Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PUSA14065500
2021-01-24
300670 ASHFAQ ENTERPRISES GLOBAL TRADING OTHER PHARMACEUTICAL GOODS, GEL PREPARATIONS DESIGNED TO BE USED IN HUMAN OR VETERINARY MEDICINE AS A LUBRICANT FOR PARTS OF THE BODY FOR SURGICAL OPERATIONS OR PHYSICAL EXAMINATIONS OR AS A COUPLING
SOUTH KOREA
PAKISTAN
PUSAN
KARACHI
26840
KG
1
LT
0
USD
061221HASLK01211000123
2021-12-15
400221 C?NG TY TNHH VONORNA GLOBAL DEVELOP LIMITED CS # & Rubber KBR01, Ingredients: 9003-17-2 (60-100%), 128-37-0 (<1%), used in manufacturing shoe soles, 100% new, NCC: Kumho;CS#&Cao su KBR01 , thành phần: 9003-17-2 (60-100%), 128-37-0(<1%), dùng trong ngành sản xuất gia công đế giầy dép, mới 100%, ncc: Kumho
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
35280
KG
33600
KGM
62832
USD
CMDUEDP0124458
2020-12-02
185460 WAL MART CANADA CORP WELSPUN GLOBAL BRANDS LIMITED . COTTON TERRY TOWELS HOTEL BATH TOWEL PO NO. 62505409144 CNTR NO.: CMAU6152324 QTY: 2992 GROSS WEIGHT: 8081.392 CNTR NO.: FCIU8116743 QTY: 2950 GROSS WEIGHT: 7135.594 CNTR NO.: BEAU4746551 QTY: 2604 GROSS WEIGHT: 7033.404 PURCHASE ORDER NUMBER: 625054091
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58029, INCHON
3001, SEATTLE, WA
33550
KG
8546
CAS
0
USD
CMDUEDP0124462
2020-12-02
113826 WAL MART CANADA CORP WELSPUN GLOBAL BRANDS LIMITED COTTON TERRY TOWELS HOTEL BATH TOWEL PO NO. 6250540913 PURCHASE ORDER NUMBER: 6250540913<br/>COTTON TERRY TOWELS HOTEL BATH TOWEL PO NO. 6250540913 PURCHASE ORDER NUMBER: 6250540913<br/>COTTON TERRY TOWELS HOTEL BATH TOWEL PO NO. 6250540913 PURCHASE ORDER
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58029, INCHON
3001, SEATTLE, WA
58947
KG
13826
CAS
0
USD
011121ELCKSEL21100152
2021-11-10
283719 C?NG TY TNHH JUWON VI?T NAM JUWON METAL TRADING LIMITED CH07 # & Zinc Xyanua used in plating, powder form: ZINC Cyanide, ZN (CN) 2, CAS NO: 557-21-1, 100% new.;CH07#&Kẽm Xyanua dùng trong xi mạ, dạng bột: ZINC CYANIDE, Zn(CN)2, CAS no: 557-21-1, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17933
KG
450
KGM
4554
USD
140522ELCKSEL22050173
2022-05-26
283719 C?NG TY TNHH JUWON VI?T NAM JUWON METAL TRADING LIMITED Cyanide is used for plating, powder form: Copper (L) Cyanide 100%, CCU, CAS NO: 544-92-3. New 100%.;Đồng Cyanua dùng cho xi mạ, dạng bột: Copper(l) cyanide 100%, CuCN, CAS no: 544-92-3. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18833
KG
5250
KGM
74025
USD
190222ELCKSEL22020169
2022-02-25
283719 C?NG TY TNHH JUWON VI?T NAM JUWON METAL TRADING LIMITED CH06 # & gold fake salt used in plating, powder: Imitation gold (24% Cuprous Cyanide, CAS: 544-92-3.12% Zinc Cyanide, CAS: 557-21-1,50% Sodium Cyanide, CAS: 143 -33-9). 100% new;CH06#&Muối giả vàng dùng trong xi mạ, dạng bột:IMITATION GOLD(24%CUPROUS CYANIDE, CAS:544-92-3,12%Zinc cyanide,CAS:557-21-1,50%Sodium cyanide,CAS:143-33-9). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
750
KGM
10650
USD
131021CWKR21100002A
2021-10-29
721069 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
49736
KG
49120
KGM
72206
USD
080621CWKR21060008
2021-07-09
721069 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
21001
KG
20770
KGM
28974
USD
090422KMTCPUSF428775
2022-04-16
260700 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG TRADIMEXCO ZK TRADING CO LIMITED 02 Expenses#& Powdered Lead Ores with lead content (Pb): 45%, Water (H2O): 5%;02 CHI#&Quặng chì dạng bột có hàm lượng chì (Pb): 45%, thủy phần (H2O): 5%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
119
KG
118300
KGM
26618
USD
112100017435381
2021-12-14
400221 C?NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CS # & Synthetic Rubber Acrylonitrile Butadiene Rubber Kumho KNB35L (used in shoe manufacturing machining), 100% new;CS#&Cao su tổng hợp ACRYLONITRILE BUTADIENE RUBBER KUMHO KNB35L (dùng trong gia công sản xuất giầy ), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY VENUS VN
KHO CTY TNHH GIAY SUN JADE VIET NAM
1102
KG
1050
KGM
2468
USD
101221KRKHPH2112R006H
2021-12-15
400221 C?NG TY TNHH GI?Y ALENA VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CS # & Synthetic Rubber Butadiene Rubber Kumho KBR01 (used for processing shoe soles);CS#&Cao su tổng hợp BUTADIENE RUBBER KUMHO KBR01 (dùng để gia công sản xuất đế giầy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
70560
KG
67200
KGM
124320
USD
061021VALU2110014
2021-10-22
730792 C?NG TY C? PH?N LILAMA 18 GIR GAI TRADING COMPANY LIMITED 45o non-alloy elbow tube, parameter: 1 "XSCH80, A234 WPB standard. New 100%;Ống khuỷu 45o bằng thép không hợp kim, thông số: 1"xSCH80, tiêu chuẩn A234 WPB. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5172
KG
20
PCE
121
USD
150622024C534311
2022-06-27
400259 C?NG TY TNHH PERCHEM VI?T NAM TRISTEPS HK TRADING CO LIMITED Synthetic rubber in the form of KNB 35L (Synthetic Rubber KNB 35L), NSX: Kumho Petrochemical Co., Ltd. new 100%;Cao su tổng hợp dạng tấm KNB 35L (Synthetic Rubber KNB 35L), , NSX: Kumho Petrochemical Co., Ltd. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
47040
USD
241021NSSLKYHPC2100372
2021-11-08
391511 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.20 # & Plastic scraps shreds are hashed, cutting has been cleaned to remove impurities from used ethylene polymers, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods Making NLSX.;PE01.20#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm, cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
24410
KG
11570
KGM
5554
USD
100422CKCOINC0042127
2022-04-20
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 #& used plastic scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
32910
KG
14800
KGM
7696
USD
130222NSSLICHPC2200251
2022-02-26
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 # & Plastic Scrap Used Films have been cleaned to remove impurities from ethylene polymer, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods as NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16080
KG
15850
KGM
7291
USD
020422CKCOINC0041822
2022-04-16
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 #& used plastic scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
75090
KG
73850
KGM
33971
USD