Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081221EDO2112019
2021-12-14
722591 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL727 # & Egi alloy steel sheet cold rolled, galvanized by electrolytic method, KT: 1.0T * 1220 * 2438 mm, EGI 1.0T * 4 * 8, 10104021002;NL727#&Tấm thép hợp kim EGI cán nguội, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, kt: 1.0T*1220*2438 mm, EGI 1.0T*4*8, 10104021002
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
133106
KG
4200
TAM
125425
USD
190122EDO2201082
2022-01-24
722592 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL739 # & GI alloy steel sheet, galvanized, width from 600 mm or more, KT: 0.8 * 1219 * 2438 mm, 0.8t * 4 * 8,10110020802;NL739#&Tấm thép hợp kim GI cán nguội, mạ kẽm, chiều rộng từ 600 mm trở lên,kt: 0.8*1219*2438 mm,GI 0.8T*4*8,10110020802
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22279
KG
620
TAM
14077
USD
270921EDO2109100
2021-10-04
721191 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL268 # & non-alloy roll, cold rolled, unedited or plated, HGI 2.0 * 585 * C, 10020585200;NL268#&Thép dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,chưa tráng phủ hoặc mạ,HGI 2.0*585*C,10020585200
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
62824
KG
25808
KGM
35669
USD
071221EDO2112034
2021-12-13
401611 C?NG TY TNHH SEOJIN VI?T NAM TEXON CO LTD AST10 # & rubber foam plate for backup generators, silicone-pad_3.0tx15_cover_busbar-ver (CFLCube-84-001-V);AST10#&Xốp cao su dạng tấm dùng cho tủ phát điện dự phòng, SILICONE-PAD_3.0Tx15_COVER_BUSBAR-VER (CFLCUBE-84-001-V)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5650
KG
2400
PCE
1741
USD
130622EDO2206038
2022-06-27
721932 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL725 #& stainless steel sheet, cold rolling, KT: 0.8x 1219x 2438 mm, STS304-CP 0.8T*4 '*8, 11134020083;NL725#&Tấm thép không gỉ STS , cán nguội, kt: 0.8x 1219x 2438 mm, STS304-CP 0.8t*4'*8, 11134020083
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1333
KG
70
TAM
6638
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
391739 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL427 # & plastic heat shrinkage, Shrink Tube, 19500-110;NL427#&Ống co nhiệt bằng nhựa,SHRINK TUBE,19500-110
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
1100
MTR
142
USD
081221EDO2112041
2021-12-15
846210 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD . # & High pressure hydraulic power supply for mold clamp, voltage: 220V 0.3A, Power Unit (PU-2S-SR06309), INJECTION-644;.#&Bộ nguồn thủy lực áp cao dùng để kẹp khuôn, điện áp: 220V 0.3A,POWER UNIT (PU-2S-SR06309),INJECTION-644
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
11345
KG
2
PCE
2586
USD
071221EDO2112035
2021-12-13
392111 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL302 # & foam sticker of telecommunications power cabinets, 2600-00KAR5M0: Housing-F Subrack Gasket, NW-00110133;NL302#&Dây dán bằng xốp của tủ điện viễn thông,2600-00KAR5M0: GASKET HOUSING-F SUBRACK,NW-00110133
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1035
KG
200
PCE
498
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
392190 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL106 # & PLASTIC, PC_COVER-TR-R, CANDMAC-80-006;NL106#&Tấm plastic,PC_COVER-TR-R,CABSMAC-80-006
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
12
PCE
144
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
392190 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL106 # & PLASTIC, PC_COVER-TR-L, CabsMAC-80-007;NL106#&Tấm plastic,PC_COVER-TR-L,CABSMAC-80-007
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
12
PCE
144
USD
200622EDO2206056
2022-06-27
722551 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL722 #& Cry rolled, non -plated, KT: 3.0*1219*2438 mm, CR 3.0T*4*8, 10101023000;NL722#&Tấm thép hợp kim CR cán nguội, chưa mạ, kt: 3.0*1219*2438 mm, CR 3.0T*4*8, 10101023000
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
18206
KG
160
TAM
13516
USD
200622EDO2206056
2022-06-27
722551 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL722 #& Cry rolled, non -plated, KT: 3.2*1219*2438 mm, CR 3.2T*4*8, 10101023200;NL722#&Tấm thép hợp kim CR cán nguội, chưa mạ, kt: 3.2*1219*2438 mm, CR 3.2T*4*8, 10101023200
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
18206
KG
80
TAM
6333
USD
141120EDO2011079
2020-11-23
722551 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL97 # & alloy steel sheet, cold-rolled, 2.0 * 1220 * 2438 HGI, 10,120,022,002;NL97#&Tấm thép hợp kim được cán nguội, HGI 2.0*1220*2438, 10120022002
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17634
KG
400
TAM
14180
USD
281121EDO2111143
2021-12-09
400250 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL447 # & synthetic rubber, Silcone KCC-SH1572U Dark Gray, 1490-00102;NL447#&Cao su tổng hợp, SILCONE KCC-SH1572U DARK GRAY, 1490-00102
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1993
KG
193
KGM
2475
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
400911 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL11 # & rubber tubes used in the production of telecommunications equipment, electronics, Shrink Tube, UL50 Red, TN1950-0044;NL11#&Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,Shrink Tube, UL50 RED,TN1950-0044
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
250
MTR
453
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
400911 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL11 # & rubber tubes used in the production of telecommunications equipment, electronics, tubes, 4510-001330;NL11#&Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TUBE,4510-001330
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
100
MTR
16
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
400911 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL11 # & rubber tubes used in the production of telecommunications equipment, electronics, Shrink Tube, 19510-004;NL11#&Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,SHRINK TUBE,19510-004
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
2000
MTR
369
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
400911 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL11 # & rubber tubes used in the production of telecommunications equipment, electronics, White Tube, 4510-001470;NL11#&Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,WHITE TUBE,4510-001470
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
300
MTR
23
USD
280821EDO2108086
2021-09-01
701939 C?NG TY TNHH SEOJIN VI?T NAM TEXON CO LTD AST84 # & Cotton glass insulation sheet, TC1816-0002, size 1 * 2m;AST84#&Bông thủy tinh cách nhiệt dạng tấm, TC1816-0002, kích thước 1*2m
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6032
KG
1236
PCE
5615
USD
GXL222002
2022-01-14
630130 C?NG TY TNHH QU?NG CáO DU KíCH TH??NG HI?U THIS IS IT CO LTD 100% cotton material, 900x700 (mm), Tinytan Dotted Blanket), 100% new products;Chăn chất liệu 100% Cotton, 900x700(mm), hiệu TinyTAN (TinyTAN Dotted Blanket), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
103
KG
21
PCE
0
USD
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 C?NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD
050221PHHOC2101001
2021-02-18
902219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CS TECH VINA XAVIS CO LTD Test equipment, X-ray, to check the motherboard deviation (X-RAY INSPECTION MACHINE) Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Sx Year: 2021. New 100%.;Thiết bị kiểm tra bằng tia X, để kiểm tra độ lệch bo mạch (X-RAY INSPECTION MACHINE), Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1450
KG
1
PCE
65200
USD
220622CKCOPUS0123181
2022-06-27
721050 C?NG TY TNHH EST VINA HAIPHONG EST CO LTD Gi_01 #& hot -dip galvanized steel, size 1.2t*619*1217.4mm, used to produce heat dissipation and keep the shape for the OLED TV screen, 100% new;GI_01#&Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng không hợp kim, kích thước 1.2T*619*1217.4mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt và giữ hình dạng cho màn hình TIVI OLED, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
15904
KG
800
PCE
8520
USD
HICN2222125
2022-06-24
851681 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA ISC CO LTD IC-HEATER Tester), used to check the temperature of PCT 2.0, voltage: 220VAC, steel material, wired and connector, 100%new goods (MDLK -000523);Thanh nhiệt (ISC-HEATER TESTER), dùng để kiểm tra nhiệt độ của máy PCT 2.0, điện áp: 220VAC, chất liệu bằng thép, có dây cắm và đầu nối, hàng mới 100%(MDLK-000523)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
2
PCE
2206
USD
HICN2129866
2021-07-06
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL29 # & component connector mounted on the circuit board of the mobile phone, code 0403-000134;NL29#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0403-000134
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1462
KG
40000
PCE
780
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001138;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001138
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
198000
PCE
102742
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001307;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001307
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
1000
PCE
180
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000865;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000865
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
480000
PCE
65568
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 C?NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
030121KINS414215
2021-01-18
330530 C?NG TY TNHH PH??NG ?àO WELCOS CO LTD Eraser hair spray spray 300ml hard Mugens, cosmetics Disclosure No. 53966/17 / CBMP-QLD, new 100%;Gôm xịt tóc Mugens hard spray 300ml, Công bố mỹ phẩm số: 53966/17/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14866
KG
1400
UNA
2800
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British M Hard Tailor Spray hair spray, British M brand, helps to keep sticky, naturally fixed hairstyle, 250ml/bottle.hsd: 04/2025, CB: 78334/18/CBMP-QLD, NSX: SKIN n skin co., ltd, 100%new .1EA = 1una = 1chai;Gôm xịt tóc BRITISH M HARD TAILOR SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp,cố định kiểu tóc một cách tự nhiên,250ml/chai.HSD:04/2025,Số CB:78334/18/CBMP-QLD,NSX:Skin n Skin Co.,Ltd,mới 100%.1EA=1UNA=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
120
UNA
589
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British hair styling spray M Sea Salt Spray, British M brand, helps to keep sticky and inflate hair, 120ml/bottle.hsd: 10/2023. Publication number: 171259/22/CBMP-QLD, NSX: Interkos Co Co ., Ltd, 100%new. 1EA = 1unk = 1chai;Xịt tạo kiểu tóc BRITISH M SEA SALT SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp và tạo độ phồng cho tóc,120ml/chai.HSD:10/2023.Số công bố:171259/22/CBMP-QLD,NSX: INTERKOS CO., LTD,mới 100%. 1EA=1UNK=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
60
UNA
339
USD
111021FATHPH2110100
2021-10-18
330530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? M? ?ìNH OBSIDIAN CO LTD Obsidian Professional Hair Spray (Strong Hold Spray) 300ml, Manufacturer TeaYang Co., Ltd; 100% new, 3-year expiry date from right production;Gôm xịt tóc Obsidian Professional (Strong Hold Spray) 300ml,nhà sản xuất Teayang Co., Ltd; mới 100%, hạn sử dụng 3 năm từ ngay sản xuât
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19384
KG
480
UNA
720
USD
OCLT2109005
2021-09-03
901819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THI?T B? V?T T? VI?T TI?N TRISMED CO LTD Monitor according to the DiseaseVAP / SHIPPING (12.1 "screen, electrode bag, ECG cable ,, CađoDo blood pressure, cablepo2, sensor n degradation), Model: Vitapia 7000K, CS: 150W, VND / pressure: 100-240V, 50 - 60Hz , HSX: Trismed Co., Ltd, SX2021, new100%;Monitor theodõi bệnhnhânvàp/kiện(màn hình 12.1",túi điện cực,cáp ecg,,baođovàdâyđo huyết áp,cápSPO2,cảm biến nđộ),model:Vitapia 7000K,cs:150W,đ/áp:100-240V,50 - 60HZ,hsx:Trismed Co.,Ltd,sx2021,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
524
KG
99
SET
82170
USD
240621ASGXS2106050
2021-07-05
540248 C?NG TY TNHH SAE IL INDUSTRY SEIL CO LTD Sewing thread - Polypropylene 900D, black color (black), Seil brand, used in garments, 100% new products;Sợi chỉ may - Polypropylen 900D, màu Black (đen), hiệu Seil, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23931
KG
5040
KGM
7560
USD
150522KJTT2205049
2022-05-20
820720 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD SP6 (mm)#Steel steel molding mold, code: EP61-00981A001 (1/2), size (860*335*380) mm, 100% new goods;SP6(MM)#&Khuôn dập bằng thép của máy dập, Code: EP61-00981A001 (1/2) , Kích thước (860*335*380)mm, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2691
KG
1
PCE
1120
USD
SHPT26851461
2022-05-12
902212 AR MEDICAL SOLUTIONS INC ASTEAD CO LTD PHILIPS CT INGENUITY PARTS AND COMPNENTS HS CODE 9022 12<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1700
KG
3
PKG
34000
USD
HDMUSELM10323000
2022-04-20
902212 GENORAY AMERICA INC GENORAY CO LTD DIAGNOSTIC COMPUTED TOMOGRAPHY LIMITED VIEW F<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
2750
KG
6
PKG
0
USD
BANQSEL6970128
2022-06-06
850110 A T CONTROLS INC HKC CO LTD ELECTRIC ACTUATORS AND PARTS LIMIT SWITCH BOX AND PARTS INVOICE HKC-2204-236 HS-CODE 850110 . . . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3755
KG
139
CTN
0
USD
DCCTLOS22050010
2022-06-03
600542 S W TEXTILE INC POONGSAN CO LTD KNITTED FABRICS 6004 10 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3832
KG
57
PKG
0
USD
WJAXSEPL2003017A
2020-03-15
491199 ON TIME MFG INC
SANGWOO CO LTD STICKER
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Manila
Laguna International Industrial Prk
248
KG
43542
Piece
3048
USD
SEL1213425
2021-09-14
340490 EMAX UK LTD COSCHEM CO LTD ARTIFICIAL WAXES AND PREPARED WAXES (EXCL. POLY"OXYETHYLENE"
SOUTH KOREA
UNITED KINGDOM
BUSAN
FELIXSTOWE
15230
KG
600
BAGS
0
USD
SEL1095259A
2021-04-16
870323 FREEDOM LOGISTIC LLC KINO CO LTD OTHER VEHICLES WITH ONLY SPARK-IGNITION INTERNAL COMBUSTION
SOUTH KOREA
UKRAINE
INCHEON
ODESSA
18900
KG
4
PACKAGE(S)
0
USD