Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150622024C534311
2022-06-27
400259 C?NG TY TNHH PERCHEM VI?T NAM TRISTEPS HK TRADING CO LIMITED Synthetic rubber in the form of KNB 35L (Synthetic Rubber KNB 35L), NSX: Kumho Petrochemical Co., Ltd. new 100%;Cao su tổng hợp dạng tấm KNB 35L (Synthetic Rubber KNB 35L), , NSX: Kumho Petrochemical Co., Ltd. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
47040
USD
PPILQ21060335
2021-08-28
530590 LINKMAX PAPER LTD CHENMING HK LIMITED ORCHIDGLOSS TEXT LINKMAX PO# 5217, SNZ PO# 2052-3<br/>ORCHID GLOSS TEXT LINKMAX PO# 5217, SNZ PO# 2052-3<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
40640
KG
77
PKG
0
USD
PPILQ22050487
2022-06-07
530590 LINKMAX PAPER LTD CHENMING HK LIMITED ORCHID GLOSS TEXT AS223059 LINKMAX PO#5618, SNZ PO#2358<br/>ORCHID GLOSS TEXT AS223059 LINKMAX PO#5618, SNZ PO#2358<br/>ORCHID GLOSS TEXT AS223059 LINKMAX PO#5618, SNZ PO#2358<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
59820
KG
98
PKG
0
USD
112000012006858
2020-11-05
780601 CTY TNHH YEAR 2000 YEAR 2000 HK LIMITED Lead 3 # & Cream (coated cores);3#&Kem chì (tráng bề mặt lõi từ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH YEAR 2000
CONG TY TNHH YEAR 2000
4761
KG
9958
GRM
1494
USD
050122UKBSGN21128509
2022-01-13
540831 C?NG TY TNHH MAY TANO STYLEM INTERNATIONAL HK LIMITED 147 # & 59% Tencell Fabric 39% Polyester 39% Polyurethane 2% Square 130-135cm;147#&Vải tencell 59% polyester 39% polyurethane 2% khổ 130-135cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
413
KG
1210
MTR
10405
USD
090422KMTCPUSF428775
2022-04-16
260700 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG TRADIMEXCO ZK TRADING CO LIMITED 02 Expenses#& Powdered Lead Ores with lead content (Pb): 45%, Water (H2O): 5%;02 CHI#&Quặng chì dạng bột có hàm lượng chì (Pb): 45%, thủy phần (H2O): 5%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
119
KG
118300
KGM
26618
USD
MQNALOS2101182
2021-02-06
030261 HK AMERICA INC HK CO LTD CH ILLER 8419.89<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
730
KG
1
PKG
0
USD
KILVKS2107016
2021-08-27
845610 HK AMERICA INC HK CO LTD LASER CUTTING SYSTEM<br/>LASER CUTTING SYSTEM<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
15528
KG
10
PKG
0
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK NLSX whitening agent used in cosmetics MultiEx BSASM (20kg), NSX 31/7/2020, HSD 31 / 7/2023, cas code: 107-88-0,7732-18-5,84696-21-9 , 1010117-72-2,94279-99-9,84650-60-2,84775-66-6,84082-60-0,84604-14-8;NLSX chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm MultiEx BSASM (20kg),NSX:31/7/2020,HSD:31/7/2023,mã cas:107-88-0,7732-18-5,84696-21-9,1010117-72-2,94279-99-9,84650-60-2,84775-66-6,84082-60-0,84604-14-8
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
20
KGM
1200
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Production materials used in whitening cosmetics WhiteTen (10kg), NSX: 3 / 3/2020, HSD: 3 / 3/2023, cas code: 98-92-0,10036-64-3,94167-05 -2,85251-63-4,223748-13-8,84650-60-2,84696-21-9,9036-66-2. New 100%;Nguyên liệu sản xuất chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm WhiteTen(10kg), NSX:3/3/2020,HSD:3/3/2023,mã cas:98-92-0,10036-64-3,94167-05-2,85251-63-4,223748-13-8,84650-60-2,84696-21-9,9036-66-2. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
4000
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Production materials used in whitening cosmetics Alpha # melight (Eco) (20kg), NSX: 3/2/2020 HSD: 3/2/2023; code cas: 23089-26-1. New 100%;Nguyên liệu sản xuất chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm Alpha#melight (Eco) (20kg), NSX:3/2/2020,HSD:3/2/2023,mã cas:23089-26-1. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
20
KGM
7000
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extract Extract Avocado butter HerbEx, Date of manufacture: 03.01.2020, expiry date: 01/03/2023, CODE Cas: 107-88-0, 7732-18-5, 8024 -32-6. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất bơ HerbEx Avocado Extract, Ngày sản xuất: 3/1/2020, Hạn sử dung: 3/1/2023, Mã Cas:107-88-0, 7732-18-5, 8024-32-6. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
5
KGM
275
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Licorice Extract Licorice Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 09.03.2020, expiry date: 09/03/2023, Cas107-88-0 Code, 7732-18-5 , 84775-66-6. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất cam thảo HerbEx Licorice Extract (20KG), Ngày sản xuất: 9/3/2020, Hạn sử dung:9/3/2023, Mã Cas107-88-0, 7732-18-5, 84775-66-6. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
1240
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Chamomile Extract Chamomile Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 09.09.2020, expiry date: 09/09/2023, Cas107-88-0 Code, 7732-18-5 , 84082-60-0. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất hoa cúc HerbEx Chamomile Extract (20KG), Ngày sản xuất: 9/9/2020, Hạn sử dung: 9/9/2023, Mã Cas107-88-0, 7732-18-5, 84082-60-0. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
1200
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extract Extract Portulaca Portulaca oleracea HerbEx (20kg), Date of manufacture: 05.10.2020, Expiry date: 05/10/2023, CODE Cas: 107-88-0, 7732-18 -5, 90083-07-1. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất rau sam HerbEx Portulaca Extract (20KG), Ngày sản xuất: 5/10/2020, Hạn sử dụng: 5/10/2023, Mã Cas:107-88-0, 7732-18-5, 90083-07-1. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
1200
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Mulberry Extract Mulberry Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 04.24.2020, expiry date: 24/04/2023, Cas107-88-0 Code, 7732-18-5 , 94167-05-2. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất dâu tằm HerbEx Mulberry Extract (20KG), Ngày sản xuất: 24/4/2020, Hạn sử dung: 24/4/2023, Mã Cas107-88-0, 7732-18-5, 94167-05-2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
20
KGM
520
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Mulberry Extract Mulberry Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 24.04.2020, expiry date: 24/04/2023, Cas Code: 107-88-0,7732-18 -5,94167-05-2. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất dâu tằm HerbEx Mulberry Extract (20kg), Ngày sản xuất: 24/4/2020, Hạn sử dung: 24/4/2023, Mã Cas: 107-88-0,7732-18-5,94167-05-2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
20
KGM
520
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extraction of red pine Pinus Jeju, Date of manufacture: 10.05.2020, expiry date: 05/10/2023, CODE Cas: 56-81-5, 7732-18-5. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất thông đỏ Jeju Pinus, Ngày sản xuất:5/10/2020, Hạn sử dung: 5/10/2023, Mã Cas: 56-81-5, 7732-18-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
5
KGM
325
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extract Extract Portulaca Portulaca oleracea HerbEx (20kg), Date of manufacture: 05.10.2020, expiry date: 05/10/2023, CODE Cas: 107-88-0, 7732-18 -5, 90083-07-1. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất rau sam HerbEx Portulaca Extract (20kg), Ngày sản xuất: 05/10/2020, Hạn sử dung: 05/10/2023, Mã Cas: 107-88-0, 7732-18-5, 90083-07-1. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
40
KGM
1240
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - hazel extract Witch Hazel Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 20.05.2020, expiry date: 05/20/2023, CODE Cas: 56-81-5, 7732- 18-5, 84696-19-5. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất cây phỉ HerbEx Witch Hazel Extract (20kg), Ngày sản xuất:20/5/2020, Hạn sử dung: 20/5/2023, Mã Cas: 56-81-5, 7732-18-5, 84696-19-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
20
KGM
500
USD
COG2011015
2020-11-16
700491 C?NG TY TNHH FI RA PHOTONICS VN FI RA PHOTONICS HK LIMITED RM-FWF-104A # & Sheet glass circular, containing the chips used in telecommunications unworked, 14.5cm diameter, used to protect the IC type 1x4ch, Full;RM-FWF-104A#&Tấm kính tròn, có chứa các vi mạch dùng trong viễn thông chưa được gia công, đường kính 14.5cm, dùng để bảo vệ các vi mạch loại 1x4ch, Full
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
600
USD
BANQSZX1831680
2021-12-07
640212 K2 SPORTS LLC SUPER DRAGON HOLDINGS HK LIMITED FOOTWEAR SNOWBOARD BOOTS PO NO. 77925 2115 PRS HS-CODE(S) 640212 FREIGHT COLLECT THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIAL . . . . . . . . . . . . .<br/>FOOTWEAR SNOWBOARD BOOTS PO NO. 77329 781 PRS 168 CTNS (RIDE) PO NO. 77330 128 PRS 38 CTNS (RIDE) PO NO. 77570 328 PRS 74 CTNS (RIDE) PO NO. 77571 88 PRS 23 CTNS (RIDE) PO NO. 77925 677 PRS 154 CTNS (K2) HS-CODE(S) 640212 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
12063
KG
895
CTN
0
USD
210622SWLIS2206002
2022-06-27
480640 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N J M VINA HK PMC CO LTD The glossy paper is used to wrap the core of only 57gsm and 100%new goods.;Giấy bóng dùng để quấn lõi ống chỉ trọng lượng 57gsm, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1075
KG
1050
KGM
5460
USD
DSCS203354
2022-04-01
841410 C?NG TY TNHH YJ LINK VINA HK STEEL CO LTD Vacuum equipment, 3 ports, model: MCV-15-HS, Steel, NSX: Convum. 100% new;Thiết bị tạo chân không, 3 cổng , model :MCV-15-HS, bằng thép , NSX:CONVUM. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
657
KG
10
PCE
314
USD
011121ELCKSEL21100152
2021-11-10
283719 C?NG TY TNHH JUWON VI?T NAM JUWON METAL TRADING LIMITED CH07 # & Zinc Xyanua used in plating, powder form: ZINC Cyanide, ZN (CN) 2, CAS NO: 557-21-1, 100% new.;CH07#&Kẽm Xyanua dùng trong xi mạ, dạng bột: ZINC CYANIDE, Zn(CN)2, CAS no: 557-21-1, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17933
KG
450
KGM
4554
USD
140522ELCKSEL22050173
2022-05-26
283719 C?NG TY TNHH JUWON VI?T NAM JUWON METAL TRADING LIMITED Cyanide is used for plating, powder form: Copper (L) Cyanide 100%, CCU, CAS NO: 544-92-3. New 100%.;Đồng Cyanua dùng cho xi mạ, dạng bột: Copper(l) cyanide 100%, CuCN, CAS no: 544-92-3. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18833
KG
5250
KGM
74025
USD
190222ELCKSEL22020169
2022-02-25
283719 C?NG TY TNHH JUWON VI?T NAM JUWON METAL TRADING LIMITED CH06 # & gold fake salt used in plating, powder: Imitation gold (24% Cuprous Cyanide, CAS: 544-92-3.12% Zinc Cyanide, CAS: 557-21-1,50% Sodium Cyanide, CAS: 143 -33-9). 100% new;CH06#&Muối giả vàng dùng trong xi mạ, dạng bột:IMITATION GOLD(24%CUPROUS CYANIDE, CAS:544-92-3,12%Zinc cyanide,CAS:557-21-1,50%Sodium cyanide,CAS:143-33-9). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
750
KGM
10650
USD
131021CWKR21100002A
2021-10-29
721069 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
49736
KG
49120
KGM
72206
USD
080621CWKR21060008
2021-07-09
721069 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
21001
KG
20770
KGM
28974
USD
112100017435381
2021-12-14
400221 C?NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CS # & Synthetic Rubber Acrylonitrile Butadiene Rubber Kumho KNB35L (used in shoe manufacturing machining), 100% new;CS#&Cao su tổng hợp ACRYLONITRILE BUTADIENE RUBBER KUMHO KNB35L (dùng trong gia công sản xuất giầy ), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY VENUS VN
KHO CTY TNHH GIAY SUN JADE VIET NAM
1102
KG
1050
KGM
2468
USD
101221KRKHPH2112R006H
2021-12-15
400221 C?NG TY TNHH GI?Y ALENA VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CS # & Synthetic Rubber Butadiene Rubber Kumho KBR01 (used for processing shoe soles);CS#&Cao su tổng hợp BUTADIENE RUBBER KUMHO KBR01 (dùng để gia công sản xuất đế giầy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
70560
KG
67200
KGM
124320
USD
071221SNKO010211110779
2021-12-15
400271 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM ADVANZ HK INTERNATIONAL CO LTD 1D226 # & Diene Unemployment - Ethylene-Propylene EPDM (Ethylene Propylene Diene Rubber Kep350), sheet form. No labels, tire production, 100% new;1D226#&Cao su diene chưa liên hợp- etylen- propylen EPDM (ETHYLENE PROPYLENE DIENE RUBBER KEP350), dạng tấm. không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
14400
KGM
49680
USD
PPILQD107302
2021-05-13
530590 LINKMAX PAPERLTD CHENMING HK LTD ORCHID GLOSS TEXT<br/>ORCHID GLOSS TEXT<br/>ORCHID GLOSS TEXT<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
59256
KG
112
PKG
0
USD
061021VALU2110014
2021-10-22
730792 C?NG TY C? PH?N LILAMA 18 GIR GAI TRADING COMPANY LIMITED 45o non-alloy elbow tube, parameter: 1 "XSCH80, A234 WPB standard. New 100%;Ống khuỷu 45o bằng thép không hợp kim, thông số: 1"xSCH80, tiêu chuẩn A234 WPB. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5172
KG
20
PCE
121
USD
241021NSSLKYHPC2100372
2021-11-08
391511 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.20 # & Plastic scraps shreds are hashed, cutting has been cleaned to remove impurities from used ethylene polymers, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods Making NLSX.;PE01.20#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm, cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
24410
KG
11570
KGM
5554
USD
100422CKCOINC0042127
2022-04-20
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 #& used plastic scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
32910
KG
14800
KGM
7696
USD
130222NSSLICHPC2200251
2022-02-26
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 # & Plastic Scrap Used Films have been cleaned to remove impurities from ethylene polymer, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods as NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16080
KG
15850
KGM
7291
USD
020422CKCOINC0041822
2022-04-16
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 #& used plastic scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
75090
KG
73850
KGM
33971
USD