Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014865024
2022-02-28
841821 C?NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & cold storage cabinets, double doors, Model: LP-1045R-2G, capacity: 550W, Capacity: 1045 L, R134A refrigerant, voltage: 220V / 60Hz, 2.5A, Lassele brand. 100% new goods # & kr;TS#&Tủ bảo quản lạnh, cửa đôi, model: LP-1045R-2G, công suất: 550w, dung tích: 1045 L, môi chất lạnh R134a, điện áp: 220V/ 60Hz, 2.5A, hiệu Lassele. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
2
PCE
7540
USD
112200014865024
2022-02-28
842219 C?NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & Washer Tray, Industrial Bowl, Model: SJM-F1DE SX: Sinjin Master; Voltage: 380V, Size: 4700x870x1800mm, Capacity: 2100 pcs / h. 100% new goods # & kr;TS#&Máy rửa khay, bát công nghiệp, model: SJM-F1DE nhà sx : SINJIN MASTER ; điện áp: 380V, kích thước : 4700x870x1800mm, công suất: 2100 cái/h. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
1
PCE
28058
USD
112200014865024
2022-02-28
843710 C?NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM CC # & Rice Vo, Model: ASN0020, 220V voltage, manufacturer: Asung STS, capacity 40kg / time. 100% new goods # & kr;CC#&Máy vo gạo, model:ASN0020, điện áp 220V, nhà sx: ASUNG STS, công suất 40kg/lần. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
1
PCE
811
USD
130122ANBHCM22010047
2022-01-25
851140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I C?NG NGH? BìNH MINH TAE WOO Spare parts Fire pumps: 12V, 2.0KW, Part No: 3610042350. Brand: Valeo. 100% new;Phụ tùng động cơ máy bơm cứu hỏa: Máy đề 12V, 2.0Kw, part no: 3610042350. Hiệu: VALEO. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2415
KG
2
PCE
31
USD
041221POBUPUS211181565
2021-12-13
560891 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P S?N XU?T BAO Bì NAM S?N CHANG IL Used braided fishing net (200-300m / roll), the item is not torn and intact value used;Lưới đánh cá bằng sợi chão bện đã qua sử dụng (200-300m/cuộn), hàng không rách và còn nguyên giá trị sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
65670
KG
65670
KGM
7880
USD
775896074681
2022-02-07
710510 CHRISTENSEN CHILE S A IL F POLVO DE DIAMANTES.;DIAMANTES;EN POLVO;DE USO INDUSTRIAL PARA FIJACION ENUTILES DE PERFORACION<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
20000
QUINTALES METRICOS NETOS
4894
USD
775896074681
2022-02-07
710510 CHRISTENSEN CHILE S A IL F POLVO DE DIAMANTES.;DIAMANTES;EN POLVO;DE USO INDUSTRIAL PARA FIJACION ENUTILES DE PERFORACION<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
25000
QUINTALES METRICOS NETOS
6118
USD
775896074681
2022-02-07
710510 CHRISTENSEN CHILE S A IL F POLVO DE DIAMANTES.;DIAMANTES;EN POLVO;DE USO INDUSTRIAL PARA FIJACION ENUTILES DE PERFORACION<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
40000
QUINTALES METRICOS NETOS
15499
USD
041221MVMX205815-03
2021-12-13
400511 C?NG TY TNHH TAE CHANG VINA TAE CHANG CO LTD Poly rubber (ethylene: Propylene: Diene) Mixed with soot of carbon and inorganic fillers, in the form of PTPL: 790 / TB-PTPL KĐ3 on May 29, 2017));Cao su Poly(Ethylene: Propylene:Diene) hỗn hợp với muội cacbon và chất độn vô cơ, ở dạng tấm (kết quả PTPL số: 790/TB-PTPL KĐ3 ngày 29/5/2017))
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
74
KG
71
KGM
328
USD
7768 7518 3882
2022-05-19
850680 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM TAE SUNG CO LTD Battery for steel cutting devices (hand tools) - Battery 2.4 Hand - 100% new (inspected at 104404987262 - 09/12/2021);Pin dùng cho thiết bị cắt sợi thép (dụng cụ cầm tay) - BATTERY 2.4 HAND - Mới 100% (Đã kiểm hóa tại 104404987262 - 09/12/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
2
KG
4
PCE
870
USD
AAAGJBLA2011004
2020-11-23
871000 TAW PRECISION INC TAE WOO CO LTD 1 PKG OF CP HALF NUT 1300HM (OTHER MACHINE PARTS)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
320
KG
1
PKG
0
USD
ELGFEGLAX2103064
2021-05-27
870870 TC WHEELS CORP TAE CHANG CORP ALUMINUM RIMS<br/>ALUMINUM RIMS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
9172
KG
445
CTN
366880
USD
SEL1051965
2021-01-12
870321 FRANK OWUSU TAE SAN INT OTHER VEHICLES WITH ONLY SPARK-IGNITION INTERNAL COMBUSTION
SOUTH KOREA
GABON
INCHEON
LIBREVILLE
11900
KG
5
PACKAGE(S)
0
USD
HYSLLAX202002526
2020-03-07
270500 LEADERWARE INTERNATIONAL CORP TAE YANG CORP PETROLEUM GASES, LIQUEFIED BUTANE FUEL CARTRIDGE FOR PORTABLE GAS RANGE(227G TYPE) (OMEGA POWER) INVOICE NO. TY20-USP012 PO NO. USP20-LW001 UN NO. : 2037 IMO CLASS: 2.1<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
19310
KG
2022
CTN
0
USD
TLKHBUSLAX200577
2020-10-12
580610 M M FAB INC TAE BAIK CORP WOVEN FABRIC OF COTTON<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
10786
KG
137
CTN
215720
USD
SEL1130885
2021-05-21
870321 J AKOWUAH VENTURES TAE SAN INT OTHER VEHICLES WITH ONLY SPARK-IGNITION INTERNAL COMBUSTION
SOUTH KOREA
GHANA
INCHEON
TEMA
9300
KG
7
PACKAGE(S)
0
USD
BSGIBSLK21070059
2021-08-27
520853 M M FAB INC TAE BAIK CORP 100PCT COTTON WOVEN FABRIC PRINTED<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
11218
KG
140
CTN
0
USD
BSGIBSLK21010002
2021-02-06
520853 M M FAB INC TAE BAIK CORP COTTON WOVEN FABRIC PRINTED<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
15108
KG
188
CTN
0
USD