Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
151021PCLUKAN00219334
2021-11-01
520611 C?NG TY TNHH SUNGJIN NICE VI?T NAM SUNGJIN NICE CO LTD VTNN01.01.001 # & 5.5 cotton yarn has a proportion of 70% cotton (+/- 5%), 30% polyester (+/- 5%), with a piece of 1073.71 decitex, meter 9.3. New 100%;VTNN01.01.001#&Sợi bông 5.5 có tỷ trọng 70% cotton (+/-5%), 30% polyester (+/-5%), có độ mảnh 1073.71 decitex, chỉ số mét 9.3. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
19471
KG
3629
KGM
6080
USD
061021POBUKAN211080015
2021-10-19
520611 C?NG TY TNHH SUNGJIN NICE VI?T NAM SUNGJIN NICE CO LTD VTNN01.01.001 # & 5.5 cotton yarn has a proportion of 70% cotton (+/- 5%), 30% polyester (+/- 5%), with a piece of 1073.71 decitex, meter 9.3. New 100%;VTNN01.01.001#&Sợi bông 5.5 có tỷ trọng 70% cotton (+/-5%), 30% polyester (+/-5%), có độ mảnh 1073.71 decitex, chỉ số mét 9.3. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
19471
KG
4536
KGM
7600
USD
061021POBUKAN211080015
2021-10-19
520611 C?NG TY TNHH SUNGJIN NICE VI?T NAM SUNGJIN NICE CO LTD VTNN01.01.002 # & Cotton thread 8. There is a proportion of 70% cotton (+/- 5%), 30% Polyester (+/- 5%), with a piece of 738.18 decitex, indicator 13.55. New 100%;VTNN01.01.002#& Sợi bông 8. có tỷ trọng 70% cotton (+/-5%), 30% polyester (+/-5%), có độ mảnh 738.18 decitex, chỉ số mét 13.55. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
19471
KG
14515
KGM
26435
USD
SELAB4622600
2020-11-02
720916 ALL STAR GLS CO LTD SUNGJIN CO LTD FLATROLLED PRODUCTS OF IRON OR NONALLOY STEEL, OF A WIDTH OF 600 MM OR MORE, COLDROLLED (COLDREDUCED), NOT CLAD, PLATED OR COATED., OF A THICKNESS EXCEEDING 1 MM BUT LESS THAN 3 MM
SOUTH KOREA
NEW ZEALAND
BUSAN
LYTTELTON
25542
KG
12
BE
0
USD
SELAB4622600
2020-11-02
720916 ALL STAR GLS CO LTD SUNGJIN CO LTD FLATROLLED PRODUCTS OF IRON OR NONALLOY STEEL, OF A WIDTH OF 600 MM OR MORE, COLDROLLED (COLDREDUCED), NOT CLAD, PLATED OR COATED., OF A THICKNESS EXCEEDING 1 MM BUT LESS THAN 3 MM
SOUTH KOREA
NEW ZEALAND
BUSAN
LYTTELTON
25804
KG
12
BE
0
USD
HICN2139173
2021-09-03
847990 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM SUNGJIN GLOBAL CO LTD (Q450-019152) Display plate press parts Paste into the screen shell installed in the mobile screen glue. Model: amb673zx01_lami_pad & jig a'ssy-e3-13 (100% new);(Q450-019152) BỘ PHẬN ÉP TẤM HIỂN THỊ DÁN VÀO TẤM VỎ MÀN HÌNH ĐƯỢC LẮP ĐẶT TRONG MÁY DÁN MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG. MODEL: AMB673ZX01_LAMI_PAD&JIG A'SSY-E3-13 (HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HANOI
22
KG
10
PCE
2995
USD
060221KMTA82100241-02
2021-02-18
350610 C?NG TY TNHH CNTUS AEGIS VINA CNTUS SUNGJIN CO LTD Glue (Glue LOC-420) in liquid form, packaged 10gr / bottle, use of air conditioning filters sx, new 100%;Keo dán (Glue LOC-420)dạng lỏng, đã đóng gói 10gr/chai, dùng trong máy sx tấm lọc khí, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11481
KG
300
UNA
986
USD
HICN2139399
2021-09-03
392190 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM SUNGJIN GLOBAL CO LTD (Q300-007139) 10x10 silicon sheet used in screen production. New 100%;(Q300-007139) TẤM SILICON KÍCH THƯỚC 10X10 SỬ DỤNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HANOI
39
KG
200
ROL
1286
USD
HCAN22000159
2022-04-16
392099 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM SUNGJIN GLOBAL CO LTD (Q300-007738) Heat-resistant PTFE plastic sheet is used to protect the phone screen in the screen production stage, 100% new goods;(Q300-007738) TẤM NHỰA PTFE CHỊU NHIỆT DÙNG ĐỂ BẢO VỆ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
HANOI
35
KG
28
ROL
162
USD
290821KMTA82101846
2021-09-03
560313 C?NG TY TNHH CNTUS AEGIS VINA CNTUS SUNGJIN CO LTD SHE1125C + CCL70 (520mm) # & Nonwoven Filter Fabrics from artificial filament fibers over 70gr / m2 No more than 150gr / m2, Filter Media (she1125c + CCL70) 520mm, 520mm width, 100% new, use Filter plate gas;SHE1125C+CCL70 (520mm)#&Vải lọc không dệt từ sợi filament nhân tạo trọng lượng trên 70gr/m2 không quá 150gr/m2, Filter media(SHE1125C+CCL70)520mm, chiều rộng 520mm, Mới 100%, dùng sx tấm lọc khí
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13504
KG
11980
MTR
7224
USD
EUKOKRDC1798213
2022-02-15
370251 EL ONCE MOTORS S R L SUNGJIN WORLD WIN CO LTD USED CAR YEAR COLOR CHASSIS NO. CBM KGS EX 2016 WHITE KMJWA37KBGU736279 16.210 EX 2016 SILVER KMJWA37KBGU742867 16.210 .. SELF-PROPELLED VEHICLES .. FREIGHT PREPAID SAY : TWO (2) UNITS ONLY.<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58032, PYUNGTAEK
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
4536
KG
2
VEH
0
USD
261221YOU2112086SEL-01
2022-01-03
760120 C?NG TY TNHH LMS VINA NICE LMS CO LTD LMSAAB01 # & aluminum unused alloy (aluminum billet) 7 "3600mml - BM75. 100% new goods;LMSAAB01#&Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm ) 7" 3600mmL - BM75. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
171542
KG
250
KGM
778
USD
DSIT211033
2021-10-29
540793 C?NG TY TNHH MAY M?C V? TH?NG EW NICE CO LTD NPL06 # & 65% polyester woven fabric, 35% cotton, 1.5m size, 100% new goods;NPL06#&Vải dệt thoi Polyester 65%, Cotton 35%,khổ 1.5m,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
134
KG
150
YDK
431
USD
031121YOU2111006SEL-04
2021-11-12
820239 C?NG TY TNHH LMS VINA NICE LMS CO LTD Disk saw blades (O.D 470 x 120tip x 4t x 25.4), Section 9 of TKX: 304235947650, worth: 104.38 USD. Secondhand;Lưỡi cưa đĩa (O.D 470 x 120Tip x 4T x 25.4), mục 9 của TKX: 304235947650, trị giá: 104.38 USD. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
83314
KG
1
PCE
24
USD
031121YOU2111006SEL-04
2021-11-12
820239 C?NG TY TNHH LMS VINA NICE LMS CO LTD 14inch plate saw blade, Section 21 of TKX: 304235947650, worth: 50 USD. Secondhand;Lưỡi cưa đĩa 14inch, mục 21 của TKX: 304235947650, trị giá: 50 USD. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
83314
KG
1
PCE
24
USD
031121YOU2111006SEL-04
2021-11-12
820239 C?NG TY TNHH LMS VINA NICE LMS CO LTD Disk saw blades (O.D 470 x 120tip x 4t x 25.4), Section 8 of TKX: 304235947650, worth: 104.38 USD. Secondhand;Lưỡi cưa đĩa (O.D 470 x 120Tip x 4T x 25.4), mục 8 của TKX: 304235947650, trị giá: 104.38 USD. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
83314
KG
1
PCE
24
USD