GESU6931833 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------RUBBER COMPOUND INVOICE NO. HS-HSAA-2009-17 ++2ND NOTIFY EGL USA, INC. 3235 SATELLITE BLVD BUILDING 400 SUITE 300, DULUTH GA 30096 TEL: (404)-397-2211, (770)291-2228
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
13305
KG
20
PCS
0
USD
CMDUSEL0947215
2020-04-04
200308 HWASEUNG NETWORKS AMERICA CORP HWASEUNG MATERIAL CO LTD ------------ TCLU1515190 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------20 PACKAGES OF AUTOMOTIVE PARTS INVOICE NO. DATE : HS-HSAA-2003-08 MAR 04, 2020 FREIGHT PREPAID MARKINGS: N/M +FAX : 82-55-383-9203<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
13316
KG
20
PCS
0
USD
CMDUSEL0935680
2020-03-04
200102 HWASEUNG NETWORKS AMERICA CORP HWASEUNG MATERIAL CO LTD ------------ CMAU6341267 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------20 PACKAGES OF AUTOMOTIVE PARTS INVOICE NO. DATE : HS-HSAA-2001-02 JAN 20, 2020 FREIGHT PREPAID MARKINGS: N/M ++FAX : 82-55-383-9203<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
17077
KG
20
PCS
0
USD
160322AHKX220316027-02
2022-03-24
844811 C?NG TY C? PH?N TKG ECO MATERIAL VINA TKG ECO MATERIAL CO LTD Jacquard head is used to change textile type for knitting machine (electric operation) -E24 piezo jacquard, no brand, 100% new.;Đầu Jacquard dùng để đổi kiểu dệt cho máy dệt kim (hoạt động bằng điện) -E24 Piezo Jacquard, không nhãn hiệu, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4990
KG
16
PCE
1681
USD
130621KMTCPUSE321824
2021-06-18
283699 C?NG TY TNHH HàN VI?T L? CAO SU DONG JIN MATERIAL CO LTD MAGNESIUM CARBONAIEL (MgCO3) - Magnesium Carbonate, additives in the production of new 100% fruit shipments;MAGNESIUM CARBONAIEL (MgCO3) - Magnesium Carbonate, phụ gia trong sản xuất quả lô hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
24900
KG
100
KGM
300
USD
PICJPTIK21F07601
2021-08-05
380190 SK BATTERY AMERICA INC BTR NEW MATERIAL GROUP CO LTD 125 PACKAGES OF GRAPHITE<br/>125 PACKAGES OF GRAPHITE<br/>125 PACKAGES OF GRAPHITE<br/>125 PACKAGES OF GRAPHITE<br/>125 PACKAGES OF GRAPHITE<br/>125 PACKAGES OF GRAPHITE<br/>125 PACKAGES OF GRAPHITE<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
102376
KG
125
PKG
0
USD
2021/701/C-2213605
2021-09-20
730611 GYE SUNG CHO BEERSEBA IMPORT GAS MATERIAL DEPARTMENT STORE CO STAINLES FLEXIBLE GAS PIPE SIN-SUNG; Other Tubes, Pipes And Hollow Profiles (For Example, Open Seam Or Welded, Riveted Or Similarly Closed), Of Iron Or Steel, Welded, Stainless Steel
SOUTH KOREA
BOLIVIA
BUSAN (EX PUSAN)
VERDE
73
KG
300
CAJA DE CARTON
810
USD
JJT14922HAN
2020-11-25
930190 C?NG TY C? PH?N ALPHAGROUP OCEAN SUPPLY INC Shotguns signal Model: LTS-38G6. Manufacturer: Lotus Global. new 100%;Súng bắn đạn tín hiệu Model: LTS-38G6. Nhà sản xuất: Lotus Global. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
25
KG
5
PCE
9000
USD
SSNFSPSH21101907
2021-12-21
292211 TRANSGLOBE ENERGY LLC ORIENTAL UNION CHEMICAL CORP MONOETHANOLAMINE<br/>MONOETHANOLAMINE<br/>MONOETHANOLAMINE<br/>MONOETHANOLAMINE<br/>MONOETHANOLAMINE<br/>MONOETHANOLAMINE<br/>MONOETHANOLAMINE<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
150610
KG
7
TNK
0
USD