Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NSSLBSNMC2000170
2020-08-05
690490 FILHIGH BUILDERS TRADING
TJ KOREA CO LTD 510PCS FLOOR TILES (DECO FLOOR TILE 500MMX500MMX3MM)
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1100
KG
510
Piece
890
USD
NSSLBSNMC2000170
2020-08-05
690490 FILHIGH BUILDERS TRADING
TJ KOREA CO LTD 510PCS FLOOR TILES (DECO FLOOR TILE 500MMX500MMX3MM)
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1100
KG
510
Piece
890
USD
NSSLBSNMC2000109
2020-06-16
690490 FILHIGH BUILDERS TRADING
TJ KOREA CO LTD 1540 PCS FLOOR TILES DECO FLOOR TILE 500MMX500MMX3MM
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
4000
KG
1540
Piece
1938
USD
CEIMNL2012017
2020-12-17
852190 BNKRS IMPORT EXPORT INCORPORATED
TJ MEDIA CO LTD HARD DISK DRIVE(HDD) MUSIC MACHINE (TKR-335P) (TJ BRAND) & ACCESSORIES (Remote Control, Power Adaptor, RCA Cord)
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
4100
KG
1000
Piece
20000
USD
130222SNSTINHP22021539
2022-02-26
842952 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N T?I B?O CH?U TJ ENTERPRISE CO LTD Doosan crawler excavators, Model: DX300LCA, number of frames: dhkcecaaka0008231, using diesel fuel, production in 2010, used goods.;Máy đào bánh xích hiệu DOOSAN, model: DX300LCA, số khung: DHKCECAAKA0008231, sử dụng nhiên liệu diesel, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
58600
KG
1
PCE
30000
USD
130222SNSTINHP22021536
2022-02-26
842952 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N T?I B?O CH?U TJ ENTERPRISE CO LTD Hyundai Brand Tire Machine, Model: Robex140w, Frame Number: HHIHQ404JB0000876, using diesel fuel, manufacturing in 2011, used goods.;Máy đào bánh lốp hiệu HYUNDAI, model: ROBEX140W, số khung: HHIHQ404JB0000876, sử dụng nhiên liệu diesel, sản xuất năm 2011, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
122500
KG
1
PCE
20000
USD
130222SNSTINHP22021536
2022-02-26
842952 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N T?I B?O CH?U TJ ENTERPRISE CO LTD Doosan Brand Tires, Model: DX140WACE, Framework Number: DHKCEWALKD5007985, use diesel fuel, produced in 2014, used goods.;Máy đào bánh lốp hiệu DOOSAN, model: DX140WACE, số khung: DHKCEWALKD5007985, sử dụng nhiên liệu diesel, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
122500
KG
1
PCE
34000
USD
151121202111009CSD
2021-12-21
845522 C?NG TY C? PH?N SEOUL METAL VI?T NAM SM TJ CO LIMITED Metal laminating machine for lace creation during screw production, Model: CR-02R-F, 380V voltage, capacity: 0.75 kw, manufacturer: chang for, year SX: 2014, used goods;Máy cán kim loại dùng để tạo ren trong quá trình sản xuất đinh vít, model: CR-02R-F, điện áp 380V, công suất: 0.75 Kw, hãng SX: CHANG CHO, năm SX: 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
10280
KG
5
PCE
17500
USD
98846077732
2022-06-27
853991 C?NG TY TNHH D?CH V? Và GIAO NH?N V?N T?I MINH ANH DOOR TO DESK C O TJ GLOBAL LOGIX CO LTD The transparent plastic sheet is the light bulb shell on the ship, the fate of the lighting system, the company: TJ Global, Code: D -0001, 100% new goods;Tấm nhựa trong suốt là vỏ bóng đèn típ chiếu sáng trên tàu biển, bô phận của hệ thống chiếu sáng trên tàu biển, hãng: TJ Global, mã: D-0001, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
52
KG
30
PCE
513
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
HDMUSELM784032A1
2022-06-04
810600 5N PLUS WISCONSIN INC KOREA ZINC CO LTD UNWROUGHT BISMUTH<br/>UNWROUGHT BISMUTH<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
41347
KG
40
BOX
826940
USD
270621SEL210000180-01
2021-07-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas C2H4 - Ethylene Gas (99.9% grade) (14.5kg / cyl) @ 50cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @50cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16456
KG
725
KGM
2465
USD
291021SEL210002677-01
2021-11-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 8 bundles (15kg / cyl) @ 128cylinders .Ma CAS: 74-85-1 New 100%;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 8 bundles(15kg/cyl)@128cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16457
KG
1920
KGM
6528
USD
270621SEL210000180-01
2021-07-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Etylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 8 bundles (15kg / cyl) @ 128cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 8 bundles(15kg/cyl)@128cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16456
KG
1920
KGM
6528
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code UT062), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.38 * 793 * 590.9 mm, aradsm500251 (BL9 PS) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu UT062),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.38*793*590.9 MM,ARADSM500251 (BL9 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1040
TAM
5056
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-flat-rolled alloy, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 736.5 * 622 mm, aradsm500520 (FC BV0) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*736.5*622 MM,ARADSM500520 (FC BV0),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
800
TAM
3678
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.0.40 * 666 * 494 mm, aradsm500070 (FC BA8 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.0.40*666*494 MM,ARADSM500070(FC BA8 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
850
TAM
2732
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD Steel plate VCM (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500300 (BL9 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590.9 mm,ARADSM500300 (BL9 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1210
TAM
5539
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
810
TAM
3185
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-alloy is flattened flat, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500670 (FC BL1 PS), 100% new goods;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590,9 mm,ARADSM500670(FC BL1 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
410
TAM
1928
USD
160721HASLK02210600928
2021-07-26
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic, plastic coated. KT 0.40 * 747.7 * 561.9 mm, aradsm500321 (FC BL0 PK), 100% new goods;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.40*747.7*561.9 MM, ARADSM500321 (FC BL0 PK), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
31938
KG
400
TAM
1447
USD
070621HASLK02210500850
2021-06-16
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (color codes XC0004N), non-alloy flat rolled, carbon <0.6%, galvanized by electrolysis, covered with plastic. 12:40 * 666 * 494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), a New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. 0.40*666*494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
37404
KG
1200
TAM
3400
USD
221221HASLK02211001297
2022-01-04
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
36086
KG
1220
TAM
4729
USD
210622ABSHOC220620
2022-06-28
250810 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Ingredients for mold production: Bentonite clay (DC4060) (Ingredients: Bentonite-Cas: 1302-78-9-100%), 100%new goods;Nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn: đất sét BENTONITE (DC4060) (Thành phần:Bentonite-CAS:1302-78-9-chiếm 100%), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
60660
KG
60360
KGM
17504
USD
040622SEL220002827-01
2022-06-14
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4 -ethylene Gas (99.9% Grade) 6 Bundles (15kg/cyl)@96cylinders. Cas: 74-85-1;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 6 bundles(15kg/cyl)@96cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18485
KG
1440
KGM
5472
USD
040622SEL220002827-01
2022-06-14
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4-Ethylene Gas (99.9% Grade) (14.5kg/cyl) @110cylinders. Cases: 74-85-1.;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @110cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18485
KG
1595
KGM
6061
USD
251121SEL210003197-01
2021-12-01
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 6 bundles (15kg / cyl) @ 96cylinders. CAS: 74-85-1. 100% new;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 6 bundles(15kg/cyl)@96cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16709
KG
1440
KGM
4896
USD
230422SEL220001995-01
2022-05-06
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4 -ethylene Gas (99.9% Grade) 5 Bundles (15kg/cyl)@112cylinders. Cases: 74-85-1.;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 5 bundles(15kg/cyl)@112cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16069
KG
1680
KGM
5712
USD
230422SEL220001995-01
2022-05-06
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4-Ethylene Gas (99.9% Grade) (14.5kg/cyl) @63cylinders. Cases: 74-85-1.;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @63cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16069
KG
914
KGM
3106
USD
020122SEL210003989-01
2022-01-11
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas C2H4 - Ethylene gas (99.9% grade) (14.5kg / cyl) @ 98cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @98cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17916
KG
1421
KGM
4831
USD
260122SEL220000369-01
2022-02-09
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4 - Ethylene Gas (99.9% Grade) (14.5kg / cyl) @ 63cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @63cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14597
KG
914
KGM
3106
USD
260122SEL220000369-01
2022-02-09
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 6 bundles (15kg / cyl) @ 96cylinders. CAS: 74-85-1. 100% new;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 6 bundles(15kg/cyl)@96cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14597
KG
1440
KGM
4896
USD
020122SEL210003989-01
2022-01-11
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 6 bundles (15kg / cyl) @ 96cylinders. CAS: 74-85-1. 100% new;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 6 bundles(15kg/cyl)@96cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17916
KG
1440
KGM
4896
USD
060821SEL210001059-01
2021-08-18
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4 - Ethylene Gas (99.9% Grade) (14.5kg / cyl) @ 63cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @63cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15719
KG
914
KGM
3106
USD