Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120322KMTCPUSF365025
2022-03-21
390529 C?NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
73170
KG
24000
KGM
79200
USD
170122SMLMSEL2F6283700
2022-01-25
390529 C?NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
44110
KG
1250
KGM
6288
USD
100721KMTCPUSE445161
2021-07-21
390529 C?NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate higher;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
68340
KG
8000
KGM
24480
USD
ONEYSELBG5996A02
2022-02-23
847340 NAUTILUS HYOSUNG AMERICA INC HYOSUNG TNS INC 144 PACKAGES OF AUTOMATED TELLER MAHCINE INV<br/>144 PACKAGES OF AUTOMATED TELLER MAHCINE INV<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
20160
KG
144
PKG
403200
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8938 pink, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8938 màu hồng, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
234
MTR
842
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8936, red, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8936, màu đỏ, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
211
MTR
760
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8940 orange, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8940 màu cam, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
317
MTR
1141
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
731589 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Orange chain, steel, for spark 216, car code 12675634, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Xích cam, bằng thép, dùng cho xe Spark 216, mã hàng 12675634, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
2
PCE
3
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
731589 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Orange chain, steel, for CAPTIVA C140, Code Code 12635048, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Xích cam, bằng thép, dùng cho xe Captiva C140, mã hàng 12635048, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
4
PCE
7
USD
250522SJAS2205004
2022-06-03
511290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE Woven fabric from wool wool with wool brushed with a proportion of 56.6%rayon wool 35.4%, 5.7%polyester, 2.3%spandex, code STK-10190, 58 inch size, quantitative 217gr/square meter, homogeneous size, new size 100%;Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng sợi len 56.6% RAYON 35.4%, POLYESTER 5.7%, SPANDEX 2.3%, mã STK-10190, khổ 58Inch , định lượng 217gr/mét vuông, kích thước đồng nhất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
699200
KG
305
MTR
1464
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
853339 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Turning fan (spora), used for sal, prn, mat, esp, gene, code 94812213, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Biến trở quạt ( Trở sứ ), dùng cho xe SAL, PRN, MAT, ESP, GEN, mã hàng 94812213, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
10
PCE
2
USD
BOLKMNL200010018
2020-01-23
551329 JH APPAREL CORPORATION YI JUNG INC 95% POLYESTER 5% SPANDEX LACE PRINT
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1060
KG
1
Metre
6658
USD
2021/711/C-2251529
2021-10-19
845290 SALUSTIO TAPIA CHAMBI JUNG JA CHOI CARPETA DE MAQUINA DE COSTURA JUNG-JA, CHOI; Sewing Machines, Other Than Booksewing Machines Of Heading 84.40, Furniture, Bases And Covers Specially Designed For Sewing Machines, Sewing Machine Needles, Other Parts For Sewing Machines
SOUTH KOREA
BOLIVIA
SEOUL - KIMPO APT
VERDE
2
KG
15
CAJA DE CARTON
90
USD
N/A
2020-01-24
121120 PRINCE THABANG HABIB CHANGBOO TRADING CORP Ginseng roots, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not cut, crushed or powdered : Other;Other Ginseng roots;
SOUTH KOREA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
1
KGM
90
USD
4645443132
2020-11-06
310511 C?NG TY TNHH UNIFARM ALL A TRADING CORP Fertilizers Agrimartin (Biopellets) -Blue Sky, samples, 1kg / bag;Phân bón Agrimartin (Biopellets)-Blue Sky, hàng mẫu, 1kg/túi
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
2
KG
1
BAG
2
USD
230322ILOG1220315
2022-04-05
380861 C?NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Cyper Killer (30 g/pack)-Veterinary-use: Prevention of insects, flies, bees-main substances: Cypermethrin-ĐK: CAC-18. HSD: 2/2024 batch no: n662208;Cyper Killer (30 g/gói)-Thuốc thú y-Công dụng:Phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong-Hoạt chất chính:Cypermethrin-Số ĐK:CAC-18. HSD:2/2024 Batch No:N662208
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2212
KG
3000
UNK
3960
USD
230522ILOG1220513
2022-06-02
380861 C?NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin to prevent insects, flies, bees for animals: Cyper killer (30 gr/pack, lot: N662217, HD: 05/2024) NSX: Choongang Biotech Co., Ltd. DKLH number: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662217, HD: 05/2024) NSX: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
240
KG
6000
UNK
7920
USD
101121KR17475312
2021-11-29
380861 C?NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin Prevention of insects, flies, bees for animals: Cyper Killer (30 gr / pack, Lot: N662123, HD: 09/2023) Manufacturer: Choongang Biotech Co., Ltd. Number of DKLH: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662123, HD: 09/2023) Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
160
KG
4000
UNK
5280
USD
220322ILOG1220316
2022-04-01
380861 C?NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin to prevent insects, flies, bees for animals: Cyper killer (30 gr/pack, lot: N662209, HD: 03/2024) NSX: Choongang Biotech Co., Ltd. DKLH number: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662209, HD: 03/2024) NSX: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
305
KG
5000
UNK
6600
USD
300521KR17472426
2021-06-10
380861 C?NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary drugs containing Cypermethrin Prevention of insects, flies, bees for animals: Cyper Killer (30 gr / pack, Lot: N662108, HD: 05/2023) Manufacturer: Choongang Biotech Co., Ltd. Number of DKLH: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662108, HD: 05/2023) Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
3000
UNK
3960
USD
200721LPEX2107679
2021-07-29
551599 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM JOONG ANG TEXTILE CO LTD VAID # & Textile Fabric - Fabric lining / Fabric Eco-Pet90% + span10% 38 "(64.00yard = 67.56yard2);VAID#&Vải dệt -vải lót / FABRIC ECO-PET90%+SPAN10% 38" (64.00YARD=67.56YARD2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
908
KG
68
YDK
224
USD
150122DHSL2201040
2022-01-25
251749 C?NG TY TNHH DONG HWA HAPPY JUNG KOREA LTD Stone in tablet form, 1mm to 10 mm specifications, used as raw materials in the ceramic industry, 1 ton = 1000kg;Đá ở dạng viên, quy cách 1mm đến 10 mm, dùng làm nguyên liệu trong ngành gốm sứ, 1tấn = 1000kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22670
KG
22
TNE
12141
USD
SELAE4289400
2021-01-16
392020 POLYTEX JUNG SHIN CO LTD SHEETS, STRIPS & FILM, OF POLYPROPYLENE
SOUTH KOREA
AUSTRALIA
PUSAN
MELBOURNE
17810
KG
59
RO
0
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
551529 C?NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD V52 #& 100%polyester woven fabric 56 '- 58' ', weight 115g/yad;V52#&Vải dệt thoi 100%polyester Khổ 56''- 58'', trọng lượng 115g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
251
YRD
970
USD
EGLV040000118329
2020-05-30
090230 T AND T SUPERMARKET INC DA JUNG CO LTD CITRON TEA COVERING 100 PERCENT OF INVOICE VALUE OF GOODS AND/OR SERVICES DESCRIBED AS DRY FOODSTUFFS, DETAILS AS PER TNT P.O. NO. 277883 FOB PUSAN, SOUTH KOREA . CITRON TEA & ADE GRAPEFRUIT TEA & ADE LEMON TEA & ADE LIME TEA & ADE GREEN MANDARIN TEA & AD
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
16812
KG
1110
CTN
336240
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
560729 C?NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD elastic #& elastic wire (elastic wire used in garment, garment accessories);chun#&Dây chun các loại ( Dây chun dùng trong may mặc, phụ liệu ngành may)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
781
YRD
110
USD