Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-12 | POLYPROPYLENE | Kwangyang | Bandar Abbas |
309,232
| KG |
12,320
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-13 | Fiber weaving machine parts: copper alloy duct (brass) 10 * 70mm. New 100%;Phụ tùng máy dệt sợi khung cửi: Ống dẫn bằng hợp kim đồng (đồng thau) phi 10*70mm. Hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
6,223
| KG |
20
| PCE |
287
| USD | ||||||
2021-07-13 | Fiber weaving machine parts: Short porcelain l 10 * 20mm. New 100%;Phụ tùng máy dệt sợi khung cửi: sứ ngắn L phi 10*20mm. Hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
6,223
| KG |
50
| PCE |
65
| USD | ||||||
2021-07-05 | PA0601000600004239 # & HST-C1-1 SA210-C 31.8x3.6x280 / 'Pipes, non-connected, cold rolled, carbon steel (non-alloy steel), with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and cut Bending / NSX: Kwang Jin;PA0601000600004239#&HST-C1-1 SA210-C 31.8x3.6x280/'Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX:KWANG JIN | PUSAN | CANG DA NANG |
11,900
| KG |
2,757
| PCE |
35,538
| USD | ||||||
2021-11-01 | PC0710000200005019 # & BENDED PIPE SA335-P92 60.3x11.07X1710.6 / Pipes, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / NSX: Kwang Jin;PC0710000200005019#&BENDED PIPE SA335-P92 60.3x11.07x1710.6/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX: KWANG JIN | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
9,000
| KG |
2
| PCE |
480
| USD | ||||||
2021-07-05 | PA0601000400004213 # & HST-MOT-7-1-TC2 SA213-T22 31.8x4.5x1277 / duct, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / NSX: Kwang Jin;PA0601000400004213#&HST-MOT-7-1-TC2 SA213-T22 31.8x4.5x1277/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi, đã cắt và uốn/NSX:KWANG JIN | PUSAN | CANG DA NANG |
11,900
| KG |
3
| PCE |
51
| USD | ||||||
2021-09-14 | PC0710000200006253 # & BENDED PIPE SA335-P91-1 73x9.53x1650.6 / duct, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / nsx: kwang jin;PC0710000200006253#&BENDED PIPE SA335-P91-1 73x9.53x1650.6/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX: KWANG JIN | PUSAN | DA NANG |
8,200
| KG |
2
| PCE |
428
| USD | ||||||
2020-03-12 | USED KIA BONGO TRUCK (CLOSED VAN) | Port of Davao | Port of Davao |
1,700
| KG |
1
| Piece |
2,000
| USD | ||||||
2021-04-28 | TWO SIDE COATED PE / TARPAULIN | Pusan | Vancouver |
20,519
| KG |
27
| RO |
***
| USD | ||||||
2021-04-28 | DURAMAX LUMBER WRAPS | Pusan | Vancouver |
18,734
| KG |
28
| RO |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-12 | POLYPROPYLENE | Kwangyang | Bandar Abbas |
309,232
| KG |
12,320
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-13 | Fiber weaving machine parts: copper alloy duct (brass) 10 * 70mm. New 100%;Phụ tùng máy dệt sợi khung cửi: Ống dẫn bằng hợp kim đồng (đồng thau) phi 10*70mm. Hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
6,223
| KG |
20
| PCE |
287
| USD | ||||||
2021-07-13 | Fiber weaving machine parts: Short porcelain l 10 * 20mm. New 100%;Phụ tùng máy dệt sợi khung cửi: sứ ngắn L phi 10*20mm. Hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
6,223
| KG |
50
| PCE |
65
| USD | ||||||
2021-07-05 | PA0601000600004239 # & HST-C1-1 SA210-C 31.8x3.6x280 / 'Pipes, non-connected, cold rolled, carbon steel (non-alloy steel), with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and cut Bending / NSX: Kwang Jin;PA0601000600004239#&HST-C1-1 SA210-C 31.8x3.6x280/'Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX:KWANG JIN | PUSAN | CANG DA NANG |
11,900
| KG |
2,757
| PCE |
35,538
| USD | ||||||
2021-11-01 | PC0710000200005019 # & BENDED PIPE SA335-P92 60.3x11.07X1710.6 / Pipes, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / NSX: Kwang Jin;PC0710000200005019#&BENDED PIPE SA335-P92 60.3x11.07x1710.6/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX: KWANG JIN | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
9,000
| KG |
2
| PCE |
480
| USD | ||||||
2021-07-05 | PA0601000400004213 # & HST-MOT-7-1-TC2 SA213-T22 31.8x4.5x1277 / duct, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / NSX: Kwang Jin;PA0601000400004213#&HST-MOT-7-1-TC2 SA213-T22 31.8x4.5x1277/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi, đã cắt và uốn/NSX:KWANG JIN | PUSAN | CANG DA NANG |
11,900
| KG |
3
| PCE |
51
| USD | ||||||
2021-09-14 | PC0710000200006253 # & BENDED PIPE SA335-P91-1 73x9.53x1650.6 / duct, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / nsx: kwang jin;PC0710000200006253#&BENDED PIPE SA335-P91-1 73x9.53x1650.6/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX: KWANG JIN | PUSAN | DA NANG |
8,200
| KG |
2
| PCE |
428
| USD | ||||||
2020-03-12 | USED KIA BONGO TRUCK (CLOSED VAN) | Port of Davao | Port of Davao |
1,700
| KG |
1
| Piece |
2,000
| USD | ||||||
2021-04-28 | TWO SIDE COATED PE / TARPAULIN | Pusan | Vancouver |
20,519
| KG |
27
| RO |
***
| USD | ||||||
2021-04-28 | DURAMAX LUMBER WRAPS | Pusan | Vancouver |
18,734
| KG |
28
| RO |
***
| USD |