Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PCL219564
2021-10-29
130219 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Omicare EX-Substance from plants (Schizandra chinensis) has no germs (5kg / bottle), CAS NO. 107-88-0- Raw materials for cosmetics production - 100% new products;Omicare EX-Chất chiết suất từ thực vật(hạt Schizandra Chinensis) đã gia nhiệt không có mầm bệnh(5kg/chai), cas no. 107-88-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
173
KG
5
KGM
385
USD
7745 6270 9422
2021-08-27
511911 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION LS-Mucin-mucus extracted from water-heated snails without germs (5kg / bottle) CAS NO. 107-88-0; 7732-18-5; 122-99-6- Raw materials for cosmetic production - 100% new products;LS- Mucin-Chất nhầy chiết suất từ ốc sên đã gia nhiệt không có mầm bệnh(5kg/chai) cas no. 107-88-0; 7732-18-5;122-99-6- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
91
KG
40
KGM
1440
USD
PCL219604
2021-11-29
511911 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION LS-Mucin-mucus refractive from snails has no germs (01kg / bottle & 05kg / bottle) CAS NO. 107-88-0; 7732-18-5; 122-99-6- Raw materials for cosmetic production - 100% new products;LS- Mucin-Chất nhầy chiết suất từ ốc sên đã gia nhiệt không có mầm bệnh(01kg/chai & 05kg/chai) cas no. 107-88-0; 7732-18-5;122-99-6- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
97
KG
70
KGM
2590
USD
011121AHPH21110001
2021-11-10
841950 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH WELDBANK INCORPORATION Water cooler for SWP-501 welding machine, 220V voltage, 1 phase, 100% new goods;Bộ làm mát nước dùng cho máy hàn SWP-501, điện áp 220V, 1 pha, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
200
KG
3
PCE
540
USD
011121AHPH21110001
2021-11-10
845690 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH WELDBANK INCORPORATION SX-99 beam cutting machine, cutting by gas oxygen for metal cutting, 220V / 50Hz / 3PH power source, capacity: 0.5W. Supplier: Weldbank. New 100%;Máy cắt dầm SX-99, cắt bằng oxy gas để cắt kim loại, nguồn điện 220V/50HZ/3PH,công suất: 0.5W. Nhà cung cấp: Weldbank. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
200
KG
1
PCE
2350
USD
7745 6270 9422
2021-08-27
291469 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Actosome ubiquinone-compound containing Quinone (other type) (CAS NO. 56-81-5, 65381-09-1, 7732-18-5, 303-98-0, 92128-87-5, 57-88-5 ) (1kg / bottle) - Raw materials for cosmetic production - 100% new products;Actosome Ubiquinone-Hợp chất chứa Quinone(Loại khác)(Cas no. 56-81-5, 65381-09-1, 7732-18-5, 303-98-0, 92128-87-5, 57-88-5)(1kg/chai)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
91
KG
5
KGM
610
USD
7745 6270 9422
2021-08-27
290919 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION SmartFlow-BB61-ETE opening circuit - another type (1kg / drum), CAS NO. 163702-07-6; 1603702-08-7- Raw materials for cosmetics production - 100% new products;SmarTflow-BB61-Ete mạch hở- Loại khác(1kg/drum), cas no. 163702-07-6; 1603702-08-7- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
91
KG
15
KGM
1365
USD
PCL219564
2021-10-29
300120 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Bee Tox H-Refractory from heeled bee venom has no disease (1kg / bottle), CAS No.107-88-0; 37231-28-0- Raw materials for cosmetic production - New 100%;Bee Tox H-Chất chiết suất từ nọc con ong đã gia nhiệt không có mẩm bệnh(loại khác)(1kg/chai), cas no.107-88-0;37231-28-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
173
KG
1
KGM
50
USD
PCL219640
2022-01-21
300120 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Bee Tox H-Refrentant from heeled bees has no macoon (1kg / bottle), CAS No.107-88-0; 37231-28-0-NLSX cosmetics - New products 100 %;Bee Tox H-Chất chiết suất từ nọc con ong đã gia nhiệt không có mẩm bệnh(loại khác)(1kg/chai), cas no.107-88-0;37231-28-0- NLSX mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
158
KG
20
KGM
1280
USD
7745 6270 9422
2021-08-27
300120 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Bee Tox H-refractive index from heeled bees has no macoon (others) (1kg / bottle) - Raw materials for cosmetic production - 100% new products;Bee Tox H-Chất chiết suất từ nọc con ong đã gia nhiệt không có mẩm bệnh(loại khác)(1kg/chai)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
91
KG
2
KGM
110
USD
PCL219564
2021-10-29
051191 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION LS- Mucin-mucus extracted from thermal snails without germs (05kg / bottles), CAS No.107-88-0; 122-99-6; 2682-20-4- Raw materials for production Cosmetics - 100% new products;LS- Mucin-Chất nhầy chiết suất từ ốc sên đã gia nhiệt không có mầm bệnh(05kg/chai), cas no.107-88-0;122-99-6;2682-20-4- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
173
KG
30
KGM
1080
USD
PCL219564
2021-10-29
040490 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM BIOCHEMPRO INCORPORATION Goat Milk Extract-extracted from goat milk has no germs - another type (05kg / bottle); CAS NO 9000-71-9; 107-88-0; 94-96-2 or 29656-68-6; Raw materials for cosmetics production - 100% new;Goat Milk Extract-Chất chiết suất từ sữa dê đã gia nhiệt không có mầm bệnh- loại khác(05kg /chai); cas no 9000-71-9; 107-88-0;94-96-2 or 29656-68-6;Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
173
KG
25
KGM
690
USD
041221POBUPUS211181565
2021-12-13
560891 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P S?N XU?T BAO Bì NAM S?N CHANG IL Used braided fishing net (200-300m / roll), the item is not torn and intact value used;Lưới đánh cá bằng sợi chão bện đã qua sử dụng (200-300m/cuộn), hàng không rách và còn nguyên giá trị sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
65670
KG
65670
KGM
7880
USD
775896074681
2022-02-07
710510 CHRISTENSEN CHILE S A IL F POLVO DE DIAMANTES.;DIAMANTES;EN POLVO;DE USO INDUSTRIAL PARA FIJACION ENUTILES DE PERFORACION<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
20000
QUINTALES METRICOS NETOS
4894
USD
775896074681
2022-02-07
710510 CHRISTENSEN CHILE S A IL F POLVO DE DIAMANTES.;DIAMANTES;EN POLVO;DE USO INDUSTRIAL PARA FIJACION ENUTILES DE PERFORACION<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
25000
QUINTALES METRICOS NETOS
6118
USD
775896074681
2022-02-07
710510 CHRISTENSEN CHILE S A IL F POLVO DE DIAMANTES.;DIAMANTES;EN POLVO;DE USO INDUSTRIAL PARA FIJACION ENUTILES DE PERFORACION<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
40000
QUINTALES METRICOS NETOS
15499
USD
PUSA07641700
2020-08-22
030354 ALEX FROST CHANG IL CORPORATION FISH WHOLE FROZEN, MACKEREL (SCOMBER SCOMBRUS, SCOMBER AUSTRALASICUS, SCOMBER JAPONICUS)
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
DAMIETTA
32950
KG
1350
CT
0
USD
PUSA07640600
2020-08-16
030354 ALEX FROST CHANG IL CORPORATION FISH WHOLE FROZEN, MACKEREL (SCOMBER SCOMBRUS, SCOMBER AUSTRALASICUS, SCOMBER JAPONICUS)
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
DAMIETTA
33070
KG
1350
CT
0
USD
PUSA07641701
2020-08-22
030354 ALEX FROST CHANG IL CORPORATION FISH WHOLE FROZEN, MACKEREL (SCOMBER SCOMBRUS, SCOMBER AUSTRALASICUS, SCOMBER JAPONICUS)
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
DAMIETTA
32960
KG
1350
CT
0
USD
PUSA07641701
2020-08-22
030354 ALEX FROST CHANG IL CORPORATION FISH WHOLE FROZEN, MACKEREL (SCOMBER SCOMBRUS, SCOMBER AUSTRALASICUS, SCOMBER JAPONICUS)
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
DAMIETTA
33000
KG
1350
CT
0
USD
PUSA07641701
2020-08-22
030354 ALEX FROST CHANG IL CORPORATION FISH WHOLE FROZEN, MACKEREL (SCOMBER SCOMBRUS, SCOMBER AUSTRALASICUS, SCOMBER JAPONICUS)
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
DAMIETTA
32750
KG
1350
CT
0
USD
PUSA07641701
2020-08-22
030354 ALEX FROST CHANG IL CORPORATION FISH WHOLE FROZEN, MACKEREL (SCOMBER SCOMBRUS, SCOMBER AUSTRALASICUS, SCOMBER JAPONICUS)
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
DAMIETTA
33050
KG
1350
CT
0
USD
HLCUSEL200628208
2020-08-03
519773 GENERAL MOTORS DE MEXICO S DE R L DE C V DAE IL CORP AUTOMOTIVE PARTS 24233647 HUB ASM AND ETC XINVOICE GM-20099-18-BB XFCA XMTI 63349392 XXMEXICO, CP 79525 CISCO CODE 51977 RFC GMM-361228-4D0 CONTACT VICTOR VALDES PHONE +52- 844-411-6954<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
17257
KG
32
PCS
0
USD
HDMUBUNR9344556A
2021-01-15
520524 DANA HOLDING CORP DAE IL CORP ESTIMATE ARRIVAL DATE : 30(GT) DIFF GEARS FOR P558 INVOICE NO.DAGT-201204-80-CB 40(MTQ) 27587.52(KGM)<br/>ESTIMATE ARRIVAL DATE : 30(GT) DIFF GEARS FOR P558 INVOICE NO.DAGT-201204-80-CB 40(MTQ) 27587.52(KGM)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
27588
KG
30
PKG
0
USD