Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290621BQEGGBT006807
2021-07-05
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-Butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA (rubber latex), raw materials for manufacturing artificial grass, no brand, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132270
KG
21880
KGM
20195
USD
010122KMTCPUSF084978
2022-01-08
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA form (Latex latex), raw materials for producing artificial grass, no label, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132560
KG
21930
KGM
18224
USD
250522KMTCPUSF610274
2022-06-01
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 #& Styren-butadien rubber has been carboxylation (XSBR) Latex DL 8768DPA (rubber latex), artificial grass production materials, non-branded, liquid. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132100
KG
21980
KGM
23914
USD
050122POBUPUS211200399
2022-01-14
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA form (Latex latex), raw materials for producing artificial grass, no label, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
176850
KG
21940
KGM
18232
USD
010122KMTCPUSF084978
2022-01-08
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA form (Latex latex), raw materials for producing artificial grass, no label, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132560
KG
21940
KGM
18232
USD
061221SPOE2112012
2021-12-13
292911 C?NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additive Types (ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (heart-20kg / box) (Hardware added to washing water);NL19#&Phụ gia các loại (ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (Dạng lòng - 20Kg/Box) (chất làm cứng thêm vào nước rửa đế)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
100
KGM
1785
USD
061221SPOE2112011
2021-12-13
292911 C?NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additive Types (Additive ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (liquid form - 20kg / p'gg);NL19#&Phụ gia các loại (ADDITIVE ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (Dạng lỏng - 20KG/P'KG)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
483
KG
60
KGM
1071
USD
112100017431428
2021-12-15
400221 C?NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (BR 1208) (solid-35kg / p'gg) (100% Poly Butadiene Rubber - CAS: 9003-17-2);NL29#&Cao su tổng hợp(BR 1208)(Dạng rắn-35kg/p'kg)(100% Poly Butadiene Rubber - CAS: 9003-17-2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
13649
KG
5040
KGM
11794
USD
260422JJTX12547HPH
2022-05-07
930690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và DU L?CH T?N H?NG LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Spicy grenade, model: LTS-55G. Size: (54 x138) mm. Support tools used in armed forces. Manufacturer: Lotus Global Inc. new 100%;Lựu đạn cay, Model: LTS-55G. kích thước: (54 x138) mm. Hàng công cụ hỗ trợ dùng trong lực lượng vũ trang. Nhà SX: LOTUS GLOBAL INC. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1113
KG
4860
PCE
277020
USD
280121SNKO010201216864
2021-02-02
310230 C?NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Ammonium nitrate (NH4NO3) NH4NO3 content> = 99.5% solid, homogeneous packing 25kg / bag, CAS: 6484-52-2, Purpose: Use for the production of industrial explosives, new 100%; Ammonium Nitrate (NH4NO3) hàm lượng NH4NO3 >= 99,5% dạng rắn , đồng nhất đóng bao 25KG/bao, CAS: 6484-52-2, Mục đích sử dụng: Sử dụng để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
341360
KG
340
TNE
190400
USD
100121SNKO010201216859
2021-01-15
310230 C?NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Ammonium nitrate (NH4NO3) NH4NO3 content> = 99.5% solid, homogeneous packing 25kg / bag, CAS: 6484-52-2, Purpose: Use for the production of industrial explosives, new 100%; Ammonium Nitrate (NH4NO3) hàm lượng NH4NO3 >= 99,5% dạng rắn , đồng nhất đóng bao 25KG/bao, CAS: 6484-52-2, Mục đích sử dụng: Sử dụng để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
341360
KG
340
TNE
190400
USD
112100016534881
2021-11-12
390331 C?NG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VI?T NAM PLAMATELS HONGKONG CO LTD RM-PR0685G34 # & ABS plastic beads HF-0685 G34195 (primary form. Main ingredients: 2-Propenenitrile polymer, 1.3 - Butadiene and ethenybenzene 96.5-99%), (NK TK 104272156220 C11 / 29.09.21);RM-PR0685G34#&Hạt nhựa ABS HF-0685 G34195 (Dạng nguyên sinh.Thành phần chính: 2-Propenenitrile polymer, 1,3 - butadiene và ethenybenzene 96.5-99%), (NK TK 104272156220 C11/29.09.21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CT YUSEN LOGISTICS
CTY NIPPO MECHATRONICS VIETNAM
1025
KG
200
KGM
519
USD
FAACFBLGB220336
2022-03-30
600543 B T G INC FINE INDUSTRIAL POLYESTER SPANDEX KNIT FABRIC 6004.10<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1178
KG
19
PKG
0
USD
HDMUBUWB5052120A
2020-11-23
930510 KYUNGCHANG INDUSTRIAL USA INC KYUNGCHANG INDUSTRIAL 20 PKGS OF MAGAZINES AR-15 50RDS MAGAZINE AR-15 50RDS MAGAZINE AR-15 50RDS MAGAZINE AND ETC H.S. CODE: 930510<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
11880
KG
20
PKG
0
USD
DCCTLOS22040004
2022-05-06
852432 BTS GRAPHIX INC WONJIN INDUSTRIAL SOUND RECORDED LASER DISCS 8523 49 1040<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
400
KG
50
PKG
0
USD
HDMUBUWB5069519A
2021-01-28
930520 KYUNGCHANG INDUSTRIAL USA INC KYUNGCHANG INDUSTRIAL 20 PKGS OF MAGAZINES AR-15 100RDS(POLYMER) MAGAZINE AR-15 100RDS(POLYMER) MAGAZINE AR-15 100RDS(POLYMER) MAGAZINE AND ETC H.S. CODE: 9305.20<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
14430
KG
20
PKG
0
USD
HDMUBUWB5019555A
2020-07-20
930520 KYUNGCHANG INDUSTRIAL USA INC KYUNGCHANG INDUSTRIAL 20 PKGS OF MAGAZINES AR-15 100RDS (POLYMER) MAGAZINE 9MM 33RDS MAGAZINE FOR GLOCK AK47 40RDS MAGAZINE AND ETC H.S. CODE: 930520<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
14217
KG
20
PKG
0
USD
LAI22040055
2022-04-08
560221 C?NG TY TNHH ILSHIN VI?T NAM YUIL INDUSTRIAL Felt felt from fleece, parts of the fiber tractor, not soaked, coated or pressed, 38mm wide, 680mm long (Roller Cloth 38*680), Brand: Yuil Industrial. 100% new;Tấm nỉ vệ sinh từ lông cừu, Bộ phận của máy kéo sợi, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, rộng 38mm, dài 680mm(Roller Cloth 38*680), Nhãn hiệu: YUIL INDUSTRIAL. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
182
USD
DDE203822
2020-11-17
560221 C?NG TY TNHH ILSHIN VI?T NAM YUIL INDUSTRIAL Sanitary cloth from wool, not impregnated, coated or laminated, 162mm wide, 505mm long, 0.08181 square meters, the spinning unit (Clearer Cloth 162 * 505) (Brand: YUIL INDUSTRIAL). New 100%;Tấm nỉ vệ sinh từ lông cừu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, rộng 162mm, dài 505mm, 0.08181 mét vuông, Bộ phận của máy kéo sợi(Clearer Cloth 162*505)(Nhãn hiệu: YUIL INDUSTRIAL). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
19
KG
150
PCE
919
USD
171120LAI769528
2020-11-18
140121 C?NG TY TNHH KYUNGBANG VI?T NAM YUIL INDUSTRIAL Sanitary bamboo sticks 5 * 400mm machine parts factory in fiber. New 100%.;Que tre vệ sinh chi tiết máy 5*400mm trong nhà máy sản xuất sợi. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
55
KG
3800
PCE
1710
USD
171120LAI769528
2020-11-18
140121 C?NG TY TNHH KYUNGBANG VI?T NAM YUIL INDUSTRIAL Bamboo sticks used to clean machine parts factory 7 * 600mm in yarn production. New 100%.;Que tre dùng để vệ sinh chi tiết máy 7*600mm trong nhà máy sản xuất sợi. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
55
KG
1000
PCE
550
USD
BRI36303
2022-03-09
844851 C?NG TY TNHH SAMIL VINA HANSAE INDUSTRIAL CO Weaving needle of knitting machine / Knitting Needles Vo 137.41 N07-2, 100% new;Kim dệt của máy dệt kim /KNITTING NEEDLES VO 137.41 N07-2, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
67
KG
15000
PCE
3086
USD
(M)HDMUBUCL5063308(H)BEVAL1206
2021-01-14
611699 EAGON LAUTARO SOCIEDAD ANONIMA EAGON INDUSTRIAL F LOS DEMAS GUANTES Y SIMILARES DE PUNTO, DE LAS DEMAS MATERIAS TEXTILES.GUANTESDE SEGURIDAD
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
1450
KG
5
KILOGRAMOS NETOS
220
USD
(M)SEL1242566(H)TWSC21110414
2022-01-14
611699 EAGON LAUTARO SOCIEDAD ANONIMA EAGON INDUSTRIAL F LOS DEMAS GUANTES Y SIMILARES DE PUNTO, DE LAS DEMAS MATERIAS TEXTILES.GUANTESDE SEGURIDAD
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PUERTOS MEXICO
LIRQUEN
10580
KG
62
KILOGRAMOS NETOS
200
USD