Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210622FOEPUS220032
2022-06-27
853949 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N UUL LIGHT IT T INC Lfc020401180 #& lamp bulb shell inside the ball, size 1179mm, 65mm diameter, 100% new goods;LFC020401180#&Vỏ bóng đèn bảo vệ led bên trong bóng, kích thước 1179mm, đường kính 65mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8000
KG
3192
PCE
3168
USD
261120FATHPH2011261
2020-11-30
330730 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NG?N PHáT J T COMPANY Mineral bath salts collagen, collagen soap estesophy salt, 1000g HSD ESTESOPHY 9.2023 mark, manufacturer Sarangsae Cosmetics Co.ltd-Korea, New 100% CBMP-QLD 34168/17;Muối tắm khoáng collagen, estesophy salt soap collagen , 1000g HSD 9.2023 hiệu ESTESOPHY, nhà sản xuất Sarangsae Cosmetics Co.ltd-Korea, hàng mới 100% CBMP-QLD 34168/17
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2233
KG
180
UNA
360
USD
230121FATHPH2101212
2021-01-29
330730 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NG?N PHáT J T COMPANY Mineral bath salts lavender, lavender soap estesophy salt, 1000g, HSD brand ESTESOPHY 11.2023, Sarangsae Cosmetics manufacturer Co.ltd-Korea, a New 100% CBMP-QLD 34176/17;Muối tắm khoáng oải hương, estesophy salt soap lavender, 1000g, HSD 11.2023 hiệu ESTESOPHY, nhà sản xuất Sarangsae Cosmetics Co.ltd-Korea, hàng mới 100% CBMP-QLD 34176/17
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2437
KG
120
UNA
240
USD
261120FATHPH2011261
2020-11-30
330500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NG?N PHáT J T COMPANY Placenta cream massage lotion, massage cream special estesophy placenta, 450g, 09.2023 HSD ESTESOPHY brand, manufacturer Sarangsae Cosmetics Co.ltd-Korea, New 100% CBMP-QLD 86513/19;Kem massage placenta dưỡng da, estesophy special massage cream placenta, 450g,HSD 09.2023 hiệu ESTESOPHY, nhà sản xuất Sarangsae Cosmetics Co.ltd-Korea, hàng mới 100% CBMP-QLD 86513/19
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2233
KG
192
UNA
346
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
401591 C?NG TY TNHH D?NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL10 # & Elastic rubber, 25mm size, used in apparel, 100% new;NPL10#&Chun các loại, kích thước 25MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
2743
MTR
683
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
560791 C?NG TY TNHH D?NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL18 # & woven wire types (poly), 5mm size, used in apparel, 100% new;NPL18#&Dây dệt các loại (Poly), kích thước 5MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
1920
MTR
712
USD
MFGTTJNYC3915516
2021-11-01
762620 HOHMANN BARNARD T K RICH COMPANY ANGLE WIRE HS CODE: 762620<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
16744
KG
1240
BDL
0
USD
MFGTTJMOB3885223
2021-08-17
762620 HOHMANN BARNARD T K RICH COMPANY ANGLE WIREHS CODE: 762620<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19786
KG
606
BDL
0
USD
MFGTTJSAV3919379
2021-11-01
762620 HOHMANN BARNARD T K RICH COMPANY ANGLE WIRE HS CODE: 762620<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19786
KG
606
BDL
0
USD
180622BOLKHPH2206026
2022-06-27
551644 C?NG TY TNHH TOP APPAREL UNICOLORS INC FOR YOU T V071 #& woven fabric 65% rayon 35% cotton (55/56 "188g/YD);V071#&Vải dệt thoi 65% rayon 35% cotton (55/56" 188G/YD)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
2237
KG
2130
MTK
5242
USD
SMCF1KT5ELMCT
2020-01-21
481190 NATURES GLOBAL SERVICE DURICO C T INC PRINT PAPER 1100S (110MM X 20M) FOR MEDICAL PURPOSE (KOREA-INDIA CEPA NO. K001-20-0007343)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
PATPARGANJ ICD (INPPG6)
0
KG
2635
ROL
7404
USD
301121ANBHPH21110149
2021-12-14
190591 C?NG TY C? PH?N FACOGO BLUE ONE Korean coconut roll biscuits (Joongmago Roll Jonbyong, Coconut), Packing: 365g / box; 12 Boxes / Barrels, 1CTN = 1UNK, Manufacturer: Samjin Globalnet, HSD: October 2022. New 100%;Bánh quy cuộn Hàn Quốc vị dừa (Joongmago roll jonbyong, Coconut), đóng gói: 365g/hộp; 12 hộp/thùng, 1CTN=1UNK, hãng sản xuất: Samjin Globalnet, HSD: tháng 10/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9860
KG
500
UNK
14625
USD
281220HHPH20120075
2021-01-04
900130 C?NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I Và D?CH V? M?T XANH YOUNG ONE Contact lenses (access, telecommunications, astigmatism). Manufacturer: YOUNG ONE, Korea. New 100%;Kính áp tròng (cận, viễn, loạn thị). Hãng sản xuất: YOUNG ONE, Korea. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
754
KG
30727
PCE
13827
USD
190622TJSAICHP2206022
2022-06-27
551229 C?NG TY TNHH CH APPAREL J ONE APPAREL CH01 #& Woven fabric from the synthetic staple: 100% of the 56 "67gsm polyester (694yds).;CH01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp: 100% Polyester khổ 56" 67gsm đã nhuộm (694yds). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
257
KG
903
MTK
833
USD
160522TNHL220516VN03
2022-05-23
520819 C?NG TY TNHH CH APPAREL J ONE APPAREL CH02 Woven fabric: 100% cotton 56 ", 110gsm dyed. 100% new;CH02#&Vải dệt thoi: 100% Cotton khổ 56", 110gsm đã nhuộm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
477
KG
62
MTK
251
USD
HLCUSELKI69361AA
2020-10-22
851410 QUANTUM SCAPE ONE JOON GMBH LAB ROLLER HEARTH KILN LINE 1ST PART SHIPMENT OUT OF PT340 LAB ROLLER HEARTH KILN LINE DISMOUNTED FOR SHIPMENT CUSTOMS TARIFF CODE NO. 85141080 RESISTANCE HEATED FURNACES<br/>LAB ROLLER HEARTH KILN LINE 1ST PART SHIPMENT OUT OF PT340 LAB ROLLER HEARTH KIL
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2811, OAKLAND, CA
12514
KG
9
PCS
0
USD
020721BCPL21060010L
2021-07-12
500600 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?M HOAN J ONE APPAREL Jo-025 # & silk of all kinds, (packed with rolls), 100% new products;JO-025#&Chỉ tơ tằm các loại, (đã đóng gói dạng cuộn), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2034
KG
39900
MTR
120
USD
100721BCPL21070001L
2021-07-20
500600 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?M HOAN J ONE APPAREL Jo-025 # & silk of all kinds, (packed with rolls), 100% new products;JO-025#&Chỉ tơ tằm các loại, (đã đóng gói dạng cuộn), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2214
KG
30800
MTR
462
USD
SELAD5188900(N)SEARAME20110143
2020-12-29
847989 ASESORIAS INVERSIONES Y COMERC T T F LAS DEMAS MAQUINAS Y APARATOS MECANICOS CON UNA FUNCION PROPIA.MAQUINA OJETILLADORASEMI-AUTOMATICA
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
3808
KG
150
UNIDADES
1629
USD
BBHY1104049MC01
2020-09-15
291890 COMPANY ENERCON CANADA INC COMPANY ENERCON KOREA INC STC 2 TOWERS FOR WIND ENERGY CONVERTER E-125 PROJECT W-11696 MADELEINE, CANDAD FOREIGN RETAINED ON BOARD CARGO MANIFEST THRUFIREST US PORT CARGO TO DISCHARGE IN CAP-AUX -MEULES<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58033, MASAN
0701, OGDENSBURG, NY
686220
KG
10
PCS
0
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730793 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD Termite-welded branch connector with no alloy thread, material, ASTM A694 gr.F60, 6 inch x 3/4 inch, 14.3 mm x S-160, NSX: SSF, 100% new;Đầu nối ống nhánh loại hàn giáp mối không có ren bằng thép không hợp kim, vật liệu, ASTM A694 Gr.F60, kích thước 6 inch x 3/4 inch, 14.3 mm x S-160, Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
1
PCE
4
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The flanges connected the ASTM A105N, 150#, RF, S-160, 1-inch, NSX: SSF: SSF, 100%.; Mặt bích nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim ASTM A105N, 150#, RF, S-160, đường kính 1 inch , Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
10
PCE
47
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The flanges connected the alloy welding tube, galvanized, ASTM A105N Galv, 150#, RF, S-80, 3 inch diameter, NSX: SSF, 100% new; Mặt bích nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim, mạ kẽm, ASTM A105N Galv, 150#, RF, S-80, đường kính 3 inch , Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
4
PCE
65
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The blind flange connects the alloy welding tube, size: 1 1/2 inch ASTM A105N, 1500#, RTJ, NSX: SSF, 100% new;Mặt bích mù nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim, kích thước: 1 1/2 inch ASTM A105N, 1500#, RTJ, Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
10
PCE
247
USD