Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SELB88329700(H)QUIXVAP21080006
2021-09-03
121221 SOC DE ALIMENTOS LEEFOOD LTDA U LAND F LAS DEMAS ALGAS, FRESCAS, REFRIGERADAS, CONG. O SECAS, INCL PULVERIZADAS, APTO ALIMENTACION HUMANAALGASSECAS
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
16542
KG
320
KILOGRAMOS NETOS
1028
USD
SEL2103AQNH5(H)QUIXVAP21030176
2021-05-06
160558 SOC DE ALIMENTOS LEEFOOD LTDA U LAND F CARACOLES, EXCEPTO LOS DE MAR, PREPARADOS O CONSERVADOS.CARACOLESEN CONSERVA
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
14000
KG
151
KILOGRAMOS NETOS
532
USD
SELB88329700(H)QUIXVAP21080006
2021-09-03
140490 SOC DE ALIMENTOS LEEFOOD LTDA U LAND F LOS DEMAS PRODUCTOS VEGETALES NO EXP. NI COMPRENDIDOS EN OTRAS PARTIDAS.PAPELDE ARROZ
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
16542
KG
677
KILOGRAMOS NETOS
2178
USD
ONEYSELBC1346800
2021-12-20
600330 KI HYUN CHANG U U F TEJIDOS DE PUNTO DE FIBRAS SINTERICAS DE ANCH. INF. O = A 30 CM., EX. 60.01 Y 60.02TELAS100% POLIESTER
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
19470
KG
8946
KILOGRAMOS NETOS
25908
USD
SELB12258900
2021-02-23
401192 TIONALE PTE LTD LAND TRADING NEW RUBBER PNEUMATIC TIRE, OF A KIND USED ON AGRICULTURAL OR FORESTRY VEHICLES AND MACHINES
SOUTH KOREA
ARAB
BUSAN
JABAL ALI
17728
KG
200
PS
0
USD
SELB12258900
2021-02-23
401192 TIONALE PTE LTD LAND TRADING NEW RUBBER PNEUMATIC TIRE, OF A KIND USED ON AGRICULTURAL OR FORESTRY VEHICLES AND MACHINES
SOUTH KOREA
ARAB
BUSAN
JABAL ALI
17596
KG
200
PS
0
USD
120221PLIHQ4C17093
2021-02-18
540792 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD 2492 MAIN # & FABRIC 80% POLYESTER 20% RAYON 56/58 ";2492#&VẢI CHÍNH 80%POLYESTER 20%RAYON 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12629
KG
2184
YRD
6024
USD
120221PLIHQ4C17093
2021-02-18
551612 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD 1118 MAIN # & FABRIC 32% POLYESTER 68% RAYON 56/58 ";1118#&VẢI CHÍNH 68%RAYON 32%POLYESTER 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12629
KG
2445
YRD
7051
USD
MIGCTP22010391
2022-04-12
391500 SUN FIBER LLC FAR SEA LAND CORP PET PLASTIC RECYCLED MATERIAL H.S. CODE 3915 .<br/>PET PLASTIC RECYCLED MATERIAL H.S. CODE 3915 .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
47184
KG
48
BAG
0
USD
031021TSCI2110003
2021-10-13
860901 C?NG TY TNHH TOWERLAND VI?T NAM TOWER LAND CO LTD Used container-shaped media (used to combate tower crane) Vehicles containing spinning goods;Phương tiện đóng hàng dạng khung bao container đã qua sử dụng (Dùng để đóng Đốt thân cẩu tháp) phương tiện chứa hàng quay vòng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
2520
KG
6
UNIT
6000
USD
PLIHQ2B65951
2020-11-06
511300 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD LOC # & artificial fur (goods used in the garment, size: 60cm, 65cm);LOC#&LONG THU NHAN TAO (hàng dùng trong may mặc, kích thước : 60cm, 65cm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
150
KG
1600
PCE
5147
USD
PLIHQ2B65531
2020-11-23
511300 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD LOC # & artificial fur (goods used in the garment, size: 70cm);LOC#&LONG THU NHAN TAO (hàng dùng trong may mặc, kích thước : 70cm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
146
KG
250
PCE
737
USD
PLIHQ2B65531
2020-11-23
511300 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD LOC # & artificial fur (goods used in the garment, size: 55cm);LOC#&LONG THU NHAN TAO (hàng dùng trong may mặc, kích thước : 55cm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
146
KG
700
PCE
2064
USD
PLIHQ2B65531
2020-11-23
511300 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD LOC # & artificial fur (goods used in the garment, size: 65cm);LOC#&LONG THU NHAN TAO (hàng dùng trong may mặc, kích thước : 65cm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
146
KG
100
PCE
295
USD
PLIHQ2B65531
2020-11-23
511300 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD LOC # & artificial fur (goods used in the garment, size: 60cm);LOC#&LONG THU NHAN TAO (hàng dùng trong may mặc, kích thước : 60cm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
146
KG
250
PCE
737
USD
170622PLCL2206016
2022-06-25
551429 C?NG TY TNHH HANUL E LAND RETAIL CO LTD N2 #& woven fabric 80% polyester 20% cotton 44 '' new 100%, dyed, quantitative 192g/m2 - 2698 y;N2#&Vải dệt thoi 80% Polyester 20% Cotton 44'' mới 100%,đã nhuộm,định lượng 192g/m2 - 2698 Y
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4215
KG
2757
MTK
2206
USD
170622PLCL2206016
2022-06-25
511130 C?NG TY TNHH HANUL E LAND RETAIL CO LTD N268 #& 64% Wool 26% Viscose 10% new polyester 58 '' new, dyed, quantitative 370 g/m2 - 263.01 Y;N268#&Vải dệt thoi 64% Wool 26% Viscose 10% Polyester 58'' mới 100%, đã nhuộm, định lượng 370 g/m2 - 263,01 Y
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4215
KG
354
MTK
531
USD
170622DSLGRS2208S017N
2022-06-25
511290 C?NG TY TNHH HANUL E LAND RETAIL CO LTD N271 #& woven fabric 75% Wool 25% Cashmere 57 '' 100% new, dyed, quantitative 300g/m2 - 4552 y;N271#&Vải dệt thoi 75% Wool 25% Cashmere 57'' mới 100%, đã nhuộm, định lượng 300g/m2 - 4552 Y
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
9469
KG
6026
MTK
9039
USD
170622PLCL2206016
2022-06-25
511290 C?NG TY TNHH HANUL E LAND RETAIL CO LTD N183 #& woven fabric 90% Wool 10% Cashmere 57 '' 100% new, dyed, quantitative 463 g/m2 - 385.74 y;N183#&Vải dệt thoi 90% Wool 10% Cashmere 57'' mới 100%, đã nhuộm, định lượng 463 g/m2 - 385,74 Y
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4215
KG
511
MTK
766
USD
130322CLCCIHAI2203073
2022-04-01
600110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??I T?M J LAND KOREA CO LTD 013JL#& 100% Polyester fabric (fabric with hairy, dyed, bleached, non -coated or soaked, 100% new);013JL#&Vải lông 100% Polyester (vải có tạo vòng lông, đã nhuộm, đã qua tẩy trắng, không tráng phủ hay ngâm tẩm, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
467
KG
65
MTK
149
USD
170622PLCL2206016
2022-06-25
590700 C?NG TY TNHH HANUL E LAND RETAIL CO LTD N16 #& construct (MEX) 44 '' from 100% polyester woven fabric coated with glue, quantitative 46g/m2, 100% new - 324 y;N16#&Dựng ( mex) 44'' từ vải dệt 100% polyester đã tráng phủ keo, định lượng 46g/m2, mới 100% - 324 Y
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4215
KG
331
MTK
33
USD
040721PLCL2107009
2021-07-13
511190 C?NG TY TNHH HANUL E LAND RETAIL CO LTD N187 # & woven fabric 39% Wool 36% cotton 19% nylon 6% polyester 58 '' new 100%, dyed, quantified 126 g / m2 - 722.5 m;N187#&Vải dệt thoi 39% Wool 36% Cotton 19% Nylon 6% Polyester 58'' mới 100%, đã nhuộm, định lượng 126 g/m2 - 722,5 M
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5903
KG
1064
MTK
1597
USD
KR17468568
2020-11-16
600320 DO1 GMA INTERNATIONAL CORP
U KNITS INC 100%COTTON, 1X1RIBBING,CVC60%COTTON, 40%POLY, 57%COTTON, 34%RAYON, 8%SPAN, 75%MODAL,25%POLY,
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Port of Manila
5133
KG
20743
Metre
31590
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
7888
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
24
MTR
5979
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4838
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipes, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross-section, external construction: 660.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 660.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3974
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external đk: 914.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 914.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3987
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7654
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
71
MTR
16048
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
24206
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1727.2mm - according to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1727.2mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
12644
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
2913
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4715
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7854
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
47
MTR
32830
USD
7750 2294 8343
2021-10-29
902110 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? NAM Lê U I CORPORATION Screw splint system, fixed spinal disc: Fixed screw splint - SFTA1420. Manufacturer of U & I Corporation, Korea. New 100%.;Hệ thống nẹp vít, đĩa đệm cố định cột sống: Nẹp vít cố định cột sống lưng - SFTA1420. Nhà sản xuất U&I Corporation, Hàn Quốc. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
100
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
4977
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
3993
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
5151
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
3858
USD