Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261221YOU2112086SEL-01
2022-01-03
760120 C?NG TY TNHH LMS VINA NICE LMS CO LTD LMSAAB01 # & aluminum unused alloy (aluminum billet) 7 "3600mml - BM75. 100% new goods;LMSAAB01#&Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm ) 7" 3600mmL - BM75. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
171542
KG
250
KGM
778
USD
DSIT211033
2021-10-29
540793 C?NG TY TNHH MAY M?C V? TH?NG EW NICE CO LTD NPL06 # & 65% polyester woven fabric, 35% cotton, 1.5m size, 100% new goods;NPL06#&Vải dệt thoi Polyester 65%, Cotton 35%,khổ 1.5m,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
134
KG
150
YDK
431
USD
031121YOU2111006SEL-04
2021-11-12
820239 C?NG TY TNHH LMS VINA NICE LMS CO LTD Disk saw blades (O.D 470 x 120tip x 4t x 25.4), Section 9 of TKX: 304235947650, worth: 104.38 USD. Secondhand;Lưỡi cưa đĩa (O.D 470 x 120Tip x 4T x 25.4), mục 9 của TKX: 304235947650, trị giá: 104.38 USD. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
83314
KG
1
PCE
24
USD
031121YOU2111006SEL-04
2021-11-12
820239 C?NG TY TNHH LMS VINA NICE LMS CO LTD 14inch plate saw blade, Section 21 of TKX: 304235947650, worth: 50 USD. Secondhand;Lưỡi cưa đĩa 14inch, mục 21 của TKX: 304235947650, trị giá: 50 USD. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
83314
KG
1
PCE
24
USD
031121YOU2111006SEL-04
2021-11-12
820239 C?NG TY TNHH LMS VINA NICE LMS CO LTD Disk saw blades (O.D 470 x 120tip x 4t x 25.4), Section 8 of TKX: 304235947650, worth: 104.38 USD. Secondhand;Lưỡi cưa đĩa (O.D 470 x 120Tip x 4T x 25.4), mục 8 của TKX: 304235947650, trị giá: 104.38 USD. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
83314
KG
1
PCE
24
USD
151021PCLUKAN00219334
2021-11-01
520611 C?NG TY TNHH SUNGJIN NICE VI?T NAM SUNGJIN NICE CO LTD VTNN01.01.001 # & 5.5 cotton yarn has a proportion of 70% cotton (+/- 5%), 30% polyester (+/- 5%), with a piece of 1073.71 decitex, meter 9.3. New 100%;VTNN01.01.001#&Sợi bông 5.5 có tỷ trọng 70% cotton (+/-5%), 30% polyester (+/-5%), có độ mảnh 1073.71 decitex, chỉ số mét 9.3. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
19471
KG
3629
KGM
6080
USD
061021POBUKAN211080015
2021-10-19
520611 C?NG TY TNHH SUNGJIN NICE VI?T NAM SUNGJIN NICE CO LTD VTNN01.01.001 # & 5.5 cotton yarn has a proportion of 70% cotton (+/- 5%), 30% polyester (+/- 5%), with a piece of 1073.71 decitex, meter 9.3. New 100%;VTNN01.01.001#&Sợi bông 5.5 có tỷ trọng 70% cotton (+/-5%), 30% polyester (+/-5%), có độ mảnh 1073.71 decitex, chỉ số mét 9.3. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
19471
KG
4536
KGM
7600
USD
061021POBUKAN211080015
2021-10-19
520611 C?NG TY TNHH SUNGJIN NICE VI?T NAM SUNGJIN NICE CO LTD VTNN01.01.002 # & Cotton thread 8. There is a proportion of 70% cotton (+/- 5%), 30% Polyester (+/- 5%), with a piece of 738.18 decitex, indicator 13.55. New 100%;VTNN01.01.002#& Sợi bông 8. có tỷ trọng 70% cotton (+/-5%), 30% polyester (+/-5%), có độ mảnh 738.18 decitex, chỉ số mét 13.55. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
19471
KG
14515
KGM
26435
USD
061221SNKO010211113788
2021-12-13
400221 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED CS # & Synthetic Rubber Butadiene Rubber (Converse Polymer) KBR01 (Pieces), 100% new, used in SX, GC Footwear, NSX: Kumho Petrochemical;CS#&Cao su tổng hợp BUTADIENE RUBBER (CONVERSE POLYMER) KBR01 (dạng miếng),mới 100%,dùng trong sx,gc giày dép, NSX: KUMHO PETROCHEMICAL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
17640
KG
16800
KGM
41664
USD
201021ESSAPUS21101500
2021-10-28
600542 C?NG TY TNHH GI?Y ADIANA VI?T NAM NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED VCL # & Knitted Fabric Dyed Knited Fabric DS16-04 92% Recycle Polyester + 8% Span 52 "(488g / m2);VCL#&Vải dệt kim đã nhuộm Knited fabric DS16-04 92% RECYCLE POLYESTER+ 8% SPAN 52" (488g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
3376
KG
10
YRD
73
USD
200322CNTHPH014096
2022-03-31
040140 C?NG TY C? PH?N SMART LUXGOODS WHOLESOME KOREA CO Organic Milk Organic Organic Milk Pure, including 100% Organic Fresh Milk, Packing (125ml / Box, 4 Boxes / Lot, 6Lot / Tray / Barrel = 1UNK), 100% new products. Manufacturer: Maeil Dairies Co., Ltd. HSD: August 27, 2022.;Sữa tiệt trùng hữu cơ ORGANIC MILK vị nguyên chất, gồm sữa tươi hữu cơ 100%, đóng gói (125ml/hộp, 4 hộp/lốc, 6lốc/ khay/thùng =1UNK ), hàng mới 100%. Nhà sx: Maeil Dairies Co., Ltd. HSD: 27/8/2022.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5977
KG
350
UNK
3168
USD
240422CNTHPH014237
2022-06-20
040140 C?NG TY C? PH?N SMART LUXGOODS WHOLESOME KOREA CO Organic Milk organic sterilized milk, including 100%organic fresh milk, 8%fat content, packaging (125ml/box, 4 boxes/whirlwinds, 6L/tray/box = 1unk), 100%new. NSX: Maeil Dairies Co., Ltd. HSD: 12/10/2022.;Sữa tiệt trùng hữu cơ ORGANIC MILK, gồm sữa tươi hữu cơ 100%, hàm lượng chất béo 8%, đóng gói (125ml/hộp, 4 hộp/lốc, 6lốc/ khay/thùng =1UNK ), mới 100%. NSX: Maeil Dairies Co., Ltd. HSD: 12/10/2022.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7917
KG
410
UNK
4305
USD
281021CNTHPH013777
2021-11-12
040140 C?NG TY C? PH?N EKO HOME WHOLESOME KOREA CO Organic Milk sterilized milk includes 100% organic fresh milk, packed (125ml / box, 4 boxes / lot, 6lot / tray / barrel, 1unk = 1 barrel), 100% new products. Maeil Dairies Co., Ltd. Manufacturing Co., Ltd. HSD 27/03/2022.;Sữa tiệt trùng ORGANIC MILK gồm sữa tươi hữu cơ 100%, đóng gói (125ml/ hộp, 4 hộp/lốc, 6lốc/ khay/thùng,1UNK = 1 thùng), hàng mới 100%. Nhà sx Maeil Dairies Co., Ltd. HSD 27/03/2022.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
7290
KG
125
UNK
960
USD
281021CNTHPH013777
2021-11-12
040140 C?NG TY C? PH?N EKO HOME WHOLESOME KOREA CO Organic milk sterilized milk includes 100% organic fresh milk, packed (200ml / box, 24 boxes / trays, 2 trays / barrels, 1unk = 1 barrel), 100% new goods. Maeil Dairies Co., Ltd. Manufacturing Co., Ltd. Hsd 01/04/2022.;Sữa tiệt trùng ORGANIC MILK gồm sữa tươi hữu cơ 100%, đóng gói (200ml/ hộp, 24 hộp/khay, 2 khay/thùng,1UNK = 1 thùng), hàng mới 100%. Nhà sx Maeil Dairies Co., Ltd. HSD 01/04/2022.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
7290
KG
625
UNK
10500
USD
200622ANBHPH22060108
2022-06-29
845110 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C T? SANTOR WHOLESOME KOREA CO Vertical dry washing machine, brand: LG Style, Model: S5BBP, Voltage: 220V/60Hz, capacity: 1500W, KL washing: 8.2kg/time, LCD control screen, KT: 600x605x1960mm, touch button, touch keys, NSX: LG, 100% new goods;MÁY GIẶT KHÔ CỬA ĐỨNG, HIỆU: LG STYLER, MODEL: S5BBP, ĐIỆN ÁP: 220V/60Hz, CÔNG SUẤT:1500W, KL GIẶT:8.2KG/LẦN, MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN LCD, KT:600X605X1960MM, PHÍM BẤM CẢM ỨNG, NSX:LG, HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5840
KG
19
PCE
11970
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
HDMUSELM784032A1
2022-06-04
810600 5N PLUS WISCONSIN INC KOREA ZINC CO LTD UNWROUGHT BISMUTH<br/>UNWROUGHT BISMUTH<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
41347
KG
40
BOX
826940
USD