Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SAONPU200309
2020-04-02
680423 TAEYOUNG TECHWIN INC
TAEYOUNG TECH PRESSURE MACHINE PARTS(GRINDING WHEEL)
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Cavite Economic Zone
12
KG
1
Piece
25
USD
776296422240
2022-03-16
820790 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P TOOLS VI?T NAM IN TECH CO LTD Alloy steel knife C16R-SCLCR09 spare parts for CNC industrial machines, manufacturers in-tech, 100% new products;Chuôi dao bằng thép hợp kim mã C16R-SCLCR09 phụ tùng dùng cho máy công nghiệp CNC, hãng sản xuất IN-TECH, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
IN-TECH CO.,LTD
HA NOI
40
KG
2
PCE
168
USD
776296422240
2022-03-16
820790 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P TOOLS VI?T NAM IN TECH CO LTD Alloy steel knives VPE-FC20002 B-118 spare parts for industrial machines CNC, in-tech manufacturers, 100% new products;Chuôi dao bằng thép hợp kim mã VPE-FC20002 B-118 phụ tùng dùng cho máy công nghiệp CNC, hãng sản xuất IN-TECH, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
IN-TECH CO.,LTD
HA NOI
40
KG
1
PCE
341
USD
6827874550
2020-02-14
841490 LITTELFUSE PHILS INC JS TECH DIAPHRAGM PUMP
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Lima Technology Center (Lipa)
5
KG
1
Piece
524
USD
180122GTKC220125
2022-01-25
400829 C?NG TY TNHH WORLDSYSTEM VINA EUNSUNG TECH Rubber strip in squeeze printing industry (80 #), 100% new;Dải cao su gạt mực dùng trong ngành in SQUEEZE (80#), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4768
KG
10
ROL
2528
USD
221021WEDS211015HAI
2021-10-29
520821 C?NG TY TNHH BNF BLISS TECH Woven fabric from cotton CM60 90 * 88 (100% cotton) B / W, bleached, 70g / m2, 62 inch size, 100% new;Vải dệt thoi từ bông CM60 90*88 (100% cotton) B/W, đã tẩy trắng, 70g/m2, khổ 62 inch, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
2050
KG
20348
YRD
32557
USD
290522WEDS220521HAI
2022-06-03
520821 C?NG TY TNHH BNF BLISS TECH Woven fabric from CM60 90*88 (100% cotton), bleached, 70g/m2, 62 inch size. New 100%;Vải dệt thoi từ bông CM60 90*88 (100% cotton), đã tẩy trắng, 70g/m2, khổ 62 inch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
4850
KG
40561
YRD
73415
USD
47237VV7TLL
2020-04-15
842091 OPTODEV INC
CM TECH AIR CHUCK FOR BACK MOLD
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Laguna International Industrial Prk
1
KG
1
Piece
3360
USD
300921MKSLHPH2109324
2021-10-22
730411 C?NG TY TNHH SOHNTECH VI?T NAM SOHN TECH Stainless steel gas ducts are assembled according to design, no brand, 100% new;Ống dẫn gas bằng thép không gỉ đã lắp ghép sẵn theo thiết kế, không nhãn hiệu, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1840
KG
1
SET
2310
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.63mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.63mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệ dày 0.63mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.63mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
8200
UNK
2214
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.5mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.5mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệm dày 0.5mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.5mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
9000
UNK
2250
USD
BNXCKTH20200406
2020-05-18
854089 BBM INTERNATIONAL INC KC TECH TYPE 304, 304LSTAINLESS STEEL TUBES<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
16037
KG
816
PKG
320743
USD
BNXCSAB2203044
2022-04-21
890391 E I INC TEIL TECH 68DRUMS OFEPOXY POLYESRERS TER M-305<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
14990
KG
68
DRM
0
USD
300921MKSLHPH2109324
2021-10-22
848140 C?NG TY TNHH SOHNTECH VI?T NAM SOHN TECH Block valve, steel alloy, diameter in 5.08mm (15A), Brand: Sewon, 100% new goods;Van chặn, bằng hợp kim thép, đường kính trong 5.08mm (15A), Hiệu: SEWON, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1840
KG
8
PCE
80
USD
TRO2202042
2022-02-24
560221 C?NG TY TNHH BNF BLISS TECH Fibrous fibers use polish products, made from lamb fibers, not yet impregnated, coated, rolled, rolled 1m, x10m. New 100%;Mền xơ dùng đánh bóng sản phẩm, làm từ sợi lông cừu ép, chưa được ngâm tẩm, tráng phủ, dạng cuộn, khổ 1m, x10m. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
116
KG
2
ROL
251
USD
YKR01828186
2022-05-19
401011 C?NG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VI?T NAM SHINWOO TECH Steel core rubber conveyor used for transporting products containing products, width: 16mm, 1120mm long; Step 5mm, 100% new;Băng tải cao su lõi thép dùng vận chuyển giá chứa sản phẩm, rộng: 16mm, dài 1120mm; bước răng 5mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
31
KG
4
PCE
128
USD
YKR01775524
2021-12-13
401011 C?NG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VI?T NAM SHINWOO TECH Rubber conveyor steel core use shipping price product, wide x long x steps: 12x1180x5mm, 100% new;Băng tải cao su lõi thép dùng vận chuyển giá chứa sản phẩm, rộng x dài x bước răng: 12x1180x5mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
69
KG
2
PCE
56
USD
YKR01840554
2022-06-27
401011 C?NG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VI?T NAM SHINWOO TECH Steel core rubber conveyor belt for product transport machine, length x width: 1185 x 16mm, 100%new. T5-W16 / 1185;Dây đai băng tải cao su lõi thép dùng cho máy vận chuyển sản phẩm, dài x rộng: 1185 x 16mm, mới 100%. T5-W16 / 1185
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
130
KG
5
PCE
130
USD
071221WEDS211203HAI
2021-12-15
340540 C?NG TY TNHH BNF BLISS TECH Product cleaning products AF-430, 20 kg / Can, Triethanolamine 5%, Trisodium phosphate 2%, Dodecal-1-OL 2%, Trisodium Citrate 4%, etc. 100% new;Chất đánh bóng làm sạch sản phẩm AF-430, 20 kg/can, Triethanolamine 5%, Trisodium phosphate 2%, Dodecal-1-ol 2%, Trisodium citrate 4%, etc. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
6828
KG
960
KGM
2419
USD
240621MKSLSGN2106325
2021-07-06
841960 C?NG TY TNHH SOHNTECH VI?T NAM SOHN TECH Vaporizing machine used in gas systems, steam capacity 1500 kg / h, capacity consumption 216 kW / h, Model: HJ-PV-1500, Brand: Gurbong, 100% new goods;Máy hóa hơi dùng trong hệ thống gas, công suất hóa hơi 1500 Kg/h, công suất tiêu thụ 216 Kw/h, Model: HJ-PV-1500, Hiệu: GURBONG, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5190
KG
3
PCE
45360
USD
150222MKSLSGN2202305
2022-02-28
841960 C?NG TY TNHH SOHNTECH VI?T NAM SOHN TECH Vaporizer used in gas systems, electrical operations, steam capacity of 50 kg / h, Model: JEVS-050, Brand: Jinu, 100% new goods;Máy hóa hơi dùng trong hệ thống gas,hoạt động bằng điện, công suất hóa hơi 50 Kg/h, Model: JEVS-050, Hiệu: JINU, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
211
KG
2
PCE
2800
USD
280222MKSLSGN2202310
2022-03-11
841960 C?NG TY TNHH SOHNTECH VI?T NAM SOHN TECH Ammonia NH3 vaporizer, used in gas systems, 380V, 20KW / H consumption capacity, steam capacity: 50kg / hour, Model: HJ-AV-50, Brand: Gurbong, 100% new goods;Máy hóa hơi Amoniac NH3, dùng trong hệ thống gas, 380V, công suất tiêu thụ 20kw/h,công suất hóa hơi: 50kg/giờ, Model: HJ-AV-50, Hiệu: Gurbong, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
735
KG
1
PCE
3650
USD
060422MKSLSGN2204303
2022-04-19
841960 C?NG TY TNHH SOHNTECH VI?T NAM SOHN TECH LPG steam chemistry, used in gas system, 380V, power consumption 45kW/h, vaporization power: 300kg/hour, model: etV-300, brand: Entec, 100% new goods;Máy hóa hơi LPG, dùng trong hệ thống gas, 380V, công suất tiêu thụ 45kw/h,công suất hóa hơi: 300kg/giờ, Model: ETV-300, Hiệu: ENTEC , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2270
KG
1
PCE
3480
USD
091120WEDS201106HAI
2020-11-17
340541 C?NG TY TNHH BNF BLISS TECH Polishes and cleaning products AF-430, 20 kg / intervention, new 100%;Chất đánh bóng làm sạch sản phẩm AF-430, 20 kg/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
3320
KG
600
KGM
1434
USD
071221WEDS211203HAI
2021-12-15
520812 C?NG TY TNHH BNF BLISS TECH Woven fabric from cotton CM40 120 * 100 (100% cotton) B / W, under 200g / m2, yet bleached, 65 inches, 100% new;Vải dệt thoi từ bông CM40 120*100 (100% cotton) B/W, dưới 200g/m2, chưa tẩy trắng, khổ 65 inch, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
6828
KG
10080
PCE
5544
USD
IRR210902B1
2021-09-03
820720 C?NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 # & DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 steel knives used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
8
KG
1
PCE
569
USD
IRR220406B2
2022-04-07
820720 C?NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 #& steel knife mold DSPV-PF-670za01-GAP1-Step-2 used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-PF-670ZA01-GAP1-STEP-2 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2
KG
1
PCE
941
USD
DGR2101008
2021-01-12
381512 C?NG TY TNHH SLS CHEM TECH EC TECH CO LTD ECP-70E chemicals used in industrial auxiliary copper electrical components not sodium hydroxide (25%), Water (75%). New 100%;Hóa chất ECP-70E dùng phụ trợ trong công nghiệp mạ đồng không điện có thành phần SODIUM HYDROXIDE (25%), Water (75%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
417
KG
200
LTR
278
USD
JDL2109869
2021-10-01
841000 C?NG TY TNHH MADE TECH VINA MADE TECH CO LTD XLT10CU1050D # & stainless steel gas cylinder Type T10CU10-50D;XLT10CU1050D#&Xi lanh khí bằng thép không gỉ loại T10CU10-50D
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
25
KG
40
PCE
1440
USD
JDL2109869
2021-10-01
841000 C?NG TY TNHH MADE TECH VINA MADE TECH CO LTD XLB16T10175AZ # & stainless steel gas cylinder CDJ2B16-T10175AZ;XLB16T10175AZ#&Xi lanh khí bằng thép không gỉ CDJ2B16-T10175AZ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
25
KG
38
PCE
922
USD
BANQTYO2366504
2020-10-21
730793 DRIL QUIP INC OTSUKA TECH CO LTD FORGINGS FOR PARTS FOR CONNECTORS FOR OIL WELL CASING INVOICE NO. OTC-200907 HS CODE 7307.93 1 CONTAINER ============ 20 PALLETS (210 CARTONS)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
16758
KG
210
CTN
0
USD
PUSB00253700
2021-01-31
848790 ICE FOR CONTRACING AND ENGINEERING SAMJUNG TECH CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., OTHER
SOUTH KOREA
EGYPT
PUSAN
SOKHNA
12850
KG
1
PK
0
USD