Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-15 | PVC production raw materials: Vinyl chloride monome / vinyl chloride monomer (VCM) (+ / - 5%). Notice No. 1981 / TB-TCHQ issued on March 24, 2017 of the General Part of of Customs;Nguyên liệu sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl Clorua Monome / Vinyl Chloride Monomer (VCM) (+ / - 5%). Thông báo số 1981/TB-TCHQ ban hành ngày 24/03/2017 của Tổng cục Hải quan | YEOSU | GAS PVC PHUOC THAI |
2,604
| KG |
2,604,181
| KGM |
4,133,600
| USD | ||||||
2022-03-14 | PVC production raw materials: Vinyl chloride monome / vinyl chloride monomer (VCM) (+ / - 5%). Official Letter No. 1687 / KĐ3-NV issued on December 17, 2021 of Customs Inspection Part of 3;Nguyên liệu sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl Clorua Monome / Vinyl Chloride Monomer (VCM) (+ / - 5%). Công văn số 1687/KĐ3-NV ban hành ngày 17/12/2021 của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 3 | YEOSU | GAS PVC PHUOC THAI |
3,005
| KG |
3,004,770
| KGM |
3,445,480
| USD | ||||||
2021-07-23 | Cable tightening cables made of nickel plated brass, including gaskets and nuts, KT: M20 (14.0-20.50 mm.) - Brass Nickel Plate Cale Gland for Armoure C / W Washer and Locknut. New 100%;Ốc siết cáp làm bằng đồng thau mạ niken, kèm vòng đệm và đai ốc khoá, KT:M20 (14.0-20.50 MM.) - Brass Nickel Plate Cale Gland for Armoure Cable c/w Washer and Locknut. Hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
2,208
| KG |
16
| SET |
64
| USD | ||||||
2022-04-20 | PS Plastics Waste #& scrap plastic from polymer styren (PS) is excluded from the unused production process of different shapes, in accordance with QCVN32: 2018/BTNMT, QD28/2020/QD-TTg.;PS PLASTICS WASTE#&Nhựa phế liệu từ Polyme styren (PS) được loại ra từ quá trình sản xuất chưa qua sử dụng có hình dạng khác nhau, phù hợp với QCVN32:2018/BTNMT, QĐ28/2020/QĐ-TTg. | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
16,320
| KG |
16
| TNE |
7,323
| USD | ||||||
2022-06-02 | Electronic disk scales A&D 3kg x 0.5g (HC -3KI) - used in laboratory, 100%new goods.;Cân đĩa điện tử hiệu A&D 3kg x 0.5g (HC-3Ki) - dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. | BUSAN | CFS CAT LAI |
41
| KG |
1
| PCE |
140
| USD | ||||||
2021-11-05 | Electronic technical scales A & D 600g x 10mg (EK-610i) - Laboratory use, 100% new goods;Cân kỹ thuật điện tử hiệu A&D 600g x 10mg (EK-610i) - dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% | BUSAN | KHO CFS CAT LAI |
599
| KG |
12
| PCE |
2,368
| USD | ||||||
2022-04-05 | TOLUENE DIISOCYANATE | Kwangyang | Nhava Sheva |
24,822
| KG |
80
| DR |
***
| USD | ||||||
2021-04-20 | TOLUENE DIISOCYANATE | Kwangyang | Nhava Sheva |
21,520
| KG |
80
| DR |
***
| USD | ||||||
2021-03-22 | - - Of an output not exceeding 750 W;MOTOR | Yokohama | Lautoka |
50
| KG |
3
| NUMBER OF ITEMS |
2,025
| USD | ||||||
2021-08-18 | VALVES, STEEL, NOS | INCHEON | ISTANBUL |
22,718
| KG |
47
| CR |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-15 | PVC production raw materials: Vinyl chloride monome / vinyl chloride monomer (VCM) (+ / - 5%). Notice No. 1981 / TB-TCHQ issued on March 24, 2017 of the General Part of of Customs;Nguyên liệu sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl Clorua Monome / Vinyl Chloride Monomer (VCM) (+ / - 5%). Thông báo số 1981/TB-TCHQ ban hành ngày 24/03/2017 của Tổng cục Hải quan | YEOSU | GAS PVC PHUOC THAI |
2,604
| KG |
2,604,181
| KGM |
4,133,600
| USD | ||||||
2022-03-14 | PVC production raw materials: Vinyl chloride monome / vinyl chloride monomer (VCM) (+ / - 5%). Official Letter No. 1687 / KĐ3-NV issued on December 17, 2021 of Customs Inspection Part of 3;Nguyên liệu sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl Clorua Monome / Vinyl Chloride Monomer (VCM) (+ / - 5%). Công văn số 1687/KĐ3-NV ban hành ngày 17/12/2021 của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 3 | YEOSU | GAS PVC PHUOC THAI |
3,005
| KG |
3,004,770
| KGM |
3,445,480
| USD | ||||||
2021-07-23 | Cable tightening cables made of nickel plated brass, including gaskets and nuts, KT: M20 (14.0-20.50 mm.) - Brass Nickel Plate Cale Gland for Armoure C / W Washer and Locknut. New 100%;Ốc siết cáp làm bằng đồng thau mạ niken, kèm vòng đệm và đai ốc khoá, KT:M20 (14.0-20.50 MM.) - Brass Nickel Plate Cale Gland for Armoure Cable c/w Washer and Locknut. Hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
2,208
| KG |
16
| SET |
64
| USD | ||||||
2022-04-20 | PS Plastics Waste #& scrap plastic from polymer styren (PS) is excluded from the unused production process of different shapes, in accordance with QCVN32: 2018/BTNMT, QD28/2020/QD-TTg.;PS PLASTICS WASTE#&Nhựa phế liệu từ Polyme styren (PS) được loại ra từ quá trình sản xuất chưa qua sử dụng có hình dạng khác nhau, phù hợp với QCVN32:2018/BTNMT, QĐ28/2020/QĐ-TTg. | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
16,320
| KG |
16
| TNE |
7,323
| USD | ||||||
2022-06-02 | Electronic disk scales A&D 3kg x 0.5g (HC -3KI) - used in laboratory, 100%new goods.;Cân đĩa điện tử hiệu A&D 3kg x 0.5g (HC-3Ki) - dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. | BUSAN | CFS CAT LAI |
41
| KG |
1
| PCE |
140
| USD | ||||||
2021-11-05 | Electronic technical scales A & D 600g x 10mg (EK-610i) - Laboratory use, 100% new goods;Cân kỹ thuật điện tử hiệu A&D 600g x 10mg (EK-610i) - dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% | BUSAN | KHO CFS CAT LAI |
599
| KG |
12
| PCE |
2,368
| USD | ||||||
2022-04-05 | TOLUENE DIISOCYANATE | Kwangyang | Nhava Sheva |
24,822
| KG |
80
| DR |
***
| USD | ||||||
2021-04-20 | TOLUENE DIISOCYANATE | Kwangyang | Nhava Sheva |
21,520
| KG |
80
| DR |
***
| USD | ||||||
2021-03-22 | - - Of an output not exceeding 750 W;MOTOR | Yokohama | Lautoka |
50
| KG |
3
| NUMBER OF ITEMS |
2,025
| USD | ||||||
2021-08-18 | VALVES, STEEL, NOS | INCHEON | ISTANBUL |
22,718
| KG |
47
| CR |
***
| USD |